Máy tiện chính xác, tốc độ cao
Thông số kĩ thuật:
MODELS |
RUN-330x630RR |
RUN-330x630RR |
|
KHẢ NĂNG TIỆN VÀ CÁC KÍCH THƯỚC |
Đường kính tiện trên băng máy |
330 mm |
|
Đường kính tiện trên bàn trượt |
198 mm |
||
Đường kính tiện trên phần lõm |
476 mm |
||
Chiều dài phôi |
210 mm |
||
Chiều cao tâm |
166 mm |
||
Khoảng chống tâm |
630 mm |
1000 mm |
|
Chiều rộng băng máy |
187 mm |
||
Chiều dài băng máy |
1248 mm |
1655 mm |
|
Chiều cao băng máy |
290 mm |
||
Ụ TRƯỚC |
Đường kính lỗ trục chính |
38 mm |
|
Kiểu mũi trục chính |
D1-4 hoặc A2-4 |
||
Côn móc mũi trục chính |
MT5 |
||
Côn móc ống măng sông tâm |
MT3 |
||
Số cấp tốc độ |
8 hoặc 16 (tùy chọn) |
||
Dải tốc độ |
70-2000 v/p hoặc 35-2000 v/p (động cơ 2 cấp tốc độ) |
||
BÀN TRƯỢT VÀ BÀN XE DAO |
Chiều rộng bàn trượt |
130mm |
|
Hành trình của bàn trượt |
165mm |
||
Chiều rộng bàn xe dao chữ T |
82mm |
||
Hành trình bàn xe dao chữ T |
92 mm |
||
Đường kính trục vít dẫn |
15 mm |
||
Bước ren trục vít dẫn |
8 TPI hoặc 3mm/bước ren |
||
Đường kính trục tiếp liệu |
12mm |
||
Kích thước dao Max |
16mm x 16mm |
||
TIỆN REN VÀ ĂN DAO |
Ren hệ Anh |
4-56 răng/inch, 34 loại |
|
Ren hệ mét |
0.4-7mm/bước ren, 26 loại |
||
Ren hệ đường kính |
8-112 DP, 36 loại |
||
Ren hệ modul |
0.25-3MP, 23 loại |
||
Dải dẫn tiến dọc hệ Anh |
0.002-0.548”/ vòng, 32 cấp |
||
Dải dẫn tiến dọc hệ mét |
0.052-1.392mm/vòng, 32 cấp |
||
Dải dẫn tiến ngang hệ Anh |
0.007-0.0187”/vòng, 32 cấp |
||
Dải dẫn tiến ngang hệ mét |
0.014-0.380mm/vòng, 32 cấp |
||
Ụ SAU |
Đường kính ống lót |
42mm |
|
Hành trình ống lót |
114mm |
||
Côn móc ống lót |
MT3 |
||
Khoảng dịch chuyển |
10mm |
||
ĐỘNG CƠ |
Động cơ dẫn động trục chính |
3 pha, 3HP |
|
Động cơ bơm làm mát (tùy chọn) |
Động cơ chuyển đổi cực 3HP (tùy chọn) |
||
Động cơ chính |
3 pha, 1/8 HP |
||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Chiều dài máy |
1533mm |
1940mm |
Chiều rộng máy |
755mm |
755mm |
|
Chiều cao máy |
1238mm |
1238mm |
|
Kích thước 1 bộ đóng kiện |
62”x30”x57” |
76”x30”x57” |
|
Trọng lượng 1 bộ |
NW: 530kg; GW: 650kg |
NW: 610kg; GW: 740kg |
|
Kích thước 2 bộ đóng kiện |
62”x50”x57” |
76”x50”x57” |
|
Trọng lượng 2 bộ |
NW: 1060kg; GW: 1210kg |
NW: 1220kg; GW: 1400kg |
Máy tiện chính xác, tốc độ cao
Thông số kĩ thuật:
MODELS |
RUN-330x630RR |
RUN-330x630RR |
|
KHẢ NĂNG TIỆN VÀ CÁC KÍCH THƯỚC |
Đường kính tiện trên băng máy |
330 mm |
|
Đường kính tiện trên bàn trượt |
198 mm |
||
Đường kính tiện trên phần lõm |
476 mm |
||
Chiều dài phôi |
210 mm |
||
Chiều cao tâm |
166 mm |
||
Khoảng chống tâm |
630 mm |
1000 mm |
|
Chiều rộng băng máy |
187 mm |
||
Chiều dài băng máy |
1248 mm |
1655 mm |
|
Chiều cao băng máy |
290 mm |
||
Ụ TRƯỚC |
Đường kính lỗ trục chính |
38 mm |
|
Kiểu mũi trục chính |
D1-4 hoặc A2-4 |
||
Côn móc mũi trục chính |
MT5 |
||
Côn móc ống măng sông tâm |
MT3 |
||
Số cấp tốc độ |
8 hoặc 16 (tùy chọn) |
||
Dải tốc độ |
70-2000 v/p hoặc 35-2000 v/p (động cơ 2 cấp tốc độ) |
||
BÀN TRƯỢT VÀ BÀN XE DAO |
Chiều rộng bàn trượt |
130mm |
|
Hành trình của bàn trượt |
165mm |
||
Chiều rộng bàn xe dao chữ T |
82mm |
||
Hành trình bàn xe dao chữ T |
92 mm |
||
Đường kính trục vít dẫn |
15 mm |
||
Bước ren trục vít dẫn |
8 TPI hoặc 3mm/bước ren |
||
Đường kính trục tiếp liệu |
12mm |
||
Kích thước dao Max |
16mm x 16mm |
||
TIỆN REN VÀ ĂN DAO |
Ren hệ Anh |
4-56 răng/inch, 34 loại |
|
Ren hệ mét |
0.4-7mm/bước ren, 26 loại |
||
Ren hệ đường kính |
8-112 DP, 36 loại |
||
Ren hệ modul |
0.25-3MP, 23 loại |
||
Dải dẫn tiến dọc hệ Anh |
0.002-0.548”/ vòng, 32 cấp |
||
Dải dẫn tiến dọc hệ mét |
0.052-1.392mm/vòng, 32 cấp |
||
Dải dẫn tiến ngang hệ Anh |
0.007-0.0187”/vòng, 32 cấp |
||
Dải dẫn tiến ngang hệ mét |
0.014-0.380mm/vòng, 32 cấp |
||
Ụ SAU |
Đường kính ống lót |
42mm |
|
Hành trình ống lót |
114mm |
||
Côn móc ống lót |
MT3 |
||
Khoảng dịch chuyển |
10mm |
||
ĐỘNG CƠ |
Động cơ dẫn động trục chính |
3 pha, 3HP |
|
Động cơ bơm làm mát (tùy chọn) |
Động cơ chuyển đổi cực 3HP (tùy chọn) |
||
Động cơ chính |
3 pha, 1/8 HP |
||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Chiều dài máy |
1533mm |
1940mm |
Chiều rộng máy |
755mm |
755mm |
|
Chiều cao máy |
1238mm |
1238mm |
|
Kích thước 1 bộ đóng kiện |
62”x30”x57” |
76”x30”x57” |
|
Trọng lượng 1 bộ |
NW: 530kg; GW: 650kg |
NW: 610kg; GW: 740kg |
|
Kích thước 2 bộ đóng kiện |
62”x50”x57” |
76”x50”x57” |
|
Trọng lượng 2 bộ |
NW: 1060kg; GW: 1210kg |
NW: 1220kg; GW: 1400kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy tiện tự động Yi Ying YI-2025
Giá: Liên hệ
Bảo hành:
Khuyến mại:
Máy tiện tự động Yi Ying YI-3225
Giá: Liên hệ
Bảo hành:
Khuyến mại:
Máy tiện tự động Yi Ying W-1186S
Giá: Liên hệ
Bảo hành:
Khuyến mại:
Máy tiện tự động Yi Ying YI-1525
Giá: Liên hệ
Bảo hành:
Khuyến mại: