Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Dây phun Karcher áp lực cao (40 m, NW 10)
Dây phun Karcher áp lực cao (40 m, NW 10)
Thông số kĩ thuật:
Chiều dài: 40 m
Đường kính: 10
Áp lực tối đa: 220 bar
Kết nối: 2 x M 22 x 1.5
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Dây phun Karcher áp lực cao (30 m, NW 8)
Dây phun Karcher áp lực cao (30 m, NW 8)
Thông số kĩ thuật:
Chiều dài: 30 m
Đường kính : 8
Áp lực tối đa: 315 bar
Kết nối: 2 x M 22 x 1.5
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Dây phun Karcher áp lực cao (15 m, NW 12)
Dây phun Karcher áp lực cao (15 m, NW 12)
Thông số kĩ thuật:
Chiều dài: 15 m
Đường kính: 12
Áp lực tối đa: 250 bar
Kết nối: 2 x M 22 x 1.5
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Dây phun Karcher áp lực cao (25 m, NW 10)
Dây phun Karcher áp lực cao (25 m, NW 10)
Thông số kĩ thuật:
Độ dài: 25 m
Đường kính: 10
Áp lực tối đa: 220 bar
Kết nối: 2 x M 22 x 1.5
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Dây phun Karcher áp lực cao (20 m, NW 10)
Dây phun Karcher áp lực cao (20 m, NW 10)
Thông số kĩ thuật:
Chiều dài: 20 m
Đường kính: 10
áp lực tối đa: 220 bar
Kết nối: 2 x M 22 x 1.5
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Dây phun Karcher áp lực cao (20 m, NW 8)
Dây phun Karcher áp lực cao (20 m, NW 8)
Thông số kĩ thuật:
Chiều dài: 20 m
Đường kính: 8
Áp lực tối đa: 315 bar
Kết nối: 2 x M 22 x 1.5
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Dây phun Karcher áp lực cao (15 m, NW 10)
Dây phun Karcher áp lực cao (15 m, NW 10)
Thông số kĩ thuật:
Chiều dài: 15 m
Đường kính: 10
Áp lực tối đa: 220 bar
Kết nối: 2 x M 22 x 1.5
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Dây phun Karcher áp lực cao (15 m, NW 8)
Dây phun Karcher áp lực cao (15 m, NW 8)
Thông số kĩ thuật:
Chiều dài: 15 m
Đường kính : 8
Áp lực tối đa: 315 bar
Kết nối: 2 x M 22 x 1.5
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Dây phun áp lực cao Karcher (10 m, NW 8)
Dây phun áp lực cao Karcher (10 m, NW 8)
Thông số kĩ thuật:
Độ dài: 10 m
Đường kính: 8
Áp lực tối đa: 315 bar
Kết nối: 2 x M 22 x 1.5
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Súng cao cấp Karcher [4.775-823.0]
Súng cao cấp Karcher [4,775-823,0]
Thông số kĩ thuật:
Súng ngắn cao cấp với lưu lượng tối ưu.
Tổn thất áp suất thấp.
Mạnh mẽ và bền vững cho sử dụng chuyên nghiệp.
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Báng súng kích hoạt Karcher (NW 6)[4.775-298.0]
Báng súng kích hoạt Karcher (NW 6)[4,775-298,0]
Thông số kĩ thuật:
Mở rộng súng áp lực cao cho ống xoay áp lực cao xoay với10 mm (NW 6)
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Báng súng kích hoạt Karcher (NW 6) [4.775-529.0]
Báng súng kích hoạt Karcher (NW 6) [4,775-529,0]
Thông số kĩ thuật:
Súng áp cao kéo dài cho ống áp lực cao (DN 6) với ống gắn xoay.
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Súng áp lực cao Karcher (M 22 x 1.5) [4.775-466.0]
Súng áp lực cao Karcher (M 22 x 1.5) [4,775-466,0]
Thông số kĩ thuật:
Dễ dàng kích hoạt súng áp suất cao ống NW 6 hoặc 8 và kết nối với luồng (M 22 x 1.5)
Súng này thay thế nhiều súng lớn hơn và có thể được sử dụng trực tiếp cho các phiên bản cũ: 4.775-029.0, 4.775-037.0, 4.775-041.0, 4.775-056.0, 4,775-152,0, 4,775-204,0, 4,775-273,0, 4,775-282,0, 4,775-283,0, 4,775-427,0, 4,775-515,0, 4775 -580,0.
