Máy hàn tig/que Muller Protig 200D
Giá: 4.500.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy hàn tig/que Muller Protig 200D
Máy hàn tig/que Muller Protig 200D
- Model: PROTIG-200D
- Nguồn cấp: AC220V, 50/60Hz
- Công suất định mức (KVA): 4.6
- Điện áp không tải: 56
- Dải điều chỉnh dòng hàn (A): 10-200
- Điện áp vào (V): 18
- Chu kỳ tải (%): 60
- Tổn thất không tải: 40
- Hiệu suất (%): 85
- Hệ số công suất: 0.9
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng (Kg): 8
- Kích thước (mm): 371*155*295
- Lớp bảo vệ: IP23
- Dòng hàn MMA(A): 10-160
- Độ dày vật liệu hàn (mm): 0.3-5
- Nhà sản xuất: Muller
- Bảo hành: 12 Tháng
Máy hàn tig Muller Protig 200
Giá: 3.900.000 VND
Bảo hành: 18 tháng
Khuyến mại:
Máy hàn tig Muller Protig 200
Máy hàn tig Muller Protig 200
- Hãng sản xuất Muller
- Công suất (KVA) 4.5
- Chức năng • Hàn Tig
- Điện áp vào 18V
- Điện áp không tải (V) 42
- Khoảng dòng hàn (A) 10~200
- Chu kỳ tải (%) 60
- Hiệu suất (%) 85
- Kích thước (mm) 371x153x232
- Trọng lượng (kg) 9.5
- Bảo hành: 12 tháng
Máy hàn Tig Weldcom Vtig 200S
Giá: 3.950.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Tig Weldcom Vtig 200S
Máy hàn Tig Weldcom Vtig 200S
- Chức năng 2 chức năng TIG/QUE
- Điện áp vào (V) 1 pha 220VAC ± 15% 50/60Hz
- Công suất nguồn (KVA) 3.9
- Dải điều chỉnh dòng hàn (a) 10-200
- Điện áp ra khi hàn (V) 17.2
- Điện áp không tải (V) 56
- Chu kỳ tải (%) 60
- Hệ số công suất (cosΦ) 0.93
- Hiệu suất (%) 85
- Thời gian trễ khí 2.5/5s
- Đường kính que hàn 1.6-4.0
- Kích thước máy (mm) 371x155x295
- Trọng lượng (Kg) 8
- Cấp bảo vệ IP23
- Cấp cách điện F
Máy hàn tig/que Jasic Tig 200A
Giá: 4.850.000 VND
Bảo hành: 18 tháng
Khuyến mại:
Máy hàn tig/que Jasic Tig 200A
Máy hàn tig/que Jasic Tig 200A
- Thiết kế đáp ứng 2 chức năng Hàn TIG và Hàn hồ quang.
- Thiết kế vỏ nhựa chống nước, chống tích điện, chống ăn mòn.
- Mồi hồ quang tần số cao.
- Thiết kế nhỏ nhẹ, thân máy bền vận hành tiêu thụ ít điện năng.
- Hoạt động hàn đều nguồn hồ quang ổn định.
- Thích hợp hàn thép carbon thấp, thép không gỉ Inox, đồng, titan.
- Chế độ bảo vệ quá dòng, áp.
- Tự động bù điện áp phù hợp với nơi có nguồn không ổn định.
- Có thể tích hợp với chế độ hàn 2T/4T hoặc làm việc với điện áp 110/220V.
- Đáp ứng tốt trong việc gia công các phụ kiện phục vụ công nghiệp, hoặc các thiết bị gia dụng.
Phụ kiện kèm theo: Súng hàn + Kẹp mát 2m +Kìm hàn 3m Đồng hồ Argon
Nguồn hàn - ZD5
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Nguồn hàn - ZD5
Nguồn hàn - ZD5
Thông số kĩ thuật:
Thích hợp để hàn SAW, MIG/MAG, dây lõi thuốc, thổi hồ quang bằng điện cực các bon.
Có thể bù dao động điện áp của lưới điện.
Cầu giao chính không cho phép thay đổi dòng điện vả có độ bền cao và không gây ảnh hưởng đến mạng lưới điện.
Ứng dụng rộng dãi trong đóng tàu, kết kấu thép, đào tạo, lắp máy và các lĩnh vực khác.
Có thể điều chỉnh 6 bậc tự do nhằm đáp ứng được yêu cầu hàn ở tư thế hàn bất kỳ.
Có thể được ứng dụng để hàn thép các bon, thép không gỉ,đồng và hợp kim của đồng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ZD5-630 ZD5-1000 ZD5-1250
Nguồn vào V 3 f, 380 3 f, 380 3 f, 380
Chu kỳ làm việc % 100 100 100
Dòng hàn max. A 630 1000 1250
Hiệu thế hàn max. V 44 44 44
Điện áp mạch hở V 69 72 72
Khoảng dòng hàn A 125-630 200-1000 250-1000
Khoảng điện áp CV V 20.5-44 24-44 26.5-44
Khoảng điện áp CC A 25.2-44 28-44 30-44
Công suất nguồn k A 45 74 93
Trọng lượng kg 240 420 420
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc DC DRAGON 1000SAW
Giá: Liên hệ
Bảo hành:
Khuyến mại:
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc DC DRAGON 1000SAW
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc DC DRAGON 1000SAW
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
1000SD 1500SD 2000SD
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 80 120 160
PHẠM VI DÒNG HÀN A 100-1000 150-1500 200-2000
ĐIỆN ÁP KHÔNG TẢI V 80
CHU KỲ LÀM VIỆC % 100
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP23
KÍCH THƯỚC MM 600x800x1200 820x1120x1380 820x1120x1380
TRỌNG LƯỢNG KG 350 600 640
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc AC DRAGON 1000SAW
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc AC DRAGON 1000SAW
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc AC DRAGON 1000SAW
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
1000SA 1500SA 2000SA
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 90 135 180
PHẠM VI DÒNG HÀN A 300-1000 300-1500 300-2000
ĐIỆN ÁP KHÔNG TẢI V 90
CHU KỲ LÀM VIỆC % 100
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP23
KÍCH THƯỚC MM 600x800x1200 820x1120x1380 820x1120x1380
TRỌNG LƯỢNG KG 300 500 670
Máy hàn điểm MPPN28 – 53
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn điểm MPPN28 – 53
Máy hàn điểm - MPPN28 – 53
Thông số kĩ thuật:
Series máy hàn điểm vận hành bằng khí
Cả PPN 28 và PPN 53 đều hoàn toàn đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau và được trang bị bộ điều khiển vi xử lý, các nút điều khiển an toàn, pê-đan điện và van từ. Ngoài ra, khi có yêu cầu chúng cũng có thể được lắp các chức năng điều khiển đặc biệt để phù hợp với bất cứ cứ cấu hình đặc biệt nào
Máy hàn điểm đa năng
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn điểm đa năng
Máy hàn điểm đa năng
Thông số kĩ thuật:
Hệ thống máy hàn điểm đa năng được trang bị bằng súng hàn hơi và súng bắn Bulông.
- Hàn điểm bằng súng hàn hơi hiệu quả cao và dễ sử dụng
- Hàn điểm 1 mặt với súng hàn bulông.
