home


$ Tỷ giá: 1 USD = 23500 VNĐ
menuL1
menuR1

Tivi LED 3D Sony KDL-55X9004A AF1

Mã hàng:
Giá: 79.000.000 VND
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 24 Tháng icon Bao Hanh
Kho hàng: Còn hàng
Dat mua hang
Dat mua hang
Khuyến mại:
Chia sẻ sản phẩm:
Thich san pham

Tivi LED 3D Sony KDL-55X9004A AF1

Thông số kĩ thuật:

Tính năng nổi bật            

   TV độ phân giải 4K* (gấp 4 lần TV Full HD)

   4K X-Reality™ PRO Picture Engine cho nâng cấp hình ảnh

   Công nghệ hiển thị hình ảnh TRILUMINOS™ Dislay

   TV đầu tiên trên thế giới tích hợp công nghệ loa từ lỏng Magnetic Fluid Speaker

   One-touch mirroring*2 cho phép hiển thị giao diện màn hình điện thoại lên TV

   Tận hưởng nội dung và điều khiển tuyệt vời hơn thông qua TV SideView

Model

                Kích thước màn hình      Màn hình 55" (140cm), 16:9

Hệ TV

                1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M

Hệ màu

                PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43

Tín hiệu Video

                480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 720/24p (HDMI™ only), 720/30p (HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), 1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), 1080/50p (HDMI™ / Component)

Xuất xứ                Malaysia

Pucture

                Độ phân giải       4K (3840x2160)

Xử lý hình ảnh

                4K X-Reality PRO™

Công nghệ đèn nền

                Công nghệ đèn nền LED

Motionflow™    Motionflow™ XR 800 Hz

Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel

                Có

Màu sắc sâu thẳm

                Có

Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG        Có

Giảm nhiễu MPEG thông minh   Có

Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE)         Có

Chế độ xem phim 24P True Cinema™      Có

PhotoTV HD       Có

Góc nhìn              178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)

Chế độ màn hình              TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default

Chế độ hình ảnh               Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation

CineMotion/Film Mode/Cinema Drive   Có

3D           Thụ động

3D giả lập             Có

Bộ lọc lược 3D    Có

Âm thanh

                Loa Magnetic Fluid          Có

Cấu hình loa       2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2

Chế độ âm thanh

                Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio

Tăng cường âm thanh

                Có

S-Master

                Có

Âm thanh S-Force            Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D)

Mã âm thanh     Dolby® Digital/ Dolby® Digital Plus/ Dolby® Pulse, HE-AAC

Simulated Stereo             Có

Âm thanh Stereo             NICAM, A2

Công suất âm thanh        12.5W+12.5W+20W+20W

Các ngõ cắm

                Kết nối HDMI™                 4

USB 2.0

                3 cổng

Kết nối Ethernet               1 (chiều dọc)

Ngõ video composite

                2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component)

Ngõ video component (Y/Pb/Pr)

                1 (Phía sau/Hybrid)

Ngõ ăngten RF

                1 (phía dưới)

Ngõ vào âm thanh

                2 (phía sau)

Digital Audio Output(s) 1 (Rear)

Audio Out           1 (Side/Hybrid w/HP)

Headphone Out               1 (Side/Hybrid w/Audio Out)

MHL (Mobile Hight-Definition Link)          Có

Những tính năng khác

                Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync     Có

Fast Zapping

                Có

Phát qua USB

                Có (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems.)

Chia sẻ phim và hình ảnh qua DLNA                 MPEG1/MPEG2PS/MPEG2TS/AVCHD/MP4Part10/MP4Part2/AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/MOV/WMV/MKV/WEBM/3GPP/MP3/WMA/LPCM/JPEG/MPO

Chế độ khung ảnh           có

Lựa chọn khung cảnh     Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports/ Animation

Khóa trẻ em       Có

Mã khóa              Có

Hẹn giờ Tắt         Có

Hẹn giờ Tắt/Mở                Có

Teletext               Có

PAP (hình và hình)           PAP (tùy biến)

Ngôn ngữ hiển thị            Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu

TV Guide On-Screen/EPG            Có

Tính năng bỏa vệ môi trường

                Chế độ tắt đèn nền         có

Cảm ứng hiện diện          Có

Cảm biến ánh sáng          Có

Chế độ tiết kiệm điện năng          Có

Tính năng nối mạng         Kết nối không dây trực tiếp         Có

Kết nối Wi-Fi      Có

Hỗ trợ Skype™ Có

One-touch Mirroring      Có

Screen Mirroring              Có

TV Sideview       Có

Internet Video Có

Facebook and Twitter    Có

General

                Điện năng yêu cầu           AC 110-240 V

Điện năng tiêu thụ

                268 W (Ở chế độ hoạt động)

Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ               0.4 W

Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ

                1463 x 778 x 405 mm

Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ

                1463 x 749 x 100 mm

Trọng lượng có kệ            34.5 kg

Trọng lượng không có kệ              33.1 kg

Phụ kiện kèm theo

              Điều khiển từ xa               RM-GD028

Pin          LR03+R03

Kính 3D                 TDG-500P/TDG-SV5P

Lưu ý: Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

 

Tivi LED 3D Sony KDL-55X9004A AF1

Thông số kĩ thuật:

Tính năng nổi bật            

   TV độ phân giải 4K* (gấp 4 lần TV Full HD)

   4K X-Reality™ PRO Picture Engine cho nâng cấp hình ảnh

   Công nghệ hiển thị hình ảnh TRILUMINOS™ Dislay

   TV đầu tiên trên thế giới tích hợp công nghệ loa từ lỏng Magnetic Fluid Speaker

   One-touch mirroring*2 cho phép hiển thị giao diện màn hình điện thoại lên TV

   Tận hưởng nội dung và điều khiển tuyệt vời hơn thông qua TV SideView

Model

                Kích thước màn hình      Màn hình 55" (140cm), 16:9

Hệ TV

                1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M

Hệ màu

                PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43

Tín hiệu Video

                480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 720/24p (HDMI™ only), 720/30p (HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), 1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), 1080/50p (HDMI™ / Component)

Xuất xứ                Malaysia

Pucture

                Độ phân giải       4K (3840x2160)

Xử lý hình ảnh

                4K X-Reality PRO™

Công nghệ đèn nền

                Công nghệ đèn nền LED

Motionflow™    Motionflow™ XR 800 Hz

Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel

                Có

Màu sắc sâu thẳm

                Có

Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG        Có

Giảm nhiễu MPEG thông minh   Có

Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE)         Có

Chế độ xem phim 24P True Cinema™      Có

PhotoTV HD       Có

Góc nhìn              178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)

Chế độ màn hình              TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default

Chế độ hình ảnh               Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation

CineMotion/Film Mode/Cinema Drive   Có

3D           Thụ động

3D giả lập             Có

Bộ lọc lược 3D    Có

Âm thanh

                Loa Magnetic Fluid          Có

Cấu hình loa       2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2

Chế độ âm thanh

                Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio

Tăng cường âm thanh

                Có

S-Master

                Có

Âm thanh S-Force            Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D)

Mã âm thanh     Dolby® Digital/ Dolby® Digital Plus/ Dolby® Pulse, HE-AAC

Simulated Stereo             Có

Âm thanh Stereo             NICAM, A2

Công suất âm thanh        12.5W+12.5W+20W+20W

Các ngõ cắm

                Kết nối HDMI™                 4

USB 2.0

                3 cổng

Kết nối Ethernet               1 (chiều dọc)

Ngõ video composite

                2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component)

Ngõ video component (Y/Pb/Pr)

                1 (Phía sau/Hybrid)

Ngõ ăngten RF

                1 (phía dưới)

Ngõ vào âm thanh

                2 (phía sau)

Digital Audio Output(s) 1 (Rear)

Audio Out           1 (Side/Hybrid w/HP)

Headphone Out               1 (Side/Hybrid w/Audio Out)

MHL (Mobile Hight-Definition Link)          Có

Những tính năng khác

                Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync     Có

Fast Zapping

                Có

Phát qua USB

                Có (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems.)

Chia sẻ phim và hình ảnh qua DLNA                 MPEG1/MPEG2PS/MPEG2TS/AVCHD/MP4Part10/MP4Part2/AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/MOV/WMV/MKV/WEBM/3GPP/MP3/WMA/LPCM/JPEG/MPO

Chế độ khung ảnh           có

Lựa chọn khung cảnh     Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports/ Animation

Khóa trẻ em       Có

Mã khóa              Có

Hẹn giờ Tắt         Có

Hẹn giờ Tắt/Mở                Có

Teletext               Có

PAP (hình và hình)           PAP (tùy biến)

Ngôn ngữ hiển thị            Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu

TV Guide On-Screen/EPG            Có

Tính năng bỏa vệ môi trường

                Chế độ tắt đèn nền         có

Cảm ứng hiện diện          Có

Cảm biến ánh sáng          Có

Chế độ tiết kiệm điện năng          Có

Tính năng nối mạng         Kết nối không dây trực tiếp         Có

Kết nối Wi-Fi      Có

Hỗ trợ Skype™ Có

One-touch Mirroring      Có

Screen Mirroring              Có

TV Sideview       Có

Internet Video Có

Facebook and Twitter    Có

General

                Điện năng yêu cầu           AC 110-240 V

Điện năng tiêu thụ

                268 W (Ở chế độ hoạt động)

Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ               0.4 W

Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ

                1463 x 778 x 405 mm

Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ

                1463 x 749 x 100 mm

Trọng lượng có kệ            34.5 kg

Trọng lượng không có kệ              33.1 kg

Phụ kiện kèm theo

              Điều khiển từ xa               RM-GD028

Pin          LR03+R03

Kính 3D                 TDG-500P/TDG-SV5P

Lưu ý: Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

 

Viết bình luận mới
avatar
Đánh giá:

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.


HƯỚNG DẪN VIẾT ĐÁNH GIÁ
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc

Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.

Lựa chọn

List thumbnail

mua máy cắt decal tại F5PRO