Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T
Giá: 6.600.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ Nhiệt trực tiếp (B-EV4D)
Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Chiều rộng in Max. 4.25” (108 mm)
Chiều dài in Max. 39” (999 mm)
Tốc độ in 203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off
Kết nối RS-232C (Max. 115.2Kbps)
Centronics (SPP)
USB 2.0 (Support Full Speed)
LAN 10/100Base
Mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14
Mã 2D Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417
Fonts Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types
Outline: 2 types
Writable characters, Optional TTF
Chiều rộng nhãn 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm)
Chiều dài nhãn 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm)
Đường kính cuộn giấy in Max. 5” (127 mm)
Đường kính lõi cuộn giấy in 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm)
Bề dầy giấy in 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm)
Loại giấy in Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt
Đường kính ruy băng Outside Max. 40 mm (B-EV4T)
Chiều rộng ruy băng 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm)
Lõi ruy băng 0.5” (12.7 mm)
Tùy chọn Full cutter module (B-EV204-F-QM-R)
Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R)
Strip module (B-EV904-H-QM-R)
External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R)
AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R)
Kích thước 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D)
198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T)
Trọng lượng 2.5 Kg hoặc thấp hơn
Máy in mã vạch Toshiba B-452HS
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-452HS
Máy in mã vạch Toshiba B-452HS
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 50.8mm/s (2ips).
- Độ Phân Giải: 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max: 103.6mm.
- Thiết Bị Kết Nối: Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port, wireless LAN.
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, ITF, Postnet, RM4SCC.
- Option Cutter module, strip module, external stand alone keyboard
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TP
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TP
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TP
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 152.4mm/s (6ips)
- Độ Phân Giải: 8 dots/mm (203dpi) or 11.8 dots/mm (300dpi)
- Chiều Rộng in Max: 104mm/4.09'', 105.7mm/4.16'' với 300dpi
- Chiều Dài in Max: 995mm/39.17''
- Thiết Bị Kết Nối: Bidirectional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE).
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN, Code39, Code93, Code128, NW7, ITF, MSI, EAN 128, Industrial 2 of 5,Customer Barcode, Posnet, Kix code, RM4SCC, RSS14..
- 2D codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CPcode..
- Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID module, 300dpi printhead, RTC (real time clock).
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D
Thông số kĩ thuật:
B-EV4D
GS Model TS Model
CHARACTERISTICS
Print method Direct thermal
Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm
Weight 2.3 kg
User interface Single LED (colours: green, amber, red)
Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH)
Input voltage AC 100 to 240 V; 50/60 Hz with universal power supply
PRINT
Resolution 203 dpi 300 dpi
Speed (standard) Up to 127 mm/s Up to 101.6 mm/s
Speed (peel-off) Up to 76.2 mm/s 50.8 mm/s
Print width (max.) 108 mm 105.7 mm
Print length (max.) 995 mm 453.2 mm
Print length (peel-off; max.) Up to 152.4 mm continuous printing
RIBBON*
Width n/a n/a
Length n/a n/a
MEDIA
Alignment Centred
Media width (backing paper width) 25.4 to 112 mm
Label thickness 0.06 to 0.19 mm
Media shape Roll-fed, fanfold, die-cut, continuous, tag stock, receipt
Linerless media Yes (optional kit required)
Outer media roll diameter 127 mm (max.)
Inner media roll diameter 25.4 or 38.1 mm (optional: 76.2 mm)
SOFTWARE AND CONNECTIVITY
Printer driver Windows(R) 2000, XP, Vista, 2003 Server
Host interface RS-232C (max. 115,200 bps), Centronics (SPP), USB 2.0 (F
Máy in mã vạch Toshiba B-SV4D
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-SV4D
Máy in mã vạch Toshiba B-SV4D
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: in nhiệt
- Tốc Độ In: 127mm/s (5ips)
- Độ Phân Giải: 8 dots/mm (203dpi)
- Chiều Rộng in Max: 108mm
- Chiều Dài in Max: 609.6mm
- Thiết Bị Kết Nối: Parallel port, serial port, USB port.
- Mã Vạch: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code 128, Code 11, Codabar, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5), MSI, ITF, Plessey, Postnet, RSS.
- 2D Codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417.
Máy in mã vạch Toshiba B-SX600
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-SX600
Máy in mã vạch Toshiba B-SX600
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 150 mm/s.
- Độ Phân Giải: 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max: 104mm
- Chiều Dài in Max: 1000mm
- Thiết Bị Kết Nối: Type B Female, 10BASE-T/100BASE-TX (automatic sensing).
- Option: USB cable (2.5m) – power cord – printer driver – supplies for test – cleaning cloth – owner’s manual..
Máy in mã vạch Toshiba B-SX6T
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-SX6T
Máy in mã vạch Toshiba B-SX6T
Thông số kĩ thuật:
Phương pháp in: Truyền nhiệt qua ruy băng mực / Nhiệt trực tiếp.
Tộc độ in: 8 IPS. (203.2 mm/sec)
Độ phân giải: 305 dpi
Bộ nhớ:
Khổ giấy: 104mm
Cổng giao tiếp: Port song song Bidirectional, USB 2.0, LAN (100BASE), Serial Port, wireless LAN (tùy chọn).
Kích thước máy: 291 (W) x 460 (D) x 308 (H) mm
Trọng lượng: 19 Kg
Loại Mã vạch: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code. Mã 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
2D : Data Matrix, PDF417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code…
Tùy chọn: Cutter module, strip module, Bo mạch wireless LAN, Bo mạch giao diện nối tiếp, RFID modules.
ỨNG DỤNG: Thích hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp mạnh như hóa chất, sản xuất, dược, dệt may, điện tử - viễn thông
Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T
Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T
Thông số kĩ thuật:
Printing Technology Thermal Transfer / direct thermal
Resolution 12.05 dots/mm (306 dpi)
Print speed up to 203.2 mm/sec (8 ips)
Interface 2 serial ports, Bi-directional parallel port, Expansion I/0, PCMCIA I/F (Optional), 10/100 Internal LAN I/F (Optional), USB (Optional)
Width printable Maximum 127.5 mm
Barcode UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14 2D Codes: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (7 fonts), Writable characters (132 fonts), Optional TrueType fonts (20 types)
Option Swing cutter module, rotary cutter module, strip module & rewinder, USB Interface, built-in LAN board, Expansion I/O, 2-slot-PCMCIA I/F board, RFID kit
Dimensions 291 mm (W) x 460 mm (D) x 308 mm (H)
Weight 19 Kg (no media and ribbon )
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T2
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T2
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T2
Thông số kĩ thuật:
Phương pháp in: Truyền nhiệt qua ruy băng mực / Nhiệt trực tiếp.
Tộc độ in: 12 ips (2\355 mm/sec)
Độ phân giải: 203 dpi / 300 dpi
Bộ nhớ: 32Mbytes SD Ram, 16MB Flash ROM
Khổ giấy: 104mm
Cổng giao tiếp: Port song song Bidirectional, USB 2.0, LAN (100BASE), Serial Port, wireless LAN (tùy chọn).
Kích thước máy: 310 (W) x 460 (D) x 310 (H) mm
Trọng lượng: Kg
Mã vạch: Includes GS1 DataBar (RSS) compatibles
Tùy chọn: Cutter module, strip module, Bo mạch wireless LAN, Bo mạch giao diện nối tiếp, RFID modules.
Máy in mã vạch Toshiba B-852
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-852
Máy in mã vạch Toshiba B-852
Thông số kĩ thuật:
Technology Thermal transfer / direct thermal
Printhead Flat type
Resolution 11.8 dots/mm (300 dpi)
Print Width Maximum 216.8 mm
Print Length Maximum 640 mm
Print Speed Up to 101.4 mm/s
Interfaces Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port*, wireless LAN*
Barcodes UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code
2D Codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types)
Optional Cutter module, wireless LAN module, serial interface board, expansion I/O board, RTC (real time clock)
Dimensions 385 (W) x 181 (D) x 243 (H) mm
385 (W) x 427 (D) x 243 (H) mm with supply holder installed
Weight 15.6 kg (without media and ribbon)
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM
Thông số kĩ thuật:
Printing Technology Thermal Transfer / direct thermal
Resolution 8 dots/mm (203 dpi), optional 11.8 dots/mm (300 dpi)
Print speed Up to 152.4 mm/sec (6 ips)
Interface Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port (optional), wireless LAN (optional)
Width printable Maximum 104 mm, up to 105.7 mm with 300 dpi printhead
Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID modules, 300 dpi printhead, RTC (real time clock)
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types)
Barcode UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code 2D Codes: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID modules, 300 dpi printhead, RTC (real time clock)
Size outside the machine 238 (W) x 402 (D) x 332 (H) mm
Weight 15 kg (without media and ribbon)
Máy in mã vạch Toshiba B-SX4T
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-SX4T
Máy in mã vạch Toshiba B-SX4T
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ : in nhiệt
- Tốc Độ In: 254mm/s (10 ips)
- Độ Phân Giải: 203 dpi (8dots/mm)
- Chiều Rộng in Max: 104 mm
- Thiết Bị Kết Nối: 2 serial ports,Bi-drectinoal parallel port,Expansion I/O ,PCMCIA I/F,10/100 internal LAN I/F,USB
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN,code 39,code 93,code 128,EAN 128 ,NW7,MSI,Industrial 2 of 5,ITF,Posnet,RM4SCC,KIX code,RSS 14,Data Matrix,PDF 417 ,Maxi code,QR code ,Micro PDF 417
- Bộ Nhớ: 4MB Flash;8/16 MB DRAM
- Kích Cỡ: 291mm x 460mm x 308mm
- Trọng Lượng : 18kg
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T1
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T1
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T1
Thông số kĩ thuật:
B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.
B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng LAN không dây, nối tiếp và song song. Tiếp tục công nghệ đầu nhiệt tiên tiến nhất trong ngành công nghiệp, B-EX4T1 sử dụng gần đầu in cạnh và sự lựa chọn của 203 hoặc 305dpi.
Một trong nhiều tính năng mới, màn hình hiển thị điều hành đã được cập nhật 128 x 64 dot hiển thị đồ họa LCD sẽ hiển thị tình trạng công việc hiện tại và các điều kiện lỗi chi tiết.
Một tính năng mới khác là tiêu thụ điện năng thấp hơn khi in ấn hoặc trong chế độ chờ, gần 70% ít hơn so với B-SX trong chế độ chờ (xem chi tiết kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ).
Những tính năng và công nghệ làm cho B-EX4T1 một sự kết hợp hoàn hảo của hiệu suất, gồ ghề và khó làm việc máy in là một bổ sung hoàn hảo cho một loạt các thị trường.
Máy in mã vạch Toshiba B-EP4DL
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-EP4DL
Máy in mã vạch Toshiba B-EP4DL
- Công Nghệ: in nhiệt
- Tốc Độ In: 105 mm/s
- Độ Phân Giải: 203 dpi (8 dots/mm)
- Chiều Rộng in Max: 4.53" / 115 mm
- Pin: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh.
- Giao Diện Sử Dụng: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED
- Kích Thước 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) mm
- Trọng Lượng: 860 g (approx.)
Máy in mã vạch Toshiba B-EP2DL
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Toshiba B-EP2DL
Máy in mã vạch Toshiba B-EP2DL
- Công Nghệ: in nhiệt
- Tốc Độ In: 105 mm/s
- Độ Phân Giải: 203 dpi (8 dots/mm)
- Chiều Rộng in Max: 2.28" / 58 mm
- Pin: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh
- Giao Diện Sử Dụng: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED
- Kích Thước 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm.
- Trọng Lượng: 480 g (approx.)
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ Nhiệt trực tiếp (B-EV4D)
Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Chiều rộng in Max. 4.25” (108 mm)
Chiều dài in Max. 39” (999 mm)
Tốc độ in 203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off
Kết nối RS-232C (Max. 115.2Kbps)
Centronics (SPP)
USB 2.0 (Support Full Speed)
LAN 10/100Base
Mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14
Mã 2D Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417
Fonts Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types
Outline: 2 types
Writable characters, Optional TTF
Chiều rộng nhãn 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm)
Chiều dài nhãn 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm)
Đường kính cuộn giấy in Max. 5” (127 mm)
Đường kính lõi cuộn giấy in 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm)
Bề dầy giấy in 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm)
Loại giấy in Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt
Đường kính ruy băng Outside Max. 40 mm (B-EV4T)
Chiều rộng ruy băng 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm)
Lõi ruy băng 0.5” (12.7 mm)
Tùy chọn Full cutter module (B-EV204-F-QM-R)
Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R)
Strip module (B-EV904-H-QM-R)
External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R)
AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R)
Kích thước 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D)
198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T)
Trọng lượng 2.5 Kg hoặc thấp hơn
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
6.600.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ Nhiệt trực tiếp (B-EV4D)
Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Chiều rộng in Max. 4.25” (108 mm)
Chiều dài in Max. 39” (999 mm)
Tốc độ in 203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off
Kết nối RS-232C (Max. 115.2Kbps)
Centronics (SPP)
USB 2.0 (Support Full Speed)
LAN 10/100Base
Mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14
Mã 2D Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417
Fonts Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types
Outline: 2 types
Writable characters, Optional TTF
Chiều rộng nhãn 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm)
Chiều dài nhãn 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm)
Đường kính cuộn giấy in Max. 5” (127 mm)
Đường kính lõi cuộn giấy in 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm)
Bề dầy giấy in 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm)
Loại giấy in Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt
Đường kính ruy băng Outside Max. 40 mm (B-EV4T)
Chiều rộng ruy băng 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm)
Lõi ruy băng 0.5” (12.7 mm)
Tùy chọn Full cutter module (B-EV204-F-QM-R)
Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R)
Strip module (B-EV904-H-QM-R)
External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R)
AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R)
Kích thước 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D)
198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T)
Trọng lượng 2.5 Kg hoặc thấp hơn
Máy in mã vạch Toshiba B-452HS
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 50.8mm/s (2ips).
- Độ Phân Giải: 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max: 103.6mm.
- Thiết Bị Kết Nối: Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port, wireless LAN.
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, ITF, Postnet, RM4SCC.
- Option Cutter module, strip module, external stand alone keyboard
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-452HS
Máy in mã vạch Toshiba B-452HS
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 50.8mm/s (2ips).
- Độ Phân Giải: 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max: 103.6mm.
- Thiết Bị Kết Nối: Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port, wireless LAN.
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, ITF, Postnet, RM4SCC.
- Option Cutter module, strip module, external stand alone keyboard
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TP
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 152.4mm/s (6ips)
- Độ Phân Giải: 8 dots/mm (203dpi) or 11.8 dots/mm (300dpi)
- Chiều Rộng in Max: 104mm/4.09'', 105.7mm/4.16'' với 300dpi
- Chiều Dài in Max: 995mm/39.17''
- Thiết Bị Kết Nối: Bidirectional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE).
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN, Code39, Code93, Code128, NW7, ITF, MSI, EAN 128, Industrial 2 of 5,Customer Barcode, Posnet, Kix code, RM4SCC, RSS14..
- 2D codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CPcode..
- Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID module, 300dpi printhead, RTC (real time clock).
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TP
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TP
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 152.4mm/s (6ips)
- Độ Phân Giải: 8 dots/mm (203dpi) or 11.8 dots/mm (300dpi)
- Chiều Rộng in Max: 104mm/4.09'', 105.7mm/4.16'' với 300dpi
- Chiều Dài in Max: 995mm/39.17''
- Thiết Bị Kết Nối: Bidirectional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE).
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN, Code39, Code93, Code128, NW7, ITF, MSI, EAN 128, Industrial 2 of 5,Customer Barcode, Posnet, Kix code, RM4SCC, RSS14..
- 2D codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CPcode..
- Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID module, 300dpi printhead, RTC (real time clock).
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D
Thông số kĩ thuật:
B-EV4D
GS Model TS Model
CHARACTERISTICS
Print method Direct thermal
Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm
Weight 2.3 kg
User interface Single LED (colours: green, amber, red)
Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH)
Input voltage AC 100 to 240 V; 50/60 Hz with universal power supply
PRINT
Resolution 203 dpi 300 dpi
Speed (standard) Up to 127 mm/s Up to 101.6 mm/s
Speed (peel-off) Up to 76.2 mm/s 50.8 mm/s
Print width (max.) 108 mm 105.7 mm
Print length (max.) 995 mm 453.2 mm
Print length (peel-off; max.) Up to 152.4 mm continuous printing
RIBBON*
Width n/a n/a
Length n/a n/a
MEDIA
Alignment Centred
Media width (backing paper width) 25.4 to 112 mm
Label thickness 0.06 to 0.19 mm
Media shape Roll-fed, fanfold, die-cut, continuous, tag stock, receipt
Linerless media Yes (optional kit required)
Outer media roll diameter 127 mm (max.)
