Máy tạo ẩm trên ôtô Lifepro L516-AM
Giá: 690.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy tạo ẩm trên ôtô Lifepro L516-AM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn điện (AC hoặc USB)
12 V
Công suất
1,8 W
Thời gian tạo ẩm cho một lần đổ đầy nước (Max)
9-15 giờ
Kích kỡ
143 xφ80 mm
Loại ôtô sử dụng
4 – 16 chỗ ngồi
Diện tích được tạo ẩm tốt
10 - 20 m2
Hướng dẫn sử dụng
Cho nước tinh khiết vào cốc phía dưới ( xin vui lòng không đổ nước vượt quá gạch ngang có chữ MAX )
Nếu sử dụng trên ôtô thì cắm đầu USB vào đầu adaptor, rồi cắm vào ổ châm thuốc lá hoặc ổ tương tự cho nguồn điện là 12 V.
Nếu sử dụng trong phòng thì cắm vào nguồn USB của máy tính hoặc nguồn USB của các thiết bị khác nếu có.
Nhấn nút khởi động để sử dụng hoặc tắt máy.
Bạn có thể cho thêm vào nước các loại tinh dầu như xả, quế…, hay nước hoa mà bạn yêu thích.
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2704
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2704
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2704
Thông số kĩ thuật:
Kích thước tổng thể: W715 x D410 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 1 ngăn kéo:
w570 x d275 x h65 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
Kích thước 2 khoang chứa:
w705 x d405 x h60-90 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 24kg
Thường bố trí đi cùng với các thùng đựng dụng cụ như SKX0213, SKX3206
Hình ảnh xe đựng phụ tùng KTC SKX2704:
Xe đựng phụ tùng, xe đựng đồ KTC, KTC SKX2704
Xe đựng dụng cụ KTC SKX2704 với 1 ngăn kéo và 2 khoang mở có thể dùng đựng phụ tùng, đồ nghề trong Xưởng.
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2613
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2613
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2613
Thông số kĩ thuật:
Xe đựng đồ KTC loại 1 ngăn kéo, 2 khoang mở
Mã số: SKX2613
Kích thước tổng thể: W715 x D410 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 1 ngăn kéo:
w570 x d275 x h65 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
Kích thước 2 khoang chứa:
w700 x d405 x h220-230 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 24kg
Thường bố trí đi cùng với các thùng đựng dụng cụ như SKX0213, SKX3206
Hình ảnh xe đựng phụ tùng KTC SKX2613:
Xe đựng đồ nghề sửa chữa KTC, SKX2613
Xe đựng dụng cụ KTC SKX2613 với 1 ngăn kéo và 2 khoang mở có thể dùng đựng phụ tùng, đồ nghề trong Xưởng. Xe đựng dụng cụ sửa chữa, xe đựng đồ nghề.
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1005
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1005
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1005
Thông số kĩ thuật:
Mã số: EKW-1005
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 5 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h230 x 1 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 74kg
Một số thông số về xe đựng dụng cụ KTC EKW-1005R:
Xe dụng cụ KTC EKW-1005, EKW-1005R, xe đẩy 5 ngăn kéo Mã số: EKW-1005
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 5 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h230 x 1 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 74kg
Xe dụng cụ 5 ngăn kéo, EKW-1005, xe đựng dụng cụ 5 ngăn kéo Xe dụng cụ KTC EKW-1005
Với 3 màu tùy chọn
EKW-1005: màu bạc
EKW-1005R: màu đỏ
EKW-1005BK: màu đen
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007
Thông số kĩ thuật:
Mã số: EKW-1007
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Một số thông số của xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007R:
Xe dụng cụ KTC EKW-1007, xe dụng cụ 7 ngăn kéo Mã số: EKW-1007
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Xe dụng cụ KTC 7 ngăn kéo, xe đẩy loại 7 ngăn kéo, KTC EKW-1007, EKW-1007R Xe dụng cụ KTC EKW-1007
Với 3 màu tùy chọn
EKW-1007: màu bạc
EKW-1007R: màu đỏ
EKW-1007BK: màu đen
Tham khảo loại tủ dụng cụ không bánh xe của KTC EKW-2008:
Tủ đựng dụng cụ KTC EKW-2008, tủ đựng dụng cụ 8 ngăn kéo
Tủ dụng cụ loại 8 ngăn kéo của KTC
Mã số: EKW-2008
Với 3 màu lựa chọn
Kích thước tổng thể:
W740 x D470 x H910
Trọng lượng: 140kg
Kích thước ngăn kéo:
w600xd405xh45 x 4
w600xd405xh105 x 4
Trọng lượng cho mỗi ngăn kéo: 15-20kg
Xe đựng dụng cụ KTC SK200-M
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Xe đựng dụng cụ KTC SK200-M
Xe đựng dụng cụ KTC SK200-M
Thông số kĩ thuật:
Xe dụng cụ KTC loại nhiều ngăn kéo
Mã số: SK200-M
Kích thước tổng thể: W570 x D485 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 2 ngăn kéo trước:
w500 x d405 x h50 x 1
w500 x d405 x h85 x 1
Hộc chứa đồ có trang bị khóa riêng
Có móc treo tô vít, chữ T, giỏ, .. ..
Trọng lượng: 50kg
Xe đựng dụng cụ KTC SKT23-M
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Xe đựng dụng cụ KTC SKT23-M
Xe đựng dụng cụ KTC SKT23-M
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SKT231-M
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Xe đựng đồ KTC DC-602F
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Xe đựng đồ KTC DC-602F
Xe đựng đồ KTC DC-602F
Thông số kĩ thuật:
Mã số: DC-602F
. Kích thước tổng thể: W580 x D450 x H650
. Kích thước ngăn kéo: w485 x d410 x h40 x 1 (h90 x 1)
. Kích thước khoang chứa đồ: w525 x d410 x h245 x 1
Trọng lượng: 23kg
Tủ đựng dụng cụ KTC DC-9036A
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Tủ đựng dụng cụ KTC DC-9036A
Tủ đựng dụng cụ KTC DC-9036A
Thông số kĩ thuật:
Mã số: DC-9036A
. Kích thước tổng thể: W580 x D450 x H900 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 6 ngăn kéo:
w485 x d410 x h40 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w485 x d410 x h90 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w485 x d410 x h140 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 40kg
Xe đựng dụng cụ KTC SKX3805
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Xe đựng dụng cụ KTC SKX3805
Xe đựng dụng cụ KTC SKX3805
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SKX3805:
. Kích thước tổng thể: W680 x D460 x H975 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 5 ngăn kéo:
w580 x d405 x h60 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w580 x d405 x h135 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w580 x d405 x h210 x 1 (chịu tải 30kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 60kg
Một số hình ảnh về xe dụng cụ 5 ngăn kéo SKX3805
Xe dụng cụ KTC EKW-1005, xe đẩy 5 ngăn kéo, xe dụng cụ KTC Nhật
Kích thước xe dụng cụ:
W680xD460xH975
Trọng lượng: 60kg
Xe dụng cụ 5 ngăn kéo có bánh xe, xe đựng dụng cụ bánh xe....
Xe đựng dụng cụ 5 ngăn kéo
Kết cấu bánh xe: xoay 360 độ, có phanh
Kết cấu ngăn kéo có lẫy tránh trượt ra ngoài
Bộ dụng cụ KTC SK8300A
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Bộ dụng cụ KTC SK8300A
Bộ dụng cụ KTC SK8300A
Thông số kĩ thuật:
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy - Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng
Mã số: SK8300A (212 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo
Bộ dụng cụ: SK8600A-T (gồm T1 và T2)
Trọng lượng: 109kg
Bộ dụng cụ KTC SK59310XX
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Bộ dụng cụ KTC SK59310XX
Bộ dụng cụ KTC SK59310XX
Thông số kĩ thuật:
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy - Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng
Mã số: SK59310XX gồm các phần như sau:
. Xe đựng phụ tùng SKX2613
. Hộp đựng dụng cụ SKX0213
. Bộ dụng cụ SK59310XXT với 94 chi tiết
Trọng lượng: 50kg
Chi tiết bộ dụng cụ KTC SK59310XX như sau:
Chi tiết, hình ảnh bộ sản phẩm Nội dung bộ dụng cụ
Bộ dụng cụ 94 chi tiết, bộ dụng cụ với xe SKX2613 và SKX0213
. Đầu khẩu 1/4 inch: B2-05 đến 12
. Thanh nối dài 1/4 inch: BE2-050, 100
. Tay lắc vặn 1/4 inch: BR2E
. Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08 đến 22
. Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-08 đến 14
. Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-050, 075, 150
. Núm vặn, đầu lắc léo 3/8 inch: BE3-Q, BJ3
. Tay lắc vặn, tay vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E
. Đầu lục giác chìm BT3-05S, 06S, 08S, 10S
. Đầu tháo bu gi 3/8 inch: B3A-14SP, 16SP
. Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, D1MS-6
. Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
. Bộ lục giác: HL259SP
. Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1315, 1417, 1618, 1719, 2224
. Cờ lê tròng tự động: MSR1A2-08, 10, 12, 13, 14, 17
. Đầu chuyển: BZ14-BA3
. Kìm 2 lỗ: PJ-200
. Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
. Tay vặn với đầu bits: TMDB8
. Búa kết hợp: UD7-10
. Đĩa từ tính: YKPT-RM
. Mỏ lết: WM-250
. Thanh nhựa: AP201-1A, N
. Thanh giữ: EHB210, EHB310
. Bộ khay nhựa: SK36612XT2
Bộ dụng cụ KTC SK7006
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Bộ dụng cụ KTC SK7006
Bộ dụng cụ KTC SK7006
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK7006 (48 chi tiết) được sử dụng trong phòng kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa
Xe đựng dụng cụ: SKR703A
Bộ dụng cụ: SK7006
Trọng lượng: 46kg
Bộ dụng cụ gồm 48 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét, 6 cạnh) B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét, 6 cạnh) B3L-10, 12, 14
Đầu khẩu mở bugi 3/8" B3A-16SP
Tay lắc vặn 3/8" BR3E
Thanh nối dài 3/8" BE3-075, 150
Đầu nối vặn nhanh 3/8" BE3-Q
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0810, 1012, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê 2 đầu mở S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn 2, 4 cạnh D1PS-2, D1MS-6
Mỏ lết 250 WM-250
Kìm kết hợp, kìm nhọn, kìm cắt PJ-200, PSL-150, PN1-150
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, K9-6
Bộ lục giác chìm
HL259SP (gồm 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Bộ dụng cụ KTC SK3686XX
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Bộ dụng cụ KTC SK3686XX
Bộ dụng cụ KTC SK3686XX
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK3686XX (68 chi tiết)
Bộ dụng cụ được sử dụng trong xưởng dịch vụ của Yamaha Việt Nam
Xe đựng dụng cụ: SKX3705 & SKX3206
Bộ dụng cụ: SK3686XT, Bộ khay nhựa: SK3686XT2
Trọng lượng: 75kg
Bộ dụng cụ gồm 68 chi tiết chi tiết như sau:
Đầu khẩu 3/8" B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22
Đầu khẩu dài 3/8" B3L-08, 10, 12, 14
Đầu khẩu trung 3/8" B3M-08, 10, 12, 14
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BS3E
Thanh nối dài BE3-050, 075, 150
Đầu lắc léo, đầu chuyển BJ3, BE3-Q
Cờ lê tròng M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn 2, 4 cạnh D1PS-2, D1MS-6
Kìm kết hợp, mỏ lết PJ-200, WM-250
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt PSL-150, PN1-150
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, K9-6
Bộ lục giác chìm HL259SP (gồm 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tay vặn vít & đầu bít TMDB8 gồm tay vặn với 6 đầu vít
Đĩa từ tính YKPT-RM
Bộ dụng cụ KTC SK8038EX
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Bộ dụng cụ KTC SK8038EX
Bộ dụng cụ KTC SK8038EX
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK8038EX (220 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKX-118 loại 8 ngăn kéo
Bộ dụng cụ: SK8038EX-T1, T2 Bộ khay nhựa: SK8038EX-T3
Trọng lượng: 145kg
Bao gồm 220 chi tiết dụng cụ cầm tay bên dưới
Đầu khẩu 1/4" (hệ mét) B2-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14
Đầu khẩu dài 1/4" (hệ mét) B2L-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14
Thanh nối dài 1/4" B2E--050, 100, 030JW
Đầu lắc léo 1/4" BJ2
Tay vặn, lắc vặn 1/4" BR2E, BS2E, BR2S
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) B3-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18,
19, 20, 21, 22
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) B3L-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19
Đầu khẩu nhỡ 3/8" (hệ mét) B3M-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17
Đầu lục giác khẩu 3/8" BT3-04, 05, 06, 07, 08, 10, 12
Đầu lục giác dài khẩu 3/8" BT3-04L, 05L, 06L, 07L, 08L, 10L, 12L
Đầu tô vít 2 cạnh, 4 cạnh BT3-6M, 2P
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" B3T-T20, T25, T27, T30, T40
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BR3FL, BRC3S, BS3E
Thanh nối dài 3/8" BE3-050, 075, 150, 270, 050JW, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo, nối nhanh 3/8" BJ3, BE3-Q
Tay chữ T đầu nối 3/8" TH20
Cờ lê lực điện tử 3/8" GEK060-R3, GEK085-R3
Đầu khẩu 1/2" (hệ mét) B4-10, 11, 12, 13, 114, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21,
22W, 23W, 24W, 25W, 26W, 27W, 28W, 29W,
30W, 31W, 32W
Đầu khẩu dài 1/2" (hệ mét) B4L-10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22W, 23W, 24W
Đầu hoa thị dạng khẩu 1/2" BT4-T45, T50, T55, T60, T70
Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150, 270, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo 1/2" BJ4
Tay vặn, lắc vặn 1/2" BR4E, BR4L, BS4E
Cờ lê lực điện tử 1/2" GEK135-R4
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1315, 1417, 1719, 2224
Cờ lê tròng ngắn M5S-0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Cờ lê tròng dài M160-10X12, 14X17, 22X24
Tay lắc vặn 2 đầu MR1S-0810F, 1012F, 1214F, 1417F
Tay lắc vặn 2 đầu MR15L-12F, 14F, 17F, 19F
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Cờ lê 2 đầu mở S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) D1PS-2, D1MS-6
Tô vít dài (2, 4 cạnh) D1M2-630, D1P2-230
Kìm kết hợp PJ-200
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt PSL-150, PN1-150
Mỏ lết WM-250, 300
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, UD8-10
Đĩa inox từ tính YKPT-RM, SM
Gía móc treo dụng cụ YKHD-RPM, 5TM
Bộ lục giác chìm HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tay vặn chữ T
TH-8, 10, 12, 14
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8600
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8600
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8600
Thông số kĩ thuật:
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo,
Thùng đựng đồ: EKR-1004 có 4 ngăn kéo
Trọng lượng: 179kg
Bao gồm 420 chi tiết dụng cụ bên dưới
Bộ đầu khẩu 1/4" TB2X20B
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W,7/8W
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19
Khẩu mở bugi 3/8" B3A-13P, 16P, 18P, 20.8P
Đầu lục giác chìm 3/8" BT3-05, 06, 08, 10
Đầu khẩu hoa thị 3/8" B3-E10, E12
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
Thanh giữ đầu khẩu 3/8" EHB305 x 1, EHB310 x 5
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BS3E, BR3F
Thanh nối dài 3/8" BE3-050, 075, 150, 270, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo 3/8" BJ3
Đầu khẩu 1/2" (hệ mét) B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32
Thanh giữ đầu khẩu 1/2" EHB405 x 1, EHB410 x 2
Tay vặn, lắc vặn 1/2" BR4E, BS4E
Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150, 270
Đầu chuyển 1/2" & 3/8" BA32, BA43
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
Cờ lê 2 đầu tròng ngắn M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Cờ lê kết hợp MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24
Cờ lê 2 đầu mở S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
Mỏ lết, kìm nước các loại WM-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350
Búa sắt, búa nhựa, tay T PH45-323, K9-6, TH-8N, 10N, 12N
Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ PJ-150, 200, 250, WPD1-250
Kìm phanh (trong, ngoài) SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173
Kìm cơ khí, kìm mỏ nhọn SPD-175C, 200C, PSL-150, 200BN, 200BN1
Kìm cắt, kéo cắt các loại PN1-150, AP-175
Tô vít (2, 4 cạnh), tô vít đóng D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8, MDEA-75, 100,1 50, PDEA-1, 2, 3, SD6
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) D1PS-2, D1MS-6, MDEA-M, PDEA-P, SD3-M, P, SD4-P
Tô vít cường lực,tô vít dài FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2
Thanh nam châm, VL2-HD,
Kìm chết, lục giác chìm 10CR, 6LN, HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tô vít 4 cạnh chữ T AB-5
Cờ lê hở miệng MZ10-10x12
AB-10
Thanh tháo lắp nội thất AP203-6A, 10A
Dao cạo gioăng KZSS-25, KZ1-22, KZ1-30
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô SK200A
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô SK200A
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô SK200A
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK200A gồm 2 phần
Bộ dụng cụ với 77 chi tiết có mã số: SK200AT
Xe đựng dụng cụ chuyên dùng có mã số: SK200-M
Trọng lượng bộ sản phẩm: 65kg
Bộ sản phẩm KTC SK200AT bao gồm 77 chi tiết dụng cụ bên dưới:
Bộ dụng cụ KTC SK200A, KTC SK200A, SK200A KTC, bộ dụng cụ cơ khí nhập khẩu,
Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08, 10, 12, 13, 14
Khẩu dài 3/8 inch: B3L-08, 10, 12, 14, 17
Khẩu bugi 3/8 inch: B3A-16SP, 20.8SP
Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BS3E, BR3E, BJ3
Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150
Đầu khẩu 1/2 inch: B4-14, 17, 19, 21, 22, 24, 26, 27, 30, 32
Tay vặn, lắc vặn 1/2 inch: BS4E, BR4E
Thanh nối dài 1/2 inch: BE4-075, 150
Đầu chuyển: BA43
Tròng 2 đầu: M5-1012, 1113, 1214, 1417, 1921, 2224
Tròng ngắn 2 đầu: M5S-0810, 1012, 1214
Cờ lê mở: S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719
Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, 8, D1MS-6
Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
Tô vít: FD-250
Tô vít: BAD-75, 0
Tô vít chỉnh chế: MDDZ-400, PDDZ-2
Mỏ lết: WM-300
Kìm các loại: PJ-200, PSL-150, PN1-150, WPD1-250
Búa 2 đầu: UD7-10
Cạo gioăng: KZ1-22, KZSS-25, KZS-2510, FIS-100HM, 100M
Thanh nạy: LZ1-450
Thước lá: TGZ-1818
Thanh hút: VL2-HD
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy SK36813X
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy SK36813X
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy SK36813X
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK36813X (68 chi tiết)
Bộ dụng cụ này sẽ thay thế bộ dụng cụ SK3686X
Bộ khay nhựa được cải tiến mới cho phù hợp hộp dụng cụ SKX3306
Thùng đựng dụng cụ: SKX3306
Trọng lượng: 28kg
Bộ dụng cụ gồm 68 chi tiết chi cụ thể như sau:
Đầu khẩu 3/8" B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22
Đầu khẩu dài 3/8" B3L-08, 10, 12, 14
Đầu lục giác chìm 3/8" BT3-05S, 06S, 08S, 10S
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BS3E
Thanh nối dài BE3-050, 075, 150
Đầu lắc léo, đầu chuyển BJ3, BE3-Q
Cờ lê tròng M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn 2, 4 cạnh D1PS-2, D1MS-6
Kìm kết hợp, mỏ lết PJ-200, WM-250
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt PSL-150, PN1-150
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, K9-6
Bộ lục giác chìm HL259SP (gồm 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tay vặn vít & đầu bít TMDB8 gồm tay vặn với 6 đầu vít
Đĩa từ tính YKPT-RM
Hàng chính hãng Nhật - Sản xuất tại Thụy Điển
TB tiết kiệm nhiên liệu và tạo ion âm Lifepro L226-FS
Giá: 590.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
TB tiết kiệm nhiên liệu và tạo ion âm Lifepro L226-FS
TB tiết kiệm nhiên liệu và tạo ion âm L226-FS
Tiết kiệm 5-8% nhiên liệu.
Tăng tuổi thọ động cơ và các thiết bị trên ôtô.
Khử mùi & làm tươi mới không khí trong ôtô bằng ion âm.
Giảm lượng khí thải CO và HC.
Thân thiện với môi trường.
Đặc biệt hiệu quả đối với ôtô dung tích từ 2.0L trở xuống và đã qua sử dụng 01 năm
Ổ chia 3 & USB L916-NT
Giá: 100.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Ổ chia 3 & USB L916-NT
Sử dụng để chia nguồn điện trên ô tô. Cùng một lúc bạn có thể dùng nhiều thiết bị điện trên ô tô.
Thông số kĩ thuật
Nguồn điện: 12V/24V
Điện ra USB: 5V/1000mA
Tổng công suất: 60W
Điều kiện làm việc
Nhiệt độ 0-600C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn điện (AC hoặc USB)
12 V
Công suất
1,8 W
Thời gian tạo ẩm cho một lần đổ đầy nước (Max)
9-15 giờ
Kích kỡ
143 xφ80 mm
Loại ôtô sử dụng
4 – 16 chỗ ngồi
Diện tích được tạo ẩm tốt
10 - 20 m2
Hướng dẫn sử dụng
Cho nước tinh khiết vào cốc phía dưới ( xin vui lòng không đổ nước vượt quá gạch ngang có chữ MAX )
Nếu sử dụng trên ôtô thì cắm đầu USB vào đầu adaptor, rồi cắm vào ổ châm thuốc lá hoặc ổ tương tự cho nguồn điện là 12 V.
Nếu sử dụng trong phòng thì cắm vào nguồn USB của máy tính hoặc nguồn USB của các thiết bị khác nếu có.
Nhấn nút khởi động để sử dụng hoặc tắt máy.
Bạn có thể cho thêm vào nước các loại tinh dầu như xả, quế…, hay nước hoa mà bạn yêu thích.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
690.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy tạo ẩm trên ôtô Lifepro L516-AM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn điện (AC hoặc USB)
12 V
Công suất
1,8 W
Thời gian tạo ẩm cho một lần đổ đầy nước (Max)
9-15 giờ
Kích kỡ
143 xφ80 mm
Loại ôtô sử dụng
4 – 16 chỗ ngồi
Diện tích được tạo ẩm tốt
10 - 20 m2
Hướng dẫn sử dụng
Cho nước tinh khiết vào cốc phía dưới ( xin vui lòng không đổ nước vượt quá gạch ngang có chữ MAX )
Nếu sử dụng trên ôtô thì cắm đầu USB vào đầu adaptor, rồi cắm vào ổ châm thuốc lá hoặc ổ tương tự cho nguồn điện là 12 V.
Nếu sử dụng trong phòng thì cắm vào nguồn USB của máy tính hoặc nguồn USB của các thiết bị khác nếu có.
Nhấn nút khởi động để sử dụng hoặc tắt máy.
Bạn có thể cho thêm vào nước các loại tinh dầu như xả, quế…, hay nước hoa mà bạn yêu thích.
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2704
Thông số kĩ thuật:
Kích thước tổng thể: W715 x D410 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 1 ngăn kéo:
w570 x d275 x h65 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
Kích thước 2 khoang chứa:
w705 x d405 x h60-90 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 24kg
Thường bố trí đi cùng với các thùng đựng dụng cụ như SKX0213, SKX3206
Hình ảnh xe đựng phụ tùng KTC SKX2704:
Xe đựng phụ tùng, xe đựng đồ KTC, KTC SKX2704
Xe đựng dụng cụ KTC SKX2704 với 1 ngăn kéo và 2 khoang mở có thể dùng đựng phụ tùng, đồ nghề trong Xưởng.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2704
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2704
Thông số kĩ thuật:
Kích thước tổng thể: W715 x D410 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 1 ngăn kéo:
w570 x d275 x h65 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
Kích thước 2 khoang chứa:
w705 x d405 x h60-90 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 24kg
Thường bố trí đi cùng với các thùng đựng dụng cụ như SKX0213, SKX3206
Hình ảnh xe đựng phụ tùng KTC SKX2704:
Xe đựng phụ tùng, xe đựng đồ KTC, KTC SKX2704
Xe đựng dụng cụ KTC SKX2704 với 1 ngăn kéo và 2 khoang mở có thể dùng đựng phụ tùng, đồ nghề trong Xưởng.
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2613
Thông số kĩ thuật:
Xe đựng đồ KTC loại 1 ngăn kéo, 2 khoang mở
Mã số: SKX2613
Kích thước tổng thể: W715 x D410 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 1 ngăn kéo:
w570 x d275 x h65 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
Kích thước 2 khoang chứa:
w700 x d405 x h220-230 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 24kg
Thường bố trí đi cùng với các thùng đựng dụng cụ như SKX0213, SKX3206
Hình ảnh xe đựng phụ tùng KTC SKX2613:
Xe đựng đồ nghề sửa chữa KTC, SKX2613
Xe đựng dụng cụ KTC SKX2613 với 1 ngăn kéo và 2 khoang mở có thể dùng đựng phụ tùng, đồ nghề trong Xưởng. Xe đựng dụng cụ sửa chữa, xe đựng đồ nghề.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2613
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2613
Thông số kĩ thuật:
Xe đựng đồ KTC loại 1 ngăn kéo, 2 khoang mở
Mã số: SKX2613
Kích thước tổng thể: W715 x D410 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 1 ngăn kéo:
w570 x d275 x h65 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
Kích thước 2 khoang chứa:
w700 x d405 x h220-230 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 24kg
Thường bố trí đi cùng với các thùng đựng dụng cụ như SKX0213, SKX3206
Hình ảnh xe đựng phụ tùng KTC SKX2613:
Xe đựng đồ nghề sửa chữa KTC, SKX2613
Xe đựng dụng cụ KTC SKX2613 với 1 ngăn kéo và 2 khoang mở có thể dùng đựng phụ tùng, đồ nghề trong Xưởng. Xe đựng dụng cụ sửa chữa, xe đựng đồ nghề.
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1005
Thông số kĩ thuật:
Mã số: EKW-1005
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 5 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h230 x 1 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 74kg
Một số thông số về xe đựng dụng cụ KTC EKW-1005R:
Xe dụng cụ KTC EKW-1005, EKW-1005R, xe đẩy 5 ngăn kéo Mã số: EKW-1005
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 5 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h230 x 1 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 74kg
Xe dụng cụ 5 ngăn kéo, EKW-1005, xe đựng dụng cụ 5 ngăn kéo Xe dụng cụ KTC EKW-1005
Với 3 màu tùy chọn
EKW-1005: màu bạc
EKW-1005R: màu đỏ
EKW-1005BK: màu đen
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1005
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1005
Thông số kĩ thuật:
Mã số: EKW-1005
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 5 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h230 x 1 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 74kg
Một số thông số về xe đựng dụng cụ KTC EKW-1005R:
Xe dụng cụ KTC EKW-1005, EKW-1005R, xe đẩy 5 ngăn kéo Mã số: EKW-1005
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 5 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h230 x 1 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 74kg
Xe dụng cụ 5 ngăn kéo, EKW-1005, xe đựng dụng cụ 5 ngăn kéo Xe dụng cụ KTC EKW-1005
Với 3 màu tùy chọn
EKW-1005: màu bạc
EKW-1005R: màu đỏ
EKW-1005BK: màu đen
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007
Thông số kĩ thuật:
Mã số: EKW-1007
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Một số thông số của xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007R:
Xe dụng cụ KTC EKW-1007, xe dụng cụ 7 ngăn kéo Mã số: EKW-1007
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Xe dụng cụ KTC 7 ngăn kéo, xe đẩy loại 7 ngăn kéo, KTC EKW-1007, EKW-1007R Xe dụng cụ KTC EKW-1007
Với 3 màu tùy chọn
EKW-1007: màu bạc
EKW-1007R: màu đỏ
EKW-1007BK: màu đen
Tham khảo loại tủ dụng cụ không bánh xe của KTC EKW-2008:
Tủ đựng dụng cụ KTC EKW-2008, tủ đựng dụng cụ 8 ngăn kéo
Tủ dụng cụ loại 8 ngăn kéo của KTC
Mã số: EKW-2008
Với 3 màu lựa chọn
Kích thước tổng thể:
W740 x D470 x H910
Trọng lượng: 140kg
Kích thước ngăn kéo:
w600xd405xh45 x 4
w600xd405xh105 x 4
Trọng lượng cho mỗi ngăn kéo: 15-20kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007
Thông số kĩ thuật:
Mã số: EKW-1007
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Một số thông số của xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007R:
Xe dụng cụ KTC EKW-1007, xe dụng cụ 7 ngăn kéo Mã số: EKW-1007
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Xe dụng cụ KTC 7 ngăn kéo, xe đẩy loại 7 ngăn kéo, KTC EKW-1007, EKW-1007R Xe dụng cụ KTC EKW-1007
Với 3 màu tùy chọn
EKW-1007: màu bạc
EKW-1007R: màu đỏ
EKW-1007BK: màu đen
Tham khảo loại tủ dụng cụ không bánh xe của KTC EKW-2008:
Tủ đựng dụng cụ KTC EKW-2008, tủ đựng dụng cụ 8 ngăn kéo
Tủ dụng cụ loại 8 ngăn kéo của KTC
Mã số: EKW-2008
Với 3 màu lựa chọn
Kích thước tổng thể:
W740 x D470 x H910
Trọng lượng: 140kg
Kích thước ngăn kéo:
w600xd405xh45 x 4
w600xd405xh105 x 4
Trọng lượng cho mỗi ngăn kéo: 15-20kg
Xe đựng dụng cụ KTC SK200-M
Thông số kĩ thuật:
Xe dụng cụ KTC loại nhiều ngăn kéo
Mã số: SK200-M
Kích thước tổng thể: W570 x D485 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 2 ngăn kéo trước:
w500 x d405 x h50 x 1
w500 x d405 x h85 x 1
Hộc chứa đồ có trang bị khóa riêng
Có móc treo tô vít, chữ T, giỏ, .. ..
Trọng lượng: 50kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Xe đựng dụng cụ KTC SK200-M
Xe đựng dụng cụ KTC SK200-M
Thông số kĩ thuật:
Xe dụng cụ KTC loại nhiều ngăn kéo
Mã số: SK200-M
Kích thước tổng thể: W570 x D485 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 2 ngăn kéo trước:
w500 x d405 x h50 x 1
w500 x d405 x h85 x 1
Hộc chứa đồ có trang bị khóa riêng
Có móc treo tô vít, chữ T, giỏ, .. ..
Trọng lượng: 50kg
Xe đựng dụng cụ KTC SKT23-M
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SKT231-M
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Xe đựng dụng cụ KTC SKT23-M
Xe đựng dụng cụ KTC SKT23-M
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SKT231-M
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Xe đựng đồ KTC DC-602F
Thông số kĩ thuật:
Mã số: DC-602F
. Kích thước tổng thể: W580 x D450 x H650
. Kích thước ngăn kéo: w485 x d410 x h40 x 1 (h90 x 1)
. Kích thước khoang chứa đồ: w525 x d410 x h245 x 1
Trọng lượng: 23kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Xe đựng đồ KTC DC-602F
Xe đựng đồ KTC DC-602F
Thông số kĩ thuật:
Mã số: DC-602F
. Kích thước tổng thể: W580 x D450 x H650
. Kích thước ngăn kéo: w485 x d410 x h40 x 1 (h90 x 1)
. Kích thước khoang chứa đồ: w525 x d410 x h245 x 1
Trọng lượng: 23kg
Tủ đựng dụng cụ KTC DC-9036A
Thông số kĩ thuật:
Mã số: DC-9036A
. Kích thước tổng thể: W580 x D450 x H900 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 6 ngăn kéo:
w485 x d410 x h40 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w485 x d410 x h90 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w485 x d410 x h140 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 40kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Tủ đựng dụng cụ KTC DC-9036A
Tủ đựng dụng cụ KTC DC-9036A
Thông số kĩ thuật:
Mã số: DC-9036A
. Kích thước tổng thể: W580 x D450 x H900 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 6 ngăn kéo:
w485 x d410 x h40 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w485 x d410 x h90 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w485 x d410 x h140 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 40kg
Xe đựng dụng cụ KTC SKX3805
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SKX3805:
. Kích thước tổng thể: W680 x D460 x H975 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 5 ngăn kéo:
w580 x d405 x h60 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w580 x d405 x h135 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w580 x d405 x h210 x 1 (chịu tải 30kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 60kg
Một số hình ảnh về xe dụng cụ 5 ngăn kéo SKX3805
Xe dụng cụ KTC EKW-1005, xe đẩy 5 ngăn kéo, xe dụng cụ KTC Nhật
Kích thước xe dụng cụ:
W680xD460xH975
Trọng lượng: 60kg
Xe dụng cụ 5 ngăn kéo có bánh xe, xe đựng dụng cụ bánh xe....
Xe đựng dụng cụ 5 ngăn kéo
Kết cấu bánh xe: xoay 360 độ, có phanh
Kết cấu ngăn kéo có lẫy tránh trượt ra ngoài
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Xe đựng dụng cụ KTC SKX3805
Xe đựng dụng cụ KTC SKX3805
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SKX3805:
. Kích thước tổng thể: W680 x D460 x H975 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 5 ngăn kéo:
w580 x d405 x h60 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w580 x d405 x h135 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w580 x d405 x h210 x 1 (chịu tải 30kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 60kg
Một số hình ảnh về xe dụng cụ 5 ngăn kéo SKX3805
Xe dụng cụ KTC EKW-1005, xe đẩy 5 ngăn kéo, xe dụng cụ KTC Nhật
Kích thước xe dụng cụ:
W680xD460xH975
Trọng lượng: 60kg
Xe dụng cụ 5 ngăn kéo có bánh xe, xe đựng dụng cụ bánh xe....
Xe đựng dụng cụ 5 ngăn kéo
Kết cấu bánh xe: xoay 360 độ, có phanh
Kết cấu ngăn kéo có lẫy tránh trượt ra ngoài
Bộ dụng cụ KTC SK8300A
Thông số kĩ thuật:
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy - Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng
Mã số: SK8300A (212 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo
Bộ dụng cụ: SK8600A-T (gồm T1 và T2)
Trọng lượng: 109kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bộ dụng cụ KTC SK8300A
Bộ dụng cụ KTC SK8300A
Thông số kĩ thuật:
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy - Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng
Mã số: SK8300A (212 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo
Bộ dụng cụ: SK8600A-T (gồm T1 và T2)
Trọng lượng: 109kg
Bộ dụng cụ KTC SK59310XX
Thông số kĩ thuật:
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy - Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng
Mã số: SK59310XX gồm các phần như sau:
. Xe đựng phụ tùng SKX2613
. Hộp đựng dụng cụ SKX0213
. Bộ dụng cụ SK59310XXT với 94 chi tiết
Trọng lượng: 50kg
Chi tiết bộ dụng cụ KTC SK59310XX như sau:
Chi tiết, hình ảnh bộ sản phẩm Nội dung bộ dụng cụ
Bộ dụng cụ 94 chi tiết, bộ dụng cụ với xe SKX2613 và SKX0213
. Đầu khẩu 1/4 inch: B2-05 đến 12
. Thanh nối dài 1/4 inch: BE2-050, 100
. Tay lắc vặn 1/4 inch: BR2E
. Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08 đến 22
. Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-08 đến 14
. Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-050, 075, 150
. Núm vặn, đầu lắc léo 3/8 inch: BE3-Q, BJ3
. Tay lắc vặn, tay vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E
. Đầu lục giác chìm BT3-05S, 06S, 08S, 10S
. Đầu tháo bu gi 3/8 inch: B3A-14SP, 16SP
. Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, D1MS-6
. Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
. Bộ lục giác: HL259SP
. Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1315, 1417, 1618, 1719, 2224
. Cờ lê tròng tự động: MSR1A2-08, 10, 12, 13, 14, 17
. Đầu chuyển: BZ14-BA3
. Kìm 2 lỗ: PJ-200
. Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
. Tay vặn với đầu bits: TMDB8
. Búa kết hợp: UD7-10
. Đĩa từ tính: YKPT-RM
. Mỏ lết: WM-250
. Thanh nhựa: AP201-1A, N
. Thanh giữ: EHB210, EHB310
. Bộ khay nhựa: SK36612XT2
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bộ dụng cụ KTC SK59310XX
Bộ dụng cụ KTC SK59310XX
Thông số kĩ thuật:
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy - Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng
Mã số: SK59310XX gồm các phần như sau:
. Xe đựng phụ tùng SKX2613
. Hộp đựng dụng cụ SKX0213
. Bộ dụng cụ SK59310XXT với 94 chi tiết
Trọng lượng: 50kg
Chi tiết bộ dụng cụ KTC SK59310XX như sau:
Chi tiết, hình ảnh bộ sản phẩm Nội dung bộ dụng cụ
Bộ dụng cụ 94 chi tiết, bộ dụng cụ với xe SKX2613 và SKX0213
. Đầu khẩu 1/4 inch: B2-05 đến 12
. Thanh nối dài 1/4 inch: BE2-050, 100
. Tay lắc vặn 1/4 inch: BR2E
. Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08 đến 22
. Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-08 đến 14
. Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-050, 075, 150
. Núm vặn, đầu lắc léo 3/8 inch: BE3-Q, BJ3
. Tay lắc vặn, tay vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E
. Đầu lục giác chìm BT3-05S, 06S, 08S, 10S
. Đầu tháo bu gi 3/8 inch: B3A-14SP, 16SP
. Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, D1MS-6
. Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
. Bộ lục giác: HL259SP
. Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1315, 1417, 1618, 1719, 2224
. Cờ lê tròng tự động: MSR1A2-08, 10, 12, 13, 14, 17
. Đầu chuyển: BZ14-BA3
. Kìm 2 lỗ: PJ-200
. Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
. Tay vặn với đầu bits: TMDB8
. Búa kết hợp: UD7-10
. Đĩa từ tính: YKPT-RM
. Mỏ lết: WM-250
. Thanh nhựa: AP201-1A, N
. Thanh giữ: EHB210, EHB310
. Bộ khay nhựa: SK36612XT2
Bộ dụng cụ KTC SK7006
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK7006 (48 chi tiết) được sử dụng trong phòng kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa
Xe đựng dụng cụ: SKR703A
Bộ dụng cụ: SK7006
Trọng lượng: 46kg
Bộ dụng cụ gồm 48 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét, 6 cạnh) B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét, 6 cạnh) B3L-10, 12, 14
Đầu khẩu mở bugi 3/8" B3A-16SP
Tay lắc vặn 3/8" BR3E
Thanh nối dài 3/8" BE3-075, 150
Đầu nối vặn nhanh 3/8" BE3-Q
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0810, 1012, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê 2 đầu mở S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn 2, 4 cạnh D1PS-2, D1MS-6
Mỏ lết 250 WM-250
Kìm kết hợp, kìm nhọn, kìm cắt PJ-200, PSL-150, PN1-150
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, K9-6
Bộ lục giác chìm
HL259SP (gồm 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bộ dụng cụ KTC SK7006
Bộ dụng cụ KTC SK7006
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK7006 (48 chi tiết) được sử dụng trong phòng kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa
Xe đựng dụng cụ: SKR703A
Bộ dụng cụ: SK7006
Trọng lượng: 46kg
Bộ dụng cụ gồm 48 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét, 6 cạnh) B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét, 6 cạnh) B3L-10, 12, 14
Đầu khẩu mở bugi 3/8" B3A-16SP
Tay lắc vặn 3/8" BR3E
Thanh nối dài 3/8" BE3-075, 150
Đầu nối vặn nhanh 3/8" BE3-Q
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0810, 1012, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê 2 đầu mở S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn 2, 4 cạnh D1PS-2, D1MS-6
Mỏ lết 250 WM-250
Kìm kết hợp, kìm nhọn, kìm cắt PJ-200, PSL-150, PN1-150
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, K9-6
Bộ lục giác chìm
HL259SP (gồm 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Bộ dụng cụ KTC SK3686XX
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK3686XX (68 chi tiết)
Bộ dụng cụ được sử dụng trong xưởng dịch vụ của Yamaha Việt Nam
Xe đựng dụng cụ: SKX3705 & SKX3206
Bộ dụng cụ: SK3686XT, Bộ khay nhựa: SK3686XT2
Trọng lượng: 75kg
Bộ dụng cụ gồm 68 chi tiết chi tiết như sau:
Đầu khẩu 3/8" B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22
Đầu khẩu dài 3/8" B3L-08, 10, 12, 14
Đầu khẩu trung 3/8" B3M-08, 10, 12, 14
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BS3E
Thanh nối dài BE3-050, 075, 150
Đầu lắc léo, đầu chuyển BJ3, BE3-Q
Cờ lê tròng M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn 2, 4 cạnh D1PS-2, D1MS-6
Kìm kết hợp, mỏ lết PJ-200, WM-250
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt PSL-150, PN1-150
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, K9-6
Bộ lục giác chìm HL259SP (gồm 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tay vặn vít & đầu bít TMDB8 gồm tay vặn với 6 đầu vít
Đĩa từ tính YKPT-RM
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bộ dụng cụ KTC SK3686XX
Bộ dụng cụ KTC SK3686XX
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK3686XX (68 chi tiết)
Bộ dụng cụ được sử dụng trong xưởng dịch vụ của Yamaha Việt Nam
Xe đựng dụng cụ: SKX3705 & SKX3206
Bộ dụng cụ: SK3686XT, Bộ khay nhựa: SK3686XT2
Trọng lượng: 75kg
Bộ dụng cụ gồm 68 chi tiết chi tiết như sau:
Đầu khẩu 3/8" B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22
Đầu khẩu dài 3/8" B3L-08, 10, 12, 14
Đầu khẩu trung 3/8" B3M-08, 10, 12, 14
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BS3E
Thanh nối dài BE3-050, 075, 150
Đầu lắc léo, đầu chuyển BJ3, BE3-Q
Cờ lê tròng M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn 2, 4 cạnh D1PS-2, D1MS-6
Kìm kết hợp, mỏ lết PJ-200, WM-250
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt PSL-150, PN1-150
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, K9-6
Bộ lục giác chìm HL259SP (gồm 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tay vặn vít & đầu bít TMDB8 gồm tay vặn với 6 đầu vít
Đĩa từ tính YKPT-RM
Bộ dụng cụ KTC SK8038EX
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK8038EX (220 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKX-118 loại 8 ngăn kéo
Bộ dụng cụ: SK8038EX-T1, T2 Bộ khay nhựa: SK8038EX-T3
Trọng lượng: 145kg
Bao gồm 220 chi tiết dụng cụ cầm tay bên dưới
Đầu khẩu 1/4" (hệ mét) B2-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14
Đầu khẩu dài 1/4" (hệ mét) B2L-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14
Thanh nối dài 1/4" B2E--050, 100, 030JW
Đầu lắc léo 1/4" BJ2
Tay vặn, lắc vặn 1/4" BR2E, BS2E, BR2S
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) B3-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18,
19, 20, 21, 22
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) B3L-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19
Đầu khẩu nhỡ 3/8" (hệ mét) B3M-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17
Đầu lục giác khẩu 3/8" BT3-04, 05, 06, 07, 08, 10, 12
Đầu lục giác dài khẩu 3/8" BT3-04L, 05L, 06L, 07L, 08L, 10L, 12L
Đầu tô vít 2 cạnh, 4 cạnh BT3-6M, 2P
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" B3T-T20, T25, T27, T30, T40
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BR3FL, BRC3S, BS3E
Thanh nối dài 3/8" BE3-050, 075, 150, 270, 050JW, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo, nối nhanh 3/8" BJ3, BE3-Q
Tay chữ T đầu nối 3/8" TH20
Cờ lê lực điện tử 3/8" GEK060-R3, GEK085-R3
Đầu khẩu 1/2" (hệ mét) B4-10, 11, 12, 13, 114, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21,
22W, 23W, 24W, 25W, 26W, 27W, 28W, 29W,
30W, 31W, 32W
Đầu khẩu dài 1/2" (hệ mét) B4L-10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22W, 23W, 24W
Đầu hoa thị dạng khẩu 1/2" BT4-T45, T50, T55, T60, T70
Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150, 270, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo 1/2" BJ4
Tay vặn, lắc vặn 1/2" BR4E, BR4L, BS4E
Cờ lê lực điện tử 1/2" GEK135-R4
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1315, 1417, 1719, 2224
Cờ lê tròng ngắn M5S-0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Cờ lê tròng dài M160-10X12, 14X17, 22X24
Tay lắc vặn 2 đầu MR1S-0810F, 1012F, 1214F, 1417F
Tay lắc vặn 2 đầu MR15L-12F, 14F, 17F, 19F
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Cờ lê 2 đầu mở S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) D1PS-2, D1MS-6
Tô vít dài (2, 4 cạnh) D1M2-630, D1P2-230
Kìm kết hợp PJ-200
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt PSL-150, PN1-150
Mỏ lết WM-250, 300
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, UD8-10
Đĩa inox từ tính YKPT-RM, SM
Gía móc treo dụng cụ YKHD-RPM, 5TM
Bộ lục giác chìm HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tay vặn chữ T
TH-8, 10, 12, 14
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bộ dụng cụ KTC SK8038EX
Bộ dụng cụ KTC SK8038EX
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK8038EX (220 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKX-118 loại 8 ngăn kéo
Bộ dụng cụ: SK8038EX-T1, T2 Bộ khay nhựa: SK8038EX-T3
Trọng lượng: 145kg
Bao gồm 220 chi tiết dụng cụ cầm tay bên dưới
Đầu khẩu 1/4" (hệ mét) B2-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14
Đầu khẩu dài 1/4" (hệ mét) B2L-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14
Thanh nối dài 1/4" B2E--050, 100, 030JW
Đầu lắc léo 1/4" BJ2
Tay vặn, lắc vặn 1/4" BR2E, BS2E, BR2S
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) B3-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18,
19, 20, 21, 22
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) B3L-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19
Đầu khẩu nhỡ 3/8" (hệ mét) B3M-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17
Đầu lục giác khẩu 3/8" BT3-04, 05, 06, 07, 08, 10, 12
Đầu lục giác dài khẩu 3/8" BT3-04L, 05L, 06L, 07L, 08L, 10L, 12L
Đầu tô vít 2 cạnh, 4 cạnh BT3-6M, 2P
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" B3T-T20, T25, T27, T30, T40
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BR3FL, BRC3S, BS3E
Thanh nối dài 3/8" BE3-050, 075, 150, 270, 050JW, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo, nối nhanh 3/8" BJ3, BE3-Q
Tay chữ T đầu nối 3/8" TH20
Cờ lê lực điện tử 3/8" GEK060-R3, GEK085-R3
Đầu khẩu 1/2" (hệ mét) B4-10, 11, 12, 13, 114, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21,
22W, 23W, 24W, 25W, 26W, 27W, 28W, 29W,
30W, 31W, 32W
Đầu khẩu dài 1/2" (hệ mét) B4L-10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22W, 23W, 24W
Đầu hoa thị dạng khẩu 1/2" BT4-T45, T50, T55, T60, T70
Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150, 270, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo 1/2" BJ4
Tay vặn, lắc vặn 1/2" BR4E, BR4L, BS4E
Cờ lê lực điện tử 1/2" GEK135-R4
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1315, 1417, 1719, 2224
Cờ lê tròng ngắn M5S-0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Cờ lê tròng dài M160-10X12, 14X17, 22X24
Tay lắc vặn 2 đầu MR1S-0810F, 1012F, 1214F, 1417F
Tay lắc vặn 2 đầu MR15L-12F, 14F, 17F, 19F
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Cờ lê 2 đầu mở S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) D1PS-2, D1MS-6
Tô vít dài (2, 4 cạnh) D1M2-630, D1P2-230
Kìm kết hợp PJ-200
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt PSL-150, PN1-150
Mỏ lết WM-250, 300
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, UD8-10
Đĩa inox từ tính YKPT-RM, SM
Gía móc treo dụng cụ YKHD-RPM, 5TM
Bộ lục giác chìm HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tay vặn chữ T
TH-8, 10, 12, 14
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8600
Thông số kĩ thuật:
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo,
Thùng đựng đồ: EKR-1004 có 4 ngăn kéo
Trọng lượng: 179kg
Bao gồm 420 chi tiết dụng cụ bên dưới
Bộ đầu khẩu 1/4" TB2X20B
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W,7/8W
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19
Khẩu mở bugi 3/8" B3A-13P, 16P, 18P, 20.8P
Đầu lục giác chìm 3/8" BT3-05, 06, 08, 10
Đầu khẩu hoa thị 3/8" B3-E10, E12
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
Thanh giữ đầu khẩu 3/8" EHB305 x 1, EHB310 x 5
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BS3E, BR3F
Thanh nối dài 3/8" BE3-050, 075, 150, 270, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo 3/8" BJ3
Đầu khẩu 1/2" (hệ mét) B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32
Thanh giữ đầu khẩu 1/2" EHB405 x 1, EHB410 x 2
Tay vặn, lắc vặn 1/2" BR4E, BS4E
Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150, 270
Đầu chuyển 1/2" & 3/8" BA32, BA43
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
Cờ lê 2 đầu tròng ngắn M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Cờ lê kết hợp MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24
Cờ lê 2 đầu mở S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
Mỏ lết, kìm nước các loại WM-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350
Búa sắt, búa nhựa, tay T PH45-323, K9-6, TH-8N, 10N, 12N
Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ PJ-150, 200, 250, WPD1-250
Kìm phanh (trong, ngoài) SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173
Kìm cơ khí, kìm mỏ nhọn SPD-175C, 200C, PSL-150, 200BN, 200BN1
Kìm cắt, kéo cắt các loại PN1-150, AP-175
Tô vít (2, 4 cạnh), tô vít đóng D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8, MDEA-75, 100,1 50, PDEA-1, 2, 3, SD6
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) D1PS-2, D1MS-6, MDEA-M, PDEA-P, SD3-M, P, SD4-P
Tô vít cường lực,tô vít dài FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2
Thanh nam châm, VL2-HD,
Kìm chết, lục giác chìm 10CR, 6LN, HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tô vít 4 cạnh chữ T AB-5
Cờ lê hở miệng MZ10-10x12
AB-10
Thanh tháo lắp nội thất AP203-6A, 10A
Dao cạo gioăng KZSS-25, KZ1-22, KZ1-30
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8600
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8600
Thông số kĩ thuật:
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo,
Thùng đựng đồ: EKR-1004 có 4 ngăn kéo
Trọng lượng: 179kg
Bao gồm 420 chi tiết dụng cụ bên dưới
Bộ đầu khẩu 1/4" TB2X20B
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W,7/8W
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19
Khẩu mở bugi 3/8" B3A-13P, 16P, 18P, 20.8P
Đầu lục giác chìm 3/8" BT3-05, 06, 08, 10
Đầu khẩu hoa thị 3/8" B3-E10, E12
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
Thanh giữ đầu khẩu 3/8" EHB305 x 1, EHB310 x 5
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BS3E, BR3F
Thanh nối dài 3/8" BE3-050, 075, 150, 270, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo 3/8" BJ3
Đầu khẩu 1/2" (hệ mét) B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32
Thanh giữ đầu khẩu 1/2" EHB405 x 1, EHB410 x 2
Tay vặn, lắc vặn 1/2" BR4E, BS4E
Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150, 270
Đầu chuyển 1/2" & 3/8" BA32, BA43
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
Cờ lê 2 đầu tròng ngắn M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Cờ lê kết hợp MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24
Cờ lê 2 đầu mở S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
Mỏ lết, kìm nước các loại WM-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350
Búa sắt, búa nhựa, tay T PH45-323, K9-6, TH-8N, 10N, 12N
Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ PJ-150, 200, 250, WPD1-250
Kìm phanh (trong, ngoài) SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173
Kìm cơ khí, kìm mỏ nhọn SPD-175C, 200C, PSL-150, 200BN, 200BN1
Kìm cắt, kéo cắt các loại PN1-150, AP-175
Tô vít (2, 4 cạnh), tô vít đóng D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8, MDEA-75, 100,1 50, PDEA-1, 2, 3, SD6
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) D1PS-2, D1MS-6, MDEA-M, PDEA-P, SD3-M, P, SD4-P
Tô vít cường lực,tô vít dài FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2
Thanh nam châm, VL2-HD,
Kìm chết, lục giác chìm 10CR, 6LN, HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tô vít 4 cạnh chữ T AB-5
Cờ lê hở miệng MZ10-10x12
AB-10
Thanh tháo lắp nội thất AP203-6A, 10A
Dao cạo gioăng KZSS-25, KZ1-22, KZ1-30
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô SK200A
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK200A gồm 2 phần
Bộ dụng cụ với 77 chi tiết có mã số: SK200AT
Xe đựng dụng cụ chuyên dùng có mã số: SK200-M
Trọng lượng bộ sản phẩm: 65kg
Bộ sản phẩm KTC SK200AT bao gồm 77 chi tiết dụng cụ bên dưới:
Bộ dụng cụ KTC SK200A, KTC SK200A, SK200A KTC, bộ dụng cụ cơ khí nhập khẩu,
Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08, 10, 12, 13, 14
Khẩu dài 3/8 inch: B3L-08, 10, 12, 14, 17
Khẩu bugi 3/8 inch: B3A-16SP, 20.8SP
Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BS3E, BR3E, BJ3
Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150
Đầu khẩu 1/2 inch: B4-14, 17, 19, 21, 22, 24, 26, 27, 30, 32
Tay vặn, lắc vặn 1/2 inch: BS4E, BR4E
Thanh nối dài 1/2 inch: BE4-075, 150
Đầu chuyển: BA43
Tròng 2 đầu: M5-1012, 1113, 1214, 1417, 1921, 2224
Tròng ngắn 2 đầu: M5S-0810, 1012, 1214
Cờ lê mở: S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719
Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, 8, D1MS-6
Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
Tô vít: FD-250
Tô vít: BAD-75, 0
Tô vít chỉnh chế: MDDZ-400, PDDZ-2
Mỏ lết: WM-300
Kìm các loại: PJ-200, PSL-150, PN1-150, WPD1-250
Búa 2 đầu: UD7-10
Cạo gioăng: KZ1-22, KZSS-25, KZS-2510, FIS-100HM, 100M
Thanh nạy: LZ1-450
Thước lá: TGZ-1818
Thanh hút: VL2-HD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô SK200A
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô SK200A
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK200A gồm 2 phần
Bộ dụng cụ với 77 chi tiết có mã số: SK200AT
Xe đựng dụng cụ chuyên dùng có mã số: SK200-M
Trọng lượng bộ sản phẩm: 65kg
Bộ sản phẩm KTC SK200AT bao gồm 77 chi tiết dụng cụ bên dưới:
Bộ dụng cụ KTC SK200A, KTC SK200A, SK200A KTC, bộ dụng cụ cơ khí nhập khẩu,
Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08, 10, 12, 13, 14
Khẩu dài 3/8 inch: B3L-08, 10, 12, 14, 17
Khẩu bugi 3/8 inch: B3A-16SP, 20.8SP
Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BS3E, BR3E, BJ3
Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150
Đầu khẩu 1/2 inch: B4-14, 17, 19, 21, 22, 24, 26, 27, 30, 32
Tay vặn, lắc vặn 1/2 inch: BS4E, BR4E
Thanh nối dài 1/2 inch: BE4-075, 150
Đầu chuyển: BA43
Tròng 2 đầu: M5-1012, 1113, 1214, 1417, 1921, 2224
Tròng ngắn 2 đầu: M5S-0810, 1012, 1214
Cờ lê mở: S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719
Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, 8, D1MS-6
Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
Tô vít: FD-250
Tô vít: BAD-75, 0
Tô vít chỉnh chế: MDDZ-400, PDDZ-2
Mỏ lết: WM-300
Kìm các loại: PJ-200, PSL-150, PN1-150, WPD1-250
Búa 2 đầu: UD7-10
Cạo gioăng: KZ1-22, KZSS-25, KZS-2510, FIS-100HM, 100M
Thanh nạy: LZ1-450
Thước lá: TGZ-1818
Thanh hút: VL2-HD
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy SK36813X
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK36813X (68 chi tiết)
Bộ dụng cụ này sẽ thay thế bộ dụng cụ SK3686X
Bộ khay nhựa được cải tiến mới cho phù hợp hộp dụng cụ SKX3306
Thùng đựng dụng cụ: SKX3306
Trọng lượng: 28kg
Bộ dụng cụ gồm 68 chi tiết chi cụ thể như sau:
Đầu khẩu 3/8" B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22
Đầu khẩu dài 3/8" B3L-08, 10, 12, 14
Đầu lục giác chìm 3/8" BT3-05S, 06S, 08S, 10S
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BS3E
Thanh nối dài BE3-050, 075, 150
Đầu lắc léo, đầu chuyển BJ3, BE3-Q
Cờ lê tròng M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn 2, 4 cạnh D1PS-2, D1MS-6
Kìm kết hợp, mỏ lết PJ-200, WM-250
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt PSL-150, PN1-150
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, K9-6
Bộ lục giác chìm HL259SP (gồm 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tay vặn vít & đầu bít TMDB8 gồm tay vặn với 6 đầu vít
Đĩa từ tính YKPT-RM
Hàng chính hãng Nhật - Sản xuất tại Thụy Điển
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy SK36813X
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy SK36813X
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK36813X (68 chi tiết)
Bộ dụng cụ này sẽ thay thế bộ dụng cụ SK3686X
Bộ khay nhựa được cải tiến mới cho phù hợp hộp dụng cụ SKX3306
Thùng đựng dụng cụ: SKX3306
Trọng lượng: 28kg
Bộ dụng cụ gồm 68 chi tiết chi cụ thể như sau:
Đầu khẩu 3/8" B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22
Đầu khẩu dài 3/8" B3L-08, 10, 12, 14
Đầu lục giác chìm 3/8" BT3-05S, 06S, 08S, 10S
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BS3E
Thanh nối dài BE3-050, 075, 150
Đầu lắc léo, đầu chuyển BJ3, BE3-Q
Cờ lê tròng M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn 2, 4 cạnh D1PS-2, D1MS-6
Kìm kết hợp, mỏ lết PJ-200, WM-250
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt PSL-150, PN1-150
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, K9-6
Bộ lục giác chìm HL259SP (gồm 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tay vặn vít & đầu bít TMDB8 gồm tay vặn với 6 đầu vít
Đĩa từ tính YKPT-RM
Hàng chính hãng Nhật - Sản xuất tại Thụy Điển
TB tiết kiệm nhiên liệu và tạo ion âm L226-FS
Tiết kiệm 5-8% nhiên liệu.
Tăng tuổi thọ động cơ và các thiết bị trên ôtô.
Khử mùi & làm tươi mới không khí trong ôtô bằng ion âm.
Giảm lượng khí thải CO và HC.
Thân thiện với môi trường.
Đặc biệt hiệu quả đối với ôtô dung tích từ 2.0L trở xuống và đã qua sử dụng 01 năm
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
590.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
TB tiết kiệm nhiên liệu và tạo ion âm Lifepro L226-FS
TB tiết kiệm nhiên liệu và tạo ion âm L226-FS
Tiết kiệm 5-8% nhiên liệu.
Tăng tuổi thọ động cơ và các thiết bị trên ôtô.
Khử mùi & làm tươi mới không khí trong ôtô bằng ion âm.
Giảm lượng khí thải CO và HC.
Thân thiện với môi trường.
Đặc biệt hiệu quả đối với ôtô dung tích từ 2.0L trở xuống và đã qua sử dụng 01 năm
Sử dụng để chia nguồn điện trên ô tô. Cùng một lúc bạn có thể dùng nhiều thiết bị điện trên ô tô.
Thông số kĩ thuật
Nguồn điện: 12V/24V
Điện ra USB: 5V/1000mA
Tổng công suất: 60W
Điều kiện làm việc
Nhiệt độ 0-600C
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
100.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ổ chia 3 & USB L916-NT
Sử dụng để chia nguồn điện trên ô tô. Cùng một lúc bạn có thể dùng nhiều thiết bị điện trên ô tô.
Thông số kĩ thuật
Nguồn điện: 12V/24V
Điện ra USB: 5V/1000mA
Tổng công suất: 60W
Điều kiện làm việc
Nhiệt độ 0-600C