Tivi Led 3D Sony 50W800C Smart TV
Giá: 20.900.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Tivi Led 3D Sony 50W800C Smart TV
Tivi Led 3D Sony 50W800C Smart TV
Bộ xử lý hình ảnh mới X-Reality™ PRO
Sony Android TV™ *1
Thiết kế mỏng ấn tượng
Hình ảnh 3D sống động
Kết nối một chạm (NFC) cho dễ dàng kết nối và chia sẻ
Công nghệ âm thanh ClearAudio+ cho bạn thưởng thức âm thanh tuyệt hay
Tivi Led Sony 43W780C Smart TV
Giá: 12.100.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony 43W780C Smart TV
- Thiết kế mỏng ấn tượng.
- Sử dụng công nghệ đèn nền LED
- Độ phân giải Full HD (1920 x1080px)
- Công nghệ quét hình MotionflowXR 800Hz
- Chip xử lý hình ảnh mới X-REALITY Pro
- Công nghệ âm thanh S-Force, Clear Audio +, Bass Ref Box Speaker
- Tích hợp Bộ giải mã Truyền hình kỹ thuật số DVBT2
- Lướt web/Kết nối Internet qua BRAVIA Internet
- Kết nối Wifi, Lan, USB, HDMI
- Tính năng hữu dụng: Screen Mirroring, MHL, TV SideView.
- Photo Sharing Plus : Tính năng chia sẻ hình ảnh nâng cao.
Tivi Led Sony KD-75X9400C
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony KD-75X9400C
Tivi Led Sony KD-75X9400C
Thông số kỹ thuật:
MODEL SẢN PHẨM TV 75X9400C
CÁC TIỆN ÍCH
Tích hợp truyền hình sốDVB-T2
ÂM THANH
Công nghệ âm thanhÂm thanh Dolby, Âm thanh vòm S-Force
CỔNG KẾT NỐI, BỘ NHỚ
HDMI4 cổng
LAN Có
USB3 cổng
Kết nối không dâyWifi tích hợp
HÌNH ẢNH
Kích thước màn hình75 inches
Loại TiviTV LED
Loại TiviAndroid TV
Độ phân giải4K UHD
Màn hìnhFull 3D HD
THÔNG TIN CHUNG
Tính năngHẹn giờ tắt mở
Tivi Led Sony 3D HD KD-65S9000B VN3 ( Màn hình cong)
Giá: 97.000.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony 3D HD KD-65S9000B VN3 ( Màn hình cong)
Tivi Led Sony 3D HD KD-65S9000B VN3 ( Màn hình cong)
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
Loại TV Smart 3D LED 4K
Kích Thước 65 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Đèn LED nền
Công Nghệ Hình Ảnh 4K X-Reality PRO™ , X-tended Dynamic Range
Độ Phân Giải Ultra HD 3840 x 2160
Tần Số Quét Motionflow™ XR 800 Hz
3D
Xem 3D Có
Công Nghệ 3D Chủ động
Chuyển Đổi 2D-3D Có
Kính 3D 2 Kính (TDG-BT400A)
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 10W+10W+10W+10W+10W+10W
Số Lượng Loa 4.2ch, Loa trước [Two Way: Tweeter(16mm)x2, Woofer(30x100mm)x2 + Subwoofer: (80mm)x2], Surround speaker[Two Way: Tweeter(16mm)x2, Woofer(30x100mm)x2]
Công Nghệ Âm Thanh Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có (Twitter)
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác One-touch Mirroring,MHL,One-flick entertainment
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Tiện Ích Khác BRAVIA Sync,PAP (hình và hình)
Cổng Kết Nối HDMI Có x4 (bên hông)
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x3 (bên hông)
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 1549 x 904 x 332 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1549 x 873 x 115 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 40.7 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 41.8 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất
SONY (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi LED 3D Ultra HD Sony KD-65X9000B VN3
Giá: 81.000.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi LED 3D Ultra HD Sony KD-65X9000B VN3
Tivi LED 3D Ultra HD Sony KD-65X9000B VN3
Thông số kĩ thuật:
ình Ảnh Loại TIVI Smart 3D LED TV
Kích Thước 65" (164cm), 16:9
Công Nghệ chiếu sáng LED
Công nghệ hình ảnh 4K X-Reality PRO™
Công nghệ tạo màu TRILIMINOS Cho màu sắc sống động và sắc nét
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel Có
Độ Phân Giải 4K (3840x2160)
Tần Số Quét Motionflow™ XR 800 Hz
Công nghệ kiểm soát màn hình Local Dimming
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Công Nghệ 3D Có ( Thụ Động )
Bộ lọc lược 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
Âm Thanh Tổng Công Suất Loa 12.5W+12.5W+20W+20W
Công nghê Loa Magnetic Fluid (loa từ tính) Cho âm thanh trong trẻo và sắc nét.
Công Nghệ Âm Thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse
Cấu hình loa 2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2
Hiệu Ứng / Chế Độ Âm Thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tính Năng Smart Tivi Trình duyệt web Có
One-flick entertainment Có
Photo Share Có
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có ( Twitter)
Screen Mirroring Có
Skype™ Ready Có
DLNA Có
One-touch Mirroring Có
Tính năng khác MHL , Tìm video
Tiện Ích Hẹn giờ tắt máy Có
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Xem Film Qua USB Có
USB Play MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa ngôn ngữ
Công Nghệ Khác BRAVIA Sync
Cổng Kết Nối HDMI 4 (bên hông)
Cổng Composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Cổng Component 1
VGA Không
LAN Có
USB 3 (bên hông)
Kết Nối Wifi Tích hợp sẵn
Cổng Khác Audio out , Headphone Out,MHL ,Ngõ ăngten
Thông Tin Chung Kích Thước ( D x R x S ) 1716 x 916 x 320 mm (Có Chân )
1715 x 878 x 99 mm ( Không Chân )
Trọng Lượng 46.6 kg ( Có Chân )
45.9 kg ( Không chân )
Kính 3D 2 Kính (TDG-BT400A)
Tiêu Chuẩn Công Nghệ Nhật Bản
Sản Xuất Tại Malaysia
Thời Gian Bảo Hành 24 Tháng
Tivi Led Sony KD-65X8500C
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony KD-65X8500C
Tivi Led Sony KD-65X8500C
Thông số kỹ thuật:
Sony Android TV*1 cho bạn tận hưởng nội dung đa dạng từ các ứng dụng đến phim và khả năng tương tác với các thiết bị Android khác
Hình ảnh rõ ràng, màu sắc sống động và tương phản mạnh mẽ với bộ xử lý hình ảnh 4K X1 mạnh mẽ
Nâng cấp lên độ phân giải 4K từ mọi nguồn phát với 4K X-Reality™ PRO
Xem màu sắc hiển thị rực rỡ hơn bao giờ hết với công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn đắm mình trong trải nghiệm âm thanh phong phú đầy cảm hứng trải đều quanh bạn
Motionflow 800hz giúp hình ảnh hiển thị thật mượt mà trong từng cảnh động
Model
Kích thước màn hình 65" (64.5", 163.9cm), 16:9
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/25p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/30p (vùng hiển thị trung tâm 3840)
YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (qua HDMI), *YUV420 4096x2160/50p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *YUV420 4096x2160/60p (vùng hiển thị trung tâm 3840), 1080/24p(qua HDMI), 1080/60i (HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component)
1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI)
Picture
Độ phân giải QFHD
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T/T2
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 800Hz
Công nghệ đèn nền Direct LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178°
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 4:3 Default, PC: Full 1/ Full 2/ Normal
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Hình ảnh 3D sống động Active
Âm thanh
Built-in Woofer Có (2 x Woofer)
Loại loa Long Duct
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Live Football, Music
Âm thanh vòm tự động Có
S-Master Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, loa 2 chiều [Tweeter(30mm)+Woofer(40x100mm)]x2
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4 (2 bbên hông/2 bên dưới)
HDMI Version Lên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho HDMI 1/2/3/4)
HDCP HDCP2.2 (cho HDMI1/2/3/4)
bluetooth HID/ HOGP/ 3DSP/ A2DP/ AVRCP/ HSP/ HFP/ SPP
MHL Có
MHL version MHL 3 (cho HDMI2)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video 2 (1Bottom Analog Conversion/1Rear Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 2 (1 phía sau /1phía dưới)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
Những tính năng khác
Google Cast Có
Voice Function Có (ứng dụng Mobile)
Kho ứng dụng Có (Google Play Store)
BRAVIA Sync (HDMI CEC) Có
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (2 kích cỡ)
Chức năng hình trong hình (PIP) Có
Ngôn ngữ hiển thị BUL/ CAT/ HRV/ CES/ DAN/ DUT/ ENG/ EST/ FIN/ FRA/ GER/ GRK/ HUN/ ITA/ LAV/ LIT/ NOR/ POL/ POR/ RON/ RUS/ SLK/ SLV/ SPA/ SWE/ TUR/ UKR/ THA/ TIẾNG VIỆT/ ARA/ FAS/ JPN/ ZHO (giản thể)
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG Có
Tính năng nối mạng
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick Có
Chế độ Âm thanh Live Football Có
One-touch Mirroring Có
Chia sẻ màn hình Screen Mirroring Có
TV Sideview Có
Wifi Direct Có
Wi-Fi Direct Có
Tính năng bảo vệ môi trường
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động Có
Chế độ tắt đèn nền Có
Cảm biến ánh sáng Có
Chế độ tiết kiệm điện năng Có
Khái quát
Điện năng yêu cầu AC 110-240V, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ 261W
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ 0.5W
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ Xấp xỉ 1453 x 892 x 265 mm
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ Xấp xỉ 1453 x 844 x 78 (14.2) mm
Trọng lượng có chân Xấp xỉ 25.5 Kg
Trọng lượng không có chân Xấp xỉ 24.1 Kg
Phụ kiện kèm theo
Điều khiển từ xa RMT-TX100P
Điều khiển One Flick (điều khiển bằng cách lướt tay) RMF-TX100E
Pin R03 x 2
Tivi Led Sony KD-55X8500C
Giá: 37.200.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony KD-55X8500C
Tivi Led Sony KD-55X8500C
Thông số kỹ thuật:
Tính năng nổi bật
Sony Android TV*1 cho bạn tận hưởng nội dung đa dạng từ các ứng dụng đến phim và khả năng tương tác với các thiết bị Android khác
Hình ảnh rõ ràng, màu sắc sống động và tương phản mạnh mẽ với bộ xử lý hình ảnh 4K X1 mạnh mẽ
Nâng cấp lên độ phân giải 4K từ mọi nguồn phát với 4K X-Reality™ PRO
Xem màu sắc hiển thị rực rỡ hơn bao giờ hết với công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn đắm mình trong trải nghiệm âm thanh phong phú đầy cảm hứng trải đều quanh bạn
Motionflow 800hz giúp hình ảnh hiển thị thật mượt mà trong từng cảnh động
Model
Kích thước màn hình 55" (54.6", 138.8cm), 16:9
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/25p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/30p (vùng hiển thị trung tâm 3840)
YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (qua HDMI), *YUV420 4096x2160/50p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *YUV420 4096x2160/60p (vùng hiển thị trung tâm 3840), 1080/24p(qua HDMI), 1080/60i (HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component)
1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI)
Picture
Độ phân giải QFHD
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T/T2
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 800Hz
Công nghệ đèn nền Đèn nền Edge LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178°
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 4:3 Default, PC: Full 1/ Full 2/ Normal
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics
Hình ảnh 3D sống động Active
Âm thanh
Loại loa Bass Reflex
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Live Football, Music
Âm thanh vòm tự động Có
S-Master Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4 (2 bbên hông/2 bên dưới)
HDMI Version Lên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho HDMI 1/2/3/4)
HDCP HDCP2.2 (cho HDMI1/2/3/4)
bluetooth HID/ HOGP/ 3DSP/ A2DP/ AVRCP/ HSP/ HFP/ SPP
MHL Có
MHL version MHL 3 (cho HDMI2)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video 2 (1Bottom Analog Conversion/1Rear Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 2 (1 phía sau /1phía dưới)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
Tivi Led Sony KDL-65W850C VN3
Giá: 34.650.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony KDL-65W850C VN3
Tivi Led Sony KDL-65W850C VN3
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
Loại TV Smart 3D LED
Kích Thước 65 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Direct LED
Công Nghệ Hình Ảnh X-Reality™ PRO
Độ Phân Giải Full HD 1920x1080
Tần Số Quét Motionflow™ XR 800 Hz
3D
Xem 3D Có
Công Nghệ 3D Chủ động
Kính 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 20W
Số Lượng Loa Loa 2 chiều [Tweeter(30mm)+Woofer(40x100mm)]x2
Công Nghệ Âm Thanh
Âm thanh vòm S-Force,Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác
Photo Share, MHL,TV Sideview, One-touch Mirroring
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Cổng Kết Nối
HDMI Có x4
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x2
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 1455 x 891 x 265 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1455 x 843 x 78 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 23.4 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 24.5 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi Led Sony KDL-55W800B VN3
Giá: 25.950.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony KDL-55W800B VN3
Tivi Led Sony KDL-55W800B VN3
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
Loại TV Smart 3D LED
Kích Thước 55 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Đèn LED nền
Công Nghệ Hình Ảnh X-Reality™ PRO
Độ Phân Giải Full HD 1920x1080
Tần Số Quét Motionflow XR 400 Hz
3D
Xem 3D Có
Công Nghệ 3D Chủ động
Chuyển Đổi 2D-3D Có
Kính 3D 2 Kính
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 10Wx2
Số Lượng Loa 2
Công Nghệ Âm Thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác Photo Share,One-Touch Mirroring
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Tiện Ích Khác DLNA,BRAVIA Đồng bộ
Cổng Kết Nối
HDMI Có x4 (1 bên hông /3 bên dưới)
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x2
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 1234 x 764 x 197 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1234 x 722 x 65 mm
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi Led Sony KDL-55W800C
Giá: 25.600.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony KDL-55W800C
Tivi Led Sony KDL-55W800C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 1230 x 753 x 210 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1230 x 715 x 61 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 17 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 18 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi Led Sony Ultra 43X8300C
Giá: 17.099.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony Ultra 43X8300C
Tivi Led Sony Ultra 43X8300C
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
3D
Xem 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 20W
Số Lượng Loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
Công Nghệ Âm Thanh
Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác
One-touch Mirroring
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Cổng Kết Nối
HDMI Có x4
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x3
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 961 x 604 x 189 mm
Kích Thước (Không chân đế) 961 x 568 x 60 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 11.8 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 12.8 Kg
Tivi Led Sony 48W700C
Giá: 16.760.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony 48W700C
Tivi Led Sony 48W700C
Thông số kỹ thuật:
Bảo hành: 24 Tháng Nguồn gốc: Chính hãng
Hãng sản xuất SONY
Độ lớn màn hình 48inch
Độ phân giải 1920 x 1080
Tần số quét 50Hz
Tỉ lệ hình • -
Cổng kết nối • HDMI
Tính năng • -
Công suất loa (W) 10W x 2
Kích thước có chân đế (mm) 1089 x 632 x 59
Trọng lượng có chân đế (kg) 16
Tivi Led Sony KDL-48R550C
Giá: 14.700.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony KDL-48R550C
Tivi Led Sony KDL-48R550C
Thông số kỹ thuật:
Kích thước màn hình 48" (47.6", 120.9 cm), 16:9
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
Picture
Độ phân giải Full HD
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T/T2
Motionflow™ Motionflow XR 100Hz
Công nghệ đèn nền Đèn nền Edge LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178°
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:09/ 4:3, PC: Full 1/ Full 2/ Normal
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Cinema, Game, Graphics, Sports
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Âm thanh
Loại loa Open Baffle
Chế độ âm thanh Standard, Music, Cinema, Game, Sports
S-Master Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 8W+8W
Cấu hình loa 2ch, Full Range (40x100mm) x2
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 2 (1 bên hông/1phía sau)
HDCP HDCP1.4
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (bên hông)
USB 2 (bên hông TV)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video composite 1 (Bottom Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (Bottom Hybrid w/Composite)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 1 (phía dưới)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
Những tính năng khác
BRAVIA Sync (HDMI CEC) Có
Bắt đài FM Có
Tivi Led Sony KDL-43W800C
Giá: 13.500.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony KDL-43W800C
Tivi Led Sony KDL-43W800C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 962 x 602 x 179 mm
Kích Thước (Không chân đế) 962 x 565 x 59 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 10.9 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 11.8 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất
Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi Led Sony 40W700C
Giá: 11.600.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony 40W700C
Tivi Led Sony 40W700C
Thông số kỹ thuật:
Bảo hành: 24 Tháng Nguồn gốc: Chính hãng
Hãng sản xuất SONY
Độ lớn màn hình 40inch
Độ phân giải 1920 x 1080
Tần số quét 50Hz
Tỉ lệ hình • 16:9
Cổng kết nối • HDMI
• Component (Y/Pb/Pr)
• Composite (AV)
Tính năng • Full HD
• Wifi
• Internet@TV
• Smart TV
Tivi Led Sony KDL-40R550C
Giá: 11.100.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony KDL-40R550C
Tivi Led Sony KDL-40R550C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 924 x 580 x 166 mm
Kích Thước (Không chân đế) 924 x 546 x 65 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 8.1 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 8.7 kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi Led Sony 40R350C
Giá: 9.500.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony 40R350C
Tivi Led Sony 40R350C
Thông số kỹ thuật:
Tổng quan
Loại TiviLED
Kích cỡ màn hình40 inch
Độ phân giảiFull HD (1920 x 1080)
Tần số quét (Chỉ số chuyển động rõ nét)Motionflow™ XR 100 Hz
Smart Tivi/ Internet TiviKhông
Xem 3DKhông
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)Có
Hiển thị
Công nghệ xử lý hình ảnhX-Protection PRO, Clear Resolution Enhancer
Góc nhìn178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Âm thanh
Công nghệ âm thanhS-Master và Clear Phase
Tổng công suất loa10W
Số lượng loa2 loa
Tivi Led Sony 32R500C
Giá: 8.100.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony 32R500C
Tivi Led Sony 32R500C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 738 x 470 x 151 mm
Kích Thước (Không chân đế) 738 x 441 x 65 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 5.8 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 6.3 Kg
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi LED Sony KDL-32R300C
Giá: 6.100.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi LED Sony KDL-32R300C
Tivi LED Sony KDL-32R300C
Thông số kỹ thuật:
Loại TV LED
Kích Thước 32 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Đèn LED nền
Công Nghệ Hình Ảnh Clear Resolution Enhancer
Độ Phân Giải HD 1280 x 720
Tần Số Quét Motionflow XR 100Hz
Xem 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 5W+5W
Số Lượng Loa 2
Công Nghệ Âm Thanh Dolby Digital, Dolby Digital Plus
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Không
Facebook and Twitter Không
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ WMV9/ MKV/ WEBM/ WAV/ MP3/ WMA/ JPEG
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Tiện Ích Khác
X-Protection Pro (bảo vệ TV khỏi bụi,sốc điện,sét và chống ẩm)
Cổng Kết Nối
HDMI Có x2 (1 bên hông/1phía sau)
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Không
USB Có x1
Kết Nối Wifi Không
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 735 x 461 x 168 mm
Kích Thước (Không chân đế) 735 x 443 x 63 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 4.5 kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 4.8 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản XuấtSony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi Led Sony 55X8500C , Smart TV, 4K
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony 55X8500C , Smart TV, 4K
Tivi Led Sony 55X8500C , Smart TV, 4K
- TV 4K Android Sony 55X8500C thông minh vượt trội
- Màn hình 55 inch 4K UHD với thiết kế mỏng ấn tượng
- Công nghệ quét hình MotionflowXR800 Hz
- Bộ xử lý 4K chuyên dụng X1 tối tưu từng hình ảnh, màu sắc, độ tương phản sắc nét
- Bộ xử lý hình ảnh 4K X-REALITY Pro
- Sử dụng công nghệ đèn nền Edge LED
- Công nghệ quét hình MotionflowXR800 Hz
- Google Play với nhiều nội dung giải trí phong phú
- Google Cast : Cast ứng dụng/ nội dung ứng dụng lên TV
- Voice Search: Tìm kiếm thông tin bằng giọng nói
- Công nghệ 3D chủ động
- Công nghê Loa Bass Ref Box Speaker cho âm thanh sống động và trong trẻo
Tivi Led 3D Sony 65W850 Smart TV
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Tivi Led 3D Sony 65W850 Smart TV
Tivi Led 3D Sony 65W850 Smart TV
Kích thước màn hình 65"
Độ phân giải 1920x1080
Góc nhìn 178°
Tần số quét 800Hz
Cổng kết nối HDMI,AV,Component
Tính năng TV 3D Smart HĐH Android với thiết kế mỏng ấn tượng. Sử dụng công nghệ kiểm soát đèn LED nền theo khung (Frame Dimming); Bộ xử lý hình ảnh X-REALITY Pro;
Công suất tiêu thụ điện 217W
Kích thước ( R x C x S ) 1455 x 891 x 78
Xuất xứ Malaysia
Tivi Sony Internet TV Bravia Led 40W700C
Giá: Liên hệ 12.900.000
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Tivi Sony Internet TV Bravia Led 40W700C
Tivi Sony Internet TV Bravia Led 40W700C
Hãng sản xuất: SONY
Độ phân giải: Full HD 1920x1080p
Màn hình: LED 40 inch
Tần số quét: Motionflow™ XR 200 Hz
Công nghệ hình ảnh: X-Reality PRO
Góc nhìn: 178/178
Âm thanh: Clear Audio+ , - Loa Bass Ref Box Speaker
Công suất loa: 10W x 2
Kết nối: Wifi, internet (LAN), 4 cổng HDMI, USB ( nhạc, phim, ảnh),...
Kích thước (D x C x S) 924 x 579 x 179 mm
Tivi LED Sony 65X9004A
Giá: 125.000.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi LED Sony 65X9004A
Tivi LED Sony 65X9004A
Thông số kĩ thuật:
Kích thước màn hình 65" (163.9cm), 16:9
Hệ TV 1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 720/24p (HDMI™ only), 720/30p (HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), 1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), 1080/50p (HDMI™ / Component)
Picture
Độ phân giải 4K (3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO™
Xử lý hình ảnh Motionflow™ XR 800 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
PhotoTV HD Có
Góc nhìn 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Thụ động
3D giả lập Có
Âm thanh
Loa Magnetic Fluid Có
Cấu hình loa 2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tăng cường âm thanh Có
S-Master Có
Âm thanh S-Force Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D)
Mã âm thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse, HE-AAC
Simulated Stereo Có
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 12.5W+12.5W+20W+20W
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4
USB 2.0 3 cổng
Kết nối Ethernet 1 (chiều dọc)
Ngõ video composite 2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 2 (Rear)
Digital Audio Output(s) 1 (Rear)
Audio Out 1 (Side/Hybrid w/HP)
Headphone Out 1 (Side/Hybrid w/Audio Out)
MHL (Mobile High-Definition Link) Có
Other Features
BRAVIA Sync Có
Fast Zapping Có
USB Play Yes (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems)
DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO
Picture Frame Mode Có
Scene Select Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation
Parental Control Có
Clock Có
Sleep Timer Có
On/Off Timer Có
Teletext Có
PAP (Picture And Picture) PAP (Variable)
OSD Language Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
TV Guide On-Screen/EPG Có
Network Features
One-touch Mirroring Có
Screen Mirroring Có
TV Sideview Có
Wi-Fi Connectivity Có
Wi-Fi Direct Có
Skype™ Ready Có
Sony Entertainment Network
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có
ECO Features
Dynamic Backlight Control Có
Backlight Off Mode Có
Light Sensor Có
Power Saving Modes Có
General
Power Requirements AC 110-240V
Power Consumption Approx. 338W
Standby Power Consumption Approx. 0.4W
Dimensions (W x H x D) with Stand Approx. 1682 x 903 x 405 mm
Dimensions (W x H x D) without Stand Approx. 1682 x 875 x 100mm
Weight with Stand Approx. 46.4kg
Weight without Stand Approx. 45kg
Supplied Accessories
Remote Control RM-GD028
Batteries LR03+R03
3D Glasses TDG-500P/TDG-SV5P
Tivi LED 3D Sony KDL-55X9004A AF1
Giá: 79.000.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi LED 3D Sony KDL-55X9004A AF1
Tivi LED 3D Sony KDL-55X9004A AF1
Thông số kĩ thuật:
Tính năng nổi bật
TV độ phân giải 4K* (gấp 4 lần TV Full HD)
4K X-Reality™ PRO Picture Engine cho nâng cấp hình ảnh
Công nghệ hiển thị hình ảnh TRILUMINOS™ Dislay
TV đầu tiên trên thế giới tích hợp công nghệ loa từ lỏng Magnetic Fluid Speaker
One-touch mirroring*2 cho phép hiển thị giao diện màn hình điện thoại lên TV
Tận hưởng nội dung và điều khiển tuyệt vời hơn thông qua TV SideView
Model
Kích thước màn hình Màn hình 55" (140cm), 16:9
Hệ TV
1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video
480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 720/24p (HDMI™ only), 720/30p (HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), 1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), 1080/50p (HDMI™ / Component)
Xuất xứ Malaysia
Pucture
Độ phân giải 4K (3840x2160)
Xử lý hình ảnh
4K X-Reality PRO™
Công nghệ đèn nền
Công nghệ đèn nền LED
Motionflow™ Motionflow™ XR 800 Hz
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel
Có
Màu sắc sâu thẳm
Có
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
PhotoTV HD Có
Góc nhìn 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
3D Thụ động
3D giả lập Có
Bộ lọc lược 3D Có
Âm thanh
Loa Magnetic Fluid Có
Cấu hình loa 2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2
Chế độ âm thanh
Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tăng cường âm thanh
Có
S-Master
Có
Âm thanh S-Force Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D)
Mã âm thanh Dolby® Digital/ Dolby® Digital Plus/ Dolby® Pulse, HE-AAC
Simulated Stereo Có
Âm thanh Stereo NICAM, A2
Công suất âm thanh 12.5W+12.5W+20W+20W
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4
USB 2.0
3 cổng
Kết nối Ethernet 1 (chiều dọc)
Ngõ video composite
2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr)
1 (Phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF
1 (phía dưới)
Ngõ vào âm thanh
2 (phía sau)
Digital Audio Output(s) 1 (Rear)
Audio Out 1 (Side/Hybrid w/HP)
Headphone Out 1 (Side/Hybrid w/Audio Out)
MHL (Mobile Hight-Definition Link) Có
Những tính năng khác
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có
Fast Zapping
Có
Phát qua USB
Có (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems.)
Chia sẻ phim và hình ảnh qua DLNA MPEG1/MPEG2PS/MPEG2TS/AVCHD/MP4Part10/MP4Part2/AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/MOV/WMV/MKV/WEBM/3GPP/MP3/WMA/LPCM/JPEG/MPO
Chế độ khung ảnh có
Lựa chọn khung cảnh Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports/ Animation
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ Tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (tùy biến)
Ngôn ngữ hiển thị Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
TV Guide On-Screen/EPG Có
Tính năng bỏa vệ môi trường
Chế độ tắt đèn nền có
Cảm ứng hiện diện Có
Cảm biến ánh sáng Có
Chế độ tiết kiệm điện năng Có
Tính năng nối mạng Kết nối không dây trực tiếp Có
Kết nối Wi-Fi Có
Hỗ trợ Skype™ Có
One-touch Mirroring Có
Screen Mirroring Có
TV Sideview Có
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có
General
Điện năng yêu cầu AC 110-240 V
Điện năng tiêu thụ
268 W (Ở chế độ hoạt động)
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ 0.4 W
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ
1463 x 778 x 405 mm
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ
1463 x 749 x 100 mm
Trọng lượng có kệ 34.5 kg
Trọng lượng không có kệ 33.1 kg
Phụ kiện kèm theo
Điều khiển từ xa RM-GD028
Pin LR03+R03
Kính 3D TDG-500P/TDG-SV5P
Lưu ý: Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Tivi LED Sony KD-70X8500B
Giá: 75.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Tivi LED Sony KD-70X8500B
Tivi LED Sony KD-70X8500B
Thông số kĩ thuật:
Kích thước màn hình 70" (177cm), 16:9
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component)
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
PICTURE
Độ phân giải 4K(3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 200 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Công nghệ hình ảnh thông minh Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 176° (phải/trái), 176° (trên /dưới)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Active
Tín hiệu 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
ÂM THANH
Built-in Woofer 2 x woofer
Loại loa Long Duct Speaker
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
S-Master Có
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, Two way speaker[Tweeter(30mm)x2, Woofer(40x100mm)x2]
CÁC NGÕ CẮM
Kết nối HDMI™ 4 (bên hông)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 2.0 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (bên hông)
Cổng vào âm thanh 2 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
NHỮNG TÍNH NĂNG KHÁC
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có
Phát qua USB MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO
Khởi chạy nhanh Quick Start Có
Chế độ khung ảnh Có
Lựa chọn khung cảnh Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình.
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (tùy biến)
Ngôn ngữ hiển thị Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG Có
Tivi Led Sony 55X8504
Giá: 70.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony 55X8504
Tivi Led Sony 55X8504
Thông số kĩ thuật:
Độ lớn màn hình 55inch
Độ phân giải 3840 x 2160
Tỉ lệ hình • 4:3
• 14:9
• 16:9
Đèn nền LED backlight
Cổng kết nối • HDMI
• Component (Y/Pb/Pr)
• Composite (AV)
• RF input
• USB
Tính năng • -
Công suất loa (W) 10W x 3
Công suất (W) 264
Nguồn điện AC 110-240V
Kích thước có chân đế (mm) 1259 x 770 x 405
Kích thước không có chân đế (mm) 1259 x 740 x 59
Trọng lượng có chân đế (kg) 28.2
Trọng lượng không chân đế (kg) 26.8
Tivi Led Sony KD-65X8500B
Giá: 79.900.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony KD-65X8500B
Tivi Led Sony KD-65X8500B
Thông số kĩ thuật:
MODEL
Kích thước màn hình 65" (164cm), 16:9
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component)
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
PICTURE
Độ phân giải 4K(3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 200 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Công nghệ hình ảnh thông minh Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Thụ động
Tín hiệu 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
ÂM THANH
Loại loa Bass Reflex Speaker
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
S-Master Có
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
CÁC NGÕ CẮM
Kết nối HDMI™ 4 (bên hông)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 2.0 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (bên hông)
Cổng vào âm thanh 2 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
NHỮNG TÍNH NĂNG KHÁC
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có
Phát qua USB MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO
Khởi chạy nhanh Quick Start Có
Chế độ khung ảnh Có
Lựa chọn khung cảnh Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình.
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (tùy biến)
Ngôn ngữ hiển thị Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG Có
Tivi Led 3D Ultra HD Sony KD-55X9000B VN3
Giá: 59.500.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led 3D Ultra HD Sony KD-55X9000B VN3
Tivi Led 3D Ultra HD Sony KD-55X9000B VN3
Thông số kĩ thuật:
Hình Ảnh Loại TIVI Smart 3D TV
Kích Thước 55" (139cm), 16:9
Công Nghệ chiếu sáng đèn LED
Công nghệ hình ảnh X-Reality™ PRO
Độ Phân Giải Full HD 1920 x 1080
Tần Số Quét Motionflow XR 400 Hz
Công Nghệ 3D Chủ Động
Bộ lọc lược 3D Có
3D giả lập Có
Âm Thanh Tổng Công Suất Loa 10W+10W
Số Lượng Loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
Loại loa Bass Reflex Speaker
Công Nghệ Âm Thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse
Hiệu Ứng / Chế Độ Âm Thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tính Năng Smart Tivi One-flick entertainment Có
Photo Share Có
Trình duyệt web Có
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có
One-Touch Mirroring Có
Screen Mirroring Có
Skype™ Ready Có
Tiện Ích Hẹn giờ tắt máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa ngôn ngữ
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Công Nghệ Khác DLNA,BRAVIA Đồng bộ
Cổng Kết Nối HDMI 4 (1 bên hông /3 bên dưới)
Cổng Composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Cổng Component 1
VGA Không
LAN 1 (phía sau)
USB 2 (bên hông TV)
Kết Nối Wifi Có (tích hợp sẵn)
Cổng Khác Antenna, ngõ ra tai nghe,Ngõ ra âm thanh KTS
Thông Tin Chung Kính 3D 2 Kính (TDG-BT400A )
Tiêu Chuẩn Công Nghệ Nhật Bản
Sản Xuất Tại Malaysia
Thời Gian Bảo Hành 2 năm
Tivi Led Sony KD-55X8500B
Giá: 45.500.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Tivi Led Sony KD-55X8500B
Tivi Led Sony KD-55X8500B
Thông số kĩ thuật:
Kích thước màn hình 55" (139cm), 16:9
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component)
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
PICTURE
Độ phân giải 4K(3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 200 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Công nghệ hình ảnh thông minh Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Thụ động
Tín hiệu 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
ÂM THANH
Loại loa Bass Reflex Speaker
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
S-Master Có
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
Tivi Led 3D Sony 50W800C Smart TV
Bộ xử lý hình ảnh mới X-Reality™ PRO
Sony Android TV™ *1
Thiết kế mỏng ấn tượng
Hình ảnh 3D sống động
Kết nối một chạm (NFC) cho dễ dàng kết nối và chia sẻ
Công nghệ âm thanh ClearAudio+ cho bạn thưởng thức âm thanh tuyệt hay
Bảo hành: 24 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
20.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led 3D Sony 50W800C Smart TV
Tivi Led 3D Sony 50W800C Smart TV
Bộ xử lý hình ảnh mới X-Reality™ PRO
Sony Android TV™ *1
Thiết kế mỏng ấn tượng
Hình ảnh 3D sống động
Kết nối một chạm (NFC) cho dễ dàng kết nối và chia sẻ
Công nghệ âm thanh ClearAudio+ cho bạn thưởng thức âm thanh tuyệt hay
- Thiết kế mỏng ấn tượng.
- Sử dụng công nghệ đèn nền LED
- Độ phân giải Full HD (1920 x1080px)
- Công nghệ quét hình MotionflowXR 800Hz
- Chip xử lý hình ảnh mới X-REALITY Pro
- Công nghệ âm thanh S-Force, Clear Audio +, Bass Ref Box Speaker
- Tích hợp Bộ giải mã Truyền hình kỹ thuật số DVBT2
- Lướt web/Kết nối Internet qua BRAVIA Internet
- Kết nối Wifi, Lan, USB, HDMI
- Tính năng hữu dụng: Screen Mirroring, MHL, TV SideView.
- Photo Sharing Plus : Tính năng chia sẻ hình ảnh nâng cao.
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
12.100.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony 43W780C Smart TV
- Thiết kế mỏng ấn tượng.
- Sử dụng công nghệ đèn nền LED
- Độ phân giải Full HD (1920 x1080px)
- Công nghệ quét hình MotionflowXR 800Hz
- Chip xử lý hình ảnh mới X-REALITY Pro
- Công nghệ âm thanh S-Force, Clear Audio +, Bass Ref Box Speaker
- Tích hợp Bộ giải mã Truyền hình kỹ thuật số DVBT2
- Lướt web/Kết nối Internet qua BRAVIA Internet
- Kết nối Wifi, Lan, USB, HDMI
- Tính năng hữu dụng: Screen Mirroring, MHL, TV SideView.
- Photo Sharing Plus : Tính năng chia sẻ hình ảnh nâng cao.
Tivi Led Sony KD-75X9400C
Thông số kỹ thuật:
MODEL SẢN PHẨM TV 75X9400C
CÁC TIỆN ÍCH
Tích hợp truyền hình sốDVB-T2
ÂM THANH
Công nghệ âm thanhÂm thanh Dolby, Âm thanh vòm S-Force
CỔNG KẾT NỐI, BỘ NHỚ
HDMI4 cổng
LAN Có
USB3 cổng
Kết nối không dâyWifi tích hợp
HÌNH ẢNH
Kích thước màn hình75 inches
Loại TiviTV LED
Loại TiviAndroid TV
Độ phân giải4K UHD
Màn hìnhFull 3D HD
THÔNG TIN CHUNG
Tính năngHẹn giờ tắt mở
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony KD-75X9400C
Tivi Led Sony KD-75X9400C
Thông số kỹ thuật:
MODEL SẢN PHẨM TV 75X9400C
CÁC TIỆN ÍCH
Tích hợp truyền hình sốDVB-T2
ÂM THANH
Công nghệ âm thanhÂm thanh Dolby, Âm thanh vòm S-Force
CỔNG KẾT NỐI, BỘ NHỚ
HDMI4 cổng
LAN Có
USB3 cổng
Kết nối không dâyWifi tích hợp
HÌNH ẢNH
Kích thước màn hình75 inches
Loại TiviTV LED
Loại TiviAndroid TV
Độ phân giải4K UHD
Màn hìnhFull 3D HD
THÔNG TIN CHUNG
Tính năngHẹn giờ tắt mở

Tivi Led Sony 3D HD KD-65S9000B VN3 ( Màn hình cong)
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
Loại TV Smart 3D LED 4K
Kích Thước 65 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Đèn LED nền
Công Nghệ Hình Ảnh 4K X-Reality PRO™ , X-tended Dynamic Range
Độ Phân Giải Ultra HD 3840 x 2160
Tần Số Quét Motionflow™ XR 800 Hz
3D
Xem 3D Có
Công Nghệ 3D Chủ động
Chuyển Đổi 2D-3D Có
Kính 3D 2 Kính (TDG-BT400A)
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 10W+10W+10W+10W+10W+10W
Số Lượng Loa 4.2ch, Loa trước [Two Way: Tweeter(16mm)x2, Woofer(30x100mm)x2 + Subwoofer: (80mm)x2], Surround speaker[Two Way: Tweeter(16mm)x2, Woofer(30x100mm)x2]
Công Nghệ Âm Thanh Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có (Twitter)
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác One-touch Mirroring,MHL,One-flick entertainment
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Tiện Ích Khác BRAVIA Sync,PAP (hình và hình)
Cổng Kết Nối HDMI Có x4 (bên hông)
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x3 (bên hông)
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 1549 x 904 x 332 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1549 x 873 x 115 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 40.7 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 41.8 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất
SONY (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
97.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony 3D HD KD-65S9000B VN3 ( Màn hình cong)
Tivi Led Sony 3D HD KD-65S9000B VN3 ( Màn hình cong)
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
Loại TV Smart 3D LED 4K
Kích Thước 65 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Đèn LED nền
Công Nghệ Hình Ảnh 4K X-Reality PRO™ , X-tended Dynamic Range
Độ Phân Giải Ultra HD 3840 x 2160
Tần Số Quét Motionflow™ XR 800 Hz
3D
Xem 3D Có
Công Nghệ 3D Chủ động
Chuyển Đổi 2D-3D Có
Kính 3D 2 Kính (TDG-BT400A)
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 10W+10W+10W+10W+10W+10W
Số Lượng Loa 4.2ch, Loa trước [Two Way: Tweeter(16mm)x2, Woofer(30x100mm)x2 + Subwoofer: (80mm)x2], Surround speaker[Two Way: Tweeter(16mm)x2, Woofer(30x100mm)x2]
Công Nghệ Âm Thanh Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có (Twitter)
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác One-touch Mirroring,MHL,One-flick entertainment
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Tiện Ích Khác BRAVIA Sync,PAP (hình và hình)
Cổng Kết Nối HDMI Có x4 (bên hông)
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x3 (bên hông)
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 1549 x 904 x 332 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1549 x 873 x 115 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 40.7 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 41.8 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất
SONY (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng

Tivi LED 3D Ultra HD Sony KD-65X9000B VN3
Thông số kĩ thuật:
ình Ảnh Loại TIVI Smart 3D LED TV
Kích Thước 65" (164cm), 16:9
Công Nghệ chiếu sáng LED
Công nghệ hình ảnh 4K X-Reality PRO™
Công nghệ tạo màu TRILIMINOS Cho màu sắc sống động và sắc nét
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel Có
Độ Phân Giải 4K (3840x2160)
Tần Số Quét Motionflow™ XR 800 Hz
Công nghệ kiểm soát màn hình Local Dimming
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Công Nghệ 3D Có ( Thụ Động )
Bộ lọc lược 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
Âm Thanh Tổng Công Suất Loa 12.5W+12.5W+20W+20W
Công nghê Loa Magnetic Fluid (loa từ tính) Cho âm thanh trong trẻo và sắc nét.
Công Nghệ Âm Thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse
Cấu hình loa 2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2
Hiệu Ứng / Chế Độ Âm Thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tính Năng Smart Tivi Trình duyệt web Có
One-flick entertainment Có
Photo Share Có
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có ( Twitter)
Screen Mirroring Có
Skype™ Ready Có
DLNA Có
One-touch Mirroring Có
Tính năng khác MHL , Tìm video
Tiện Ích Hẹn giờ tắt máy Có
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Xem Film Qua USB Có
USB Play MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa ngôn ngữ
Công Nghệ Khác BRAVIA Sync
Cổng Kết Nối HDMI 4 (bên hông)
Cổng Composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Cổng Component 1
VGA Không
LAN Có
USB 3 (bên hông)
Kết Nối Wifi Tích hợp sẵn
Cổng Khác Audio out , Headphone Out,MHL ,Ngõ ăngten
Thông Tin Chung Kích Thước ( D x R x S ) 1716 x 916 x 320 mm (Có Chân )
1715 x 878 x 99 mm ( Không Chân )
Trọng Lượng 46.6 kg ( Có Chân )
45.9 kg ( Không chân )
Kính 3D 2 Kính (TDG-BT400A)
Tiêu Chuẩn Công Nghệ Nhật Bản
Sản Xuất Tại Malaysia
Thời Gian Bảo Hành 24 Tháng
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
81.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi LED 3D Ultra HD Sony KD-65X9000B VN3
Tivi LED 3D Ultra HD Sony KD-65X9000B VN3
Thông số kĩ thuật:
ình Ảnh Loại TIVI Smart 3D LED TV
Kích Thước 65" (164cm), 16:9
Công Nghệ chiếu sáng LED
Công nghệ hình ảnh 4K X-Reality PRO™
Công nghệ tạo màu TRILIMINOS Cho màu sắc sống động và sắc nét
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel Có
Độ Phân Giải 4K (3840x2160)
Tần Số Quét Motionflow™ XR 800 Hz
Công nghệ kiểm soát màn hình Local Dimming
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Công Nghệ 3D Có ( Thụ Động )
Bộ lọc lược 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
Âm Thanh Tổng Công Suất Loa 12.5W+12.5W+20W+20W
Công nghê Loa Magnetic Fluid (loa từ tính) Cho âm thanh trong trẻo và sắc nét.
Công Nghệ Âm Thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse
Cấu hình loa 2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2
Hiệu Ứng / Chế Độ Âm Thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tính Năng Smart Tivi Trình duyệt web Có
One-flick entertainment Có
Photo Share Có
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có ( Twitter)
Screen Mirroring Có
Skype™ Ready Có
DLNA Có
One-touch Mirroring Có
Tính năng khác MHL , Tìm video
Tiện Ích Hẹn giờ tắt máy Có
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Xem Film Qua USB Có
USB Play MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa ngôn ngữ
Công Nghệ Khác BRAVIA Sync
Cổng Kết Nối HDMI 4 (bên hông)
Cổng Composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Cổng Component 1
VGA Không
LAN Có
USB 3 (bên hông)
Kết Nối Wifi Tích hợp sẵn
Cổng Khác Audio out , Headphone Out,MHL ,Ngõ ăngten
Thông Tin Chung Kích Thước ( D x R x S ) 1716 x 916 x 320 mm (Có Chân )
1715 x 878 x 99 mm ( Không Chân )
Trọng Lượng 46.6 kg ( Có Chân )
45.9 kg ( Không chân )
Kính 3D 2 Kính (TDG-BT400A)
Tiêu Chuẩn Công Nghệ Nhật Bản
Sản Xuất Tại Malaysia
Thời Gian Bảo Hành 24 Tháng

Tivi Led Sony KD-65X8500C
Thông số kỹ thuật:
Sony Android TV*1 cho bạn tận hưởng nội dung đa dạng từ các ứng dụng đến phim và khả năng tương tác với các thiết bị Android khác
Hình ảnh rõ ràng, màu sắc sống động và tương phản mạnh mẽ với bộ xử lý hình ảnh 4K X1 mạnh mẽ
Nâng cấp lên độ phân giải 4K từ mọi nguồn phát với 4K X-Reality™ PRO
Xem màu sắc hiển thị rực rỡ hơn bao giờ hết với công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn đắm mình trong trải nghiệm âm thanh phong phú đầy cảm hứng trải đều quanh bạn
Motionflow 800hz giúp hình ảnh hiển thị thật mượt mà trong từng cảnh động
Model
Kích thước màn hình 65" (64.5", 163.9cm), 16:9
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/25p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/30p (vùng hiển thị trung tâm 3840)
YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (qua HDMI), *YUV420 4096x2160/50p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *YUV420 4096x2160/60p (vùng hiển thị trung tâm 3840), 1080/24p(qua HDMI), 1080/60i (HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component)
1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI)
Picture
Độ phân giải QFHD
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T/T2
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 800Hz
Công nghệ đèn nền Direct LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178°
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 4:3 Default, PC: Full 1/ Full 2/ Normal
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Hình ảnh 3D sống động Active
Âm thanh
Built-in Woofer Có (2 x Woofer)
Loại loa Long Duct
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Live Football, Music
Âm thanh vòm tự động Có
S-Master Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, loa 2 chiều [Tweeter(30mm)+Woofer(40x100mm)]x2
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4 (2 bbên hông/2 bên dưới)
HDMI Version Lên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho HDMI 1/2/3/4)
HDCP HDCP2.2 (cho HDMI1/2/3/4)
bluetooth HID/ HOGP/ 3DSP/ A2DP/ AVRCP/ HSP/ HFP/ SPP
MHL Có
MHL version MHL 3 (cho HDMI2)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video 2 (1Bottom Analog Conversion/1Rear Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 2 (1 phía sau /1phía dưới)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
Những tính năng khác
Google Cast Có
Voice Function Có (ứng dụng Mobile)
Kho ứng dụng Có (Google Play Store)
BRAVIA Sync (HDMI CEC) Có
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (2 kích cỡ)
Chức năng hình trong hình (PIP) Có
Ngôn ngữ hiển thị BUL/ CAT/ HRV/ CES/ DAN/ DUT/ ENG/ EST/ FIN/ FRA/ GER/ GRK/ HUN/ ITA/ LAV/ LIT/ NOR/ POL/ POR/ RON/ RUS/ SLK/ SLV/ SPA/ SWE/ TUR/ UKR/ THA/ TIẾNG VIỆT/ ARA/ FAS/ JPN/ ZHO (giản thể)
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG Có
Tính năng nối mạng
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick Có
Chế độ Âm thanh Live Football Có
One-touch Mirroring Có
Chia sẻ màn hình Screen Mirroring Có
TV Sideview Có
Wifi Direct Có
Wi-Fi Direct Có
Tính năng bảo vệ môi trường
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động Có
Chế độ tắt đèn nền Có
Cảm biến ánh sáng Có
Chế độ tiết kiệm điện năng Có
Khái quát
Điện năng yêu cầu AC 110-240V, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ 261W
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ 0.5W
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ Xấp xỉ 1453 x 892 x 265 mm
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ Xấp xỉ 1453 x 844 x 78 (14.2) mm
Trọng lượng có chân Xấp xỉ 25.5 Kg
Trọng lượng không có chân Xấp xỉ 24.1 Kg
Phụ kiện kèm theo
Điều khiển từ xa RMT-TX100P
Điều khiển One Flick (điều khiển bằng cách lướt tay) RMF-TX100E
Pin R03 x 2
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony KD-65X8500C
Tivi Led Sony KD-65X8500C
Thông số kỹ thuật:
Sony Android TV*1 cho bạn tận hưởng nội dung đa dạng từ các ứng dụng đến phim và khả năng tương tác với các thiết bị Android khác
Hình ảnh rõ ràng, màu sắc sống động và tương phản mạnh mẽ với bộ xử lý hình ảnh 4K X1 mạnh mẽ
Nâng cấp lên độ phân giải 4K từ mọi nguồn phát với 4K X-Reality™ PRO
Xem màu sắc hiển thị rực rỡ hơn bao giờ hết với công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn đắm mình trong trải nghiệm âm thanh phong phú đầy cảm hứng trải đều quanh bạn
Motionflow 800hz giúp hình ảnh hiển thị thật mượt mà trong từng cảnh động
Model
Kích thước màn hình 65" (64.5", 163.9cm), 16:9
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/25p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/30p (vùng hiển thị trung tâm 3840)
YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (qua HDMI), *YUV420 4096x2160/50p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *YUV420 4096x2160/60p (vùng hiển thị trung tâm 3840), 1080/24p(qua HDMI), 1080/60i (HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component)
1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI)
Picture
Độ phân giải QFHD
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T/T2
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 800Hz
Công nghệ đèn nền Direct LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178°
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 4:3 Default, PC: Full 1/ Full 2/ Normal
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Hình ảnh 3D sống động Active
Âm thanh
Built-in Woofer Có (2 x Woofer)
Loại loa Long Duct
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Live Football, Music
Âm thanh vòm tự động Có
S-Master Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, loa 2 chiều [Tweeter(30mm)+Woofer(40x100mm)]x2
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4 (2 bbên hông/2 bên dưới)
HDMI Version Lên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho HDMI 1/2/3/4)
HDCP HDCP2.2 (cho HDMI1/2/3/4)
bluetooth HID/ HOGP/ 3DSP/ A2DP/ AVRCP/ HSP/ HFP/ SPP
MHL Có
MHL version MHL 3 (cho HDMI2)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video 2 (1Bottom Analog Conversion/1Rear Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 2 (1 phía sau /1phía dưới)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
Những tính năng khác
Google Cast Có
Voice Function Có (ứng dụng Mobile)
Kho ứng dụng Có (Google Play Store)
BRAVIA Sync (HDMI CEC) Có
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (2 kích cỡ)
Chức năng hình trong hình (PIP) Có
Ngôn ngữ hiển thị BUL/ CAT/ HRV/ CES/ DAN/ DUT/ ENG/ EST/ FIN/ FRA/ GER/ GRK/ HUN/ ITA/ LAV/ LIT/ NOR/ POL/ POR/ RON/ RUS/ SLK/ SLV/ SPA/ SWE/ TUR/ UKR/ THA/ TIẾNG VIỆT/ ARA/ FAS/ JPN/ ZHO (giản thể)
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG Có
Tính năng nối mạng
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick Có
Chế độ Âm thanh Live Football Có
One-touch Mirroring Có
Chia sẻ màn hình Screen Mirroring Có
TV Sideview Có
Wifi Direct Có
Wi-Fi Direct Có
Tính năng bảo vệ môi trường
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động Có
Chế độ tắt đèn nền Có
Cảm biến ánh sáng Có
Chế độ tiết kiệm điện năng Có
Khái quát
Điện năng yêu cầu AC 110-240V, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ 261W
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ 0.5W
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ Xấp xỉ 1453 x 892 x 265 mm
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ Xấp xỉ 1453 x 844 x 78 (14.2) mm
Trọng lượng có chân Xấp xỉ 25.5 Kg
Trọng lượng không có chân Xấp xỉ 24.1 Kg
Phụ kiện kèm theo
Điều khiển từ xa RMT-TX100P
Điều khiển One Flick (điều khiển bằng cách lướt tay) RMF-TX100E
Pin R03 x 2

Tivi Led Sony KD-55X8500C
Thông số kỹ thuật:
Tính năng nổi bật
Sony Android TV*1 cho bạn tận hưởng nội dung đa dạng từ các ứng dụng đến phim và khả năng tương tác với các thiết bị Android khác
Hình ảnh rõ ràng, màu sắc sống động và tương phản mạnh mẽ với bộ xử lý hình ảnh 4K X1 mạnh mẽ
Nâng cấp lên độ phân giải 4K từ mọi nguồn phát với 4K X-Reality™ PRO
Xem màu sắc hiển thị rực rỡ hơn bao giờ hết với công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn đắm mình trong trải nghiệm âm thanh phong phú đầy cảm hứng trải đều quanh bạn
Motionflow 800hz giúp hình ảnh hiển thị thật mượt mà trong từng cảnh động
Model
Kích thước màn hình 55" (54.6", 138.8cm), 16:9
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/25p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/30p (vùng hiển thị trung tâm 3840)
YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (qua HDMI), *YUV420 4096x2160/50p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *YUV420 4096x2160/60p (vùng hiển thị trung tâm 3840), 1080/24p(qua HDMI), 1080/60i (HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component)
1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI)
Picture
Độ phân giải QFHD
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T/T2
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 800Hz
Công nghệ đèn nền Đèn nền Edge LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178°
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 4:3 Default, PC: Full 1/ Full 2/ Normal
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics
Hình ảnh 3D sống động Active
Âm thanh
Loại loa Bass Reflex
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Live Football, Music
Âm thanh vòm tự động Có
S-Master Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4 (2 bbên hông/2 bên dưới)
HDMI Version Lên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho HDMI 1/2/3/4)
HDCP HDCP2.2 (cho HDMI1/2/3/4)
bluetooth HID/ HOGP/ 3DSP/ A2DP/ AVRCP/ HSP/ HFP/ SPP
MHL Có
MHL version MHL 3 (cho HDMI2)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video 2 (1Bottom Analog Conversion/1Rear Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 2 (1 phía sau /1phía dưới)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
37.200.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony KD-55X8500C
Tivi Led Sony KD-55X8500C
Thông số kỹ thuật:
Tính năng nổi bật
Sony Android TV*1 cho bạn tận hưởng nội dung đa dạng từ các ứng dụng đến phim và khả năng tương tác với các thiết bị Android khác
Hình ảnh rõ ràng, màu sắc sống động và tương phản mạnh mẽ với bộ xử lý hình ảnh 4K X1 mạnh mẽ
Nâng cấp lên độ phân giải 4K từ mọi nguồn phát với 4K X-Reality™ PRO
Xem màu sắc hiển thị rực rỡ hơn bao giờ hết với công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn đắm mình trong trải nghiệm âm thanh phong phú đầy cảm hứng trải đều quanh bạn
Motionflow 800hz giúp hình ảnh hiển thị thật mượt mà trong từng cảnh động
Model
Kích thước màn hình 55" (54.6", 138.8cm), 16:9
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/25p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/30p (vùng hiển thị trung tâm 3840)
YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (qua HDMI), *YUV420 4096x2160/50p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *YUV420 4096x2160/60p (vùng hiển thị trung tâm 3840), 1080/24p(qua HDMI), 1080/60i (HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component)
1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI)
Picture
Độ phân giải QFHD
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T/T2
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 800Hz
Công nghệ đèn nền Đèn nền Edge LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178°
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 4:3 Default, PC: Full 1/ Full 2/ Normal
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics
Hình ảnh 3D sống động Active
Âm thanh
Loại loa Bass Reflex
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Live Football, Music
Âm thanh vòm tự động Có
S-Master Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4 (2 bbên hông/2 bên dưới)
HDMI Version Lên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho HDMI 1/2/3/4)
HDCP HDCP2.2 (cho HDMI1/2/3/4)
bluetooth HID/ HOGP/ 3DSP/ A2DP/ AVRCP/ HSP/ HFP/ SPP
MHL Có
MHL version MHL 3 (cho HDMI2)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video 2 (1Bottom Analog Conversion/1Rear Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 2 (1 phía sau /1phía dưới)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)

Tivi Led Sony KDL-65W850C VN3
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
Loại TV Smart 3D LED
Kích Thước 65 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Direct LED
Công Nghệ Hình Ảnh X-Reality™ PRO
Độ Phân Giải Full HD 1920x1080
Tần Số Quét Motionflow™ XR 800 Hz
3D
Xem 3D Có
Công Nghệ 3D Chủ động
Kính 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 20W
Số Lượng Loa Loa 2 chiều [Tweeter(30mm)+Woofer(40x100mm)]x2
Công Nghệ Âm Thanh
Âm thanh vòm S-Force,Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác
Photo Share, MHL,TV Sideview, One-touch Mirroring
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Cổng Kết Nối
HDMI Có x4
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x2
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 1455 x 891 x 265 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1455 x 843 x 78 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 23.4 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 24.5 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
34.650.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony KDL-65W850C VN3
Tivi Led Sony KDL-65W850C VN3
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
Loại TV Smart 3D LED
Kích Thước 65 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Direct LED
Công Nghệ Hình Ảnh X-Reality™ PRO
Độ Phân Giải Full HD 1920x1080
Tần Số Quét Motionflow™ XR 800 Hz
3D
Xem 3D Có
Công Nghệ 3D Chủ động
Kính 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 20W
Số Lượng Loa Loa 2 chiều [Tweeter(30mm)+Woofer(40x100mm)]x2
Công Nghệ Âm Thanh
Âm thanh vòm S-Force,Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác
Photo Share, MHL,TV Sideview, One-touch Mirroring
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Cổng Kết Nối
HDMI Có x4
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x2
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 1455 x 891 x 265 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1455 x 843 x 78 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 23.4 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 24.5 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng

Tivi Led Sony KDL-55W800B VN3
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
Loại TV Smart 3D LED
Kích Thước 55 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Đèn LED nền
Công Nghệ Hình Ảnh X-Reality™ PRO
Độ Phân Giải Full HD 1920x1080
Tần Số Quét Motionflow XR 400 Hz
3D
Xem 3D Có
Công Nghệ 3D Chủ động
Chuyển Đổi 2D-3D Có
Kính 3D 2 Kính
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 10Wx2
Số Lượng Loa 2
Công Nghệ Âm Thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác Photo Share,One-Touch Mirroring
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Tiện Ích Khác DLNA,BRAVIA Đồng bộ
Cổng Kết Nối
HDMI Có x4 (1 bên hông /3 bên dưới)
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x2
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 1234 x 764 x 197 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1234 x 722 x 65 mm
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
25.950.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony KDL-55W800B VN3
Tivi Led Sony KDL-55W800B VN3
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
Loại TV Smart 3D LED
Kích Thước 55 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Đèn LED nền
Công Nghệ Hình Ảnh X-Reality™ PRO
Độ Phân Giải Full HD 1920x1080
Tần Số Quét Motionflow XR 400 Hz
3D
Xem 3D Có
Công Nghệ 3D Chủ động
Chuyển Đổi 2D-3D Có
Kính 3D 2 Kính
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 10Wx2
Số Lượng Loa 2
Công Nghệ Âm Thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác Photo Share,One-Touch Mirroring
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Tiện Ích Khác DLNA,BRAVIA Đồng bộ
Cổng Kết Nối
HDMI Có x4 (1 bên hông /3 bên dưới)
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x2
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 1234 x 764 x 197 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1234 x 722 x 65 mm
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi Led Sony KDL-55W800C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 1230 x 753 x 210 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1230 x 715 x 61 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 17 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 18 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
25.600.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony KDL-55W800C
Tivi Led Sony KDL-55W800C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 1230 x 753 x 210 mm
Kích Thước (Không chân đế) 1230 x 715 x 61 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 17 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 18 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng

Tivi Led Sony Ultra 43X8300C
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
3D
Xem 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 20W
Số Lượng Loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
Công Nghệ Âm Thanh
Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác
One-touch Mirroring
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Cổng Kết Nối
HDMI Có x4
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x3
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 961 x 604 x 189 mm
Kích Thước (Không chân đế) 961 x 568 x 60 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 11.8 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 12.8 Kg
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
17.099.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony Ultra 43X8300C
Tivi Led Sony Ultra 43X8300C
Thông số kỹ thuật:
Hình Ảnh
3D
Xem 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 20W
Số Lượng Loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
Công Nghệ Âm Thanh
Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Có
Internet Video Có
Skype™ Ready Có
Facebook and Twitter Có
Screen Mirroring Có
Tính Năng Khác
One-touch Mirroring
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Cổng Kết Nối
HDMI Có x4
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Có
USB Có x3
Kết Nối Wifi Có
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 961 x 604 x 189 mm
Kích Thước (Không chân đế) 961 x 568 x 60 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 11.8 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 12.8 Kg
Tivi Led Sony 48W700C
Thông số kỹ thuật:
Bảo hành: 24 Tháng Nguồn gốc: Chính hãng
Hãng sản xuất SONY
Độ lớn màn hình 48inch
Độ phân giải 1920 x 1080
Tần số quét 50Hz
Tỉ lệ hình • -
Cổng kết nối • HDMI
Tính năng • -
Công suất loa (W) 10W x 2
Kích thước có chân đế (mm) 1089 x 632 x 59
Trọng lượng có chân đế (kg) 16
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
16.760.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony 48W700C
Tivi Led Sony 48W700C
Thông số kỹ thuật:
Bảo hành: 24 Tháng Nguồn gốc: Chính hãng
Hãng sản xuất SONY
Độ lớn màn hình 48inch
Độ phân giải 1920 x 1080
Tần số quét 50Hz
Tỉ lệ hình • -
Cổng kết nối • HDMI
Tính năng • -
Công suất loa (W) 10W x 2
Kích thước có chân đế (mm) 1089 x 632 x 59
Trọng lượng có chân đế (kg) 16

Tivi Led Sony KDL-48R550C
Thông số kỹ thuật:
Kích thước màn hình 48" (47.6", 120.9 cm), 16:9
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
Picture
Độ phân giải Full HD
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T/T2
Motionflow™ Motionflow XR 100Hz
Công nghệ đèn nền Đèn nền Edge LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178°
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:09/ 4:3, PC: Full 1/ Full 2/ Normal
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Cinema, Game, Graphics, Sports
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Âm thanh
Loại loa Open Baffle
Chế độ âm thanh Standard, Music, Cinema, Game, Sports
S-Master Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 8W+8W
Cấu hình loa 2ch, Full Range (40x100mm) x2
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 2 (1 bên hông/1phía sau)
HDCP HDCP1.4
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (bên hông)
USB 2 (bên hông TV)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video composite 1 (Bottom Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (Bottom Hybrid w/Composite)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 1 (phía dưới)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
Những tính năng khác
BRAVIA Sync (HDMI CEC) Có
Bắt đài FM Có
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
14.700.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony KDL-48R550C
Tivi Led Sony KDL-48R550C
Thông số kỹ thuật:
Kích thước màn hình 48" (47.6", 120.9 cm), 16:9
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
Picture
Độ phân giải Full HD
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T/T2
Motionflow™ Motionflow XR 100Hz
Công nghệ đèn nền Đèn nền Edge LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178°
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:09/ 4:3, PC: Full 1/ Full 2/ Normal
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Cinema, Game, Graphics, Sports
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Âm thanh
Loại loa Open Baffle
Chế độ âm thanh Standard, Music, Cinema, Game, Sports
S-Master Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 8W+8W
Cấu hình loa 2ch, Full Range (40x100mm) x2
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 2 (1 bên hông/1phía sau)
HDCP HDCP1.4
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (bên hông)
USB 2 (bên hông TV)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video composite 1 (Bottom Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (Bottom Hybrid w/Composite)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 1 (phía dưới)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
Những tính năng khác
BRAVIA Sync (HDMI CEC) Có
Bắt đài FM Có
Tivi Led Sony KDL-43W800C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 962 x 602 x 179 mm
Kích Thước (Không chân đế) 962 x 565 x 59 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 10.9 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 11.8 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất
Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
13.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony KDL-43W800C
Tivi Led Sony KDL-43W800C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 962 x 602 x 179 mm
Kích Thước (Không chân đế) 962 x 565 x 59 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 10.9 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 11.8 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất
Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi Led Sony 40W700C
Thông số kỹ thuật:
Bảo hành: 24 Tháng Nguồn gốc: Chính hãng
Hãng sản xuất SONY
Độ lớn màn hình 40inch
Độ phân giải 1920 x 1080
Tần số quét 50Hz
Tỉ lệ hình • 16:9
Cổng kết nối • HDMI
• Component (Y/Pb/Pr)
• Composite (AV)
Tính năng • Full HD
• Wifi
• Internet@TV
• Smart TV
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
11.600.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony 40W700C
Tivi Led Sony 40W700C
Thông số kỹ thuật:
Bảo hành: 24 Tháng Nguồn gốc: Chính hãng
Hãng sản xuất SONY
Độ lớn màn hình 40inch
Độ phân giải 1920 x 1080
Tần số quét 50Hz
Tỉ lệ hình • 16:9
Cổng kết nối • HDMI
• Component (Y/Pb/Pr)
• Composite (AV)
Tính năng • Full HD
• Wifi
• Internet@TV
• Smart TV
Tivi Led Sony KDL-40R550C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 924 x 580 x 166 mm
Kích Thước (Không chân đế) 924 x 546 x 65 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 8.1 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 8.7 kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
11.100.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony KDL-40R550C
Tivi Led Sony KDL-40R550C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 924 x 580 x 166 mm
Kích Thước (Không chân đế) 924 x 546 x 65 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 8.1 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 8.7 kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi Led Sony 40R350C
Thông số kỹ thuật:
Tổng quan
Loại TiviLED
Kích cỡ màn hình40 inch
Độ phân giảiFull HD (1920 x 1080)
Tần số quét (Chỉ số chuyển động rõ nét)Motionflow™ XR 100 Hz
Smart Tivi/ Internet TiviKhông
Xem 3DKhông
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)Có
Hiển thị
Công nghệ xử lý hình ảnhX-Protection PRO, Clear Resolution Enhancer
Góc nhìn178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Âm thanh
Công nghệ âm thanhS-Master và Clear Phase
Tổng công suất loa10W
Số lượng loa2 loa
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
9.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony 40R350C
Tivi Led Sony 40R350C
Thông số kỹ thuật:
Tổng quan
Loại TiviLED
Kích cỡ màn hình40 inch
Độ phân giảiFull HD (1920 x 1080)
Tần số quét (Chỉ số chuyển động rõ nét)Motionflow™ XR 100 Hz
Smart Tivi/ Internet TiviKhông
Xem 3DKhông
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)Có
Hiển thị
Công nghệ xử lý hình ảnhX-Protection PRO, Clear Resolution Enhancer
Góc nhìn178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Âm thanh
Công nghệ âm thanhS-Master và Clear Phase
Tổng công suất loa10W
Số lượng loa2 loa
Tivi Led Sony 32R500C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 738 x 470 x 151 mm
Kích Thước (Không chân đế) 738 x 441 x 65 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 5.8 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 6.3 Kg
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
8.100.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony 32R500C
Tivi Led Sony 32R500C
Thông số kỹ thuật:
Kích Thước (Có chân đế) 738 x 470 x 151 mm
Kích Thước (Không chân đế) 738 x 441 x 65 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 5.8 Kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 6.3 Kg
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng

Tivi LED Sony KDL-32R300C
Thông số kỹ thuật:
Loại TV LED
Kích Thước 32 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Đèn LED nền
Công Nghệ Hình Ảnh Clear Resolution Enhancer
Độ Phân Giải HD 1280 x 720
Tần Số Quét Motionflow XR 100Hz
Xem 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 5W+5W
Số Lượng Loa 2
Công Nghệ Âm Thanh Dolby Digital, Dolby Digital Plus
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Không
Facebook and Twitter Không
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ WMV9/ MKV/ WEBM/ WAV/ MP3/ WMA/ JPEG
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Tiện Ích Khác
X-Protection Pro (bảo vệ TV khỏi bụi,sốc điện,sét và chống ẩm)
Cổng Kết Nối
HDMI Có x2 (1 bên hông/1phía sau)
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Không
USB Có x1
Kết Nối Wifi Không
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 735 x 461 x 168 mm
Kích Thước (Không chân đế) 735 x 443 x 63 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 4.5 kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 4.8 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản XuấtSony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
6.100.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi LED Sony KDL-32R300C
Tivi LED Sony KDL-32R300C
Thông số kỹ thuật:
Loại TV LED
Kích Thước 32 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Đèn LED nền
Công Nghệ Hình Ảnh Clear Resolution Enhancer
Độ Phân Giải HD 1280 x 720
Tần Số Quét Motionflow XR 100Hz
Xem 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 5W+5W
Số Lượng Loa 2
Công Nghệ Âm Thanh Dolby Digital, Dolby Digital Plus
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Không
Facebook and Twitter Không
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ WMV9/ MKV/ WEBM/ WAV/ MP3/ WMA/ JPEG
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
Tiện Ích Khác
X-Protection Pro (bảo vệ TV khỏi bụi,sốc điện,sét và chống ẩm)
Cổng Kết Nối
HDMI Có x2 (1 bên hông/1phía sau)
Cổng Composite (AV) Có
Cổng Component Có
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN Không
USB Có x1
Kết Nối Wifi Không
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 735 x 461 x 168 mm
Kích Thước (Không chân đế) 735 x 443 x 63 mm
Trọng Lượng (Không chân đế) 4.5 kg
Trọng Lượng (Có chân đế) 4.8 Kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản XuấtSony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng
Tivi Led Sony 55X8500C , Smart TV, 4K
- TV 4K Android Sony 55X8500C thông minh vượt trội
- Màn hình 55 inch 4K UHD với thiết kế mỏng ấn tượng
- Công nghệ quét hình MotionflowXR800 Hz
- Bộ xử lý 4K chuyên dụng X1 tối tưu từng hình ảnh, màu sắc, độ tương phản sắc nét
- Bộ xử lý hình ảnh 4K X-REALITY Pro
- Sử dụng công nghệ đèn nền Edge LED
- Công nghệ quét hình MotionflowXR800 Hz
- Google Play với nhiều nội dung giải trí phong phú
- Google Cast : Cast ứng dụng/ nội dung ứng dụng lên TV
- Voice Search: Tìm kiếm thông tin bằng giọng nói
- Công nghệ 3D chủ động
- Công nghê Loa Bass Ref Box Speaker cho âm thanh sống động và trong trẻo
Bảo hành: 24 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony 55X8500C , Smart TV, 4K
Tivi Led Sony 55X8500C , Smart TV, 4K
- TV 4K Android Sony 55X8500C thông minh vượt trội
- Màn hình 55 inch 4K UHD với thiết kế mỏng ấn tượng
- Công nghệ quét hình MotionflowXR800 Hz
- Bộ xử lý 4K chuyên dụng X1 tối tưu từng hình ảnh, màu sắc, độ tương phản sắc nét
- Bộ xử lý hình ảnh 4K X-REALITY Pro
- Sử dụng công nghệ đèn nền Edge LED
- Công nghệ quét hình MotionflowXR800 Hz
- Google Play với nhiều nội dung giải trí phong phú
- Google Cast : Cast ứng dụng/ nội dung ứng dụng lên TV
- Voice Search: Tìm kiếm thông tin bằng giọng nói
- Công nghệ 3D chủ động
- Công nghê Loa Bass Ref Box Speaker cho âm thanh sống động và trong trẻo
Tivi Led 3D Sony 65W850 Smart TV
Kích thước màn hình 65"
Độ phân giải 1920x1080
Góc nhìn 178°
Tần số quét 800Hz
Cổng kết nối HDMI,AV,Component
Tính năng TV 3D Smart HĐH Android với thiết kế mỏng ấn tượng. Sử dụng công nghệ kiểm soát đèn LED nền theo khung (Frame Dimming); Bộ xử lý hình ảnh X-REALITY Pro;
Công suất tiêu thụ điện 217W
Kích thước ( R x C x S ) 1455 x 891 x 78
Xuất xứ Malaysia
Bảo hành: 24 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led 3D Sony 65W850 Smart TV
Tivi Led 3D Sony 65W850 Smart TV
Kích thước màn hình 65"
Độ phân giải 1920x1080
Góc nhìn 178°
Tần số quét 800Hz
Cổng kết nối HDMI,AV,Component
Tính năng TV 3D Smart HĐH Android với thiết kế mỏng ấn tượng. Sử dụng công nghệ kiểm soát đèn LED nền theo khung (Frame Dimming); Bộ xử lý hình ảnh X-REALITY Pro;
Công suất tiêu thụ điện 217W
Kích thước ( R x C x S ) 1455 x 891 x 78
Xuất xứ Malaysia
Tivi Sony Internet TV Bravia Led 40W700C
Hãng sản xuất: SONY
Độ phân giải: Full HD 1920x1080p
Màn hình: LED 40 inch
Tần số quét: Motionflow™ XR 200 Hz
Công nghệ hình ảnh: X-Reality PRO
Góc nhìn: 178/178
Âm thanh: Clear Audio+ , - Loa Bass Ref Box Speaker
Công suất loa: 10W x 2
Kết nối: Wifi, internet (LAN), 4 cổng HDMI, USB ( nhạc, phim, ảnh),...
Kích thước (D x C x S) 924 x 579 x 179 mm
Bảo hành: 24 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
12.900.000 VND
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Sony Internet TV Bravia Led 40W700C
Tivi Sony Internet TV Bravia Led 40W700C
Hãng sản xuất: SONY
Độ phân giải: Full HD 1920x1080p
Màn hình: LED 40 inch
Tần số quét: Motionflow™ XR 200 Hz
Công nghệ hình ảnh: X-Reality PRO
Góc nhìn: 178/178
Âm thanh: Clear Audio+ , - Loa Bass Ref Box Speaker
Công suất loa: 10W x 2
Kết nối: Wifi, internet (LAN), 4 cổng HDMI, USB ( nhạc, phim, ảnh),...
Kích thước (D x C x S) 924 x 579 x 179 mm