- Dùng đinh và đệm để dễ tháo lắp.
- Dùng bulông và đinh tán để lắp đặt.
- Tháo ra bằng búa trượt.
- Cải tiến bảng mạch bằng đầu Cacbon
- Khả năng hàn thép bằng súng hàn hơi: 2+2 mm
- Khả năng hàn thép 1 phía: 0.8+0.8 mm
- Có thể điều khiển bằng kĩ thuật số hoặc tương tự.
- Cáp hàn dài 1.8 m thay được.
- Dây nguồn L=5m
- Xe hàn chống ẩm và giá đỡ súng hàn.
- Điều chỉnh lực ép.
- Điều chỉnh khe hở điện cực
Thông số kỹ thuật
Xe hàn điểm RF:
- Công suất danh định ở chu kỳ làm việc 50%: 11KVA
- Dòng ngắn mạch thứ cấp: 7.5KA
- Dòng hàn thứ cấp lớn nhất: 6KA
- Chu kỳ làm việc ở công suất hàn lớn nhất: 2.8%
- Dòng thứ cấp không đổi: 1.0KA
- Điện áp thứ cấp: 7.7V
- Tần số danh nghĩa: 50/60Hz
- Cầu chì: 20A
- Kích thước: 550*580*1100mm
- Trọng lượng: 80kg
- Khả năng hàn thép mềm: 2+2mm
- Lực ép: 125daN
- Tiêu hao khí cho 1000 điểm: 0.5NI
- Khoảng mở cần hàn: 95mm
- Chiều dài cần hàn: 135 - 400mm
- Đường kính điện cực: 12mm
- Khoảng cách cần hàn:0 - 45mm
- Chiều dài cáp hàn: 1800mm
- Trọng lượng không kể cáp: 3Kg
- Khả năng hàn: 1+1mm
- Chiều dài cáp hàn: 1500mm
- Chiều dài cáp mát: 1500mm
- Đường kính điện cực cho hàn điểm: 10mm
Máy hàn đêm ZT-ZP-PPN
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn đêm ZT-ZP-PPN
Máy hàn đêm ZT-ZP-PPN
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật PPN 100 3F CC PPN 160 3F CC PPN 260 3F CC PPN 360 3F CC PPN 460 3F CC
Điện áp vào 3 pha V 400 400 400 400 400
Công suất định mức tại 50% KVA 100 160 250 350 450
Công suất định mức max KVA 448 572 702 1080 1760
Cầu chì trễ A 125 200 250 300 400
Điện áp không tải V 6.3 6.8 8 8.8 10
Dòng ngắn mạch thứ cấp KA 60 72 90 106 140
Dòng thứ cấp max KA 48 58 72 85 112
Hành trình làm việc mm 100 100 100 100 100
Lực ép daN 900 1200 1880 2400 3600
Lưu lượng nước làm mát lít/phút 20 20 20 20 25
Kích thước mm 1480
430
1800 1540
480
1890 1540
480
1890 1610
530
2170 1610
530
2300
Trọng lượng Kg 1100 1210 1300 1410 1800
Máy hàn lăn - RT-RL-RTL
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn lăn - RT-RL-RTL
Máy hàn lăn - RT-RL-RTL
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật RT 80 RT 81 RL 81 RTL 81 RT 100 RT 150 2T
Điện áp vào 1 pha V 400 400 400 400 400 400
Công suất định mức tại 50% KVA 60 80 80 80 100 150
Công suất KVA 60 80 80 80 100 150
Cầu chì trễ KVA 150 200 200 200 250 400
Điện áp không tải V 5.1 6.7 6.7 6.7 7.9 9.5
Dòng thứ cấp max KA 450 800 800 800 700 700
Hành trình làm việc mm 80 80 80 80 100 100
Lực ép daN 470 470 470 470 900 1200
Lưu lượng nước làm mát lít/phút 6 6 6 6 7 7
Chiều dầy vật hàn Fe mm 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.5+1.5
2+2 2+2
3+3
CrNi
Kích thước mm 1150
800
2020 1450
800
2100 1450
800
2100 1450
800
2100 1450
800
2100 1450
800
2100
Trọng lượng Kg 800 900 900 1050 1470 1540
Máy hàn đối đầu – CEA
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn đối đầu – CEA
Máy hàn đối đầu – CEA
Thông số kĩ thuật:
- Seri máy hàn điểm này có khả năng ghép các kim loại bằng một chuỗi các mối hàn lăn do quay các điện cực tròn bằng hợp kim đồng.
- Các máy hàn lăn này có thể thực hiện các mối hàn lăn ngang/dọc và cũng có thể hàn chống thấm nước cho các bình bể hình trụ, bình cứu hỏa, bình phóng xạ, bể lọc và các sản phẩm tương tự với chất lượng tuyệt hảo.
Thông số kỹ thuật RT 80 RL 81 RTL 81 RT 150 2T
Nguồn vào 1 pha, 50/60 Hz V 400 400 400 400
Công suất (50%) kVA 60 80 80 150
Công suất lớn nhất kVA 150 200 200 400
Hiệu thế thứ cấp V 5.1 6.7 6.7 9.5
Dòng hàn lớn nhất kA 450 800 800 700
Hành trình điện cực mm 80 80 80 100
Lực ép điện cực
(áp suất khí nén 6 bar) daN 470 470 470 1200
Chiều dày vật hàn Fe mm 1.2+1.2 1.2+1.2 1.2+1.2 2+ 2
Chiều dày vật hàn Cr-Ni mm 1.5+1.5 1.5+1.5 1.5+1.5 3+3
Trọng lượng kg 800 900 1050 1540
Máy hàn Tig/Mma xung Inverter AC/DC NICE 350AD - NICE 500AD
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Tig/Mma xung Inverter AC/DC NICE 350AD - NICE 500AD
Máy hàn TIG/MMA xung Inverter AC/DC NICE 350AD - NICE 500AD
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
NICE 350AD NICE 500AD
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P/3P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 11.5 19
PHẠM VI DÒNG HÀN TIG AC/DC A 10-300 10-300
PHẠM VI DÒNG HÀN MMA A 10-250 10-250
CHU KỲ LÀM VIỆC % 60
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP21
KÍCH THƯỚC MM 335x660x620 355x660X620
TRỌNG LƯỢNG KG 55 61
Máy hàn Tig AC/DC INVERTER YC-300WX4 / 500WX4
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Tig AC/DC INVERTER YC-300WX4 / 500WX4
Máy hàn TIG AC/DC INVERTER YC-300WX4 / 500WX4
Thông số kĩ thuật:
MODEL YC-300WX4 YC-500WX4
Kiểu điều khiển Inverter Inverter
Nguồn điện V 3 phase/ 380V 3 phase/380V
Công suất định mức KVA/KW 12/10.5 24/19.5
Dòng hàn khi hàn TIG AC A 10-300 20-500
Dòng hàn khi hàn que AC A 20-300 40-500
Dòng hàn khi hàn TIG DC A 4-300 5-300
Dòng hàn khi hàn que DC V 4-250 50-400
Chu kỳ làm việc % 40 60
Tần số xung Hz 0.5-500 0.5-00
Kích thước mm 380x530x730 440x585x945
Trọng lượng Kg 74 118
Máy hàn Tig - MATRIX 200 AC/DC
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Tig - MATRIX 200 AC/DC
Máy hàn Tig - MATRIX 200 AC/DC
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MATRIX
200 AC/DC MATRIX
250 AC/DC MATRIX
400 AC/DC
Đầu vào 3 pha V50/60Hz 400 400 400
