Máy hút bụi Kyungseo SQ-100
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọnglượng: 220V/60Hz
1350W/1.8HP
Hútbụi
2400mmH₂O
54.1L
Thépkogỉ
670*700*870
18KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-15SBW
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1200W/1.6HP
Hút bụi
2300mmH₂O
50L
Thép ko gỉ
490*490*770
16 KG
Máy hút bụi Kyungseo C-150TW
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
2400W/3HP
Hút bụi
2600mmH₂O
54.1L
Thép ko gỉ
490*490*730
15.4 KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-15SB
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
2400W/3.2HP
Hút bụi
2300mmH₂O
50L
Thép ko gỉ
465*560*780
16.0 KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-15SW
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1200W/1.6HP
Hút bụi
2300mmH₂O
50L
Thép ko gỉ
440*480*780
14.0 KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-15S
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1350W/1.8HP
Hút bụi
2400mmH₂O
50L
Thép ko gỉ
440*480*780
14.0 KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-12AS
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1350W/1.8HP
Hút bụi
2400mmH₂O
40L
Thép ko gỉ
500*480*690
13.0 KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-12SB
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1350W/1.8HP
Hút bụi
2400mmH₂O
40L
Thép ko gỉ
465*560*720
14.0 KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-12PW
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1200W/1.6HP
Hút bụi
2400mmH₂O
42L
Thép ko gỉ
470*470*780
11.0 KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-12S
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1350W/1.8HP
Hút bụi
2400mmH₂O
40L
Thép ko gỉ
500*480*690
12.5KG
Máy hút bụi hút nước không ồn Super Cleaner Star-2 Korea
Máy hút bụi Kyungseo star-2
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1100W/1.5HP
Hút bụi
2300mmH₂O
20L
Thép ko gỉ
345*345*570
7.2KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-2S
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1200W/1.6HP
Hút bụi
2300mmH₂O
13L
Thép ko gỉ
370*370*460
8KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-1SC
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1200W/1.6HP
Hút bụi
2300mmH₂O
5L
Thép ko gỉ
290*290*440
5.5KG
Máy hút bụi khô không ồn Back Vacuum E
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đơn
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1150
Sức gió (m3/h): 90
Bộ lọc: Polyester
Độ ồn (dB(A)): 66
Dung tích bình chứa (L): 6.5
Đường kính ống hút (mm): 36
Trọng lượng (kg): 4.5
Kích thước (L x W x H) (mm): 770 x 270 x 260
Máy hút bụi khô không ồn White Dry 21
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đơn
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1150
Sức gió (m3/h): 220
Bộ lọc: HEPA
Độ ồn (dB(A)): 58
Dung tích bình chứa (L): 21
Đường kính ống hút (mm): 36
Trọng lượng (kg): 9.3
Kích thước (L x W x H) (mm): 410 x 410 x 590
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 21
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL – Inox
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1400
Sức gió (m3/h): 215
Độ ồn (dB(A)): 60
Dung tích bình chứa (L):21/23
Đường kính ống hút (mm): 36
Trọng lượng (kg): 9,2/10,1
Kích thước (L x W x H) (mm): 410 x 410 x 590
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 37
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL – Inox
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1400
Sức gió (m3/h): 215
Độ ồn (dB(A)): 60
Dung tích bình chứa (L):37
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg): 12,6/13,7
Kích thước (L x W x H) (mm): 410 x 410 x 770
Giá : 6.496.400 – PPL
7.463.300 – Inox
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 PP
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 PP
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 3
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W):3600
Sức gió (m3/h): 645
Độ ồn (dB(A)): 68
Dung tích bình chứa (L): 77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):25
Kích thước (L x W x H) (mm): 580 x 580 x 960
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76P
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL - Inox
Số lượng motor (num): 2
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W):2600
Sức gió (m3/h): 430
Độ ồn (dB(A)): 67
Dung tích bình chứa (L):77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):23
Kích thước (L x W x H) (mm): 580 x 580 x 960
Giá: 11.382.300 - PPL
12.947.400 - Inox