Máy tính bảng Lenovo IdeaTab A1000
Thông số kĩ thuật:
Màn hình TFT cảm ứng điện dung,, 7.0 inch
Vi xử lý CPU Cortex-A9, Dual-core 1.2 GHz
RAM 1 GB
Bộ nhớ trong 4GB
Camera Chính: Không, Phụ: Không
Kết nối Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Thời gian sử dụng 8 giờ
Kích thước 199 x 121 x 10.7 mm
Màn hình
Loại màn hình TFT cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Độ phân giải 600 x 1024 pixels
Kích thước màn hình 7.0 inch
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung, đa điểm
Cấu hình phần cứng
Loại CPU (Chipset) MTK 8317T
Số nhân Dual-core
Tốc độ CPU 1.2 GHz
RAM 1 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong 4 GB
Thẻ nhớ ngoài Micro SD
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa MicroSD (tối đa 32GB)
Chụp hình & Quay phim
Camera sau Không
Camera trước Có, VGA
Tính năng camera Không
Quay Phim Không
Kết nối & Cổng giao tiếp
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
GPS Có, hỗ trợ A-GPS
Bluetooth Có, v4.0
Cổng USB Có, microUSB v2.0, USB On-the-go
Jack (Input & Output) 3.5 mm
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim MP4/H.264/H.263
Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/AAC
Công vụ văn phòng - Xem / Chỉnh sửa văn bản
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước (DxRxC) 199 x 121 x 10.7 mm
Trọng lượng 340g
Pin & Dung lượng
Loại pin Pin chuẩn Li-Po
Dung lượng pin 3500 mAh
Thời gian sử dụng 8 giờ
Máy tính bảng Lenovo IdeaTab A1000
Thông số kĩ thuật:
Màn hình TFT cảm ứng điện dung,, 7.0 inch
Vi xử lý CPU Cortex-A9, Dual-core 1.2 GHz
RAM 1 GB
Bộ nhớ trong 4GB
Camera Chính: Không, Phụ: Không
Kết nối Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Thời gian sử dụng 8 giờ
Kích thước 199 x 121 x 10.7 mm
Màn hình
Loại màn hình TFT cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Độ phân giải 600 x 1024 pixels
Kích thước màn hình 7.0 inch
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung, đa điểm
Cấu hình phần cứng
Loại CPU (Chipset) MTK 8317T
Số nhân Dual-core
Tốc độ CPU 1.2 GHz
RAM 1 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong 4 GB
Thẻ nhớ ngoài Micro SD
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa MicroSD (tối đa 32GB)
Chụp hình & Quay phim
Camera sau Không
Camera trước Có, VGA
Tính năng camera Không
Quay Phim Không
Kết nối & Cổng giao tiếp
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
GPS Có, hỗ trợ A-GPS
Bluetooth Có, v4.0
Cổng USB Có, microUSB v2.0, USB On-the-go
Jack (Input & Output) 3.5 mm
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim MP4/H.264/H.263
Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/AAC
Công vụ văn phòng - Xem / Chỉnh sửa văn bản
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước (DxRxC) 199 x 121 x 10.7 mm
Trọng lượng 340g
Pin & Dung lượng
Loại pin Pin chuẩn Li-Po
Dung lượng pin 3500 mAh
Thời gian sử dụng 8 giờ
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.