Đầu vào 1 pha V50/60Hz 230 - -
Công suất đầu vào KVA 3,8 7 9,4
Cầu chì trễ A 16 10 16
Điện áp mạch hở V 54 95 65
Dải dòng điện A 5÷200 5÷250 5÷400
Chu kỳ làm việc ở (40°C) 100%
60%
X% A 110
130
200 (30%) 170
200
250 (35%) 250
320
400 (35%)
Tiêu chuẩn IEC 60974-1
EN 50199
S IEC 60974-1
EN 50199
S IEC 60974-1
EN 50199
S
Cấp bảo vệ IP 23 23 23C
Cấp cách điện
F H H
Kích thước mm p
l
h 500
220
425 560
220
425 670
290
525
Trọng lượng Kg 18 33 45
Máy hàn Tig - Rainbow HF
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Tig - Rainbow HF
Máy hàn Tig - Rainbow HF
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật RAINBOW
170 HF RAINBOW
200 HF
TIG DC QUE TIG DC QUE
Điện áp vào V 230 230 230 230
Công suất KVA 3.2 3.9 3.6 4.1
Cầu chì trễ A 16 16 16 16
Điện áp mạch hở V 88 88 88 88
Dòng hàn A 5÷170 5÷150 5÷200 5÷160
Chu kỳ làm việc 100%
60%
X% A 95
115
170(20%) 95
115
150(25%) 110
130
200(25%) 105
125
160(30%)
Tiêu chuẩn IEC 60974-1
IEC 60974-10 IEC 60974-1
IEC 60974-10
Cấp bảo vệ IP 23 23
Cấp cách điện CL F F
Kích thước mm D
R
C 390
135
300 390
135
300
Trọng lượng Kg 7 7.5
Máy hàn Tig/Mma DC Inverter NICE 200ST / NICE300ST
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Tig/Mma DC Inverter NICE 200ST / NICE300ST
Máy hàn TIG/MMA DC Inverter NICE 200ST / NICE300ST
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
NICE 200ST NICE 300ST
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P 220 50/60
CÔNG SUẤT TIG KVA 5.8 6.8
CÔNG SUẤT MMA KVA 5 6
PHẠM VI DÒNG HÀN TIG A 10-180 10-260
PHẠM VI DÒNG HÀN MMA A 10-140 10-180
CHU KỲ LÀM VIỆC % 50
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP21
KÍCH THƯỚC MM 165x420x215 222x445x315
TRỌNG LƯỢNG KG 12 17
Máy hàn Tig WP 300
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Tig WP 300
Máy hàn Tig WP 300
Thông số kĩ thuật:
Dòng hàn AC/DC có xung điều khiển bằng thyristor
Máy có đặc tính hàn tốt, hồ quang hàn ổn định cho chất lượng mối hàn cao, độ ngấu ổn định nhờ tập trung hồ quang hàn
Được dùng như một nguồn hàn để hàn giáp mồi tấm dày và ống đòi hỏi chất lượng mối hàn cao
Xử lý nhiệt và tăng chất lượng mối hàn nhờ chức năng điều khiển Up-slope và Down-slope
Có bộ điều chỉnh dòng hàn và Crater từ xa.
Thông số kỹ thuật PANA-TIG
WP-300(Có xung) PANA-TIG
WS-500 (Có xung)
YC-300TWSP-5 YC-500TWSP-5
Công suất kVA 33.4 51
Chu kỳ làm việc % 35 60
Điện áp không tải DC V 70 95
Điện áp không tải AC V 76 100
Dòng ra DC A 5 – 315 5 - 500
A 5 – 315 5 - 500
Điện áp ra DC V 10,2 – 22,6 16 - 24
V 20,2 – 32,6 20 - 40
Dòng ra AC A 5 – 315 20 - 500
A 5 – 315 20 - 500
Điện áp ra AC V 10,2 – 22,6 16 - 26
V 20,2 – 32,6 20 - 40
Dòng ban đầu và Crater DC(TIG) A 5 – 315 5 - 500
Dòng ban đầu và Crater AC(TIG) A 15 – 315 20 - 500
Điều chỉnh dòng ban đầu A Có thể sử dụng khi bật điều chỉnh Crater
Thời gian tăng dòng S 0,1-6 (liên tục)
Thời gian giảm dòng S 0,2-6 (liên tục)
Thời gian khí thổi trước S
Máy hàn TIG/MMA xung DC Inverter NICE 350DT/ 600DT/500DT
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn TIG/MMA xung DC Inverter NICE 350DT/ 600DT/500DT
Máy hàn TIG/MMA xung DC Inverter NICE 350DT/ 600DT/500DT
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
NICE 350DT NICE 500DT NICE 650DT
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 3P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 10.5 18 21
PHẠM VI DÒNG HÀN TIG A 10-300 10-500 10-600
PHẠM VI DÒNG HÀN MMA A 10-250 10-350 10-600
CHU KỲ LÀM VIỆC % 60
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP21
KÍCH THƯỚC MM 355x475x500 355x660x600 355x720x680
TRỌNG LƯỢNG KG 30 48 67
Máy hàn điện tử HK TIG 250
Giá: 7.100.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn điện tử HK TIG 250
- Máy sử dụng được khi điện yếu (≥ 180V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn bằng kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, vật dụng gia đình, công nghiệp, xây dựng…
Máy hàn điện tử HK TIG 315I
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn điện tử HK TIG 315I
- Máy sử dụng được khi điện yếu (≥ 180V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn bằng kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, vật dụng gia đình, công nghiệp, xây dựng…
Máy hàn điện tử HK TIG 250AC/DC
Giá: 15.400.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn điện tử HK TIG 250AC/DC
- Máy hàn điện tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…
Máy hàn điện tử HK TIG 200AC/DC
Giá: 11.900.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn điện tử HK TIG 200AC/DC
- Máy hàn điện tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…
Máy hàn điện tử HK TIG 315AC/DC
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn điện tử HK TIG 315AC/DC
- Máy Hàn Điện Tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…
Máy hàn tig/que Muller Protig 200D
- Model: PROTIG-200D
- Nguồn cấp: AC220V, 50/60Hz
- Công suất định mức (KVA): 4.6
- Điện áp không tải: 56
- Dải điều chỉnh dòng hàn (A): 10-200
- Điện áp vào (V): 18
- Chu kỳ tải (%): 60
- Tổn thất không tải: 40
- Hiệu suất (%): 85
- Hệ số công suất: 0.9
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng (Kg): 8
- Kích thước (mm): 371*155*295
- Lớp bảo vệ: IP23
- Dòng hàn MMA(A): 10-160
- Độ dày vật liệu hàn (mm): 0.3-5
- Nhà sản xuất: Muller
- Bảo hành: 12 Tháng
