Cân phân tích điện tử Cas XB 620 HW
• Model XB-HW 620
• Capacity (g) 620
• Minimum display (g) 0.001
• Repeatability ≤0.001g
• Linearity ±0.002g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 3.5
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
Cân phân tích điện tử Cas XB 420 HW
• Model XB-HW 420
• Capacity (g) 420
• Minimum display (g) 0.001
• Repeatability ≤0.001g
• Linearity ±0.002g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 3.5
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
Cân phân tích điện tử Cas XB-220 HW
• Model XB-HW 220
• Capacity (g) 220
• Minimum display (g) 0.001
• Repeatability ≤0.001g
• Linearity ±0.002g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 3.5
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
Cân điện tử tính tiền Cas EB 60,150Kg/20,50g
• Tải trọng 60kg/0.01kg, 0.02kg 150kg/0.02kg/0.05kg
• Độ phân giải trong 1/60,000
• Độ phân giải ngoài 1/3,000 (Dual Interval)
• Trọng lượng trừ bì Đầy tải
• Phương pháp đo Cảm biến tải (Load Cell)
• Màn hình W/U/P 62(W) x 30(D)[mm] (6digit LCD) x 3EA
Indicators Zero, Net, Stable, Backlight, Low Battery, Change(Power)
• Phím M/B Switch ZERO, TARE, TTL, PAD, ADD, MR, MW, PAY, CAN, EL, On/Off
• Nguồn cấp 6V 5Ah 20HR Pb Battery or 12V Adapter
• Thời lượng pin Sạc 8 giờ
Approx, 100hours(Backlight off)
• Điện áp cấp 5.7V
• Nhiệt độ hoạt động -10℃ ~ +40℃
• Kích cỡ sàn 350(W) X 400(D)[mm], 420(W) X 510(D)[mm]
Cân điện tử tính tiền Cas EB 30Kg/10g
Model EB SERIES
• Tải trọng 30Kg/10g
• Độ phân giải trong 1/60,000
• Độ phân giải ngoài 1/3,000 (Dual Interval)
• Trọng lượng trừ bì Đầy tải
• Phương pháp đo Cảm biến tải (Load Cell)
• Màn hình W/U/P 62(W) x 30(D)[mm] (6digit LCD) x 3EA
Indicators Zero, Net, Stable, Backlight, Low Battery, Change(Power)
• Phím M/B Switch ZERO, TARE, TTL, PAD, ADD, MR, MW, PAY, CAN, EL, On/Off
• Nguồn cấp 6V 5Ah 20HR Pb Battery or 12V Adapter
• Thời lượng pin Sạc 8 giờ
Approx, 100hours(Backlight off)
• Điện áp cấp 5.7V
• Nhiệt độ hoạt động -10℃ ~ +40℃
• Kích cỡ sàn 350(W) X 400(D)[mm], 420(W) X 510(D)[mm]
Cân điện tử tính tiền Cas ER (LCD)
• Model ER (LCD)
• Tải trọng tối đa 6kg x 2g, 15kg x 5g, 30kg x 10g
• Số màn hình hiển thị 5/ 6/ 6
(Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Màn hình LCD
• Hiển thị trong Power, Zero, Tare, Lowbattery, B/L
• Nguồn cấp AC 110/ 220V, 50/ 60Hz
Pin sạc (6V, 3.6Ah)
• R/C Battery
Thời lượng sử dụng LCD 120hr
VFD 5hr
• Thời gian sạc pin 12hr
• Nhiệt độ sử dụng -10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn(mm) 304(W) x 220(D)
• Kích thước cân(mm) Standard Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
Pole Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn : 4.5kg
Loại có cần hiển thị : 5.8kg
Cân điện tử tính tiền Cas ER-Plus (LED)
• Tải trọng tối đa:6kg x 2g 15kg x 5g 30kg x 10g
• Số màn hình hiển thị:5/ 6/ 6 (Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Màn hình:LED
• Hiển thị trong:Power, Zero, Tare, Low battery, B/L
• Nguồn cấp:AC 110/ 220V, 50/ 60Hz
• Pin sạc (6V, 3.6Ah)R/C Battery
• Thời lượng sử dụng:LCD 200 giờ,VFD 6 giờ
• Thời gian sạc pin:12 giờ
• Nhiệt độ sử dụng:-10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn(mm):304(W) x 220(D)
• Kích thước cân(mm):Standard Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
• Pole Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
• Trọng lượng cân:Loại chuẩn : 4.5kg
• Loại có cần hiển thị : 5.8kg
Cân điện tử in nhãn Cas LP-I (Pole display)
• Tải trọng tối đa 6 x 0.002kg, 15 x 0.005kg, 30 x 0.01kg
• Số màn hình hiển thị 5/ 6/ 7 (Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Phương thức giao tiếp RS 232C (Standard), TCP/ IP (Option)
• Phương thức đo Cảm biến trọng lượng (Load Cell)
• Máy in In nhiệt
• Ô nhớ sản phẩm 4000PLU, 1000 Message (50 Cher x 8 Line)
• Kích thước nhãn 58 x 30mm ~ 58 x 100mm
• Nguồn cấp AC 110/ 120/ 220/ 240V, 50/ 60Hz
• Công suất Max. 100W
• Nhiệt độ sử dụng -10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn cân(mm) 400(W) x 245(D)
• Kích thước cân(mm) Loại chuẩn: 410(W) x 430(D) x 197(H)
Loại có cần hiển thị: 410(W) x 483(D) x 585(H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn : 9.5kg
Loại có cần hiển thị : 10.6kg
Cân điện tử in nhãn Cas LP-I (Non- Internet)
• Tải trọng tối đa 6 x 0.002kg, 15 x 0.005kg, 30 x 0.01kg
• Số màn hình hiển thị 5/ 6/ 7 (Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Phương thức giao tiếp RS 232C (Standard), TCP/ IP (Option)
• Phương thức đo Cảm biến trọng lượng (Load Cell)
• Máy in In nhiệt
• Ô nhớ sản phẩm 4000PLU, 1000 Message (50 Cher x 8 Line)
• Kích thước nhãn 58 x 30mm ~ 58 x 100mm
• Nguồn cấp AC 110/ 120/ 220/ 240V, 50/ 60Hz
• Công suất Max. 100W
• Nhiệt độ sử dụng -10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn cân(mm) 400(W) x 245(D)
• Kích thước cân(mm) Loại chuẩn: 410(W) x 430(D) x 197(H)
Loại có cần hiển thị: 410(W) x 483(D) x 585(H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn : 9.5kg
Loại có cần hiển thị : 10.6kg
Cân điện tử in nhãn Cas CL-5000R 11.2 Kg
• 60 lb Capacity Dual Range
• 0 - 30 x 0.01 lbs / 30 - 60 x 0.02 lbs
• 0 - 15 kg x 5 g / 15 - 30 kg x 10 g
• 4/4/6/6 (Tare/Weight/Unit/Total)
• VFD & Alphanumeric Displays
• Bench: 96 Speed Keys (48 keys x 2)
• 3,000 PLUs & 1,000 Ingredients
• Optional: 10,000 PLUs & 2,000 Ingredients
• 50 Standard Label Formats
• Up to 20 Custom Labels
• CL Works Software Package Included
• Bench: 16(W) x 17(D) x 6.8(H)
• Legal for Trade
Cân điện tử in nhãn Cas CL-5000B 10.5 Kg
• 60 lb Capacity Dual Range
• 0 - 30 x 0.01 lbs / 30 - 60 x 0.02 lbs
• 0 - 15 kg x 5 g / 15 - 30 kg x 10 g
• 4/4/6/6 (Tare/Weight/Unit/Total)
• VFD & Alphanumeric Displays
• Bench: 96 Speed Keys (48 keys x 2)
• 3,000 PLUs & 1,000 Ingredients
• Optional: 10,000 PLUs & 2,000 Ingredients
• 50 Standard Label Formats
• Up to 20 Custom Labels
• CL Works Software Package Included
• Bench: 16(W) x 17(D) x 6.8(H)
• Legal for Trade
Cân điện tử in tem nhãn Cas CL-5000H 14.2 Kg
• 60 lb Capacity Dual Range
• 0 - 30 x 0.01 lbs / 30 - 60 x 0.02 lbs
• 0 - 15 kg x 5 g / 15 - 30 kg x 10 g
• 4/4/6/6 (Tare/Weight/Unit/Total)
• VFD & Alphanumeric Displays
• Bench: 96 Speed Keys (48 keys x 2)
• 3,000 PLUs & 1,000 Ingredients
• Optional: 10,000 PLUs & 2,000 Ingredients
• 50 Standard Label Formats
• Up to 20 Custom Labels
• CL Works Software Package Included
• Bench: 16(W) x 17(D) x 6.8(H)
• Legal for Trade
Cân in nhãn và in hóa đơn tính tiền Cas CL5200P
Thông số kĩ thuật:
Sản phẩm có tính năng quản lý hàng tồn kho rất tốt. Có thể quản lí lên đến 10.000 mã hàng theo mặc định.
