Camera Dome Panasonic WV-SF438E
- Camera bán cầu, quay 360 độ -360° monitoring with a wide variety of transmission modes:
Panorama, Double Panorama, Quad PTZ, Single PTZ, and Quad
streams (H.264/VGA)Image Sensor 1/3 type MOS Sensor ; Effective Pixels Approx. 3.1 megapixels Minimum llumination Color: 1.5 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain:On(High))BW: 1.2 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain:On(High))
- Focal Length 0.837 mm
- Angular Field of View Horizontal: 188 °, Vertical: 181 °
Maximum Aperture Ratio 1:2.4 (Fixed)
- Focusing Range 0.3 m ~ ∞12V DC, PoE (IEEE802.3af ompliant)
12 V DC*: 540 mA/ 6.5 W PoE 48 V: 125 mA/ 6.0 W (Class 2 devices)
Camera Panasonic i-Pro Smart HD WV-SF539E
Full HD H.264 Day/Night Dome Network Camera True Day/Night
HD fix-dome network camera, H.264 streaming up to 30 ips, Auto back Focus, 1.3
megapixel images up to 1280x960, Simple day/night - 0.3 lux in colour and 0.2 in
black and white, 2.8-10mm (3.6x) lens, PoE or 12V DC
Camera Panasonic i-Pro Smart HD WV-SF538E
Full HD H.264 Day/Night Dome Network Camera Electrical Day/Night
HD fix-dome camera, H.264 streaming up to 30 ips, 1.3 megapixel images up to
1280x960, Simple day/night - 0.3 lux in colour and 0.2 in black and white, 2.8-10mm (3.6x) lens, PoE or 12V DC
Camera Panasonic i-Pro Smart HD WV-SF549E
Full HD Vandal Resistant H.264 Day/Night Dome Network Camera True
Day/Night
HD fix-dome network camera, H.264 streaming up to 30 ips, Auto back Focus, 1.3
megapixel images up to 1280x960, Simple day/night - 0.3 lux in colour and 0.2 in
black and white, 2.8-10mm (3.6x) lens, PoE or 12V DC
Camera mạng Panasonic WV-SF548E
Full HD Vandal Resistant H.264 Day/Night Dome Network Camera Electrical
Day/Night
HD fix-dome network camera, H.264 streaming up to 30 ips, 1.3 megapixel images
up to 1280x960, Simple day/night - 0.3 lux in colour and 0.2 in black and white,
2.8-10mm (3.6x) lens, PoE or 12V DC
Camera mạng bán cầu quay quét Panasonic WV-SC386E
PTZ Super Dynamic HD Dome Network Camera
Camera mạng bán cầu quay quét zoom Ngày -Đêm,Loại ngoài trời , Cảm biến ảnh
1/4 type MOS Sensor, H.264, MPEG-4 & JPEG 720p, HD/1,280 x 960 H.264
images tối đa 30 fps, 1.3 Megapixel MOS Sensor, 36x optical zoom with 12x
digital zoom enabling 432x zoom.
Color: 0.5 lx, B/W: 0.06 lx at F1.4 (Shutter: 1/30 s, AGC: High),
Color: 0.031 lx, B/W: 0.004 lx at F1.4 (Shutter: 16/30 s, AGC: High
Camera mạng bán cầu màu quay quét IP Panasonic WV-NS202AE
Camera mạng bán cầu màu quay quét IP Panasonic WV-NS202AE
Camera mạng bán cầu màu quay quét zoom Ngày-Đêm, cảm biến ảnh 1/4" CCD, Khả năng cấp nguồn qua mạng Ethernet; MPEG-4 & JPEG dual stream output; Zoom 220X (22X quang, 10X số), độ nhạy sáng cao: 0.7 lux(color), 0.5 lux(B/W) Công nghệ Super Dynamic III tăng dải tần nhạy sáng lên 128 lần,
phát hiện thay đổi hiện trường,
Camera IP Panasonic WV-ST165E
- Camera mạng quay quét trong nhà - Pan-tilting Network Camera HD / 1,280 x 960 H.264 Pan-tilting High sensitivity with Day & Night (Electrical) function: 0.6 lx (Color), 0.5 lx (B/W) at F2.2; Focal Length 1.95 mm; Angular Field of View Horizontal: 85 °, Vertical: 68 °
Panning Range -47.5°- +47.5° ; Tilting Range -45° to +10° PoE (IEEE802.3af compliant), 12V DC; PoE: 130 mA (Class 2 device), 12 V DC: 430 mA
Camera IP Panasonic WV-ST162E
- Camera mạng quay quét trong nhà - Pan-tilting Network Camera SVGA / 800 x 600 H.264 Pan-tilting Network Camera High sensitivity with Day & Night (Electrical) function: 0.6 lx (Color), 0.5 lx (B/W) at F2.2; Focal Length 1.95 mm; Angular Field of View Horizontal: 85 °, Vertical: 68 ° Panning Range -47.5°- +47.5° ; Tilting Range -45° to +10° PoE (IEEE802.3af compliant), 12V DC; PoE: 130 mA (Class 2 device), 12 V DC: 430 mA
Camera IP Panasonic WV-SW175E
- Camera mạng quay quét ngoài trời - Outdoor Pan-tilting Network Camera
HD / 1,280 x 960 H.264 Pan-tilting High sensitivity with Day & Night(Electrical) function: 0.6 lx (Color), 0.5 lx (B/W) at F2.2; Focal Length 1.95 mm; Angular Field of View Horizontal: 85 °, Vertical: 68 ° Panning Range -47.5°- +47.5° ; Tilting Range -45° to +10° PoE (IEEE802.3af compliant), 12V DC; PoE: 130 mA (Class 2 device), 12 V DC: 430 mA
Camera IP Panasonic WV-SW172E
- Camera mạng quay quét ngoài trời - Outdoor Pan-tilting Network Camera
SVGA / 800 x 600 H.264 Pan-tilting Network Camera High sensitivity with Day & Night (Electrical) function: 0.6 lx (Color), 0.5 lx (B/W) at F2.2; Focal Length 1.95 mm; Angular Field of View Horizontal: 85 °, Vertical: 68 °
Panning Range -47.5°- +47.5° ; Tilting Range -45° to +10° PoE (IEEE802.3af compliant), 12V DC; PoE: 130 mA (Class 2 device), 12 V DC: 430 mA
Camera IP Panasonic BL-VP164WE
Camera mạng không dây
- HD / 1,280 x 720 Pan-tilt Wireless Network Camera (BLVT164W), 720p HD images up to 30 fps , 1.0 Megapixel high sensitivity CMOS Sensor ,
- Full frame (Up to 30 fps) transmission at 1,280 x 720 image size H.264 and JPEG dual stream output , High sensitivity with Day & Night (Electrical) function: 0.9 lx (Color),0.6 lx (B/W) at F2.8, 1.5x extra zoom under VGA resolution Remote Pan and Tilt control.
- Smart phone Monitoring , Wireless Communication (IEEE802.11n/b/g) , WPS (Wi-Fi Protected Setup) function
Camera IP Panasonic BL-VT164
Camera mạng, cảm biến 1/4'' CMOS; quay ngang (pan) từ -41° tới +41°; dọc (tilt) từ +10° tới -32°; frame rate max 30hình/giây; 14 người sử dụng kết nối đồng thời, 720p HD - 1 Megapixel (1,280 x 720 pixels); 0.6lux, Zoom 12X (VGA extra zoom 1.5x). Âm thanh 2 chiều. Chuẩn nén H.264 và JPEG (dual stream output); DAY/NIGHT mode; Có chức năng Privacy Mode.
ONVIF
Loại trong nhà nối dây
Camera IP Panasonic BL-VT104W
IP network camera
- Image Sensor 1/4 type CMOS Sensor
720p HD images up to 30 fps , 1.0 Megapixel high sensitivity CMOS SensorFull frame (Up to 30 fps) transmission at 1,280 x 720 image size H.264 and JPEG dual stream output, High sensitivity with Day & Night (Electrical)function: 0.9 lx (Color),0.6 lx (B/W) at F2.8, 1.5x extra zoom under VGA resolutionSmart phone Monitoring , Wireless HD Network Camera 720p (1280x720), MJPEG/H.264, 9V DC (Power adapter included)
Camera IP Panasonic BL-VP104
Camera mạng, cảm biến 1/4'' CMOS; frame rate max 30hình/giây; 14 người sử dụng kết nối đồng thời, 720p HD - 1 Megapixel (1,280 x 720 pixels); 0.6lux, Zoom 6X (VGA extra zoom 1.5x). Chuẩn nén H.264 và JPEG (dual stream output); DAY/NIGHT mode
ONVIF
Loại trong nhà nối dây
Camera IP Panasonic BL-VP101
"Camera mạng, cảm biến1/5'' CMOS; frame rate max 30hình/giây; 14 người sử dụng kết nối đồng thời, 320,000 pixels; 0.6lux, Zoom 4X Digital. Chuẩn nén H.264 và JPEG (dual stream output); DAY/NIGHT mode
ONVIF
Loại trong nhà nối dây"
Camera IP không dây Panasonic BL-C230CE
- Camera mạng quay ngang: -41 ° tới +41 °, quay dọc: -32 ° to +10 °, zoom số 3X, 1/4"
CMOS sensor, H.264, MPEG-4, Motion JPEG
- Độ phân giải (640 x 480, 320 x 240 (default), 192×144).
- Tốc độ Max. 30 hình/giây. (640 x 480, 320 x 240, 192 x144).
- Độ nhạy sáng 5 to 10,000 lux, ống kính cố định, góc ngang 58°;
- Góc đứng 45°, 30 hình/giây;
- Số người sử dụng kết nối đồng thời 2/H.264, 4/MPEG-4, 10/MotionJPEG.
- Nguồn 9VDC(kèm theo nguồn, chân đế ), kết nối âm thanh 1 chiều.
- Loại trong nhà vô tuyến(Indoor Wireless type)
Camera IP Panasonic BL-C160
"Camera mạng, góc quan sát 1/4'' CMOS; frame rate max 30hình/giây; 30 người sử dụng kết nối đồng thời, 320,000 pixels; 3.0lux; Zoom 10X Digital. Chuẩn nén MPEG-4 và JPEG.
, có đèn quan sát ban đêm
Loại ngoài nhà nối dây"
Camera IP Panasonic BL-C140
Camera mạng, góc quan sát 1/4'' CMOS; frame rate max 30hình/giây; 30 người sử dụng kết nối đồng thời, 320,000 pixels; 3.0lux; Zoom 10X Digital. Chuẩn nén MPEG-4 và JPEG.
Loại ngoài nhà nối dây
Camera IP Panasonic BL-C121CE
- Camera mạng cố định, zoom số 10X, 1/4" CMOS sensor, JPEG (Motion JPEG),MPEG-4
- Độ phân giải (640 x 480, 320 x 240 (default), 192×144),
- Tốc độ Max. 30 hình/giây. (640 x 480(Không áp dụng cho JPEG), 320 x 240, 192 x 144),
- Độ nhạy sáng 5 to 10,000 lux, ống kính cố định, góc ngang 58°;
- Góc đứng 45°, 30 hình/giây; 30 người sử dụng kết nối đồng thời,
- Nguồn 9VDC (kèm theo nguồn, chân đế ), kết nối âm thanh 1 chiều.
- Loại trong nhà vô tuyến (Wireless wired type)
Camera IP Panasonic BL-C101CE
- Camera mạng cố định, zoom số 10X, 1/4" CMOS sensor, JPEG (Motion JPEG),
MPEG-4.
- Độ phân giải (640 x 480, 320 x 240 (default), 192×144), tốc độ Max. 30
hình/giây. (640 x 480 (Không áp dụng cho JPEG), 320 x 240, 192 x 144).
- Độ nhạy sáng 5 to 10,000 lux, ống kính cố định.
- Góc ngang 58°; góc đứng 45°, 30 hình/giây; 30 người sử
dụng kết nối đồng thời, Nguồn 9VDC (kèm theo nguồn, chân đế ).
- Kết nối âm thanh 1chiều.
- Loại trong nhà hữu tuyến (Indoor wired type)
Phần mềm quản lý Camera IP Panasonic BB-HNP17CE
- Recording Software for H.264
- Quản lý tối đa 64 camera, hiển thị đồng thời 16 camera tại một thời điểm, chức năng
tự ghi khi camera phát hiện chuyển động, tự ghi hình theo chế độ hẹn giờ, ghi hình kèm
âm thanh, điều khiển các chức năng pan/tilt/zoom, brightness,resolution, image quality,
sound level.
- Nhiều lựa chọn cho độ phân giải:
H.264 : 1280 x 960 / 640 x 480 / 320 x 240
MPEG-4 : 1280 x 960 / 640 x 480 / 320 x x240 / 192 x 144
MotionJPEG : 1280 x 1024 / 1280 x 960 / 640 x 480 / 320 x 240 / 192 x 144 /160 x 120
Camera IP Panasonic BB-HCM735CE
- Camera mạng quay ngang: -52° tới +52°;
- Quay dọc: -45° tới +8°, 6x zoom (2x zoom
mở rộng, 3x zoom số), 1/3 inch MOS sensor, JPEG (3 levels), MPEG-4, H.264
- Độ phân giải 1280x960, 640 x 480, 320 x 240 (default), 192 x 144, tốc độ Max. 30 hình/giây.
- Độ nhạy sáng 0.3-100,000 lux, ống kính góc ngang 69° (tổng 174°).
- Góc đứng:51° (tổng 105°), 30 người sử dụng kết nối đồng thời (3/H.264, MPEG4).
- Giao tiếp âm thanh 2 chiều, Nguồn 12Vdc, PoE: 48 V, IEEEE 802.3af, Kèm chân đế
- Không bao gồm Nguồn
- Loại ngoài trời hữu tuyến (Outdoor wired type)
Camera IP Panasonic BB-HCM715CE
- Camera mạng quay ngang: -52° tới +52°; Quay dọc: -45° tới +8°, 6x zoom (2x zoom
mở rộng, 3x zoom số), 1/3 inch MOS sensor, JPEG (3 levels), MPEG-4, H.264.
- Độ phân giải 1280x960, 640 x 480, 320 x 240 (default), 192 x 144.
- Tốc độ Max. 30 hình/giây, độ nhạy sáng 0.3-100,000 lux, ống kính góc ngang 69° (tổng 174°).
- Góc đứng:51° (tổng105°), 30 người sử dụng kết nối đồng thời (3/H.264, MPEG4), giao tiếp âm thanh 2
chiều, Nguồn 12Vdc, PoE: 48 V, IEEEE 802.3af, Kèm chân đế
- Không bao gồm Nguồn
- Loại trong nhà hữu tuyến (Indoor wired type)
Camera IP Panasonic BB-HCM705CE
- Camera mạng cố định, 6x zoom (2x zoom mở rộng, 3x zoom số), 1/3 inch MOS
sensor, JPEG (3 levels), MPEG-4, H.264
- Độ phân giải 1280x960, 640 x 480, 320 x 240(default), 192 x 144, tốc độ Max. 30 hình/giây.
- Độ nhạy sáng 0.3-100,000 lux, ống kính góc ngang 69° (tổng 174°).
- Góc đứng:51° (tổng 105°), 30 người sử dụng kết nối đồng thời (3/H.264, MPEG4),
- Giao tiếp âm thanh 2 chiều, Nguồn 12Vdc, PoE: 48 V, IEEEE 802.3af, Kèm chân đế
- Không bao gồm Nguồn
- Loại trong nhà hữu tuyến (Indoor wired type)
Camera IP Panasonic BB-HCM701CE
- Camera mạng cố định, 3x zoom số, CMOS sensor, JPEG (3 levels), MPEG-4, H.264
- Độ phân giải 640 x 480, 320 x 240 (default), 192 x 144, tốc độ Max. 30 hình/giây, độ
nhạy sáng 1.5-100,000 lux, ống kính góc ngang 66°.