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
4.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn tig/que Muller Protig 200D
Máy hàn tig/que Muller Protig 200D
- Model: PROTIG-200D
- Nguồn cấp: AC220V, 50/60Hz
- Công suất định mức (KVA): 4.6
- Điện áp không tải: 56
- Dải điều chỉnh dòng hàn (A): 10-200
- Điện áp vào (V): 18
- Chu kỳ tải (%): 60
- Tổn thất không tải: 40
- Hiệu suất (%): 85
- Hệ số công suất: 0.9
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng (Kg): 8
- Kích thước (mm): 371*155*295
- Lớp bảo vệ: IP23
- Dòng hàn MMA(A): 10-160
- Độ dày vật liệu hàn (mm): 0.3-5
- Nhà sản xuất: Muller
- Bảo hành: 12 Tháng
Máy hàn tig Muller Protig 200
- Hãng sản xuất Muller
- Công suất (KVA) 4.5
- Chức năng • Hàn Tig
- Điện áp vào 18V
- Điện áp không tải (V) 42
- Khoảng dòng hàn (A) 10~200
- Chu kỳ tải (%) 60
- Hiệu suất (%) 85
- Kích thước (mm) 371x153x232
- Trọng lượng (kg) 9.5
- Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 18 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn tig Muller Protig 200
Máy hàn tig Muller Protig 200
- Hãng sản xuất Muller
- Công suất (KVA) 4.5
- Chức năng • Hàn Tig
- Điện áp vào 18V
- Điện áp không tải (V) 42
- Khoảng dòng hàn (A) 10~200
- Chu kỳ tải (%) 60
- Hiệu suất (%) 85
- Kích thước (mm) 371x153x232
- Trọng lượng (kg) 9.5
- Bảo hành: 12 tháng
Máy hàn Tig Weldcom Vtig 200S
- Chức năng 2 chức năng TIG/QUE
- Điện áp vào (V) 1 pha 220VAC ± 15% 50/60Hz
- Công suất nguồn (KVA) 3.9
- Dải điều chỉnh dòng hàn (a) 10-200
- Điện áp ra khi hàn (V) 17.2
- Điện áp không tải (V) 56
- Chu kỳ tải (%) 60
- Hệ số công suất (cosΦ) 0.93
- Hiệu suất (%) 85
- Thời gian trễ khí 2.5/5s
- Đường kính que hàn 1.6-4.0
- Kích thước máy (mm) 371x155x295
- Trọng lượng (Kg) 8
- Cấp bảo vệ IP23
- Cấp cách điện F
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.950.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Tig Weldcom Vtig 200S
Máy hàn Tig Weldcom Vtig 200S
- Chức năng 2 chức năng TIG/QUE
- Điện áp vào (V) 1 pha 220VAC ± 15% 50/60Hz
- Công suất nguồn (KVA) 3.9
- Dải điều chỉnh dòng hàn (a) 10-200
- Điện áp ra khi hàn (V) 17.2
- Điện áp không tải (V) 56
- Chu kỳ tải (%) 60
- Hệ số công suất (cosΦ) 0.93
- Hiệu suất (%) 85
- Thời gian trễ khí 2.5/5s
- Đường kính que hàn 1.6-4.0
- Kích thước máy (mm) 371x155x295
- Trọng lượng (Kg) 8
- Cấp bảo vệ IP23
- Cấp cách điện F
Máy hàn tig/que Jasic Tig 200A
- Thiết kế đáp ứng 2 chức năng Hàn TIG và Hàn hồ quang.
- Thiết kế vỏ nhựa chống nước, chống tích điện, chống ăn mòn.
- Mồi hồ quang tần số cao.
- Thiết kế nhỏ nhẹ, thân máy bền vận hành tiêu thụ ít điện năng.
- Hoạt động hàn đều nguồn hồ quang ổn định.
- Thích hợp hàn thép carbon thấp, thép không gỉ Inox, đồng, titan.
- Chế độ bảo vệ quá dòng, áp.
- Tự động bù điện áp phù hợp với nơi có nguồn không ổn định.
- Có thể tích hợp với chế độ hàn 2T/4T hoặc làm việc với điện áp 110/220V.
- Đáp ứng tốt trong việc gia công các phụ kiện phục vụ công nghiệp, hoặc các thiết bị gia dụng.
Phụ kiện kèm theo: Súng hàn + Kẹp mát 2m +Kìm hàn 3m Đồng hồ Argon
Bảo hành: 18 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
4.850.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn tig/que Jasic Tig 200A
Máy hàn tig/que Jasic Tig 200A
- Thiết kế đáp ứng 2 chức năng Hàn TIG và Hàn hồ quang.
- Thiết kế vỏ nhựa chống nước, chống tích điện, chống ăn mòn.
- Mồi hồ quang tần số cao.
- Thiết kế nhỏ nhẹ, thân máy bền vận hành tiêu thụ ít điện năng.
- Hoạt động hàn đều nguồn hồ quang ổn định.
- Thích hợp hàn thép carbon thấp, thép không gỉ Inox, đồng, titan.
- Chế độ bảo vệ quá dòng, áp.
- Tự động bù điện áp phù hợp với nơi có nguồn không ổn định.
- Có thể tích hợp với chế độ hàn 2T/4T hoặc làm việc với điện áp 110/220V.
- Đáp ứng tốt trong việc gia công các phụ kiện phục vụ công nghiệp, hoặc các thiết bị gia dụng.
Phụ kiện kèm theo: Súng hàn + Kẹp mát 2m +Kìm hàn 3m Đồng hồ Argon
Nguồn hàn - ZD5
Thông số kĩ thuật:
Thích hợp để hàn SAW, MIG/MAG, dây lõi thuốc, thổi hồ quang bằng điện cực các bon.
Có thể bù dao động điện áp của lưới điện.
Cầu giao chính không cho phép thay đổi dòng điện vả có độ bền cao và không gây ảnh hưởng đến mạng lưới điện.
Ứng dụng rộng dãi trong đóng tàu, kết kấu thép, đào tạo, lắp máy và các lĩnh vực khác.
Có thể điều chỉnh 6 bậc tự do nhằm đáp ứng được yêu cầu hàn ở tư thế hàn bất kỳ.
Có thể được ứng dụng để hàn thép các bon, thép không gỉ,đồng và hợp kim của đồng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ZD5-630 ZD5-1000 ZD5-1250
Nguồn vào V 3 f, 380 3 f, 380 3 f, 380
Chu kỳ làm việc % 100 100 100
Dòng hàn max. A 630 1000 1250
Hiệu thế hàn max. V 44 44 44
Điện áp mạch hở V 69 72 72
Khoảng dòng hàn A 125-630 200-1000 250-1000
Khoảng điện áp CV V 20.5-44 24-44 26.5-44
Khoảng điện áp CC A 25.2-44 28-44 30-44
Công suất nguồn k A 45 74 93
Trọng lượng kg 240 420 420
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Nguồn hàn - ZD5
Nguồn hàn - ZD5
Thông số kĩ thuật:
Thích hợp để hàn SAW, MIG/MAG, dây lõi thuốc, thổi hồ quang bằng điện cực các bon.
Có thể bù dao động điện áp của lưới điện.
Cầu giao chính không cho phép thay đổi dòng điện vả có độ bền cao và không gây ảnh hưởng đến mạng lưới điện.
Ứng dụng rộng dãi trong đóng tàu, kết kấu thép, đào tạo, lắp máy và các lĩnh vực khác.