Cổng Giao tiếp có giao thức TCP / IP (Dây và không dây). Tải trọng 15kg/5g RS232 - LAN RJ45
Ngoài ra được cung cấp miễn phí các chi phí phần mềm mà có thể quản lý dữ liệu mã hàng, dữ liệu mã hàng, quản lí hàng tồn kho... Có báo cáo từng mặt hàng
Dùng cho siêu thị Minni và cửa hàng lớn, nhỏ...
Cân điện tử Vibra AB-323
¬¬¬Model AB-323
RJ-320
Khả năng cân 320g
Bước nhảy (d) 0.001g
Độ lặp lại 0.001g
Độ tuyến tính ±0,001g
Thời gian hiễn thị kết quả 2.5 giây
Kích thước đĩa cân 140 mm có lòng kính
Hiệu chuẩn Chuẩn tay
Kích thước khung cân 202 x 293 x 266 mm LWH
Khối lượng của cân Khoảng 2.6 kg
Màn hình hiễn thị Black-lit LCD cao 16.5 mm
Nguồn điện AC 120/230V in DC 9-12V
Giao tiếp RS 232C (D-sub 9p)
Công nghệ Tuning-Fork balance chính xác và ổn định
Thân cân Được làm bằng kiêm loại
Chức năng cân Cân trọng lượng đơn giản, cân đếm số lượng từng sản phẩm, cân phần trăm trọng lượng và cân carat, vàng, bạc.. kết nối máy in, máy tính
Đơn vị cân g, ct, oz, lb, Ozt, dwt, GN, tl (Hong Kong, tl Singapore, Malaysia), tl (Taiwan), mom, to.
X
Cân siêu thị in mã vạch Cas CL5000P 12.0Kg
- Sử dụng cho các siêu thị, chuỗi cửa hàng lớn, các shop bán buôn rau củ quả thực phẩm và đồ chế biến sẵn
- Màn hình hiển thị LCD Matrix
- Hiển thị cuộn thong tin lên xuống,màn hình chính.
- Thông tin lên xuống : 9 thông tin ( trái và phải cuộn).
- Máy in : chế độ in nhãn à phiếu ( bill tính tiền ).
- Máy in tốc độ nhanh ( 100mm/giây )
- Máy in dạng giấy cuộn.
- TC mã vạch : UPC,EAN13,EAN13A5,I2of5,CODE128,CODE39,CODE93,CODABAR.
