Sony vừa công bố một phiên bản cải tiến của dòng máy ảnh full-frame không gương lật thuộc thế hệ a7 đó là a7 II mang mã ILCE-7M2. Cải tiến nổi bật trong phiên bản lần này là hệ thống chống rung 5 trục vào ngay trong thân máy tương tự như chiếc Olympus OM-D E-M5, đây cũng là lần đầu tiên Sony áp dụng công nghệ này. Hệ thống chống rung 5 trục này hoạt động theo nguyên tắc dịch chuyển cảm biến. Nếu được kết hợp với một ống kính E-mount có OSS, máy sẽ tự phát hiện và sử dụng kết hợp cả chế độ chống rung trên ống kính lẫn cảm biến.
Theo Sony công bố, A7 II có hệ thống lấy nét 117 điểm theo pha và 25 điểm tương phản, tương tự như các máy A7 trước nhưng có hiệu suất lấy nét tự động được cải thiện khoảng 30%, giúp bắt nét tốt hơn.
A7 II hỗ trợ quay video chuẩn nén XAVC S cho phép ghi hình Full HD 60 khung hình mỗi giây ở tốc độ 50 Mb/giây. Độ phân giải vẫn ở mức Full HD 1.920 x 1.080 pixel trong khi Sony A7S có khả năng quay phim 4K. Máy cũng hỗ trợ S-Log2 cho dải tương phản rộng trong video.
Màn hình LCD cao cấp công nghệ WhiteMagic độ phân giải 1,228 triệu điểm ảnh cho khả năng hiển thị hình ảnh sáng hơn khi sử dụng ngoài ánh sáng gắt.
Còn lại các thông số khác đều tương tự như các dòng a7 tiền nhiệm.
Máy sẽ bán ra từ ngày 5/12 tới với mức. Không có thông tin về giá của sản phẩm.. Tuy nhiên Sony chưa công bố thời điểm phân phối tại thị trường quốc tế.
Thêm một số hình ảnh cho các bạn xem chi tiết.
Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2)
+ Cho hình ảnh ổn định với công nghệ ổn định 5 trục hoàn toàn mới - máy ảnh Full Frame đầu tiên trên thế giới* được trang bị công nghệ ổn định 5 trục
+ Hiệu suất tự động lấy nét Hybrid cao cho phép bạn bắt nhanh, giữ lấy nét chủ thể chính xác để mang đến trải nghiệm chụp ảnh mượt mà
+ Cảm biến Full Frame 35mm Exmor™ CMOS 24.3MP đạt độ phân giải hình ảnh kinh ngạc, với độ nhạy sáng cực cao thậm chí trong những tình huống thiếu sáng
+ Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™ cung cấp chi tiết hình ảnh tuyệt đẹp với giảm nhiễu tối ưu cho ra những bức ảnh rõ nét, chuẩn xác như thật
+ Những tính năng ghi hình chuyên nghiệp như XAVC-S*3 và khả năng cho âm thanh xuất sắc sẽ cho bạn tạo nên những đoạn phim ấn tượng ngoạn mục
+ Trải nghiệm kết nối nâng cao qua NFC và Wifi cũng như ứng dụng tiện lợi PlayMemories Camera*4
Loại máy ảnh | Máy ảnh KTS ống kính tháo rời |
---|---|
Ống kính tương thích | Ống kính Sony E-mount |
CẢM BIẾN HÌNH ẢNH
Loại | Cảm biến Full Frame 35mm (35.8×23.9mm), "Exmor" CMOS |
---|---|
Số điểm ảnh (điểm ảnh hữu dụng) | 24.3 megapixels |
Số điểm ảnh (điểm ảnh tổng) | 24.7 megapixels |
Tỉ lệ cảm biến hình ảnh tối ưu | 3:02 |
Bộ lọc màu | Màu nguyên bản R, G, B |
Chức năng chống bám bụi | Có |
Hệ thống chống bám bụi | Nhờ lớp bảo vệ phủ trên bề mặt bộ lọc quang học và cơ chế di chuyển cảm biến |
Hoạt động chống bám bụi (tự động) | JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline), RAW (Sony ARW 2.3) |
HỆ THỐNG GHI HÌNH (ẢNH TĨNH)
Định dạng ghi hình | JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline), RAW (Sony ARW 2.3) |
---|---|
Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2] | 35mm full frame L: 6000 x 4000 (24M), M: 3936 x 2624 (10M), S: 3008 x 2000 (6.0M); APS-C L: 3936 x 2624 (10M), M: 3008 x 2000 (6.0M), S: 1968 x 1312 (2.6M) |
Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9] | 35mm full frame L: 6000 x 3376 (20M), M: 3936 x 2216 (8.7M), S: 3008 x 1688 (5.1M); APS-C L: 3936 x 2216 (8.7M), M: 3008 x 1688 (5.1M), S: 1968 x 1112 (2.2M) |
Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [Sweep Panorama] | Wide: quét ngang 12,416 x 1,856 (23M), quét dọc 5,536 x 2,160 (12M), Standard: quét ngang 8,192 x 1,856 (15M), quét dọc 3,872 x 2,160 (8.4M) |
Chế độ chất lượng ảnh | RAW, RAW & JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard |
14bit RAW | Có |
Hiệu ứng hình ảnh | Màu đồng chất (nhiều màu), Màu đồng chất (Trắng/ Đen), Màu mạnh, Ảnh hoài cổ,Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Ánh sáng nhẹ |
Soft Focus (High/Mid/Low), HDR Painting(High/Mid/Low), Rich-tone Monochrome, Miniature(Auto/Top/Middle(H)/Bottom/Right/Middle(V)/Left), Watercolor, Illustration(High/Mid/ Low) | |
Lựa chọn chế độ quay | Có (Off / PP1-PP7) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset |
Các chức năng dải tần nhạy sáng | Tắt, Dynamic Range Optimizer (Auto/bước (1-5)), Auto High Dynamic Range (tự động phơi sáng khác nhau, mức bù sáng (1-6 EV, 1.0 EV bước)) |
Vùng màu sắc | Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn Adobe RGB tương thích với TRILUMINOS Color |
Xóa ảnh | Có |
HỆ THỐNG QUAY PHIM (MOVIE)
Định dạng ghi hình | XAVC S, AVCHDVer. 2.0, MP4 |
---|---|
Chuẩn nén video | XAVC S:MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264 |
Định dạng ghi âm thanh | XAVC S:LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch |
Hiệu ứng hình ảnh | Màu đồng chất (nhiều màu), Màu đồng chất (Trắng/ Đen), Màu mạnh, Ảnh hoài cổ,Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Ánh sáng nhẹ |
Kiểu sáng tạo | Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn leaves, Black & White, Sepia,Style Box(1-6), (Tương phản (-3 đến +3 ), Bảo hoà (-3 đến +3), Độ nét (-3 đến +3)) |
Lựa chọn chế độ quay | Có (Off / PP1-PP7) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset |
Vùng màu sắc | Chuẩn xvYCC (x.v.Color kết nối qua dây HDMI ) tươg thích với TRILUMINOS Color |
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S)
1920 x 1080 (60p, 50M) | Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) |
---|---|
1920 x 1080 (50p, 50M) | Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) |
1920 x 1080 (30p, 50M) | Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) |
1920 x 1080(25p, 50M) | Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) |
1920 x 1080 (24p, 50M) | Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) |
HỆ THỐNG QUAY PHIM (AVCHD)
1920 x 1080 (60p, 28M, PS) | Xấp xỉ 28Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
---|---|
1920 x 1080 (50p, 28M, PS) | Xấp xỉ 28Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
1920 x 1080 (60i, 24M, FX) | Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
1920 x 1080 (50i, 24M, FX) | Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
1920 x 1080 (60i, 17M, FH) | Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
1920 x 1080 (50i, 17M, FH) | Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
1920 x 1080 (24p, 24M, FX) | Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
1920 x 1080 (25p, 24M, FX) | Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
1920 x 1080 (24p, 17M, FH) | Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
1920 x 1080 (25p, 17M, FH) | Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
HỆ THỐNG QUAY PHIM (AVC MP4)
1440 x 1080 (30fps) | Xấp xỉ 12Mbps ( tỉ lệ trung bình) |
---|---|
1440 x 1080 (25fps) | Xấp xỉ 12Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
VGA (640 x 480, 30fps) | Xấp xỉ 3Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
VGA (640 x 480, 25fps) | Xấp xỉ 3Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
CHỨC NĂNG PHIM
Hiển thị mức âm thanh | Có |
---|---|
Mức ghi âm thanh | Có |
Lựa chọn hệ PAL/NTSC | Có |
Dual Video REC | Có |
TC/UB | Có (TC Preset/UB Preset/TC Format/TC Run/TC Make/UB Time Rec) |
Tự động trập chậm | Có |
Điều khiển REC | Có |
Hiển thi thông tin HDMI | Bật/ Tắt |
Ngõ ra HDMI | 1920 x 1080(50p), 1920 x 1080(50i), 1920 x 1080(24p), 1920 x 1080(60p), 1920 x 1080(60i), YCbCr 4:2:2 8bit / RGB 8bit |
HỆ THỐNG GHI HÌNH
Phương tiện ghi hình | Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (UHS-I), thẻ nhớ SDXC (UHS-I) |
---|---|
Giảm nhiễu | Long exposure NR: On/Off, available at shutter speeds longer than 1 sec., High ISO NR: Normal/Low/Off |
Multi Frame NR | Auto/ISO 100 to 51200 |
CÂN BẰNG TRẮNG
Các chế độ | Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng râm / Trời nhiều mây / Ánh sáng chói / Đèn huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng sáng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (từ 2500 đến 9900K) & Bộ lọc màu |
---|---|
Điều chỉnh AWB | Có |
Chụp ảnh bù sáng | 3 khung hình, có thể lựa chọn Cao/Thấp |
HỆ THỐNG LẤY NÉT
Loại | Fast Hybrid AF(lấy nét tự động theo pha/ lấy nét tự động theo tương phản)*5 |
---|---|
Cảm biến lấy nét | Cảm biến "Exmor" CMOS |
Điểm lấy nét | 35mm full frame: 117 điểm (lấy nét tự động theo pha), APS-C: 99 điểm (lấy nét tự động theo pha)/ 25 điểm (tự động lấy nét theo tương phản) |
Dải nhạy sáng | EV-1 đến EV20 (tương đương ISO100 với ống kính theo máy F2.0) |
Chế độ AF | AF-S (AF đơn), AF-C (AF liên tục), DMF (Direct Manual Focus), Điều chỉnh lấy nét bằng tay |
Vùng lấy nét | Wide (117 điểm (lấy nét tự động theo pha), 25 điểm (tự động lấy nét theo tương phản))/ Zone/ Center/ Flexible Spot (S/M/L)/ tự động khóa lấy nét ( Wide/ Zone/ Center/ Flexible Spot (S/M/L)) |
Kích hoạt chế độ lấy nét tự động bằng mắt | Có (chỉ khi dùng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 (được bán rời)) |
Khóa AF | Có |
Eye AF | Có |
Các đặc tính kỹ thuật khác | Điều khiển lấy nét trước, khóa lấy nét |
Đèn chiếu lấy nét tự động | Có (với đèn LED tích hợp) |
Phạm vi đèn lấy nét AF | Xấp xỉ 0.3m - Xấp xỉ. 3.0m (Với FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS) |
Điều chỉnh AF | Có, (bán rời) với LA-EA2 hoặc LA-EA4 |
ĐIỀU KHIỂN PHƠI SÁNG
Kiểu đo sáng | 1200-đo sáng theo vùng |
---|---|
Cảm biến đo sáng | Cảm biến "Exmor" CMOS |
Độ nhạy đo sáng | EV-1 đến EV20 (tương đương mức ISO100 với ống kính theo máy F2.0) |
Các chế độ | Đa điểm, trung tâm, theo điểm |
Chế độ phơi sáng | TỰ ĐỘNG (iAUTO, Siêu tự động), Tự động phơi sáng đã lập trình sẵn (Programmed AE) (P), Ưu tiên khẩu độ(A), Ưu tiên tốc độ màn trập(S), Tùy chỉnh tay(M), Phim (lập trình tự động phơi sáng(P)/ưu tiên độ mở(A)/ưu tiên tốc độ (S), Quét toàn cảnh (Sweep Panorama), Chọn cảnh |
Chọn cảnh | Chân dung, Cảnh thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Cảnh hoàng hôn, Cảnh đêm, Chạng vạng cầm tay, Chân dung buổi đêm, Chống nhòe |
Bù trừ phơi sáng | +/-5,0 EV (ở bước sáng 1/3 EV hoặc 1/2 EV), với bánh xe điều khiển bù sáng: +/-3,0 EV (ở bước sáng 1/3 EV) |
Chụp ảnh bù sáng | Bracket: Cont./Bracket: Ảnh đơn, với các mức tăng 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1.0 EV, 2.0 EV, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình |
Tự động khoá độ phơi sáng | Khóa lấy nét khi nút chụp được nhấn một nửa. Khóa lấy nét cũng được kích hoạt (có thể chọn Mở/ Tắt/ Tự động) |
Nhạy sáng ISO (Danh mục phơi sáng đề xuất) | Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (Các giá trị ISO từ ISO 50 trở lên có thể thiết đặt thành dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn thấp hơn và cao hơn) Phim: tương đương ISO 200-25600, TỰ ĐỘNG (ISO 200-6400 có thể chọn giới hạn thấp hơn và cao hơn) |
KÍNH NGẮM
Loại | Kính ngắm điện tử 1.3 cm (loại 0.5) (màu) |
---|---|
Số điểm ảnh | 2,359,296 điểm ảnh |
Điều chỉnh độ sáng | Tự động/ Tùy chỉnh (Giữa 5 bước -2 và +2) |
Điều khiển nhiệt độ màu | Tùy chỉnh (5 bước) |
Vùng bao phủ | 100% |
Độ phóng đại | Xấp xỉ 0.71 x (với ống kính 50mm tại vô cực, -1m-1) |
Điều chỉnh tiêu cự | -4.0 đến +3.0m-1 |
Điểm mắt nhìn | Xấp xỉ 27mm từ thị kính ống kính, 22mm từ khung thị kính-1m-1 (chuẩn đo lường CIPA) |
Các kiểu hiển thị | iển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Biểu đồ đo sáng (Histogram) / Thước đo độ cân bằng |
MÀN HÌNH LCD
Loại | TFT 7.5cm (3.0") |
---|---|
Số điểm ảnh (tổng) | 1,228,800 điểm |
Điều chỉnh độ sáng | Tùy chỉnh (5 mức -2 và +2), chế độ Sunny Weather |
Góc điều chỉnh | Lên xấp xỉ đến 107 độ, Xuống xấp xỉ 41 độ |
WhiteMagic | Có |
Các kiểu hiển thị | Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Biểu đồ đo sáng (Histogram) / Thước đo độ cân bằng |
Hiển thị điều chình hình ảnh thực tế | Bật/Tắt |
Quick Navi | Có |
Kiểm tra lấy nét | Có phóng lớn lấy nét (35mm full frame: 5.9x, 11.7x, APS-C: 3.8x, 7.7x) |
Zebra | Có |
Peaking MF | Có (mức điều chỉnh: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu sắc: Trắng/Đỏ/Vàng) |
Hiển thị khung lưới | Có (Center/Aspect/Safety Zone/Guideframe) |
Hiển thị đường lưới | Có (Quy tắt 3 đường/Đường lưới vuông/Diag. + Đường lưới vuông/Tắt) |
NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT
Các chế độ | Bật/Bật (đăng ký nhận diện khuôn mặt)/Tắt |
---|---|
Đăng ký nhận diện khuôn mặt | Có |
Lựa chọn khuôn mặt | Có |
Số khuôn mặt nhận diện tối đa | 8 |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH KHUNG HÌNH-AUTO OBJECT FRAMING
Ảnh tĩnh | Có |
---|
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT KHÁC
Chức năng nhận diện nụ cười | Nhận diện nụ cười (có thể chọn từ 3 mức) |
---|---|
Ứng dụng Play Memories Camera | Có |
Hướng dẫn sử dụng | Có |
Chức năng khóa, cài đặt | Có |
Vùng cài đặt | Có |
Chế độ ở Shop | Có |
Zoom Ring Rotate | Có |
Eye-Fi ready | Có*6 |
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT
Ảnh tĩnh | Xấp xỉ 2x |
---|---|
Phim | Xấp xỉ 2x |
ZOOM KỸ THUẬT SỐ
Smart zoom (ảnh tĩnh) | 35mm full frame: M:xấp xỉ 1.5x, S:xấp xỉ 2x, APS-C: M:xấp xỉ 1.3x, S:xấp xỉ 2x |
---|---|
Phóng đại KTS (Ảnh tĩnh) | 35mm full frame: L:xấp xỉ 4x, M:xấp xỉ 6.1x, S:xấp xỉ 8x, APS-C: L:xấp xỉ 4x, M:xấp xỉ 5.2x, S:xấp xỉ 8x |
Phóng đại KTS (Movie) | 35mm full frame: xấp xỉ 4x, APS-C: xấp xỉ 4x |
MÀN TRẬP
Loại | Điều khiển điện tử, dọc, tiêu cự phẳng |
---|---|
Tốc độ màn trập | Ảnh tĩnh:1/8000 đến 30 giây, Bulb, Movies: 1/8000 đến 1/4(1/3 steps), lên đến 1/60 ở chế độ AUTO (lên đến 1/30 ở chế độ tốc độ màn trập chậm tự động) |
Tốc độ đèn flash đồng bộ | 1/250 giây.*7 |
Màn trập điện tử phía trước | Có (Mở/Tắt) |
STEADYSHOT INSIDE (ỔN ĐỊNH HÌNH ẢNH)
Loại | Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với tính năng bù trừ 5-trục (Mức độ bù trừ tùy thuộc vào thông số kỹ thuật ống kính) |
---|---|
Phạm vi bù sáng | 4,5 bước (Dựa trên chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng đối với rung lắc ngang/đứng. Với ống kính Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA. Tắt Phơi sáng khử nhiễu lâu.) |
FLASH
Điều khiển | Pre-flash TTL |
---|---|
Độ bù flash | +/- 3.0 EV (có thể chuyển đổi giữa mức 1/3 và 1/2 EV) |
Điều chỉnh mức flash | Bước sáng 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình |
Chế độ Flash | Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Làm sáng vùng tối của ảnh (Fill-flash), Đồng bộ sau (Rear Sync.), Đồng bộ chậm (Slow Sync.), Giảm mắt đỏ (Red-eye reduction) (có thể chọn Bật/Tắt), Không dây*1, Đồng bộ tốc độ cao (Hi-speed sync)*1, |
Flash gắn ngoài | Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với cổng kết nối phụ kiện đa năng. Gắn bộ cổng kết nối dành cho đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện khóa tự động (Auto-lock Accessory Shoe). |
Khóa cấp FE | Có |
ĐIỀU KHIỂN
Chế độ điều khiển | Chụp ảnh đơn, Chụp liên tục nhiều ảnh (Có thể chọn Cao / Thấp), Hẹn giờ (có thể chọn hẹn giờ chụp sau 10/2 giây), Hẹn giờ (liên tục) (chụp sau 10 giây; có thể chọn khung 3/5), Chụp nhiều ảnh với các mức bù sáng khác nhau (Bracketing) (Liên tục, Ảnh đơn, Cân bằng trắng, DRO |
---|---|
Tốc độ (Xấp xỉ tối đa) | Chụp liên tục nhiều ảnh Cao: Tối đa 5 khung hình/giây, Chụp liên tục nhiều ảnh Thấp: Tối đa 2,5 khung hình/giây |
Số lượng khung hình có thể ghi* (Xấp xỉ.) | Chụp liên tục nhiều ảnh Cao: 50 khung hình (JPEG siêu mịn L), 77 khung hình (JPEG mịn L), 80 khung hình (JPEG tiêu chuẩn L), 25 khung hình (RAW), 23 khung hình (RAW & JPEG) |
Chụp liên tục nhiều ảnh Thấp: 69 khung hình (JPEG siêu mịn L), 200 khung hình (JPEG mịn L), 200 khung hình (JPEG tiêu chuẩn L), 30 khung hình (RAW), 27 khung hình (RAW & JPEG) |
CHẾ ĐỘ PHÁT
Các chế độ | Một ảnh duy nhất (kèm hoặc không kèm thông tin chụp, quang đồ Y RGB & ghi chú vùng sáng/tối), dạng xem chỉ mục 9/25 khung, chế độ Hiển thị phóng to (Mức phóng đại tối đa L: 18,8x, M: 12,3x, S: 9,4x), Chụp toàn cảnh (Standard): 25.6x, Chụp toàn cảnh (Wide): 38.8x) |
---|---|
Xem lại tự động (10/5/2 giây, tắt), Xoay hướng hình ảnh (có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu, Cuộn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ảnh tĩnh / Theo ngày / MP4 / AVCHD / XAVC S), Tua đi/Tua lại (Phim), Xóa, Bảo vệ |
TÍCH HỢP WIFI
Xem trên điện thoại | Có |
---|---|
Gởi đến máy tính | Có |
Xem trên TV | Có |
NFC
Điều khiển Một chạm | Có |
---|---|
Chia sẻ Một chạm | Có |
GIAO DIỆN
Kết nối PC | Lưu trữ, MTP, điều khiển PC |
---|---|
Thiết bị đầu cuối Micro USB/ multi | Có*11 |
NFC | Có (NFC tương thích 3 Tag) |
Wireless LAN (tích hợp) | Tương thích Wi-Fi, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4GHz )*4 |
Ngõ ra HD | Bộ kết nối HDMI siêu nhỏ (Kiểu-D), BRAVIA Sync (kết nối menu), PhotoTV HD, phát lại ảnh tĩnh 4K |
Chân kết nối đa năng | Có*13 |
Jack cắm Mic | Có (3.5 mm Stereo mini jack) |
Điều khiển từ xa | Có (RMT-DSLR2 (sold separately)) |
Cống cắm Headphone | Có (3.5 mm Stereo mini jack) |
Kết nối bán tay cầm dọc | Có |
Điều khiển PC | Có |
ÂM THANH
Micro | Micrô âm thanh nổi tích hợp hoặc ECM-XYST1M / XLR-K2M (bán riêng) |
---|---|
Loa | Mono tích hợp |
IN
Chuẩn tương thích | Exif Print, Print Image Matching III, cài đặt DPOF |
---|
CHỨC NĂNG TÙY BIẾN
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.