Thông số kỹ thuật:
Chế bản/Phương thức in: Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / In giấy nến hoàn toàn tự động
Loại bản gốc: Sách, tờ rời
Khổ bản gốc: Khi sử dụng mặt kính : 50 mm x 90 mm - 310 mm x 432 mm
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 100 mm x 148 mm - 310 mm x 432 mm
Định lượng bản gốc: Khi sử dụng mặt kính 10 kg hoặc ít hơn
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 50 gsm - 128 gsm
Vùng quét (tối đa): 297 mm x 432 mm (A3)
Khổ giấy in: 100 mm x 148 mm (A6) - 310 mm x 432 mm (A3)
Dung lượng chứa giấy: 1000 tờ (64 gsm)
Định lượng giấy in:
Tiêu chuẩn : 46 gsm - 157 gsm
Khi sử dụng Card Feed Kit (chọn thêm): A4 và khổ nhỏ hơn (100 gsm - 400 gsm) Legal và khổ nhỏ hơn (100 gsm - 310 gsm) A3 và khổ nhỏ hơn (100 gsm - 210 gsm)
Kiểu xử lý ảnh: Chữ,ảnh, chữ + ảnh, nét chì
Độ phân giải:
Độ phân giải quét: 300dpi x 600dpi
Độ phân giải in: 300dpi x 300dpi
Thời gian tạo chế bản: (100% tỉ lệ phóng thu) Khoảng 25 giây (A4 / dọc) Vùng in (tối đa) 210 mm x 290 mm (A4)
Tỉ lệ phóng thu
Phóng to định sẵn : 116%, 122%, 141%
Thu nhỏ định sẵn : 87%, 82%, 71%
Tốc độ in: 60; 80; 100; 120 và 130 trang/phút (5 mức)
Điều chỉnh vị trí in: Ngang : ± 15 mm
Dọc : ± 10 mm
Cấp mực:
Hoàn toàn tự động (Mực đen loại Z (A) - 1.000 ml/hộp)
Nạp và hủy chế bản: Hoàn toàn tự động (Giấy chế bản loại Z (30) Khổ A4 - 295 tờ/cuộn)
Dung lượng chứa chế bản đã sử dụng: Khoảng 100 tờ
Giao diện sử dụng: Bàn điều khiển cảm ứng LCD
Nguồn điện: 220V - 240V AC, <1.3A> 50Hz - 60Hz
Kích thước không có chân kê (Rộng×Dài×Cao)
Khi sử dụng: 1415mm(Rộng) x 655mm(Dài) x 665mm(Cao)
khi cất giữ: 780mm(Rộng x 655mm(Dài) x 665mm(Cao)
Trọng lượng không có chân kê: Khoảng 100kg
Thông số kỹ thuật:
Chế bản/Phương thức in: Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / In giấy nến hoàn toàn tự động
Loại bản gốc: Sách, tờ rời
Khổ bản gốc: Khi sử dụng mặt kính : 50 mm x 90 mm - 310 mm x 432 mm
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 100 mm x 148 mm - 310 mm x 432 mm
Định lượng bản gốc: Khi sử dụng mặt kính 10 kg hoặc ít hơn
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 50 gsm - 128 gsm
Vùng quét (tối đa): 297 mm x 432 mm (A3)
Khổ giấy in: 100 mm x 148 mm (A6) - 310 mm x 432 mm (A3)
Dung lượng chứa giấy: 1000 tờ (64 gsm)
Định lượng giấy in:
Tiêu chuẩn : 46 gsm - 157 gsm
Khi sử dụng Card Feed Kit (chọn thêm): A4 và khổ nhỏ hơn (100 gsm - 400 gsm) Legal và khổ nhỏ hơn (100 gsm - 310 gsm) A3 và khổ nhỏ hơn (100 gsm - 210 gsm)
Kiểu xử lý ảnh: Chữ,ảnh, chữ + ảnh, nét chì
Độ phân giải:
Độ phân giải quét: 300dpi x 600dpi
Độ phân giải in: 300dpi x 300dpi
Thời gian tạo chế bản: (100% tỉ lệ phóng thu) Khoảng 25 giây (A4 / dọc) Vùng in (tối đa) 210 mm x 290 mm (A4)
Tỉ lệ phóng thu
Phóng to định sẵn : 116%, 122%, 141%
Thu nhỏ định sẵn : 87%, 82%, 71%
Tốc độ in: 60; 80; 100; 120 và 130 trang/phút (5 mức)
Điều chỉnh vị trí in: Ngang : ± 15 mm
Dọc : ± 10 mm
Cấp mực:
Hoàn toàn tự động (Mực đen loại Z (A) - 1.000 ml/hộp)
Nạp và hủy chế bản: Hoàn toàn tự động (Giấy chế bản loại Z (30) Khổ A4 - 295 tờ/cuộn)
Dung lượng chứa chế bản đã sử dụng: Khoảng 100 tờ
Giao diện sử dụng: Bàn điều khiển cảm ứng LCD
Nguồn điện: 220V - 240V AC, 50Hz - 60Hz
Kích thước không có chân kê (Rộng×Dài×Cao)
Khi sử dụng: 1415mm(Rộng) x 655mm(Dài) x 665mm(Cao)
khi cất giữ: 780mm(Rộng x 655mm(Dài) x 665mm(Cao)
Trọng lượng không có chân kê: Khoảng 100kg
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.
Giá: 9.000.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Giá: 9.000.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Giá: 15.000.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Giá: 15.000.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Giá: 74.550.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Giá: 59.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Giá: 34.990.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Giá: 51.700.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại: