Trải nghiệm hiệu năng ghi hình tuyệt đẹp nơi thiếu sáng với công nghệ chiếu sáng sau của cảm biến Exmor R™ CMOS. Công nghệ chiếu sáng sau độc đáo giúp cảm biến xử lý ánh sáng hiệu quả hơn, tăng nhạy sáng gấp đôi so với các cảm biến CMOS thông thường. Cho kết quả hình ảnh rõ nét, sắc mịn và giảm nhiễu tối đa ngay khi ghi hình trong điều kiện thiếu sáng, cho dù trong sáng ánh buổi tiệc hay dưới bầu trời đêm đầy sao.
Hãy trình chiếu những kiệt tác của bạn trên cùng thiết bị bạn ghi. Một máy chiếu cực sáng đến 50-lumen được tích hợp trên máy quay FDR-AXP35, cho phép bạn trình chiếu lên bất kỳ mặt phẳng nào. Một kết nối từ nguồn bên ngoài cũng có thể được trình chiếu dễ dàng. Giờ đây tất cả mọi người có thể xem nhanh hình ảnh những chuyến phiêu lưu đáng nhớ dù ở bất kì nơi đâu.
Giải mã HD video | Định dạng XAVC S: MPEG4-AVC/H.264 |
---|---|
Chế độ Video (Độ phân giải) | XAVC S 4K : 3840x2160/25p, 24p; XAVC S HD : 1920x1080/50p, 25p, 24p; AVCHD : 1920x1080/50p(PS),25p(FX,FH),24p(FX,FH),50i(FX,FH), 1440x1080/50i(HQ,LP); MP4: 1280x720 25p |
Bộ nhớ Flash | Bộ nhớ Flash 64GB |
Loại phương tiện lưu trữ | XAVC S 4K(100Mbps) : thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3 hoặc cao hơn) XAVC S 4K(60Mbps) : thẻ nhớ SDXC (thế hệ 10 trở lên) XAVC S HD : SDXC Memory Card (thế hệ 10 trở lên) AVCHD, ảnh tĩnh: Memory Stick PRO Duo (Mark 2), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, SD/SDHC/SDXC Memory Card (thế hệ 4 trở lên) |
Cảm biến hình ảnh | Cảm biến chiếu sáng sau 1/2.3 type (7.76mm) Exmor R CMOS Sensor |
Bộ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X |
Đường kính ống kính / bộ lọc | ZEISS Vario-Sonnar T* / 52mm |
Zoom quang học / Zoom kỹ thuật số | Zoom quang học: 10x, Zoom KTS: 120x, Clear Image Zoom: 4K - 15x, HD - 20x |
Định dạng âm thanh | MPEG-4 Linear PCM 2ch(48kHz/16bit), Dolby Digital 5.1ch, Dolby Digital 5.1Creator, Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator, MPEG-4 AAC-LC 2ch |
Zoom Mic | Tích hợp micro định hướng |
Độ phân giải ảnh tĩnh tối đa (chế độ chụp ảnh) | L: 20.6 Megapixels 16:9 (6048x3400),15.4 Megapixels 4:3 (4528x3400) M: 10.3 Megapixels 16:9 (4288x2408),7.7 Megapixels 4:3 (3216x2408) S: 2.1 Megapixels 16:9 (1920x1080),0.3 Megapixels 4:3 (640x480) |
Cơ chế ổn định hình ảnh | Cân bằng quang học Balanced Optical SteadyShot |
Kích thước & loại màn hình LCD | 7.5cm (3.0 type) Xtra Fine LCD™ (921 600dots) Wide(16:9) |
Đèn LED Video | LED (R/G/B) |
Dãi màu rộng x.v.Colour | Có |
Nhận diện khuôn mặt | Có |
Chức năng nhận diện nụ cười | Có (3 cấp độ) |
Chế độ tự động thông minh | Chân dung/Trẻ con/Đi bộ/Chân máy/Ngược sáng/Phong cảnh/Đèn Spotlight/Ảnh chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu/Tự động giảm tiếng ồn gió |
Quay mượt mà với tốc độ chậm | 1/215-1/10000 |
Chế độ quay Golf Shot | Có |
Hỗ trợ ánh sáng nền | Có (Auto) |
Chép đĩa trực tiếp | Có |
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD | Có |
Cổng HDMI | Có (HDMI micro) |
Cổng USB | Có |
Đế kêt nối phụ kiện Active Interface Shoe | Có (Multi Interface Shoe) |
WiFi | Có (tích hợp) |
NFC | Có |
Hiệu ứng hình ảnh | Có |
Màu kiểu rạp hát | Có |
Tiết kiệm nguồn điện | Có |
Lọc tiếng ồn | Có |
Ghi hình kép | Có |
Ngõ cấm Mic | Stereo Mini jack |
Kích thước (W x H x D bao gồm pin theo máy) | Xấp xỉ 75 x 78.5 x 155mm |
Trọng lượng (không có băng, pin,...) | Xấp xỉ 625g |
Trọng lượng (tổng) | Xấp xỉ 725g(NP-FV70, pin theo máy) Xấp xỉ 680g(NP-FV50) Xấp xỉ 825g(NP-FV100) |
Ánh sáng đèn chiếu | Lên đến 50 lumen |
---|---|
Độ phân giải trình chiếu | 854 x 480 |
Màn hình trình chiếu | 10- 200 inch |
Khoảng cách trình chiếu | Xấp xỉ 0.5m (1.6feet) hoặc xa hơn |
Thời lượng pin | Xấp xỉ 2 giờ 25 phút (pin theo máy) |
Ngõ vào trình chiếu | Có (HDMI micro) |
Phím điều chỉnh | Có |
AC adaptor | Có (1) |
---|---|
Bộ pin sạc | Có (NP-FV70) (2) |
Dây HDMI Micro | Có (1) |
Cáp USB | Có (1) |
Dây nguồn | Có (1) |
Phần mềm kèm theo | Hướng dẫn hoạt động (1) |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.