Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 in 2 mặt tự động (84052)
Giá: Liên hệ
Bảo hành:
Khuyến mại:
Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 in 2 mặt tự động (84052)
Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 in 2 mặt tự động (84052)
Tình trạng: Còn hàng
Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 (84051)
Giá: Liên hệ
Bảo hành:
Khuyến mại:
Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 (84051)
Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 (84051)
Tình trạng:Còn hàng
Phim in chuyển tiếp cho máy Fargo HDP5000 (84053)
Giá: Liên hệ
Bảo hành:
Khuyến mại:
Phim in chuyển tiếp cho máy Fargo HDP5000 (84053)
Phim in chuyển tiếp cho máy Fargo HDP5000 (84053)
Tình trạng: Còn hàng
Máy in thẻ nhựa Fargo HDP5000
Giá: 109.983.500 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in thẻ nhựa Fargo HDP5000
Máy in thẻ nhựa FARGO HDP5000
Model
Hãng sản xuất FARGO
Thông số kỹ thuật
Kiểu in 2.93GHz
Độ phân giải Corega
Bộ nhớ Core Duo
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) 48
Tốc độ in một màu (thẻ/giờ) 95
Kiểu kết nối • USB
• 10 Base-T Ethernet
Kích thước của thẻ (mm) 54 x 85.6
Độ dày của thẻ (mm) 0.762 đến 1.27
In mỏng 0.762 đến 1.02
Chất liệu của thẻ • PVC
Nguồn điện • 100/120V, 50/60 Hz
• 220/240V, 50/60 Hz
Phần mềm xử lý Windows 2000, Windows XP, Windows 2003, or Windows Vista
Tính năng khác -Lựa chọn card mỏng
-Lựa chọn in kép
-Lựa chọn dụng cụ quét sạch máy in
-Lựa chọn thành card mật mã
Kích thước (mm) 292 x 313 x 235
Trọng lượng (kg) 7.3
Máy in thẻ nhựa FARGO HDP600
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in thẻ nhựa FARGO HDP600
Máy in thẻ nhựa FARGO HDP600
Model
Hãng sản xuất FARGO
Thông số kỹ thuật
Kiểu in Composite
Độ phân giải Corega
Bộ nhớ Hitachi
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) 45
Tốc độ in một màu (thẻ/giờ) 82
Kiểu kết nối • USB
• IEEE 1284
Kích thước của thẻ (mm) 54 x 85.6
Độ dày của thẻ (mm) 0.762 đến 1.778
Chất liệu của thẻ • PVC
Nguồn điện • 100/120V, 50/60 Hz
• 220/240V, 50/60 Hz
Phần mềm xử lý Windows 2000/XP
Tính năng khác -Lựa chọn card mỏng
-Lựa chọn dụng cụ quét sạch máy in
-Lựa chọn thành card mật mã
Kích thước (mm) 330 x 570 x 275
Trọng lượng (kg) 17.7
Máy in thẻ nhựa Fargo Persona C30e
Giá: 39.215.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in thẻ nhựa Fargo Persona C30e
Máy in thẻ nhựa Fargo Persona C30e
Model
Hãng sản xuất FARGO
Thông số kỹ thuật
Kiểu in Malta
Độ phân giải Corega
Bộ nhớ 2.0 GHz
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) 35
Kiểu kết nối • -
Khay đựng thẻ trắng (card) 100
Kích thước của thẻ (mm) - CR-80 (3.375"L x 2.125"W / 85.6mmL x 54mmW)
- CR-79 Adhesive Back (3.313"L x 2.063"W / 84.1mmL x 52.4mmW)
Độ dày của thẻ (mm) 0.508 – 1.27mm
Chất liệu của thẻ • -
Nguồn điện • -
Tính năng khác - In logo, ảnh photo , mã vạch - barcode, chữ ký, text…đủ màu (full colour)
- In phủ bì edge to edge CR – 80/85.53L – 53.50W
- Kiểu in: Dye – Sublimation/In nhiệt trực tiếp trên bề mặt thẻ (Direct to Card)
Máy in thẻ nhựa Fargo C30
Giá: 42.740.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in thẻ nhựa Fargo C30
Máy in thẻ nhựa Fargo C30
Model
Hãng sản xuất : FARGO
Thông số kỹ thuật
Model : C30
Độ phân giải (dpi) : 300
Bộ nhớ (Mb) : 2
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) : 102