Tivi LED Sony 65X9004A
Thông số kĩ thuật:
Kích thước màn hình 65" (163.9cm), 16:9
Hệ TV 1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 720/24p (HDMI™ only), 720/30p (HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), 1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), 1080/50p (HDMI™ / Component)
Picture
Độ phân giải 4K (3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO™
Xử lý hình ảnh Motionflow™ XR 800 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
PhotoTV HD Có
Góc nhìn 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Thụ động
3D giả lập Có
Âm thanh
Loa Magnetic Fluid Có
Cấu hình loa 2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tăng cường âm thanh Có
S-Master Có
Âm thanh S-Force Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D)
Mã âm thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse, HE-AAC
Simulated Stereo Có
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 12.5W+12.5W+20W+20W
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4
USB 2.0 3 cổng
Kết nối Ethernet 1 (chiều dọc)
Ngõ video composite 2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 2 (Rear)
Digital Audio Output(s) 1 (Rear)
Audio Out 1 (Side/Hybrid w/HP)
Headphone Out 1 (Side/Hybrid w/Audio Out)
MHL (Mobile High-Definition Link) Có
Other Features
BRAVIA Sync Có
Fast Zapping Có
USB Play Yes (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems)
DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO
Picture Frame Mode Có
Scene Select Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation
Parental Control Có
Clock Có
Sleep Timer Có
On/Off Timer Có
Teletext Có
PAP (Picture And Picture) PAP (Variable)
OSD Language Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
TV Guide On-Screen/EPG Có
Network Features
One-touch Mirroring Có
Screen Mirroring Có
TV Sideview Có
Wi-Fi Connectivity Có
Wi-Fi Direct Có
Skype™ Ready Có
Sony Entertainment Network
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có
ECO Features
Dynamic Backlight Control Có
Backlight Off Mode Có
Light Sensor Có
Power Saving Modes Có
General
Power Requirements AC 110-240V
Power Consumption Approx. 338W
Standby Power Consumption Approx. 0.4W
Dimensions (W x H x D) with Stand Approx. 1682 x 903 x 405 mm
Dimensions (W x H x D) without Stand Approx. 1682 x 875 x 100mm
Weight with Stand Approx. 46.4kg
Weight without Stand Approx. 45kg
Supplied Accessories
Remote Control RM-GD028
Batteries LR03+R03
3D Glasses TDG-500P/TDG-SV5P
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
125.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi LED Sony 65X9004A
Tivi LED Sony 65X9004A
Thông số kĩ thuật:
Kích thước màn hình 65" (163.9cm), 16:9
Hệ TV 1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 720/24p (HDMI™ only), 720/30p (HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), 1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), 1080/50p (HDMI™ / Component)
Picture
Độ phân giải 4K (3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO™
Xử lý hình ảnh Motionflow™ XR 800 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
PhotoTV HD Có
Góc nhìn 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Thụ động
3D giả lập Có
Âm thanh
Loa Magnetic Fluid Có
Cấu hình loa 2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tăng cường âm thanh Có
S-Master Có
Âm thanh S-Force Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D)
Mã âm thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse, HE-AAC
Simulated Stereo Có
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 12.5W+12.5W+20W+20W
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4
USB 2.0 3 cổng
Kết nối Ethernet 1 (chiều dọc)
Ngõ video composite 2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (phía dưới)
Cổng vào âm thanh 2 (Rear)
Digital Audio Output(s) 1 (Rear)
Audio Out 1 (Side/Hybrid w/HP)
Headphone Out 1 (Side/Hybrid w/Audio Out)
MHL (Mobile High-Definition Link) Có
Other Features
BRAVIA Sync Có
Fast Zapping Có
USB Play Yes (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems)
DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO
Picture Frame Mode Có
Scene Select Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation
Parental Control Có
Clock Có
Sleep Timer Có
On/Off Timer Có
Teletext Có
PAP (Picture And Picture) PAP (Variable)
OSD Language Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
TV Guide On-Screen/EPG Có
Network Features
One-touch Mirroring Có
Screen Mirroring Có
TV Sideview Có
Wi-Fi Connectivity Có
Wi-Fi Direct Có
Skype™ Ready Có
Sony Entertainment Network
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có
ECO Features
Dynamic Backlight Control Có
Backlight Off Mode Có
Light Sensor Có
Power Saving Modes Có
General
Power Requirements AC 110-240V
Power Consumption Approx. 338W
Standby Power Consumption Approx. 0.4W
Dimensions (W x H x D) with Stand Approx. 1682 x 903 x 405 mm
Dimensions (W x H x D) without Stand Approx. 1682 x 875 x 100mm
Weight with Stand Approx. 46.4kg
Weight without Stand Approx. 45kg
Supplied Accessories
Remote Control RM-GD028
Batteries LR03+R03
3D Glasses TDG-500P/TDG-SV5P

Tivi LED 3D Sony KDL-55X9004A AF1
Thông số kĩ thuật:
Tính năng nổi bật
TV độ phân giải 4K* (gấp 4 lần TV Full HD)
4K X-Reality™ PRO Picture Engine cho nâng cấp hình ảnh
Công nghệ hiển thị hình ảnh TRILUMINOS™ Dislay
TV đầu tiên trên thế giới tích hợp công nghệ loa từ lỏng Magnetic Fluid Speaker
One-touch mirroring*2 cho phép hiển thị giao diện màn hình điện thoại lên TV
Tận hưởng nội dung và điều khiển tuyệt vời hơn thông qua TV SideView
Model
Kích thước màn hình Màn hình 55" (140cm), 16:9
Hệ TV
1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video
480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 720/24p (HDMI™ only), 720/30p (HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), 1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), 1080/50p (HDMI™ / Component)
Xuất xứ Malaysia
Pucture
Độ phân giải 4K (3840x2160)
Xử lý hình ảnh
4K X-Reality PRO™
Công nghệ đèn nền
Công nghệ đèn nền LED
Motionflow™ Motionflow™ XR 800 Hz
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel
Có
Màu sắc sâu thẳm
Có
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
PhotoTV HD Có
Góc nhìn 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
3D Thụ động
3D giả lập Có
Bộ lọc lược 3D Có
Âm thanh
Loa Magnetic Fluid Có
Cấu hình loa 2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2
Chế độ âm thanh
Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tăng cường âm thanh
Có
S-Master
Có
Âm thanh S-Force Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D)
Mã âm thanh Dolby® Digital/ Dolby® Digital Plus/ Dolby® Pulse, HE-AAC
Simulated Stereo Có
Âm thanh Stereo NICAM, A2
Công suất âm thanh 12.5W+12.5W+20W+20W
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4
USB 2.0
3 cổng
Kết nối Ethernet 1 (chiều dọc)
Ngõ video composite
2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr)
1 (Phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF
1 (phía dưới)
Ngõ vào âm thanh
2 (phía sau)
Digital Audio Output(s) 1 (Rear)
Audio Out 1 (Side/Hybrid w/HP)
Headphone Out 1 (Side/Hybrid w/Audio Out)
MHL (Mobile Hight-Definition Link) Có
Những tính năng khác
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có
Fast Zapping
Có
Phát qua USB
Có (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems.)
Chia sẻ phim và hình ảnh qua DLNA MPEG1/MPEG2PS/MPEG2TS/AVCHD/MP4Part10/MP4Part2/AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/MOV/WMV/MKV/WEBM/3GPP/MP3/WMA/LPCM/JPEG/MPO
Chế độ khung ảnh có
Lựa chọn khung cảnh Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports/ Animation
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ Tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (tùy biến)
Ngôn ngữ hiển thị Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
TV Guide On-Screen/EPG Có
Tính năng bỏa vệ môi trường
Chế độ tắt đèn nền có
Cảm ứng hiện diện Có
Cảm biến ánh sáng Có
Chế độ tiết kiệm điện năng Có
Tính năng nối mạng Kết nối không dây trực tiếp Có
Kết nối Wi-Fi Có
Hỗ trợ Skype™ Có
One-touch Mirroring Có
Screen Mirroring Có
TV Sideview Có
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có
General
Điện năng yêu cầu AC 110-240 V
Điện năng tiêu thụ
268 W (Ở chế độ hoạt động)
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ 0.4 W
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ
1463 x 778 x 405 mm
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ
1463 x 749 x 100 mm
Trọng lượng có kệ 34.5 kg
Trọng lượng không có kệ 33.1 kg
Phụ kiện kèm theo
Điều khiển từ xa RM-GD028
Pin LR03+R03
Kính 3D TDG-500P/TDG-SV5P
Lưu ý: Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
79.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi LED 3D Sony KDL-55X9004A AF1
Tivi LED 3D Sony KDL-55X9004A AF1
Thông số kĩ thuật:
Tính năng nổi bật
TV độ phân giải 4K* (gấp 4 lần TV Full HD)
4K X-Reality™ PRO Picture Engine cho nâng cấp hình ảnh
Công nghệ hiển thị hình ảnh TRILUMINOS™ Dislay
TV đầu tiên trên thế giới tích hợp công nghệ loa từ lỏng Magnetic Fluid Speaker
One-touch mirroring*2 cho phép hiển thị giao diện màn hình điện thoại lên TV
Tận hưởng nội dung và điều khiển tuyệt vời hơn thông qua TV SideView
Model
Kích thước màn hình Màn hình 55" (140cm), 16:9
Hệ TV
1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video
480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 720/24p (HDMI™ only), 720/30p (HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), 1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), 1080/50p (HDMI™ / Component)
Xuất xứ Malaysia
Pucture
Độ phân giải 4K (3840x2160)
Xử lý hình ảnh
4K X-Reality PRO™
Công nghệ đèn nền
Công nghệ đèn nền LED
Motionflow™ Motionflow™ XR 800 Hz
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel
Có
Màu sắc sâu thẳm
Có
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
PhotoTV HD Có
Góc nhìn 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
3D Thụ động
3D giả lập Có
Bộ lọc lược 3D Có
Âm thanh
Loa Magnetic Fluid Có
Cấu hình loa 2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2
Chế độ âm thanh
Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tăng cường âm thanh
Có
S-Master
Có
Âm thanh S-Force Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D)
Mã âm thanh Dolby® Digital/ Dolby® Digital Plus/ Dolby® Pulse, HE-AAC
Simulated Stereo Có
Âm thanh Stereo NICAM, A2
Công suất âm thanh 12.5W+12.5W+20W+20W
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ 4
USB 2.0
3 cổng
Kết nối Ethernet 1 (chiều dọc)
Ngõ video composite
2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr)
1 (Phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF
1 (phía dưới)
Ngõ vào âm thanh
2 (phía sau)
Digital Audio Output(s) 1 (Rear)
Audio Out 1 (Side/Hybrid w/HP)
Headphone Out 1 (Side/Hybrid w/Audio Out)
MHL (Mobile Hight-Definition Link) Có
Những tính năng khác
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có
Fast Zapping
Có
Phát qua USB
Có (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems.)
Chia sẻ phim và hình ảnh qua DLNA MPEG1/MPEG2PS/MPEG2TS/AVCHD/MP4Part10/MP4Part2/AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/MOV/WMV/MKV/WEBM/3GPP/MP3/WMA/LPCM/JPEG/MPO
Chế độ khung ảnh có
Lựa chọn khung cảnh Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports/ Animation
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ Tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (tùy biến)
Ngôn ngữ hiển thị Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
TV Guide On-Screen/EPG Có
Tính năng bỏa vệ môi trường
Chế độ tắt đèn nền có
Cảm ứng hiện diện Có
Cảm biến ánh sáng Có
Chế độ tiết kiệm điện năng Có
Tính năng nối mạng Kết nối không dây trực tiếp Có
Kết nối Wi-Fi Có
Hỗ trợ Skype™ Có
One-touch Mirroring Có
Screen Mirroring Có
TV Sideview Có
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có
General
Điện năng yêu cầu AC 110-240 V
Điện năng tiêu thụ
268 W (Ở chế độ hoạt động)
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ 0.4 W
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ
1463 x 778 x 405 mm
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ
1463 x 749 x 100 mm
Trọng lượng có kệ 34.5 kg
Trọng lượng không có kệ 33.1 kg
Phụ kiện kèm theo
Điều khiển từ xa RM-GD028
Pin LR03+R03
Kính 3D TDG-500P/TDG-SV5P
Lưu ý: Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