Inner media roll diameter 25.4 or 38.1 mm (optional: 76.2 mm)
SOFTWARE AND CONNECTIVITY
Printer driver Windows(R) 2000, XP, Vista, 2003 Server
Host interface RS-232C (max. 115,200 bps), Centronics (SPP), USB 2.0 (F
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D
Thông số kĩ thuật:
B-EV4D
GS Model TS Model
CHARACTERISTICS
Print method Direct thermal
Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm
Weight 2.3 kg
User interface Single LED (colours: green, amber, red)
Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH)
Input voltage AC 100 to 240 V; 50/60 Hz with universal power supply
PRINT
Resolution 203 dpi 300 dpi
Speed (standard) Up to 127 mm/s Up to 101.6 mm/s
Speed (peel-off) Up to 76.2 mm/s 50.8 mm/s
Print width (max.) 108 mm 105.7 mm
Print length (max.) 995 mm 453.2 mm
Print length (peel-off; max.) Up to 152.4 mm continuous printing
RIBBON*
Width n/a n/a
Length n/a n/a
MEDIA
Alignment Centred
Media width (backing paper width) 25.4 to 112 mm
Label thickness 0.06 to 0.19 mm
Media shape Roll-fed, fanfold, die-cut, continuous, tag stock, receipt
Linerless media Yes (optional kit required)
Outer media roll diameter 127 mm (max.)
Inner media roll diameter 25.4 or 38.1 mm (optional: 76.2 mm)
SOFTWARE AND CONNECTIVITY
Printer driver Windows(R) 2000, XP, Vista, 2003 Server
Host interface RS-232C (max. 115,200 bps), Centronics (SPP), USB 2.0 (F
Máy in mã vạch Toshiba B-SV4D
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: in nhiệt
- Tốc Độ In: 127mm/s (5ips)
- Độ Phân Giải: 8 dots/mm (203dpi)
- Chiều Rộng in Max: 108mm
- Chiều Dài in Max: 609.6mm
- Thiết Bị Kết Nối: Parallel port, serial port, USB port.
- Mã Vạch: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code 128, Code 11, Codabar, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5), MSI, ITF, Plessey, Postnet, RSS.
- 2D Codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-SV4D
Máy in mã vạch Toshiba B-SV4D
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: in nhiệt
- Tốc Độ In: 127mm/s (5ips)
- Độ Phân Giải: 8 dots/mm (203dpi)
- Chiều Rộng in Max: 108mm
- Chiều Dài in Max: 609.6mm
- Thiết Bị Kết Nối: Parallel port, serial port, USB port.
- Mã Vạch: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code 128, Code 11, Codabar, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5), MSI, ITF, Plessey, Postnet, RSS.
- 2D Codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417.
Máy in mã vạch Toshiba B-SX600
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 150 mm/s.
- Độ Phân Giải: 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max: 104mm
- Chiều Dài in Max: 1000mm
- Thiết Bị Kết Nối: Type B Female, 10BASE-T/100BASE-TX (automatic sensing).
- Option: USB cable (2.5m) – power cord – printer driver – supplies for test – cleaning cloth – owner’s manual..
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-SX600
Máy in mã vạch Toshiba B-SX600
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 150 mm/s.
- Độ Phân Giải: 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max: 104mm
- Chiều Dài in Max: 1000mm
- Thiết Bị Kết Nối: Type B Female, 10BASE-T/100BASE-TX (automatic sensing).
- Option: USB cable (2.5m) – power cord – printer driver – supplies for test – cleaning cloth – owner’s manual..
Máy in mã vạch Toshiba B-SX6T
Thông số kĩ thuật:
Phương pháp in: Truyền nhiệt qua ruy băng mực / Nhiệt trực tiếp.
Tộc độ in: 8 IPS. (203.2 mm/sec)
Độ phân giải: 305 dpi
Bộ nhớ:
Khổ giấy: 104mm
Cổng giao tiếp: Port song song Bidirectional, USB 2.0, LAN (100BASE), Serial Port, wireless LAN (tùy chọn).
Kích thước máy: 291 (W) x 460 (D) x 308 (H) mm
Trọng lượng: 19 Kg
Loại Mã vạch: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code. Mã 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
2D : Data Matrix, PDF417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code…
Tùy chọn: Cutter module, strip module, Bo mạch wireless LAN, Bo mạch giao diện nối tiếp, RFID modules.
ỨNG DỤNG: Thích hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp mạnh như hóa chất, sản xuất, dược, dệt may, điện tử - viễn thông
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-SX6T
Máy in mã vạch Toshiba B-SX6T
Thông số kĩ thuật:
Phương pháp in: Truyền nhiệt qua ruy băng mực / Nhiệt trực tiếp.
Tộc độ in: 8 IPS. (203.2 mm/sec)
Độ phân giải: 305 dpi
Bộ nhớ:
Khổ giấy: 104mm
Cổng giao tiếp: Port song song Bidirectional, USB 2.0, LAN (100BASE), Serial Port, wireless LAN (tùy chọn).
Kích thước máy: 291 (W) x 460 (D) x 308 (H) mm
Trọng lượng: 19 Kg
Loại Mã vạch: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code. Mã 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
2D : Data Matrix, PDF417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code…
Tùy chọn: Cutter module, strip module, Bo mạch wireless LAN, Bo mạch giao diện nối tiếp, RFID modules.
ỨNG DỤNG: Thích hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp mạnh như hóa chất, sản xuất, dược, dệt may, điện tử - viễn thông
Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T
Thông số kĩ thuật:
Printing Technology Thermal Transfer / direct thermal
Resolution 12.05 dots/mm (306 dpi)
Print speed up to 203.2 mm/sec (8 ips)
Interface 2 serial ports, Bi-directional parallel port, Expansion I/0, PCMCIA I/F (Optional), 10/100 Internal LAN I/F (Optional), USB (Optional)
Width printable Maximum 127.5 mm
Barcode UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14 2D Codes: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (7 fonts), Writable characters (132 fonts), Optional TrueType fonts (20 types)
Option Swing cutter module, rotary cutter module, strip module & rewinder, USB Interface, built-in LAN board, Expansion I/O, 2-slot-PCMCIA I/F board, RFID kit
Dimensions 291 mm (W) x 460 mm (D) x 308 mm (H)
Weight 19 Kg (no media and ribbon )
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T
Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T
Thông số kĩ thuật:
Printing Technology Thermal Transfer / direct thermal
Resolution 12.05 dots/mm (306 dpi)
Print speed up to 203.2 mm/sec (8 ips)
Interface 2 serial ports, Bi-directional parallel port, Expansion I/0, PCMCIA I/F (Optional), 10/100 Internal LAN I/F (Optional), USB (Optional)
Width printable Maximum 127.5 mm
Barcode UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14 2D Codes: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (7 fonts), Writable characters (132 fonts), Optional TrueType fonts (20 types)
Option Swing cutter module, rotary cutter module, strip module & rewinder, USB Interface, built-in LAN board, Expansion I/O, 2-slot-PCMCIA I/F board, RFID kit
Dimensions 291 mm (W) x 460 mm (D) x 308 mm (H)
Weight 19 Kg (no media and ribbon )
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T2
Thông số kĩ thuật:
Phương pháp in: Truyền nhiệt qua ruy băng mực / Nhiệt trực tiếp.
Tộc độ in: 12 ips (2\355 mm/sec)
Độ phân giải: 203 dpi / 300 dpi
Bộ nhớ: 32Mbytes SD Ram, 16MB Flash ROM
Khổ giấy: 104mm
Cổng giao tiếp: Port song song Bidirectional, USB 2.0, LAN (100BASE), Serial Port, wireless LAN (tùy chọn).
Kích thước máy: 310 (W) x 460 (D) x 310 (H) mm
Trọng lượng: Kg
Mã vạch: Includes GS1 DataBar (RSS) compatibles
Tùy chọn: Cutter module, strip module, Bo mạch wireless LAN, Bo mạch giao diện nối tiếp, RFID modules.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T2
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T2
Thông số kĩ thuật:
Phương pháp in: Truyền nhiệt qua ruy băng mực / Nhiệt trực tiếp.
Tộc độ in: 12 ips (2\355 mm/sec)
Độ phân giải: 203 dpi / 300 dpi
Bộ nhớ: 32Mbytes SD Ram, 16MB Flash ROM
Khổ giấy: 104mm
Cổng giao tiếp: Port song song Bidirectional, USB 2.0, LAN (100BASE), Serial Port, wireless LAN (tùy chọn).
Kích thước máy: 310 (W) x 460 (D) x 310 (H) mm
Trọng lượng: Kg
Mã vạch: Includes GS1 DataBar (RSS) compatibles
Tùy chọn: Cutter module, strip module, Bo mạch wireless LAN, Bo mạch giao diện nối tiếp, RFID modules.
Máy in mã vạch Toshiba B-852
Thông số kĩ thuật:
Technology Thermal transfer / direct thermal
Printhead Flat type
Resolution 11.8 dots/mm (300 dpi)
Print Width Maximum 216.8 mm
Print Length Maximum 640 mm
Print Speed Up to 101.4 mm/s
Interfaces Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port*, wireless LAN*
Barcodes UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code
2D Codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types)
Optional Cutter module, wireless LAN module, serial interface board, expansion I/O board, RTC (real time clock)
Dimensions 385 (W) x 181 (D) x 243 (H) mm
385 (W) x 427 (D) x 243 (H) mm with supply holder installed
Weight 15.6 kg (without media and ribbon)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-852
Máy in mã vạch Toshiba B-852
Thông số kĩ thuật:
Technology Thermal transfer / direct thermal
Printhead Flat type
Resolution 11.8 dots/mm (300 dpi)
Print Width Maximum 216.8 mm
Print Length Maximum 640 mm
Print Speed Up to 101.4 mm/s
Interfaces Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port*, wireless LAN*
Barcodes UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code
2D Codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types)
Optional Cutter module, wireless LAN module, serial interface board, expansion I/O board, RTC (real time clock)
Dimensions 385 (W) x 181 (D) x 243 (H) mm
385 (W) x 427 (D) x 243 (H) mm with supply holder installed
Weight 15.6 kg (without media and ribbon)
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM
Thông số kĩ thuật:
Printing Technology Thermal Transfer / direct thermal
Resolution 8 dots/mm (203 dpi), optional 11.8 dots/mm (300 dpi)
Print speed Up to 152.4 mm/sec (6 ips)
Interface Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port (optional), wireless LAN (optional)
Width printable Maximum 104 mm, up to 105.7 mm with 300 dpi printhead
Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID modules, 300 dpi printhead, RTC (real time clock)
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types)
Barcode UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code 2D Codes: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID modules, 300 dpi printhead, RTC (real time clock)
Size outside the machine 238 (W) x 402 (D) x 332 (H) mm
Weight 15 kg (without media and ribbon)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM
Thông số kĩ thuật:
Printing Technology Thermal Transfer / direct thermal
Resolution 8 dots/mm (203 dpi), optional 11.8 dots/mm (300 dpi)
Print speed Up to 152.4 mm/sec (6 ips)
Interface Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port (optional), wireless LAN (optional)
Width printable Maximum 104 mm, up to 105.7 mm with 300 dpi printhead
Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID modules, 300 dpi printhead, RTC (real time clock)
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types)
Barcode UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code 2D Codes: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID modules, 300 dpi printhead, RTC (real time clock)
Size outside the machine 238 (W) x 402 (D) x 332 (H) mm
Weight 15 kg (without media and ribbon)
Máy in mã vạch Toshiba B-SX4T
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ : in nhiệt
- Tốc Độ In: 254mm/s (10 ips)
- Độ Phân Giải: 203 dpi (8dots/mm)
- Chiều Rộng in Max: 104 mm
- Thiết Bị Kết Nối: 2 serial ports,Bi-drectinoal parallel port,Expansion I/O ,PCMCIA I/F,10/100 internal LAN I/F,USB
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN,code 39,code 93,code 128,EAN 128 ,NW7,MSI,Industrial 2 of 5,ITF,Posnet,RM4SCC,KIX code,RSS 14,Data Matrix,PDF 417 ,Maxi code,QR code ,Micro PDF 417
- Bộ Nhớ: 4MB Flash;8/16 MB DRAM
- Kích Cỡ: 291mm x 460mm x 308mm
- Trọng Lượng : 18kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-SX4T
Máy in mã vạch Toshiba B-SX4T
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ : in nhiệt
- Tốc Độ In: 254mm/s (10 ips)
- Độ Phân Giải: 203 dpi (8dots/mm)
- Chiều Rộng in Max: 104 mm
- Thiết Bị Kết Nối: 2 serial ports,Bi-drectinoal parallel port,Expansion I/O ,PCMCIA I/F,10/100 internal LAN I/F,USB
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN,code 39,code 93,code 128,EAN 128 ,NW7,MSI,Industrial 2 of 5,ITF,Posnet,RM4SCC,KIX code,RSS 14,Data Matrix,PDF 417 ,Maxi code,QR code ,Micro PDF 417
- Bộ Nhớ: 4MB Flash;8/16 MB DRAM
- Kích Cỡ: 291mm x 460mm x 308mm
- Trọng Lượng : 18kg
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T1
Thông số kĩ thuật:
B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.
