home


$ Tỷ giá: 1 USD = 23500 VNĐ
menuL1
menuR1

Máy quay phim chuyên nghiệp Sony PMW-300K2

Mã hàng:
Giá: 244.000.000 VND [Giá chưa bao gồm VAT]
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 24 tháng icon Bao Hanh
Kho hàng: Còn hàng
Dat mua hang
Dat mua hang
Khuyến mại:
Chia sẻ sản phẩm:
Thich san pham

Nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất hình ảnh và các ứng dụng studio ngày một tăng cao, Sony giới thiệu máy quay thế hệ mới PMW-300K2 (zoom 16x) thuộc dòng máy quay XDCAM HD422

Kế thừa phẩm chất của máy quay PMW-EX3 phổ biến hiện nay có ống kính thay đổi được và dễ sử dụng, máy quay mới này có 3 cảm biến 1/2" Full HD CMOS cho chất lượng hình ảnh cao và thông số S/N cực tố lên đến 60dB.

  Như dòng máy quay MPEG HD 422 hiện nay, PMW-300 cũng hỗ trợ định dạng mới nhất XAVC của HD tăng cường khả năng sáng tạo của ngườisử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

  2 khe thẻ nhớ SxS cho phép ghi liên tục 4 giờ với định dạng cao nhất HD 422 50Mbps sử dụng hai thẻ 64GB. Máy có sẵn các ngõ ra HD/SD SDI, HDMI, i.LINK, USB, time code và genlock cho nhiều mục đích khác nhau. Và máy cũng hỗ trợ các ứng dụng dùng không dây wireless với phụ kiện tùy chọn CBK-WA100. Tính năng mới này cho phép người dùng nhanh chóng và dễ dàng chuyển dữ liệu quay sử dụng nền tảng đám mây, tiết kiệm thời gian và chị phí sao chép dữ liệu.

 

 

 Video giới thiệu máy quay Sony PMW-300K2

Tổng quát

Trọng lượng khoảng 2.2 kg (thân máy)
khoảng 4.4 kg (với ống kính, loa che, viewfinder, pin BP-U30, thẻ SxS)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 275 x 239 x 425 mm
Nguồn cung cấp DC In: 12 V, Battery: 11-17 V
Thời gian hoạt động với pin -
Định dạng ghi video UDF:
- HD422 50 1080 mode: CBR, maximum bit rate: 50 Mbps, MPEG-2 422P@HL
- HD422 50 720 mode: CBR, maximum bit rate: 50 Mbps, MPEG-2 422P@HL
- HQ 1920 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- HQ 1440 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- HQ 1280 x 720 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- SD mode: MPEG IMX
- SD mode: DVCAM
FAT:
- HQ 1920 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- HQ 1440 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- HQ 1280 x 720 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- SP 1440 x 1080 mode: CBR, 25 Mbps, MPEG-2 MP@H-14
- SD mode: DVCAM
Định dạng ghi âm thanh UDF:
- HD422 mode: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channel
- HQ mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channel
- SD MPEG IMX mode: LPCM 16/24 bits, 48 kHz, 4 channel
- SD DVCAM mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channel
FAT:
- HQ mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channel
- SD mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 2 channel

 

Ống kính

Loại ống kính thay đổi được, ngàm Sony 1/2-inch type EX mount, có bộ chuyển đổi ống kính cấp kèm
Tỉ số zoom 16x (optical), servo/manual
Chiều dài tiêu cự f = 5.8 - 93 mm
Iris F1.9 - F16 và Close
auto/manual
Lấy nét - Focus AF/MF/Full MF tùy chọn,
800 mm tới ∞ (MACRO OFF, Wide),
1500 mm tới ∞ (MACRO OFF, Tele),
50 mm tới ∞ (MACRO ON, Wide),
782 mm tới ∞ (MACRO ON, Tele)
Ổn định hình ảnh tùy chọn ON/OFF, shift lens
Đường kính kính lọc M82 mm, pitch 0.75mm

 

Phần máy quay

Loại cảm biến 3-chip cảm biến 1/2-inch type "Exmor" Full HD CMOS
Yếu tố hình ảnh hiệu dụng 1920 (H) x 1080 (V)
Hệ thống quang học F1.6 prism system
Bộ lọc tích hợp OFF: Clear, 1: 1/4ND, 2: 1/16ND, 3: 1/64ND
Độ nhạy F11 (typical) (1920 x 1080/59.94i mode)
Độ sáng tối thiểu 0.12 lx (typical)
(1920 x 1080/59.94i mode, F1.9, +18 dB gain, với 64-frame accumulation, Gamma off, 100% video level)
0.02 lx (typical)
(1920 x 1080/59.94i mode, F1.9, +18 dB gain, với 64-frame accumulation, Gamma on, 50% video level)
Tỉ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): 60 dB (Y) (typical)
Độ phân giải quét ngang hơn 1,000 dòng TV (1920 x 1080i mode)
Tốc độ màn trập 1/32 sec tới 1/2,000 sec
Tốc độ màn trập chậm (SLS) -
Chức năng Slow & Quick (S&Q) 720p: tùy chọn khung hình từ 1 fps to 60 fps (từ 1 fps tới 50 fps ở PAL trong UDF mode)
1080p: tùy chọn khung hình từ 1 fps to 30 fps (từ 1 fps tới 25 fps ở PAL trong UDF mode)
Cân bằng trắng -
Độ lợi - Gain -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18 dB, AGC
GPS -
Chức năng mạng không dây -
NFC -

 

Ngõ vào/ra

Ngõ vào âm thanh XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V
Ngõ ra HDMI Type A (x1)
Ngõ ra SDI BNC (x2), tùy chọn HD/SD
SMPTE 292M/259M standards
Ngõ ra Composite BNC (x1), HD-Y/Composite
Ngõ USB USB device, mini-B (x1)
USB Host, Type A (x1)
Ngõ vào/ra TC (Timecode) TC in: BNC (x1) (có thể chuyển sang TC out)
TC out BNC (x1) (có thể chuyển sang TC in)
Remote 8-pin
Lens Remote: 8-pin, round
Ngõ vào DC DC jack
Đế gắn -
Ngõ headphone Stereo mini jack (x1)
Ngõ i.LINK IEEE 1394, 4-pin (x1), HDV (HDV 1080i) input/output, DV input/output, S400
Ngõ vào Genlock BNC (x1)

 

Ống ngắm

Ống ngắm dùng chung màn hình LCD
Màn hình LCD 3.5-inch type color LCD: 960 (H) x 3 (RGB) x 540 (V), 16:9

 

Thông số phần micro

Micro tích hợp Omni-directional stereo electret condenser microphone.

 

Phương tiện lưu trữ

Loại lưu trữ 2 khe ExpressCard/34

 

Phụ kiện

Phụ kiện kèm theo Ống kính zoom 16x (1), bộ chuyển đổi ngàm ống kính (1)
che ống kính với nắp che (1)
Viewfinder (1), Infrared Remote Commander (1), cáp USB (1), Cold shoe kit (1), pin BP-U30 (1), sạc pin BC-U1 (1), dây đeo (1), che ống kính (1), pin Lithium (CR2032 cho data backup) (1), pin Lithium battery (CR2025 cho IR Remote Commander) (1), CD-ROM: Operating instructions in PDF (1)
Viết bình luận mới
avatar
Đánh giá:

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.


HƯỚNG DẪN VIẾT ĐÁNH GIÁ
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc

Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.

Lựa chọn

List thumbnail

mua máy cắt decal tại F5PRO