- Góc đứng 50°, 30 người sử dụng kết nối đồng thời (3/H.264, MPEG4).
- Giao tiếp âm thanh từ camera đến máy tính.
- Nguồn 12Vdc, PoE: 48 V, IEEEE 802.3af
- Không bao gồm Nguồn
- Loại trong nhà hữu tuyến (Indoor wired type)
Camera IP Panasonic WV-SW316LE
Camera mạng cố định ngoài trời có đèn LED- Super Dynamic Weather Resistant HD
Network Camera with LED light R LED, khoảng cách 15 m {49.21 feet}
0.3 lx (Color), 0 lx (B/W) at F1.3 (Wide) when the IR LED is lit; Extra Optical
Zoom under VGA resolution. 3.1-10 mm, 3.2x vari-focal auto iris lens (6.2-20 mm,
6.4x with Extra Optical Zoom at VGA); MIC IN and Line IN are selectable. ø3.5
mm; Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Line level;2 V DC:
850 mA * FOR UL LISTED MODEL(S), ONLY CONNECT 12 V DC CLASS 2
POWER SUPPLY. PoE (IEEE 802.3af compliant) 48 V: 200 mA (Class 0 device)
Camera IP Panasonic WV-SW316E
Camera mạng cố định ngoài trời - Super Dynamic Weather Resistant HD Network Camera
HD / 1,280 x 960 H.264 ; 0.3 lx (Color), 0.05 lx (B/W) at F1.3 (Wide); Up to 6.4x
Extra Optical Zoom under VGA resolution. 3.1-10 mm, 3.2x vari-focal auto iris
lens (6.2-20 mm, 6.4x with Extra Optical Zoom at VGA); MIC IN and Line IN are
selectable. ø3.5 mm; Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Line
level;2 V DC: 850 mA * FOR UL LISTED MODEL(S), ONLY CONNECT 12 V
DC CLASS 2 POWER SUPPLY. PoE (IEEE 802.3af compliant) 48 V: 200 mA (Class 0 device)
Camera IP Panasonic WV-SW559E
Camera mạng hình cầu Super Dynamic, chuẩn hình ảnh Full-HD, cố định, TRUE Day/Night.
Chịu lực chống phá hoại (Vandal Resistant)
Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi
Độ phân giải hình ảnh Full-HD : 1,920 x 1,080
Cảm biến hình công nghệ MOS với 3,1 Megapixel điểm ảnh
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
VIQS : Chọn lựa khu vực hình hiển thị chất lượng cao, giúp giảm tải băng thông đường truyền.
Face Detection : Xử lý làm rõ gương mặt.
Cropping function : cắt hình thành 04 màn hình nhỏ (640x360)
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm.
2X Extra Zoom. - 2x, 4x digital zoom.
Khe thẻ nhớ tương thích chuẩn SDXC/SDHC/SD.
Full duplex bi-directional audio : Âm thanh 2 chiều.
Độ nhạy sáng trung bình : 0.5 lux (Color), 0.06 lux(B/W) at F1.4
Độ nhạy s
Camera IP Panasonic WV-SW558E
Camera mạng hình cầu Super Dynamic, chuẩn hình ảnh Full-HD, cố định, Day/Night.
Chịu lực chống phá hoại (Vandal Resistant)
Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi
Độ phân giải hình ảnh Full-HD : 1.920 x 1.080
Cảm biến hình công nghệ MOS với 3,1 Megapixel điểm ảnh
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
VIQS : Chọn lựa khu vực hình hiển thị chất lượng cao, giúp giảm tải băng thông đường truyền.
Face Detection : Xử lý làm rõ gương mặt.
Cropping function : cắt hình thành 04 màn hình nhỏ (640x360)
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Privacy Zone : khu bao mat.
2X Extra Zoom. - 2x, 4x digital zoom
Độ nhạy sáng trung bình : 0.5 lux (Color), 0.3 lux(B/W) at F1.4
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.03 lux (Color), 0.02 lux (B/W) at F1.4
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Điện t