Tốc độ in một màu (thẻ/giờ) : 520
Kiểu kết nối : • USB
Kích thước của thẻ (mm) : 54 x 85.6
Độ dày của thẻ (mm) : 0.2 - 0.3/0.51 -0.76
Chất liệu của thẻ : • PVC
Nguồn điện : • 100/120V, 50/60 Hz
• 220/240V, 50/60 Hz
Phần mềm xử lý : Windows 98SE/Me/2000/XP/Server 2003
Tính năng khác : _Lựa chọn in kép
-Lựa chọn dụng cụ quét sạch máy in
Kích thước (mm) : 201 x 464 x 207
Trọng lượng (g) : 522
Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 in 2 mặt tự động (84052)
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 in 2 mặt tự động (84052)
Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 in 2 mặt tự động (84052)
Tình trạng: Còn hàng
Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 (84051)
Tình trạng:Còn hàng
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 (84051)
Ribbon màu cho máy Fargo HDP5000 (84051)
Tình trạng:Còn hàng
Phim in chuyển tiếp cho máy Fargo HDP5000 (84053)
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Phim in chuyển tiếp cho máy Fargo HDP5000 (84053)
Phim in chuyển tiếp cho máy Fargo HDP5000 (84053)
Tình trạng: Còn hàng
Máy in thẻ nhựa FARGO HDP5000
Model
Hãng sản xuất FARGO
Thông số kỹ thuật
Kiểu in 2.93GHz
Độ phân giải Corega
Bộ nhớ Core Duo
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) 48
Tốc độ in một màu (thẻ/giờ) 95
Kiểu kết nối • USB
• 10 Base-T Ethernet
Kích thước của thẻ (mm) 54 x 85.6
Độ dày của thẻ (mm) 0.762 đến 1.27
In mỏng 0.762 đến 1.02
Chất liệu của thẻ • PVC
Nguồn điện • 100/120V, 50/60 Hz
• 220/240V, 50/60 Hz
Phần mềm xử lý Windows 2000, Windows XP, Windows 2003, or Windows Vista
Tính năng khác -Lựa chọn card mỏng
-Lựa chọn in kép
-Lựa chọn dụng cụ quét sạch máy in
-Lựa chọn thành card mật mã
Kích thước (mm) 292 x 313 x 235
Trọng lượng (kg) 7.3
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
109.983.500 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in thẻ nhựa Fargo HDP5000
Máy in thẻ nhựa FARGO HDP5000
Model
Hãng sản xuất FARGO
Thông số kỹ thuật
Kiểu in 2.93GHz
Độ phân giải Corega
Bộ nhớ Core Duo
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) 48
Tốc độ in một màu (thẻ/giờ) 95
Kiểu kết nối • USB
• 10 Base-T Ethernet
Kích thước của thẻ (mm) 54 x 85.6
Độ dày của thẻ (mm) 0.762 đến 1.27
In mỏng 0.762 đến 1.02
Chất liệu của thẻ • PVC
Nguồn điện • 100/120V, 50/60 Hz
• 220/240V, 50/60 Hz
Phần mềm xử lý Windows 2000, Windows XP, Windows 2003, or Windows Vista
Tính năng khác -Lựa chọn card mỏng
-Lựa chọn in kép
-Lựa chọn dụng cụ quét sạch máy in
-Lựa chọn thành card mật mã
Kích thước (mm) 292 x 313 x 235
Trọng lượng (kg) 7.3
Máy in thẻ nhựa FARGO HDP600
Model
Hãng sản xuất FARGO
Thông số kỹ thuật
Kiểu in Composite
Độ phân giải Corega
Bộ nhớ Hitachi
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) 45
Tốc độ in một màu (thẻ/giờ) 82
Kiểu kết nối • USB
• IEEE 1284
Kích thước của thẻ (mm) 54 x 85.6
Độ dày của thẻ (mm) 0.762 đến 1.778
Chất liệu của thẻ • PVC
Nguồn điện • 100/120V, 50/60 Hz
• 220/240V, 50/60 Hz
Phần mềm xử lý Windows 2000/XP
Tính năng khác -Lựa chọn card mỏng
-Lựa chọn dụng cụ quét sạch máy in
-Lựa chọn thành card mật mã
Kích thước (mm) 330 x 570 x 275
Trọng lượng (kg) 17.7
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in thẻ nhựa FARGO HDP600
Máy in thẻ nhựa FARGO HDP600
Model
Hãng sản xuất FARGO