- Định dạng nhãn : 50 kiểu tùy chọn(lập trình trước và sau)
- Thiết kế dạng nhãn : Thiết kế lâp trình nhãn trên PC
- Báo cáo : X1/X2,Z1/Z2,Cân,mã hang,mã hang phụ,nhóm nghành,theo gi
Cân điện tử in nhãn Cas CL3000B
Cân điện tử siêu thị in Nhãn CL-3000 CAS sử dụng cho các siêu thị vừa và nhỏ, các hệ thống chuỗi cửa hàng lớn, các shop bán buôn rau củ quả thực phẩm và đồ chế biến sẵn,
Cân đồng hồ Nhơn Hòa 5kg
- Phạm vi cân : 200 g – 5 kg
- Phân độ nhỏ nhất : 20 g
- Sai số tối đa : ± 30 g
- Sai số tối thiểu : ± 10 g
- Ðường kính mặt số : 6 inches
- Khối lượng tịnh (N.W) : 1,2 g
- K.lượng đóng gói : 1,42 kg
- KT:(DxRxC):(210x180x215) mm
- Xuất xứ :Việt Nam
Cân bàn điện tử Cas DB-II 60Kg/20g VFD
• Tải trọng 60kg x 20g
• Số hiển thị 6 số
• Loại hiển thị VFD
• Chỉ định hiển thị Nguồn, Zero, trừ bì, pin yếu, B/L
• Nguồn cung cấp AC 110/220V, Battery, Adapter ( 9V, 300mA)
• Nhiệt độ môi trường -10 oC ~ + 40oC
• Kích cỡ mặt đĩa (mm) 280 (W) x 3 (D), 420 (W) x 510 (D)
• Kích thước (mm) Loại chuẩn: 280 (W) x 370 (D) x 560 (H)
• Loại 60, 150kg 420 (W) x 635 (D) x 765 (H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn: 5 kg; 14.7 kg; 14 kg
- Cân điện tử Cas SW-1S
- Tải trọng 2 x 0.001kg 5 x 0.002kg 10 x 0.005kg 20 x 0.01kg
- Hiển thị Màn hình LCD 5 số (25mm)
- Chỉ định hiển thị SW-1(S): Stable, Zero, Net
o SW-1 ( loại đếm) dùng pin: PSC, HI, OK, LO
- Phép đo Cảm biến tải
- Nguồn cung cấp DC 9V (1,5V x 6EA) / AC ( phụ kiện adaptor)
- Công suất 0.25W
- Thời gian hoạt động Pin khô Alkaline: 1.600 giờ
- Pin Mn: 800 giờ
- Nhiệt độ môi trường -10oC ~ + 40oC
- Kích cỡ đĩa (mm) 230 (W) x 190 (D)
- Kích cỡ cân(mm) 260 (W) x 287 (D) x 137 (H)
- Trọng lượng cân 3.14 kg
Cân điện tử tính tiền Cas ER-Plus (LCD)
• Tải trọng tối đa:6kg x 2g 15kg x 5g 30kg x 10g
• Số màn hình hiển thị:5/ 6/ 6 (Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Màn hình:LCD
• Hiển thị trong:Power, Zero, Tare, Low battery, B/L
• Nguồn cấp:AC 110/ 220V, 50/ 60Hz
• Pin sạc (6V, 3.6Ah)R/C Battery
• Thời lượng sử dụng:LCD 200 giờ,VFD 6 giờ
• Thời gian sạc pin:12 giờ
• Nhiệt độ sử dụng:-10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn(mm):304(W) x 220(D)
• Kích thước cân(mm):Standard Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
• Pole Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
• Trọng lượng cân:Loại chuẩn : 4.5kg
• Loại có cần hiển thị : 5.8kg
Cân in hóa đơn Cas Poscale-I
- Lưu giữ đến 1799 mặt hàng.
- 8 phím preset trực tiếp cho 8 mặt hàng.
- Hỗ trợ báo cáo bán hàng cho 4 người cân.
- Quản lý bằng phần mềm trên máy tính:
+ Nhập xuất dữ liệu các mặt hàng.
+ Báo cáo bán hàng.
+ Cài đặt mã vạch....
- Cổng giao tiếp RS-232C.
Cân điện tử in nhãn Cas CL3000P
• Tải trọng (kg):6 6/15 15/30
• Bước nhảy(g): 2 2/5 5/10
• Độ phân giải:1/3,000
• Tốc độ in :100mm/s
• Độ phân giải máy in :202 dpi
• Kích thước tem nhãn(mm)
• Rộng: 40~60, Dài 30~100
• Nguồn:AC 180~240V, 50/60Hz
• Nhiệt độ làm việc:-10oC ~ 40oC
• Kích thước bàn cân (mm):380(R) x 240(D)
• Kích thước cân (mm):380(R) x 250(D) x 178(C)
• Trọng lượng cân (kg):6.95(CL3000-B) , 7.65(CL3000-P)