Tivi LED Sony KD-70X8500B
Thông số kĩ thuật:
Kích thước màn hình 70" (177cm), 16:9
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component)
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
PICTURE
Độ phân giải 4K(3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 200 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Công nghệ hình ảnh thông minh Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 176° (phải/trái), 176° (trên /dưới)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Active
Tín hiệu 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
ÂM THANH
Built-in Woofer 2 x woofer
Loại loa Long Duct Speaker
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
S-Master Có
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, Two way speaker[Tweeter(30mm)x2, Woofer(40x100mm)x2]
CÁC NGÕ CẮM
Kết nối HDMI™ 4 (bên hông)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 2.0 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (bên hông)
Cổng vào âm thanh 2 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
NHỮNG TÍNH NĂNG KHÁC
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có
Phát qua USB MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO
Khởi chạy nhanh Quick Start Có
Chế độ khung ảnh Có
Lựa chọn khung cảnh Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình.
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (tùy biến)
Ngôn ngữ hiển thị Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG Có
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
75.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi LED Sony KD-70X8500B
Tivi LED Sony KD-70X8500B
Thông số kĩ thuật:
Kích thước màn hình 70" (177cm), 16:9
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component)
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
PICTURE
Độ phân giải 4K(3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 200 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Công nghệ hình ảnh thông minh Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 176° (phải/trái), 176° (trên /dưới)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Active
Tín hiệu 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
ÂM THANH
Built-in Woofer 2 x woofer
Loại loa Long Duct Speaker
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
S-Master Có
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, Two way speaker[Tweeter(30mm)x2, Woofer(40x100mm)x2]
CÁC NGÕ CẮM
Kết nối HDMI™ 4 (bên hông)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 2.0 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (bên hông)
Cổng vào âm thanh 2 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
NHỮNG TÍNH NĂNG KHÁC
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có
Phát qua USB MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO
Khởi chạy nhanh Quick Start Có
Chế độ khung ảnh Có
Lựa chọn khung cảnh Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình.
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (tùy biến)
Ngôn ngữ hiển thị Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG Có
Tivi Led Sony 55X8504
Thông số kĩ thuật:
Độ lớn màn hình 55inch
Độ phân giải 3840 x 2160
Tỉ lệ hình • 4:3
• 14:9
• 16:9
Đèn nền LED backlight
Cổng kết nối • HDMI
• Component (Y/Pb/Pr)
• Composite (AV)
• RF input
• USB
Tính năng • -
Công suất loa (W) 10W x 3
Công suất (W) 264
Nguồn điện AC 110-240V
Kích thước có chân đế (mm) 1259 x 770 x 405
Kích thước không có chân đế (mm) 1259 x 740 x 59
Trọng lượng có chân đế (kg) 28.2
Trọng lượng không chân đế (kg) 26.8
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
70.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony 55X8504
Tivi Led Sony 55X8504
Thông số kĩ thuật:
Độ lớn màn hình 55inch
Độ phân giải 3840 x 2160
Tỉ lệ hình • 4:3
• 14:9
• 16:9
Đèn nền LED backlight
Cổng kết nối • HDMI
• Component (Y/Pb/Pr)
• Composite (AV)
• RF input
• USB
Tính năng • -
Công suất loa (W) 10W x 3
Công suất (W) 264
Nguồn điện AC 110-240V
Kích thước có chân đế (mm) 1259 x 770 x 405
Kích thước không có chân đế (mm) 1259 x 740 x 59
Trọng lượng có chân đế (kg) 28.2
Trọng lượng không chân đế (kg) 26.8

Tivi Led Sony KD-65X8500B
Thông số kĩ thuật:
MODEL
Kích thước màn hình 65" (164cm), 16:9
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component)
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
PICTURE
Độ phân giải 4K(3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 200 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Công nghệ hình ảnh thông minh Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Thụ động
Tín hiệu 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
ÂM THANH
Loại loa Bass Reflex Speaker
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
S-Master Có
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
CÁC NGÕ CẮM
Kết nối HDMI™ 4 (bên hông)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 2.0 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (bên hông)
Cổng vào âm thanh 2 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
NHỮNG TÍNH NĂNG KHÁC
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có
Phát qua USB MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO
Khởi chạy nhanh Quick Start Có
Chế độ khung ảnh Có
Lựa chọn khung cảnh Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình.
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (tùy biến)
Ngôn ngữ hiển thị Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG Có
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
79.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony KD-65X8500B
Tivi Led Sony KD-65X8500B
Thông số kĩ thuật:
MODEL
Kích thước màn hình 65" (164cm), 16:9
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component)
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
PICTURE
Độ phân giải 4K(3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 200 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Công nghệ hình ảnh thông minh Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Thụ động
Tín hiệu 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
ÂM THANH
Loại loa Bass Reflex Speaker
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
S-Master Có
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
CÁC NGÕ CẮM
Kết nối HDMI™ 4 (bên hông)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 1 (phía sau)
USB 2.0 3 (bên hông)
Kết nối Ethernet 1 (phía sau)
Ngõ video composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF 1 (bên hông)
Cổng vào âm thanh 2 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh KTS 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
NHỮNG TÍNH NĂNG KHÁC
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có
Phát qua USB MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO
Khởi chạy nhanh Quick Start Có
Chế độ khung ảnh Có
Lựa chọn khung cảnh Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình.
Khóa trẻ em Có
Mã khóa Có
Hẹn giờ tắt Có
Hẹn giờ Tắt/Mở Có
Teletext Có
PAP (hình và hình) PAP (tùy biến)
Ngôn ngữ hiển thị Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG Có

Tivi Led 3D Ultra HD Sony KD-55X9000B VN3
Thông số kĩ thuật:
Hình Ảnh Loại TIVI Smart 3D TV
Kích Thước 55" (139cm), 16:9
Công Nghệ chiếu sáng đèn LED
Công nghệ hình ảnh X-Reality™ PRO
Độ Phân Giải Full HD 1920 x 1080
Tần Số Quét Motionflow XR 400 Hz
Công Nghệ 3D Chủ Động
Bộ lọc lược 3D Có
3D giả lập Có
Âm Thanh Tổng Công Suất Loa 10W+10W
Số Lượng Loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
Loại loa Bass Reflex Speaker
Công Nghệ Âm Thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse
Hiệu Ứng / Chế Độ Âm Thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tính Năng Smart Tivi One-flick entertainment Có
Photo Share Có
Trình duyệt web Có
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có
One-Touch Mirroring Có
Screen Mirroring Có
Skype™ Ready Có
Tiện Ích Hẹn giờ tắt máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa ngôn ngữ
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Công Nghệ Khác DLNA,BRAVIA Đồng bộ
Cổng Kết Nối HDMI 4 (1 bên hông /3 bên dưới)
Cổng Composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Cổng Component 1
VGA Không
LAN 1 (phía sau)
USB 2 (bên hông TV)
Kết Nối Wifi Có (tích hợp sẵn)
Cổng Khác Antenna, ngõ ra tai nghe,Ngõ ra âm thanh KTS
Thông Tin Chung Kính 3D 2 Kính (TDG-BT400A )
Tiêu Chuẩn Công Nghệ Nhật Bản
Sản Xuất Tại Malaysia
Thời Gian Bảo Hành 2 năm
Bảo hành: 24 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
59.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led 3D Ultra HD Sony KD-55X9000B VN3
Tivi Led 3D Ultra HD Sony KD-55X9000B VN3
Thông số kĩ thuật:
Hình Ảnh Loại TIVI Smart 3D TV
Kích Thước 55" (139cm), 16:9
Công Nghệ chiếu sáng đèn LED
Công nghệ hình ảnh X-Reality™ PRO
Độ Phân Giải Full HD 1920 x 1080
Tần Số Quét Motionflow XR 400 Hz
Công Nghệ 3D Chủ Động
Bộ lọc lược 3D Có
3D giả lập Có
Âm Thanh Tổng Công Suất Loa 10W+10W
Số Lượng Loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
Loại loa Bass Reflex Speaker
Công Nghệ Âm Thanh Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse
Hiệu Ứng / Chế Độ Âm Thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
Tính Năng Smart Tivi One-flick entertainment Có
Photo Share Có
Trình duyệt web Có
Internet Video Có
Facebook and Twitter Có
One-Touch Mirroring Có
Screen Mirroring Có
Skype™ Ready Có
Tiện Ích Hẹn giờ tắt máy Có
Xem Film Qua USB Có
USB Play MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
Tiết Kiệm Điện Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa ngôn ngữ
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Công Nghệ Khác DLNA,BRAVIA Đồng bộ
Cổng Kết Nối HDMI 4 (1 bên hông /3 bên dưới)
Cổng Composite 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Cổng Component 1
VGA Không
LAN 1 (phía sau)
USB 2 (bên hông TV)
Kết Nối Wifi Có (tích hợp sẵn)
Cổng Khác Antenna, ngõ ra tai nghe,Ngõ ra âm thanh KTS
Thông Tin Chung Kính 3D 2 Kính (TDG-BT400A )
Tiêu Chuẩn Công Nghệ Nhật Bản
Sản Xuất Tại Malaysia
Thời Gian Bảo Hành 2 năm

Tivi Led Sony KD-55X8500B
Thông số kĩ thuật:
Kích thước màn hình 55" (139cm), 16:9
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component)
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
PICTURE
Độ phân giải 4K(3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 200 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Công nghệ hình ảnh thông minh Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Thụ động
Tín hiệu 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
ÂM THANH
Loại loa Bass Reflex Speaker
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
S-Master Có
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.9b1b7de5e32c7594e0f488326b682e54.php on line
287
45.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tivi Led Sony KD-55X8500B
Tivi Led Sony KD-55X8500B
Thông số kĩ thuật:
Kích thước màn hình 55" (139cm), 16:9
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component)
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
PICTURE
Độ phân giải 4K(3840x2160)
Xử lý hình ảnh 4K X-Reality PRO
TRILUMINOS™ Display Có
Motionflow™ Motionflow XR 200 Hz
Công nghệ đèn nền LED
Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động) Có
Màu sắc sâu thẳm Có
Công nghệ hình ảnh thông minh Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh Có (với hình ảnh 2K)
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có
Góc nhìn 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống)
Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có
Bộ lọc lược 3D Có
3D Thụ động
Tín hiệu 3D Có
3D giả lập Có (với hình ảnh 2K)
ÂM THANH
Loại loa Bass Reflex Speaker
Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio
S-Master Có
Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force
Dolby® Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Âm thanh Stereo NICAM/A2
Công suất âm thanh 10W+10W
Cấu hình loa 2ch, toàn dải (30x80mm)x2