Thông số kỹ thuật
Kiểu in Composite
Độ phân giải Corega
Bộ nhớ Hitachi
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) 45
Tốc độ in một màu (thẻ/giờ) 82
Kiểu kết nối • USB
• IEEE 1284
Kích thước của thẻ (mm) 54 x 85.6
Độ dày của thẻ (mm) 0.762 đến 1.778
Chất liệu của thẻ • PVC
Nguồn điện • 100/120V, 50/60 Hz
• 220/240V, 50/60 Hz
Phần mềm xử lý Windows 2000/XP
Tính năng khác -Lựa chọn card mỏng
-Lựa chọn dụng cụ quét sạch máy in
-Lựa chọn thành card mật mã
Kích thước (mm) 330 x 570 x 275
Trọng lượng (kg) 17.7
Máy in thẻ nhựa Fargo Persona C30e
Model
Hãng sản xuất FARGO
Thông số kỹ thuật
Kiểu in Malta
Độ phân giải Corega
Bộ nhớ 2.0 GHz
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) 35
Kiểu kết nối • -
Khay đựng thẻ trắng (card) 100
Kích thước của thẻ (mm) - CR-80 (3.375"L x 2.125"W / 85.6mmL x 54mmW)
- CR-79 Adhesive Back (3.313"L x 2.063"W / 84.1mmL x 52.4mmW)
Độ dày của thẻ (mm) 0.508 – 1.27mm
Chất liệu của thẻ • -
Nguồn điện • -
Tính năng khác - In logo, ảnh photo , mã vạch - barcode, chữ ký, text…đủ màu (full colour)
- In phủ bì edge to edge CR – 80/85.53L – 53.50W
- Kiểu in: Dye – Sublimation/In nhiệt trực tiếp trên bề mặt thẻ (Direct to Card)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
39.215.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in thẻ nhựa Fargo Persona C30e
Máy in thẻ nhựa Fargo Persona C30e
Model
Hãng sản xuất FARGO
Thông số kỹ thuật
Kiểu in Malta
Độ phân giải Corega
Bộ nhớ 2.0 GHz
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) 35
Kiểu kết nối • -
Khay đựng thẻ trắng (card) 100
Kích thước của thẻ (mm) - CR-80 (3.375"L x 2.125"W / 85.6mmL x 54mmW)
- CR-79 Adhesive Back (3.313"L x 2.063"W / 84.1mmL x 52.4mmW)
Độ dày của thẻ (mm) 0.508 – 1.27mm
Chất liệu của thẻ • -
Nguồn điện • -
Tính năng khác - In logo, ảnh photo , mã vạch - barcode, chữ ký, text…đủ màu (full colour)
- In phủ bì edge to edge CR – 80/85.53L – 53.50W
- Kiểu in: Dye – Sublimation/In nhiệt trực tiếp trên bề mặt thẻ (Direct to Card)
Máy in thẻ nhựa Fargo C30
Model
Hãng sản xuất : FARGO
Thông số kỹ thuật
Model : C30
Độ phân giải (dpi) : 300
Bộ nhớ (Mb) : 2
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) : 102
Tốc độ in một màu (thẻ/giờ) : 520
Kiểu kết nối : • USB
Kích thước của thẻ (mm) : 54 x 85.6
Độ dày của thẻ (mm) : 0.2 - 0.3/0.51 -0.76
Chất liệu của thẻ : • PVC
Nguồn điện : • 100/120V, 50/60 Hz
• 220/240V, 50/60 Hz
Phần mềm xử lý : Windows 98SE/Me/2000/XP/Server 2003
Tính năng khác : _Lựa chọn in kép
-Lựa chọn dụng cụ quét sạch máy in
Kích thước (mm) : 201 x 464 x 207
Trọng lượng (g) : 522
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
42.740.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in thẻ nhựa Fargo C30
Máy in thẻ nhựa Fargo C30
Model
Hãng sản xuất : FARGO
Thông số kỹ thuật
Model : C30
Độ phân giải (dpi) : 300
Bộ nhớ (Mb) : 2
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) : 102
Tốc độ in một màu (thẻ/giờ) : 520
Kiểu kết nối : • USB
Kích thước của thẻ (mm) : 54 x 85.6
Độ dày của thẻ (mm) : 0.2 - 0.3/0.51 -0.76
Chất liệu của thẻ : • PVC
Nguồn điện : • 100/120V, 50/60 Hz
• 220/240V, 50/60 Hz
Phần mềm xử lý : Windows 98SE/Me/2000/XP/Server 2003
Tính năng khác : _Lựa chọn in kép
-Lựa chọn dụng cụ quét sạch máy in
Kích thước (mm) : 201 x 464 x 207
Trọng lượng (g) : 522