home


$ Tỷ giá: 1 USD = 23500 VNĐ
menuL1
menuR1

Máy quay phim chuyên nghiệp Sony PXW-X180

Mã hàng:
Giá: 159.000.000 VND [Giá chưa bao gồm VAT]
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 24 tháng icon Bao Hanh
Kho hàng: Còn hàng
Dat mua hang
Dat mua hang
Khuyến mại:
Chia sẻ sản phẩm:
Thich san pham

Máy quay chất lượng truyền hình này được thiết kế để thỏa mãn hầu hết các nhu cần cần thiết của đài truyền hình, nhà sản xuất và người sử dụng độc lập. 

 

Máy quay PXW-X180 là máy quay mới nhất thuộc dòng Sony XDCAM™

 

Máy trang bị 3 cảm biến 1/3-type Full HD Exmor® CMOS và ống kính zoom G 25x loại mới nhất với góc rộng lên tới 26mm. 

PXW-X180 có thể ghi hình XAVC Intra và Long GOP, lấy mẫu 10-bit cho phép ghi hình độ phân giải cao với giàu màu sắc, ghi hình ở  MPEG HD422 50 Mbps, một định dạng được chấp nhận hầu hết bởi các đài truyền hình và nhà sản xuất chương trình.

Máy cũng có thể ghi hình ở  MPEG HD420 35 Mbps, AVCHD™, và DV

Khác biệt lớn nhất so với PXW-X160 là chức năng không dây, điều khiển qua mạng WFI, NFC và GPS.

 

 

Video giới thiệu máy quay Sony PXW-X160

 

 

Tổng quát

Trọng lượng Khoảng.2.7 kg (thân máy) Khoảng. 3.2 kg (với loa che ống kính (1), che mắt (1), pin BP-U30 (1), thẻ SxS(1))
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 191.5 × 201.5 × 412 mm
Nguồn cung cấp DC19.5 V (AC Adaptor), DC14.4 V (pin)
Thời gian hoạt động với pin BP-U90: khoảng 4 giờ (vớiLCD Off, EVF On)
Định dạng ghi video XAVC-Intra: 1920x1080
59.94i: 111Mbps max, 50i: 112Mbps max, 29.97P: 111Mbps max, 25P: 112Mbps max, 23.98P: 89Mbps max
XAVC-Intra: 1280x720
59.94P: 111Mbps max, 50P: 112Mbps max
XAVC-Long: 1920x1080
59.94i, 50i: 50/35/25Mbps max
59.94P, 50P, 29.97P, 25P, 23.98P: 50/35Mbps max
XAVC-Long: 1280x720
59.94P, 50P: 50Mbps max
MPEG HD422: 1920x1080
59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P: 50Mbps max
MPEG HD422: 1280x720
59.94P, 50P, 29.97P, 25P, 23.98P: 50Mbps max
MPEG HD420: 1920x1080
59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P: 35Mbps max
MPEG HD420: 1440x1080
59.94i, 50i: 35Mbps max
MPEG HD420: 1280x720
59.94P, 50P: 35Mbps max
AVCHD 1920x1080
59.94P, 50P: 28Mbps max
59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P: 24Mbps max
AVCHD: 1280x720
59.94P, 50P: 24Mbps max
DVCAM: 720x480
59.94i: 25Mbps
DVCAM: 720x576
50i: 25Mbps
Proxy
1280x720: 9Mbps
640x360: 3Mbps
480x270: 1Mbps
480x270: 500Kbps
Định dạng ghi âm thanh LPCM (XAVC/MPEG2/AVCHD/DVCAM), Dolby Digital (AVCHD): 2ch

 

Ống kính

Loại ống kính cố định
Tỉ số zoom 25x (optical), servo/manual
Chiều dài tiêu cự f=3.7-92.5 mm
Iris F1.6 - F11
Lấy nét - Focus AF/MF tùy chọn, 10 mm ~ ∞ (Wide), 800 mm ~ ∞ (Tele)
Ổn định hình ảnh ON/OFF/ACTIVE tùy chọn, dịch ống kính
Đường kính kính lọc M82 mm

 

Phần máy quay

Loại cảm biến 3-chips 1/3-type “Exmor” CMOS Sensor
Yếu tố hình ảnh hiệu dụng 1920 (H) x 1080 (V)
Hệ thống quang học -
Bộ lọc tích hợp Clear, 1/4~1/128 Variable
Độ nhạy F9 (typical) (1920 x 1080/59.94i)
F10 (typical) (1920 x 1080/50i)
Độ sáng tối thiểu -
Tỉ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): 60 dB (Y) (typical)
Độ phân giải quét ngang -
Tốc độ màn trập 1/32 sec tới 1/2000 sec
Tốc độ màn trập chậm (SLS) -
Chức năng Slow & Quick (S&Q) 1920x1080p: tùy chọn tốc độ khung hình 1~60p (tùy định dạng ghi)
1280x720: 1~120P (tùy định dạng ghi)
Góc hình nhỏ nếu tốc độ hơn 60fps
Cân bằng trắng Preset (3200K), A,B
Độ lợi - Gain -
GPS
Chức năng mạng không dây
NFC

 

Ngõ vào/ra

Ngõ vào âm thanh XLR-type 3-pin (female) (x2)
Ngõ ra HDMI Type A (x1)
Ngõ ra SDI 3G-SDI BNC Connector (x1)
Ngõ ra Composite BNC Connector (x1)
Ngõ USB mini-B/USB2.0 Hi-speed/mass-storage (x1)
Type A/for Wireless LAN module (x1)
Type A/USB3.0 (x1) (future Update)
Ngõ vào/ra TC (Timecode) BNC Connector (x1)
Remote Stereo mini mini jack ø2.5 mm (x1)
Ngõ vào DC DC jack (x1)
Đế gắn Multi Interface Shoe (x1)
Ngõ headphone Stereo mini jack ø3.5 mm (x1)
Ngõ i.LINK -
Ngõ vào Genlock BNC Connector (x1) dùng chung composite

 

Ống ngắm

Ống ngắm 0.5-type color OLED, 2.36M dot
Màn hình LCD 3.5-type color LCD 16:9, 1.56M dot

 

Thông số phần micro

Micro tích hợp Omni-directional stereo electret condenser microphone

 

Phương tiện lưu trữ

Loại lưu trữ khe ExpressCard/34 (x2) (cho XAVC/MPEG2/AVCHD/DV)
SD/SDHC (1) (cho Proxy)
SD/SDHC (1) (cho Utility)

 

Phụ kiện

Phụ kiện kèm theo che mắt EVF (1), cáp USB (1), cáp Audio (1), Infrared Remote Commander (1), Lithium battery (CR2025 for the IR Remote Commander) (1), CD-ROM: Operating instructions in PDF (1), AC adaptor (1), sạc pin BC-U1 (1), pin BP-U30 battery pack (1), dây đeo (1), Wireless LAN module (1), Warranty booklet (1), Accessory shoe kit (accessory shoe (1), accessory shoe plate (1), screws (4), SD card adaptor (1) trừ PXW-X180 UC, XQD card adaptor (1) chỉ có PXW-X180 UC.
Viết bình luận mới
avatar
Đánh giá:

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.


HƯỚNG DẪN VIẾT ĐÁNH GIÁ
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc

Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.

Lựa chọn

List thumbnail

mua máy cắt decal tại F5PRO