Có thể điều chỉnh 6 bậc tự do nhằm đáp ứng được yêu cầu hàn ở tư thế hàn bất kỳ.
Có thể được ứng dụng để hàn thép các bon, thép không gỉ,đồng và hợp kim của đồng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ZD5-630 ZD5-1000 ZD5-1250
Nguồn vào V 3 f, 380 3 f, 380 3 f, 380
Chu kỳ làm việc % 100 100 100
Dòng hàn max. A 630 1000 1250
Hiệu thế hàn max. V 44 44 44
Điện áp mạch hở V 69 72 72
Khoảng dòng hàn A 125-630 200-1000 250-1000
Khoảng điện áp CV V 20.5-44 24-44 26.5-44
Khoảng điện áp CC A 25.2-44 28-44 30-44
Công suất nguồn k A 45 74 93
Trọng lượng kg 240 420 420
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc DC DRAGON 1000SAW
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
1000SD 1500SD 2000SD
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 80 120 160
PHẠM VI DÒNG HÀN A 100-1000 150-1500 200-2000
ĐIỆN ÁP KHÔNG TẢI V 80
CHU KỲ LÀM VIỆC % 100
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP23
KÍCH THƯỚC MM 600x800x1200 820x1120x1380 820x1120x1380
TRỌNG LƯỢNG KG 350 600 640
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc DC DRAGON 1000SAW
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc DC DRAGON 1000SAW
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
1000SD 1500SD 2000SD
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 80 120 160
PHẠM VI DÒNG HÀN A 100-1000 150-1500 200-2000
ĐIỆN ÁP KHÔNG TẢI V 80
CHU KỲ LÀM VIỆC % 100
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP23
KÍCH THƯỚC MM 600x800x1200 820x1120x1380 820x1120x1380
TRỌNG LƯỢNG KG 350 600 640
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc AC DRAGON 1000SAW
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
1000SA 1500SA 2000SA
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 90 135 180
PHẠM VI DÒNG HÀN A 300-1000 300-1500 300-2000
ĐIỆN ÁP KHÔNG TẢI V 90
CHU KỲ LÀM VIỆC % 100
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP23
KÍCH THƯỚC MM 600x800x1200 820x1120x1380 820x1120x1380
TRỌNG LƯỢNG KG 300 500 670
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc AC DRAGON 1000SAW
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc AC DRAGON 1000SAW
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
1000SA 1500SA 2000SA
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 90 135 180
PHẠM VI DÒNG HÀN A 300-1000 300-1500 300-2000
ĐIỆN ÁP KHÔNG TẢI V 90
CHU KỲ LÀM VIỆC % 100
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP23
KÍCH THƯỚC MM 600x800x1200 820x1120x1380 820x1120x1380
TRỌNG LƯỢNG KG 300 500 670
Máy hàn điểm - MPPN28 – 53
Thông số kĩ thuật:
Series máy hàn điểm vận hành bằng khí
Cả PPN 28 và PPN 53 đều hoàn toàn đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau và được trang bị bộ điều khiển vi xử lý, các nút điều khiển an toàn, pê-đan điện và van từ. Ngoài ra, khi có yêu cầu chúng cũng có thể được lắp các chức năng điều khiển đặc biệt để phù hợp với bất cứ cứ cấu hình đặc biệt nào
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn điểm MPPN28 – 53
Máy hàn điểm - MPPN28 – 53
Thông số kĩ thuật:
Series máy hàn điểm vận hành bằng khí
Cả PPN 28 và PPN 53 đều hoàn toàn đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau và được trang bị bộ điều khiển vi xử lý, các nút điều khiển an toàn, pê-đan điện và van từ. Ngoài ra, khi có yêu cầu chúng cũng có thể được lắp các chức năng điều khiển đặc biệt để phù hợp với bất cứ cứ cấu hình đặc biệt nào
Máy hàn điểm đa năng
Thông số kĩ thuật:
Hệ thống máy hàn điểm đa năng được trang bị bằng súng hàn hơi và súng bắn Bulông.
- Hàn điểm bằng súng hàn hơi hiệu quả cao và dễ sử dụng
- Hàn điểm 1 mặt với súng hàn bulông.
- Dùng đinh và đệm để dễ tháo lắp.
- Dùng bulông và đinh tán để lắp đặt.
- Tháo ra bằng búa trượt.
- Cải tiến bảng mạch bằng đầu Cacbon
- Khả năng hàn thép bằng súng hàn hơi: 2+2 mm
- Khả năng hàn thép 1 phía: 0.8+0.8 mm
- Có thể điều khiển bằng kĩ thuật số hoặc tương tự.
- Cáp hàn dài 1.8 m thay được.
- Dây nguồn L=5m
- Xe hàn chống ẩm và giá đỡ súng hàn.
- Điều chỉnh lực ép.
- Điều chỉnh khe hở điện cực
Thông số kỹ thuật
Xe hàn điểm RF:
- Công suất danh định ở chu kỳ làm việc 50%: 11KVA
- Dòng ngắn mạch thứ cấp: 7.5KA
- Dòng hàn thứ cấp lớn nhất: 6KA
- Chu kỳ làm việc ở công suất hàn lớn nhất: 2.8%
- Dòng thứ cấp không đổi: 1.0KA
- Điện áp thứ cấp: 7.7V
- Tần số danh nghĩa: 50/60Hz
- Cầu chì: 20A
- Kích thước: 550*580*1100mm
- Trọng lượng: 80kg
- Khả năng hàn thép mềm: 2+2mm
- Lực ép: 125daN
- Tiêu hao khí cho 1000 điểm: 0.5NI
- Khoảng mở cần hàn: 95mm
- Chiều dài cần hàn: 135 - 400mm
- Đường kính điện cực: 12mm
- Khoảng cách cần hàn:0 - 45mm
- Chiều dài cáp hàn: 1800mm
- Trọng lượng không kể cáp: 3Kg
- Khả năng hàn: 1+1mm
- Chiều dài cáp hàn: 1500mm
- Chiều dài cáp mát: 1500mm
- Đường kính điện cực cho hàn điểm: 10mm
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn điểm đa năng
Máy hàn điểm đa năng
Thông số kĩ thuật:
Hệ thống máy hàn điểm đa năng được trang bị bằng súng hàn hơi và súng bắn Bulông.
- Hàn điểm bằng súng hàn hơi hiệu quả cao và dễ sử dụng
- Hàn điểm 1 mặt với súng hàn bulông.
- Dùng đinh và đệm để dễ tháo lắp.
- Dùng bulông và đinh tán để lắp đặt.
- Tháo ra bằng búa trượt.
- Cải tiến bảng mạch bằng đầu Cacbon
- Khả năng hàn thép bằng súng hàn hơi: 2+2 mm
- Khả năng hàn thép 1 phía: 0.8+0.8 mm
- Có thể điều khiển bằng kĩ thuật số hoặc tương tự.
- Cáp hàn dài 1.8 m thay được.
- Dây nguồn L=5m
- Xe hàn chống ẩm và giá đỡ súng hàn.
- Điều chỉnh lực ép.
- Điều chỉnh khe hở điện cực
Thông số kỹ thuật
Xe hàn điểm RF:
- Công suất danh định ở chu kỳ làm việc 50%: 11KVA
- Dòng ngắn mạch thứ cấp: 7.5KA
- Dòng hàn thứ cấp lớn nhất: 6KA
- Chu kỳ làm việc ở công suất hàn lớn nhất: 2.8%
- Dòng thứ cấp không đổi: 1.0KA
- Điện áp thứ cấp: 7.7V
- Tần số danh nghĩa: 50/60Hz
- Cầu chì: 20A
- Kích thước: 550*580*1100mm
- Trọng lượng: 80kg
- Khả năng hàn thép mềm: 2+2mm
- Lực ép: 125daN
- Tiêu hao khí cho 1000 điểm: 0.5NI
- Khoảng mở cần hàn: 95mm
- Chiều dài cần hàn: 135 - 400mm
- Đường kính điện cực: 12mm
- Khoảng cách cần hàn:0 - 45mm
- Chiều dài cáp hàn: 1800mm
- Trọng lượng không kể cáp: 3Kg
- Khả năng hàn: 1+1mm
- Chiều dài cáp hàn: 1500mm
- Chiều dài cáp mát: 1500mm
- Đường kính điện cực cho hàn điểm: 10mm
Máy hàn đêm ZT-ZP-PPN
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật PPN 100 3F CC PPN 160 3F CC PPN 260 3F CC PPN 360 3F CC PPN 460 3F CC
Điện áp vào 3 pha V 400 400 400 400 400
Công suất định mức tại 50% KVA 100 160 250 350 450
Công suất định mức max KVA 448 572 702 1080 1760
Cầu chì trễ A 125 200 250 300 400
Điện áp không tải V 6.3 6.8 8 8.8 10
Dòng ngắn mạch thứ cấp KA 60 72 90 106 140
Dòng thứ cấp max KA 48 58 72 85 112
Hành trình làm việc mm 100 100 100 100 100
Lực ép daN 900 1200 1880 2400 3600
Lưu lượng nước làm mát lít/phút 20 20 20 20 25
Kích thước mm 1480
430
1800 1540
480
1890 1540
480
1890 1610
530
2170 1610
530
2300
Trọng lượng Kg 1100 1210 1300 1410 1800
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn đêm ZT-ZP-PPN
Máy hàn đêm ZT-ZP-PPN
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật PPN 100 3F CC PPN 160 3F CC PPN 260 3F CC PPN 360 3F CC PPN 460 3F CC
Điện áp vào 3 pha V 400 400 400 400 400
Công suất định mức tại 50% KVA 100 160 250 350 450
Công suất định mức max KVA 448 572 702 1080 1760
Cầu chì trễ A 125 200 250 300 400
Điện áp không tải V 6.3 6.8 8 8.8 10
Dòng ngắn mạch thứ cấp KA 60 72 90 106 140
Dòng thứ cấp max KA 48 58 72 85 112
Hành trình làm việc mm 100 100 100 100 100
Lực ép daN 900 1200 1880 2400 3600
Lưu lượng nước làm mát lít/phút 20 20 20 20 25
Kích thước mm 1480
430
1800 1540
480
1890 1540
480
1890 1610
530
2170 1610
530
2300
Trọng lượng Kg 1100 1210 1300 1410 1800
Máy hàn lăn - RT-RL-RTL
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật RT 80 RT 81 RL 81 RTL 81 RT 100 RT 150 2T
Điện áp vào 1 pha V 400 400 400 400 400 400
Công suất định mức tại 50% KVA 60 80 80 80 100 150
Công suất KVA 60 80 80 80 100 150
Cầu chì trễ KVA 150 200 200 200 250 400
Điện áp không tải V 5.1 6.7 6.7 6.7 7.9 9.5
Dòng thứ cấp max KA 450 800 800 800 700 700
Hành trình làm việc mm 80 80 80 80 100 100
Lực ép daN 470 470 470 470 900 1200
Lưu lượng nước làm mát lít/phút 6 6 6 6 7 7
Chiều dầy vật hàn Fe mm 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.5+1.5
2+2 2+2
3+3
CrNi
Kích thước mm 1150
800
2020 1450
800
2100 1450
800
2100 1450
800
2100 1450
800
2100 1450
800
2100
Trọng lượng Kg 800 900 900 1050 1470 1540
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn lăn - RT-RL-RTL
Máy hàn lăn - RT-RL-RTL
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật RT 80 RT 81 RL 81 RTL 81 RT 100 RT 150 2T
Điện áp vào 1 pha V 400 400 400 400 400 400
Công suất định mức tại 50% KVA 60 80 80 80 100 150
Công suất KVA 60 80 80 80 100 150
Cầu chì trễ KVA 150 200 200 200 250 400
Điện áp không tải V 5.1 6.7 6.7 6.7 7.9 9.5
Dòng thứ cấp max KA 450 800 800 800 700 700
Hành trình làm việc mm 80 80 80 80 100 100
Lực ép daN 470 470 470 470 900 1200
Lưu lượng nước làm mát lít/phút 6 6 6 6 7 7
Chiều dầy vật hàn Fe mm 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.5+1.5
2+2 2+2
3+3
CrNi
Kích thước mm 1150
800
2020 1450
800
2100 1450
800
2100 1450
800
2100 1450
800
2100 1450
800
2100
Trọng lượng Kg 800 900 900 1050 1470 1540
Máy hàn đối đầu – CEA
Thông số kĩ thuật:
- Seri máy hàn điểm này có khả năng ghép các kim loại bằng một chuỗi các mối hàn lăn do quay các điện cực tròn bằng hợp kim đồng.
- Các máy hàn lăn này có thể thực hiện các mối hàn lăn ngang/dọc và cũng có thể hàn chống thấm nước cho các bình bể hình trụ, bình cứu hỏa, bình phóng xạ, bể lọc và các sản phẩm tương tự với chất lượng tuyệt hảo.
Thông số kỹ thuật RT 80 RL 81 RTL 81 RT 150 2T
Nguồn vào 1 pha, 50/60 Hz V 400 400 400 400
Công suất (50%) kVA 60 80 80 150
Công suất lớn nhất kVA 150 200 200 400
Hiệu thế thứ cấp V 5.1 6.7 6.7 9.5
Dòng hàn lớn nhất kA 450 800 800 700
Hành trình điện cực mm 80 80 80 100
Lực ép điện cực
(áp suất khí nén 6 bar) daN 470 470 470 1200
Chiều dày vật hàn Fe mm 1.2+1.2 1.2+1.2 1.2+1.2 2+ 2
Chiều dày vật hàn Cr-Ni mm 1.5+1.5 1.5+1.5 1.5+1.5 3+3
Trọng lượng kg 800 900 1050 1540
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn đối đầu – CEA
Máy hàn đối đầu – CEA
Thông số kĩ thuật:
- Seri máy hàn điểm này có khả năng ghép các kim loại bằng một chuỗi các mối hàn lăn do quay các điện cực tròn bằng hợp kim đồng.
- Các máy hàn lăn này có thể thực hiện các mối hàn lăn ngang/dọc và cũng có thể hàn chống thấm nước cho các bình bể hình trụ, bình cứu hỏa, bình phóng xạ, bể lọc và các sản phẩm tương tự với chất lượng tuyệt hảo.