Đặc tính
- Dễ dàng nhấn
- Thiết kế tinh tế, thoải mái làm việc.
- Với tay nắm mềm để xử lý an toàn.
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (030)[4.767-190.0]
Đầu phun Karcher (030)[4.767-190.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 30
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (055) [4.767-156.0]
Đầu phun Karcher (055) [4.767-156.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 55
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (053) [4.767-155.0]
Đầu phun Karcher (053) [4.767-155.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 53
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (050) [4.767-154.0]
Đầu phun Karcher (050) [4.767-154.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 50
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (045) [4.767-153.0]
Đầu phun Karcher (045) [4.767-153.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 45
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (043) [4.767-152.0]
Đầu phun Karcher (043) [4.767-152.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 43
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (042) [4.767-151.0]
Đầu phun Karcher (042) [4.767-151.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 42
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (040) [4.767-150.0]
Đầu phun Karcher (040) [4.767-150.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 40
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (038) [4.767-149.0]
Đầu phun Karcher (038) [4.767-149.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 38
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (036)[4.767-148.0]
Đầu phun Karcher (036)[4.767-148.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 36
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (033) [4.767-146.0]
Đầu phun Karcher (033) [4.767-146.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 33
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu phun Karcher (031) [4.767-145.0]
Đầu phun Karcher (031) [4.767-145.0]
Thông số kĩ thuật:
Mạnh mẽ, bền và khả năng chống bụi bẩn.
Áp suất cao (25 °)
Áp suất thấp(40 °)
Kích thước vòi phun: 31
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bình bơm bọt tuyết 90L
Bình bơm bọt tuyết 90L
Thông số kĩ thuật:
Áp suất làm việc : 0.2-0 .3 MPa
bình chứa: 70L
ống dẫn bọt: 6 mét
trọng lượng tịnh/cả bì : 21.5Kg
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bình bơm bọt tuyết 70L
Bình bơm bọt tuyết 70L
Thông số kĩ thuật:
Áp suất làm việc : 0.2-0 .3 MPa
Bình chứa: 80L
Ống dẫn bọt: 6 mét
Trọng lượng tịnh:19/21.5Kg
Sản phảm chất lượng ISO 9001:2000
Giá: 15.550.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Máy rửa xe chạy dầu Kocu KD178F-7.0HP
Máy rửa xe chạy dầu Kocu KD178F-7.0HP
- Model:: 2900-7.0HP
- Áp lực làm việc: 186 Bar (18.6MPa)
- Lượng nước : 12.6L/ phút
- công suất : 9.0HP(4.8KW)
- Trọng lượng: 50Kg
- Kích thước đóng gói: 710x400x485mm
Giá: 21.400.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Máy phun rửa cao áp Kocu 186F-3600PSI
Máy phun rửa cao áp Kocu 186F-3600PSI
- Áp lực làm việc: 250 Bar (18.6MPa)
- Lượng nước : 15L/ phút
- công suất : 13HP(4.8KW)
- Trọng lượng: 96Kg
- Kích thước đóng gói: 810x645x775mm
Giá: 16.700.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Máy rửa xe chạy xăng Kocu 2900-9HP
Máy rửa xe chạy xăng Kocu 2900-9HP
MÁY PHUN RỬA CAP ÁP KOCU 9.0HP
Model: 2900-9.0HP
Áp lực làm việc: 186 Bar (18.6MPa)
Lượng nước : 12.6L/ phút
công suất : 9.0HP(6.75KW)
Ống cao áp 10M/2 lõi thép
Súng cao áp+Béc:0°,15°,40°,béc hóa chất
Trọng lượng: 50Kg
Kích thước đóng gói: 710x400x485mm
Chức năng:
Chuyên dùng phun xịt rửa cho các công trình công trường,xưởng sản xuất,những nơi chưa có điện 3 pha….