Máy tiện CNC
Thông số kĩ thuật:
|
DY-530 |
DY-630 |
DY-730 |
|
1000C/1500C/2000C/3000C/4000C/5000C |
||||
KHẢ NĂNG |
Đường kính quay trên băng |
530mm |
630mm |
730mm |
Đường kính quay trên bàn dao ngang |
410mm |
510mm |
610mm |
|
Khoảng cách tâm |
1000/1500/2000/3000/4000/5000mm |
|||
Đường kính tiện lớn nhất |
530mm |
630mm |
730mm |
|
Chiều dài tiện lớn nhất |
700/1200/1700/2700/3700/4700mm |
|||
TRỤC CHÍNH |
Mũi trục chính |
D1-8 hoặc D1-11 |
||
Lỗ trục chính |
104mm hoặc 130mm (Tuỳ chọn) |
|||
Dải tốc độ trục chính |
H: 300~2000 v/f |
H: 300~1500 v/f |
||
Số tốc độ trục chính |
2 dải tốc độ |
|||
Côn móc trục chính |
MT10 hoặc MT15 |
|||
HÀNH TRÌNH |
Hành trình ngang (trục X) |
360mm |
360mm |
360mm |
Hành trình dọc (trục Z) |
700/1200/1700/2700/3700/4700mm |
|||
DẪN TIẾN |
Tốc độ dịch chuyển nhanh lớn nhất (trục X) |
5m/phút |
5 m/phút |
5 m/phút |
Tốc độ dịch chuyển nhanh lớn nhất (trục Z) |
10 m/phút |
10 m/phút |
10 m/phút |
|
ĐỘNG CƠ |
Động cơ chính |
20HP |
20HP |
20HP |
Bơm bôi trơn |
2L |
2L |
2L |
|
Bơm làm mát |
1/4HP |
1/4HP |
1/4HP |
|
BĂNG MÁY |
Chiều rộng |
435mm |
435mm |
435mm |
CÁC TRỤC |
Trục X |
32mm |
32mm |
32mm |
Trục Z |
50mm |
50mm |
50mm |
|
Ụ SAU |
Đường kính ống măng sông |
90mm |
90mm |
90mm |
Hành trình ống măng sông |
203mm |
203mm |
203mm |
|
Côn móc ống măng sông |
MT 5 |
MT 5 |
MT 5 |
Máy tiện CNC
Thông số kĩ thuật:
|
DY-530 |
DY-630 |
DY-730 |
|
1000C/1500C/2000C/3000C/4000C/5000C |
||||
KHẢ NĂNG |
Đường kính quay trên băng |
530mm |
630mm |
730mm |
Đường kính quay trên bàn dao ngang |
410mm |
510mm |
610mm |
|
Khoảng cách tâm |
1000/1500/2000/3000/4000/5000mm |
|||
Đường kính tiện lớn nhất |
530mm |
630mm |
730mm |
|
Chiều dài tiện lớn nhất |
700/1200/1700/2700/3700/4700mm |
|||
TRỤC CHÍNH |
Mũi trục chính |
D1-8 hoặc D1-11 |
||
Lỗ trục chính |
104mm hoặc 130mm (Tuỳ chọn) |
|||
Dải tốc độ trục chính |
H: 300~2000 v/f |
H: 300~1500 v/f |
||
Số tốc độ trục chính |
2 dải tốc độ |
|||
Côn móc trục chính |
MT10 hoặc MT15 |
|||
HÀNH TRÌNH |
Hành trình ngang (trục X) |
360mm |
360mm |
360mm |
Hành trình dọc (trục Z) |
700/1200/1700/2700/3700/4700mm |
|||
DẪN TIẾN |
Tốc độ dịch chuyển nhanh lớn nhất (trục X) |
5m/phút |
5 m/phút |
5 m/phút |
Tốc độ dịch chuyển nhanh lớn nhất (trục Z) |
10 m/phút |
10 m/phút |
10 m/phút |
|
ĐỘNG CƠ |
Động cơ chính |
20HP |
20HP |
20HP |
Bơm bôi trơn |
2L |
2L |
2L |
|
Bơm làm mát |
1/4HP |
1/4HP |
1/4HP |
|
BĂNG MÁY |
Chiều rộng |
435mm |
435mm |
435mm |
CÁC TRỤC |
Trục X |
32mm |
32mm |
32mm |
Trục Z |
50mm |
50mm |
50mm |
|
Ụ SAU |
Đường kính ống măng sông |
90mm |
90mm |
90mm |
Hành trình ống măng sông |
203mm |
203mm |
203mm |
|
Côn móc ống măng sông |
MT 5 |
MT 5 |
MT 5 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.