Thông số kỹ thuật RT 80 RL 81 RTL 81 RT 150 2T
Nguồn vào 1 pha, 50/60 Hz V 400 400 400 400
Công suất (50%) kVA 60 80 80 150
Công suất lớn nhất kVA 150 200 200 400
Hiệu thế thứ cấp V 5.1 6.7 6.7 9.5
Dòng hàn lớn nhất kA 450 800 800 700
Hành trình điện cực mm 80 80 80 100
Lực ép điện cực
(áp suất khí nén 6 bar) daN 470 470 470 1200
Chiều dày vật hàn Fe mm 1.2+1.2 1.2+1.2 1.2+1.2 2+ 2
Chiều dày vật hàn Cr-Ni mm 1.5+1.5 1.5+1.5 1.5+1.5 3+3
Trọng lượng kg 800 900 1050 1540
Máy hàn TIG/MMA xung Inverter AC/DC NICE 350AD - NICE 500AD
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
NICE 350AD NICE 500AD
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P/3P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 11.5 19
PHẠM VI DÒNG HÀN TIG AC/DC A 10-300 10-300
PHẠM VI DÒNG HÀN MMA A 10-250 10-250
CHU KỲ LÀM VIỆC % 60
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP21
KÍCH THƯỚC MM 335x660x620 355x660X620
TRỌNG LƯỢNG KG 55 61
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Tig/Mma xung Inverter AC/DC NICE 350AD - NICE 500AD
Máy hàn TIG/MMA xung Inverter AC/DC NICE 350AD - NICE 500AD
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
NICE 350AD NICE 500AD
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P/3P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 11.5 19
PHẠM VI DÒNG HÀN TIG AC/DC A 10-300 10-300
PHẠM VI DÒNG HÀN MMA A 10-250 10-250
CHU KỲ LÀM VIỆC % 60
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP21
KÍCH THƯỚC MM 335x660x620 355x660X620
TRỌNG LƯỢNG KG 55 61
Máy hàn TIG AC/DC INVERTER YC-300WX4 / 500WX4
Thông số kĩ thuật:
MODEL YC-300WX4 YC-500WX4
Kiểu điều khiển Inverter Inverter
Nguồn điện V 3 phase/ 380V 3 phase/380V
Công suất định mức KVA/KW 12/10.5 24/19.5
Dòng hàn khi hàn TIG AC A 10-300 20-500
Dòng hàn khi hàn que AC A 20-300 40-500
Dòng hàn khi hàn TIG DC A 4-300 5-300
Dòng hàn khi hàn que DC V 4-250 50-400
Chu kỳ làm việc % 40 60
Tần số xung Hz 0.5-500 0.5-00
Kích thước mm 380x530x730 440x585x945
Trọng lượng Kg 74 118
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Tig AC/DC INVERTER YC-300WX4 / 500WX4
Máy hàn TIG AC/DC INVERTER YC-300WX4 / 500WX4
Thông số kĩ thuật:
MODEL YC-300WX4 YC-500WX4
Kiểu điều khiển Inverter Inverter
Nguồn điện V 3 phase/ 380V 3 phase/380V
Công suất định mức KVA/KW 12/10.5 24/19.5
Dòng hàn khi hàn TIG AC A 10-300 20-500
Dòng hàn khi hàn que AC A 20-300 40-500
Dòng hàn khi hàn TIG DC A 4-300 5-300
Dòng hàn khi hàn que DC V 4-250 50-400
Chu kỳ làm việc % 40 60
Tần số xung Hz 0.5-500 0.5-00
Kích thước mm 380x530x730 440x585x945
Trọng lượng Kg 74 118
Máy hàn Tig - MATRIX 200 AC/DC
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MATRIX
200 AC/DC MATRIX
250 AC/DC MATRIX
400 AC/DC
Đầu vào 3 pha V50/60Hz 400 400 400
Đầu vào 1 pha V50/60Hz 230 - -
Công suất đầu vào KVA 3,8 7 9,4
Cầu chì trễ A 16 10 16
Điện áp mạch hở V 54 95 65
Dải dòng điện A 5÷200 5÷250 5÷400
Chu kỳ làm việc ở (40°C) 100%
60%
X% A 110
130
200 (30%) 170
200
250 (35%) 250
320
400 (35%)
Tiêu chuẩn IEC 60974-1
EN 50199
S IEC 60974-1
EN 50199
S IEC 60974-1
EN 50199
S
Cấp bảo vệ IP 23 23 23C
Cấp cách điện
F H H
Kích thước mm p
l
h 500
220
425 560
220
425 670
290
525
Trọng lượng Kg 18 33 45
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Tig - MATRIX 200 AC/DC
Máy hàn Tig - MATRIX 200 AC/DC
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MATRIX
200 AC/DC MATRIX
250 AC/DC MATRIX
400 AC/DC
Đầu vào 3 pha V50/60Hz 400 400 400
Đầu vào 1 pha V50/60Hz 230 - -
Công suất đầu vào KVA 3,8 7 9,4
Cầu chì trễ A 16 10 16
Điện áp mạch hở V 54 95 65
Dải dòng điện A 5÷200 5÷250 5÷400
Chu kỳ làm việc ở (40°C) 100%
60%
X% A 110
130
200 (30%) 170
200
250 (35%) 250
320
400 (35%)
Tiêu chuẩn IEC 60974-1
EN 50199
S IEC 60974-1
EN 50199
S IEC 60974-1
EN 50199
S
Cấp bảo vệ IP 23 23 23C
Cấp cách điện
F H H
Kích thước mm p
l
h 500
220
425 560
220
425 670
290
525
Trọng lượng Kg 18 33 45
Máy hàn Tig - Rainbow HF
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật RAINBOW
170 HF RAINBOW
200 HF
TIG DC QUE TIG DC QUE
Điện áp vào V 230 230 230 230
Công suất KVA 3.2 3.9 3.6 4.1
Cầu chì trễ A 16 16 16 16
Điện áp mạch hở V 88 88 88 88
Dòng hàn A 5÷170 5÷150 5÷200 5÷160
Chu kỳ làm việc 100%
60%
X% A 95
115
170(20%) 95
115
150(25%) 110
130
200(25%) 105
125
160(30%)
Tiêu chuẩn IEC 60974-1
IEC 60974-10 IEC 60974-1
IEC 60974-10
Cấp bảo vệ IP 23 23
Cấp cách điện CL F F
Kích thước mm D
R
C 390
135
300 390
135
300
Trọng lượng Kg 7 7.5
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Tig - Rainbow HF
Máy hàn Tig - Rainbow HF
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật RAINBOW
170 HF RAINBOW
200 HF
TIG DC QUE TIG DC QUE
Điện áp vào V 230 230 230 230
Công suất KVA 3.2 3.9 3.6 4.1
Cầu chì trễ A 16 16 16 16
Điện áp mạch hở V 88 88 88 88
Dòng hàn A 5÷170 5÷150 5÷200 5÷160
Chu kỳ làm việc 100%
60%
X% A 95
115
170(20%) 95
115
150(25%) 110
130
200(25%) 105
125
160(30%)
Tiêu chuẩn IEC 60974-1
IEC 60974-10 IEC 60974-1
IEC 60974-10
Cấp bảo vệ IP 23 23
Cấp cách điện CL F F
Kích thước mm D
R
C 390
135
300 390
135
300
Trọng lượng Kg 7 7.5
Máy hàn TIG/MMA DC Inverter NICE 200ST / NICE300ST
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
NICE 200ST NICE 300ST
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P 220 50/60
CÔNG SUẤT TIG KVA 5.8 6.8
CÔNG SUẤT MMA KVA 5 6
PHẠM VI DÒNG HÀN TIG A 10-180 10-260
PHẠM VI DÒNG HÀN MMA A 10-140 10-180
CHU KỲ LÀM VIỆC % 50
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP21
KÍCH THƯỚC MM 165x420x215 222x445x315
TRỌNG LƯỢNG KG 12 17
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Tig/Mma DC Inverter NICE 200ST / NICE300ST
Máy hàn TIG/MMA DC Inverter NICE 200ST / NICE300ST
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
NICE 200ST NICE 300ST
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P 220 50/60
CÔNG SUẤT TIG KVA 5.8 6.8
CÔNG SUẤT MMA KVA 5 6
PHẠM VI DÒNG HÀN TIG A 10-180 10-260
PHẠM VI DÒNG HÀN MMA A 10-140 10-180
CHU KỲ LÀM VIỆC % 50
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP21
KÍCH THƯỚC MM 165x420x215 222x445x315
TRỌNG LƯỢNG KG 12 17
Máy hàn Tig WP 300
Thông số kĩ thuật:
Dòng hàn AC/DC có xung điều khiển bằng thyristor
Máy có đặc tính hàn tốt, hồ quang hàn ổn định cho chất lượng mối hàn cao, độ ngấu ổn định nhờ tập trung hồ quang hàn
Được dùng như một nguồn hàn để hàn giáp mồi tấm dày và ống đòi hỏi chất lượng mối hàn cao
Xử lý nhiệt và tăng chất lượng mối hàn nhờ chức năng điều khiển Up-slope và Down-slope
Có bộ điều chỉnh dòng hàn và Crater từ xa.
