CHỨC NĂNG SAO CHỤP (COPY)
Kiểu máy |
Dạng đứng |
Bộ nhớ |
1GB (Max: 2GB) |
HDD |
160GB (Có sẵn với cấu hình CPS) |
Loại |
Máy màu |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi |
Thang xám |
256 mức trên 1 màu (16,7 triệu màu) |
Thời gian khởi động |
Cấu hình CP: 29 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 27 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C) Cấu hình CPS: 32 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 24 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C) |
Khổ bản gốc |
Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17" ) |
Khổ giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm) Xóa lề: khoảng 4mm |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60-256gsm Khay tay: 60-216gsm |
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên |
Đen trắng: 6,5 giây (A4 ngang) Màu: 8,1 giây (A4 ngang) |
Phóng to / thu nhỏ |
Nguyên bản: 1:1±0.7% Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000 Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) |
DocuCentre-IV C2263: 20 bản/phút (Màu và đơn sắc) |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn: Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + 45 tờ khay tay Loại 2 khay: 500 tờ x 2 khay + 45 tờ khay tay Dung lượng khay giấy tối đa: Loại 4 khay: 2.045 tờ Loại 2 khay: 1.045 tờ |
Sao chụp liên tục |
999 tờ |
Dung lượng khay giấy ra |
250 tờ |
Nguồn điện |
220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3% |
Công suất tiêu thụ |
1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%), Chế độ ngủ: 2,3W hoặc ít hơn (AC220-240V) Chế độ tiết kiệm năng lượng: 80W hoặc ít hơn Chế độ hoạt động: 120W hoặc ít hơn |
Kích thước |
Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.046mm (máy nắp phẳng) Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.132mm (máy có DADF) |
Trọng lượng |
Loại 4 khay:115kg (có DADF) Loại 2 khay:107kg (có DADF) |
Khoảng trống yêu cầu |
Rộng 964 x Sâu 640mm (có DADF) |
CHỨC NĂNG IN (PRINT)
Kiểu |
Tích hợp |
Tốc độ in |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải |
Độ phân giải ra: 600x 600dpi Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 300 x 300dpi, độ phân giải cao: 600 x 600dpi |
PDL |
Chuẩn: PCL6, PCL5 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Giao thức mạng |
TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, ThinPrint, Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk |
Hệ điều hành |
PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản) Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7 Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản) |
Fonts |
Chuẩn: PCL6/5: 82 fonts châu Âu, 35 biểu tượng, Font (ShuSong) Trung Quốc, Fonts Hàn Quốc ( Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul) Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): 136 fonts châu Âu; TC/SC Additional Font ROM Kit: 4 Fonts Trung Quốc ( ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong) |
Emulation |
HP-GL(HP7586B), HP-GL2/RTL(HP Design Jet 750C Plus), PCL5/6(HP Color Laser Jet 5500), ESC/P-K(LQ1900K II), KSSM, KS5843, KS5895 |
Kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0 |
CHỨC NĂNG QUÉT (SCAN)
Kiểu |
Quét màu |
Khổ bản gốc |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải quét |
600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi |
Sắc độ quét |
màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB |
Tốc độ quét |
Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút |
Kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
Scan to Folder (Quét vào bộ nhớ trên máy) |
Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP) Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) Driver: The TWAIN interface is supported Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản) |
Scan to PC (Quét vào máy tính) |
Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP) Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản); Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12 Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) |
Scan to e-mail (Quét vào E-mail) |
Giao thức: TCP/IP (SMTP) Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly comp |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP (COPY)
Kiểu máy |
Dạng đứng |
Bộ nhớ |
1GB (Max: 2GB) |
HDD |
160GB (Có sẵn với cấu hình CPS) |
Loại |
Máy màu |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi |
Thang xám |
256 mức trên 1 màu (16,7 triệu màu) |
Thời gian khởi động |
Cấu hình CP: 29 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 27 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C) Cấu hình CPS: 32 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 24 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C) |
Khổ bản gốc |
Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17" ) |
Khổ giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm) Xóa lề: khoảng 4mm |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60-256gsm Khay tay: 60-216gsm |
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên |
Đen trắng: 6,5 giây (A4 ngang) Màu: 8,1 giây (A4 ngang) |
Phóng to / thu nhỏ |
Nguyên bản: 1:1±0.7% Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000 Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) |
DocuCentre-IV C2263: 20 bản/phút (Màu và đơn sắc) |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn: Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + 45 tờ khay tay Loại 2 khay: 500 tờ x 2 khay + 45 tờ khay tay Dung lượng khay giấy tối đa: Loại 4 khay: 2.045 tờ Loại 2 khay: 1.045 tờ |
Sao chụp liên tục |
999 tờ |
Dung lượng khay giấy ra |
250 tờ |
Nguồn điện |
220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3% |
Công suất tiêu thụ |
1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%), Chế độ ngủ: 2,3W hoặc ít hơn (AC220-240V) Chế độ tiết kiệm năng lượng: 80W hoặc ít hơn Chế độ hoạt động: 120W hoặc ít hơn |
Kích thước |
Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.046mm (máy nắp phẳng) Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.132mm (máy có DADF) |
Trọng lượng |
Loại 4 khay:115kg (có DADF) Loại 2 khay:107kg (có DADF) |
Khoảng trống yêu cầu |
Rộng 964 x Sâu 640mm (có DADF) |
CHỨC NĂNG IN (PRINT)
Kiểu |
Tích hợp |
Tốc độ in |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải |
Độ phân giải ra: 600x 600dpi Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 300 x 300dpi, độ phân giải cao: 600 x 600dpi |
PDL |
Chuẩn: PCL6, PCL5 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Giao thức mạng |
TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, ThinPrint, Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk |
Hệ điều hành |
PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản) Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7 Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản) |
Fonts |
Chuẩn: PCL6/5: 82 fonts châu Âu, 35 biểu tượng, Font (ShuSong) Trung Quốc, Fonts Hàn Quốc ( Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul) Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): 136 fonts châu Âu; TC/SC Additional Font ROM Kit: 4 Fonts Trung Quốc ( ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong) |
Emulation |
HP-GL(HP7586B), HP-GL2/RTL(HP Design Jet 750C Plus), PCL5/6(HP Color Laser Jet 5500), ESC/P-K(LQ1900K II), KSSM, KS5843, KS5895 |
Kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0 |
CHỨC NĂNG QUÉT (SCAN)
Kiểu |
Quét màu |
Khổ bản gốc |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải quét |
600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi |
Sắc độ quét |
màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB |
Tốc độ quét |
Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút |
Kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
Scan to Folder (Quét vào bộ nhớ trên máy) |
Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP) Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) Driver: The TWAIN interface is supported Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản) |
Scan to PC (Quét vào máy tính) |
Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP) Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản); Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12 Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) |
Scan to e-mail (Quét vào E-mail) |
Giao thức: TCP/IP (SMTP) Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly comp |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2220 CPS
Giá: 28.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2420 CPS
Giá: 31.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy photocopy kỹ thuật số Xerox DocuCentre 2058 CPS
Giá: 32.600.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S1810 CPS NW
Giá: 21.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy photocopy kỹ thuật số Xerox DocuCentre IV 2060CP
Giá: 54.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre DC 2060 CPS
Giá: 54.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy photocopy kỹ thuật số Xerox DocuCentre IV 3060CP
Giá: 60.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre DC 3060 CPS
Giá: 61.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại: