home


$ Tỷ giá: 1 USD = 23500 VNĐ
menuL1
menuR1

Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T

Mã hàng:
Giá: 6.600.000 VND [Giá chưa bao gồm VAT]
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 12 Tháng icon Bao Hanh
Kho hàng: Còn hàng
Dat mua hang
Dat mua hang
Khuyến mại:
Chia sẻ sản phẩm:
Thich san pham

Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T
Thông số kĩ thuật:

Công nghệ          Nhiệt trực tiếp (B-EV4D)

Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)

Độ phân giải       203 dpi (8 dots/mm)

Chiều rộng in     Max. 4.25” (108 mm)

Chiều dài in         Max. 39” (999 mm)

Tốc độ in              203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off

Kết nối RS-232C (Max. 115.2Kbps)

Centronics (SPP)

USB 2.0 (Support Full Speed)

LAN 10/100Base

Mã vạch               UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14

Mã 2D   Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417

Fonts     Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types

Outline: 2 types

Writable characters, Optional TTF

Chiều rộng nhãn               1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm)

Chiều dài nhãn 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm)

Đường kính cuộn giấy in                Max. 5” (127 mm)

Đường kính lõi cuộn giấy in          1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm)

Bề dầy giấy in     0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm)

Loại giấy in          Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt

Đường kính ruy băng Outside     Max. 40 mm (B-EV4T)

Chiều rộng ruy băng       1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm)

Lõi ruy băng        0.5” (12.7 mm)

Tùy chọn              Full cutter module (B-EV204-F-QM-R)

Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R)

Strip module (B-EV904-H-QM-R)

External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R)

AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R)

Kích thước          198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D)

198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T)

Trọng lượng       2.5 Kg hoặc thấp hơn

Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T
Thông số kĩ thuật:

Công nghệ          Nhiệt trực tiếp (B-EV4D)

Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)

Độ phân giải       203 dpi (8 dots/mm)

Chiều rộng in     Max. 4.25” (108 mm)

Chiều dài in         Max. 39” (999 mm)

Tốc độ in              203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off

Kết nối RS-232C (Max. 115.2Kbps)

Centronics (SPP)

USB 2.0 (Support Full Speed)

LAN 10/100Base

Mã vạch               UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14

Mã 2D   Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417

Fonts     Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types

Outline: 2 types

Writable characters, Optional TTF

Chiều rộng nhãn               1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm)

Chiều dài nhãn 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm)

Đường kính cuộn giấy in                Max. 5” (127 mm)

Đường kính lõi cuộn giấy in          1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm)

Bề dầy giấy in     0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm)

Loại giấy in          Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt

Đường kính ruy băng Outside     Max. 40 mm (B-EV4T)

Chiều rộng ruy băng       1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm)

Lõi ruy băng        0.5” (12.7 mm)

Tùy chọn              Full cutter module (B-EV204-F-QM-R)

Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R)

Strip module (B-EV904-H-QM-R)

External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R)

AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R)

Kích thước          198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D)

198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T)

Trọng lượng       2.5 Kg hoặc thấp hơn

Viết bình luận mới
avatar
Đánh giá:

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.


HƯỚNG DẪN VIẾT ĐÁNH GIÁ
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc

Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.

Lựa chọn

List thumbnail

Máy in mã vạch Toshiba B-452HS

Máy in mã vạch Toshiba B-452HS

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TP

Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TP

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D

Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-SV4D

Máy in mã vạch Toshiba B-SV4D

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-SX600

Máy in mã vạch Toshiba B-SX600

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-SX8T

Máy in mã vạch Toshiba B-SX8T

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-SX6T

Máy in mã vạch Toshiba B-SX6T

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T

Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T2

Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T2

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-852

Máy in mã vạch Toshiba B-852

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM

Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-SX4T

Máy in mã vạch Toshiba B-SX4T

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T1

Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T1

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-EP4DL

Máy in mã vạch Toshiba B-EP4DL

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Máy in mã vạch Toshiba B-EP2DL

Máy in mã vạch Toshiba B-EP2DL

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

mua máy cắt decal tại F5PRO