Thông số kỹ thuật PANA-TIG
WP-300(Có xung) PANA-TIG
WS-500 (Có xung)
YC-300TWSP-5 YC-500TWSP-5
Công suất kVA 33.4 51
Chu kỳ làm việc % 35 60
Điện áp không tải DC V 70 95
Điện áp không tải AC V 76 100
Dòng ra DC A 5 – 315 5 - 500
A 5 – 315 5 - 500
Điện áp ra DC V 10,2 – 22,6 16 - 24
V 20,2 – 32,6 20 - 40
Dòng ra AC A 5 – 315 20 - 500
A 5 – 315 20 - 500
Điện áp ra AC V 10,2 – 22,6 16 - 26
V 20,2 – 32,6 20 - 40
Dòng ban đầu và Crater DC(TIG) A 5 – 315 5 - 500
Dòng ban đầu và Crater AC(TIG) A 15 – 315 20 - 500
Điều chỉnh dòng ban đầu A Có thể sử dụng khi bật điều chỉnh Crater
Thời gian tăng dòng S 0,1-6 (liên tục)
Thời gian giảm dòng S 0,2-6 (liên tục)
Thời gian khí thổi trước S
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Tig WP 300
Máy hàn Tig WP 300
Thông số kĩ thuật:
Dòng hàn AC/DC có xung điều khiển bằng thyristor
Máy có đặc tính hàn tốt, hồ quang hàn ổn định cho chất lượng mối hàn cao, độ ngấu ổn định nhờ tập trung hồ quang hàn
Được dùng như một nguồn hàn để hàn giáp mồi tấm dày và ống đòi hỏi chất lượng mối hàn cao
Xử lý nhiệt và tăng chất lượng mối hàn nhờ chức năng điều khiển Up-slope và Down-slope
Có bộ điều chỉnh dòng hàn và Crater từ xa.
Thông số kỹ thuật PANA-TIG
WP-300(Có xung) PANA-TIG
WS-500 (Có xung)
YC-300TWSP-5 YC-500TWSP-5
Công suất kVA 33.4 51
Chu kỳ làm việc % 35 60
Điện áp không tải DC V 70 95
Điện áp không tải AC V 76 100
Dòng ra DC A 5 – 315 5 - 500
A 5 – 315 5 - 500
Điện áp ra DC V 10,2 – 22,6 16 - 24
V 20,2 – 32,6 20 - 40
Dòng ra AC A 5 – 315 20 - 500
A 5 – 315 20 - 500
Điện áp ra AC V 10,2 – 22,6 16 - 26
V 20,2 – 32,6 20 - 40
Dòng ban đầu và Crater DC(TIG) A 5 – 315 5 - 500
Dòng ban đầu và Crater AC(TIG) A 15 – 315 20 - 500
Điều chỉnh dòng ban đầu A Có thể sử dụng khi bật điều chỉnh Crater
Thời gian tăng dòng S 0,1-6 (liên tục)
Thời gian giảm dòng S 0,2-6 (liên tục)
Thời gian khí thổi trước S
Máy hàn TIG/MMA xung DC Inverter NICE 350DT/ 600DT/500DT
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
NICE 350DT NICE 500DT NICE 650DT
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 3P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 10.5 18 21
PHẠM VI DÒNG HÀN TIG A 10-300 10-500 10-600
PHẠM VI DÒNG HÀN MMA A 10-250 10-350 10-600
CHU KỲ LÀM VIỆC % 60
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP21
KÍCH THƯỚC MM 355x475x500 355x660x600 355x720x680
TRỌNG LƯỢNG KG 30 48 67
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn TIG/MMA xung DC Inverter NICE 350DT/ 600DT/500DT
Máy hàn TIG/MMA xung DC Inverter NICE 350DT/ 600DT/500DT
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
NICE 350DT NICE 500DT NICE 650DT
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 3P (380) 220/415/440 50/60
CÔNG SUẤT KVA 10.5 18 21
PHẠM VI DÒNG HÀN TIG A 10-300 10-500 10-600
PHẠM VI DÒNG HÀN MMA A 10-250 10-350 10-600
CHU KỲ LÀM VIỆC % 60
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP21
KÍCH THƯỚC MM 355x475x500 355x660x600 355x720x680
TRỌNG LƯỢNG KG 30 48 67
- Máy sử dụng được khi điện yếu (≥ 180V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn bằng kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, vật dụng gia đình, công nghiệp, xây dựng…
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
7.100.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn điện tử HK TIG 250
- Máy sử dụng được khi điện yếu (≥ 180V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn bằng kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, vật dụng gia đình, công nghiệp, xây dựng…
- Máy sử dụng được khi điện yếu (≥ 180V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn bằng kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, vật dụng gia đình, công nghiệp, xây dựng…
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn điện tử HK TIG 315I
- Máy sử dụng được khi điện yếu (≥ 180V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn bằng kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, vật dụng gia đình, công nghiệp, xây dựng…
- Máy hàn điện tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
15.400.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn điện tử HK TIG 250AC/DC
- Máy hàn điện tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…
- Máy hàn điện tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
11.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn điện tử HK TIG 200AC/DC
- Máy hàn điện tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…
- Máy Hàn Điện Tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn điện tử HK TIG 315AC/DC
- Máy Hàn Điện Tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…