B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng LAN không dây, nối tiếp và song song. Tiếp tục công nghệ đầu nhiệt tiên tiến nhất trong ngành công nghiệp, B-EX4T1 sử dụng gần đầu in cạnh và sự lựa chọn của 203 hoặc 305dpi.
Một trong nhiều tính năng mới, màn hình hiển thị điều hành đã được cập nhật 128 x 64 dot hiển thị đồ họa LCD sẽ hiển thị tình trạng công việc hiện tại và các điều kiện lỗi chi tiết.
Một tính năng mới khác là tiêu thụ điện năng thấp hơn khi in ấn hoặc trong chế độ chờ, gần 70% ít hơn so với B-SX trong chế độ chờ (xem chi tiết kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ).
Những tính năng và công nghệ làm cho B-EX4T1 một sự kết hợp hoàn hảo của hiệu suất, gồ ghề và khó làm việc máy in là một bổ sung hoàn hảo cho một loạt các thị trường.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T1
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T1
Thông số kĩ thuật:
B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.
B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng LAN không dây, nối tiếp và song song. Tiếp tục công nghệ đầu nhiệt tiên tiến nhất trong ngành công nghiệp, B-EX4T1 sử dụng gần đầu in cạnh và sự lựa chọn của 203 hoặc 305dpi.
Một trong nhiều tính năng mới, màn hình hiển thị điều hành đã được cập nhật 128 x 64 dot hiển thị đồ họa LCD sẽ hiển thị tình trạng công việc hiện tại và các điều kiện lỗi chi tiết.
Một tính năng mới khác là tiêu thụ điện năng thấp hơn khi in ấn hoặc trong chế độ chờ, gần 70% ít hơn so với B-SX trong chế độ chờ (xem chi tiết kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ).
Những tính năng và công nghệ làm cho B-EX4T1 một sự kết hợp hoàn hảo của hiệu suất, gồ ghề và khó làm việc máy in là một bổ sung hoàn hảo cho một loạt các thị trường.
Máy in mã vạch Toshiba B-EP4DL
- Công Nghệ: in nhiệt
- Tốc Độ In: 105 mm/s
- Độ Phân Giải: 203 dpi (8 dots/mm)
- Chiều Rộng in Max: 4.53" / 115 mm
- Pin: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh.
- Giao Diện Sử Dụng: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED
- Kích Thước 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) mm
- Trọng Lượng: 860 g (approx.)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-EP4DL
Máy in mã vạch Toshiba B-EP4DL
- Công Nghệ: in nhiệt
- Tốc Độ In: 105 mm/s
- Độ Phân Giải: 203 dpi (8 dots/mm)
- Chiều Rộng in Max: 4.53" / 115 mm
- Pin: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh.
- Giao Diện Sử Dụng: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED
- Kích Thước 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) mm
- Trọng Lượng: 860 g (approx.)
Máy in mã vạch Toshiba B-EP2DL
- Công Nghệ: in nhiệt
- Tốc Độ In: 105 mm/s
- Độ Phân Giải: 203 dpi (8 dots/mm)
- Chiều Rộng in Max: 2.28" / 58 mm
- Pin: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh
- Giao Diện Sử Dụng: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED
- Kích Thước 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm.
- Trọng Lượng: 480 g (approx.)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Toshiba B-EP2DL
Máy in mã vạch Toshiba B-EP2DL
- Công Nghệ: in nhiệt
- Tốc Độ In: 105 mm/s
- Độ Phân Giải: 203 dpi (8 dots/mm)
- Chiều Rộng in Max: 2.28" / 58 mm
- Pin: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh
- Giao Diện Sử Dụng: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED
- Kích Thước 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm.
- Trọng Lượng: 480 g (approx.)