Tổng quan máy quay Panasonic AG-AC90
Khả năng cân bằng tốt
Ấn tượng đầu tiên về chiếc máy quay Panasonic AG-AC90 đó là khả năng cân bằng tuyệt vời của nó. Bạn sẽ không gặp phải bất cứ vấn đề gì khi sử dụng chiếc máy quay này, quay bằng tay một cách dễ dàng và hiệu quả mà không cần bất cứ phụ kiện nào cả. Bạn có thể tì máy quay lên bắp tay và chiếc máy quay đã cân bằng một cách hoàn hảo giúp cho việc lấy nét liên tục, lia máy ngang, dọc trở nên dễ dàng nhờ sự trợ giúp của một màn hình LCD siêu nét của các mẫu máy - dòng cao hơn của hãng.
Máy quay chuyên nghiệp Panasonic AG-AC90 có 3 cảm biến MOS ¼, cực kỳ thích hợp cho phần lớn các thể loại phóng sự, bao gồm cả thể thao. Ngược lại với xu hướng cảm biến lớn, tôi thích các máy có cảm biến nhỏ hơn, nhằm sử dụng cho các show diễn không được lên kịch bản trước hoặc các môn thể thao hành động nhanh như NASCAR, trong những trường hợp đó, việc tăng độ sâu trường ảnh sẽ giúp tôi ghi lại được những hình ảnh sắc nét hơn. Tất nhiên là cảm biến nhỏ hơn cũng sẽ gặp bất lợi hơn vì việc giảm khả năng làm việc ở điều kiện ánh sáng yếu và khoảng chênh lệch ánh sáng lớn.
Rugged Khung AC909 được thiết kế đặc biệt cho các máy quay cỡ nhỏ, nguyên bản của nó được thiết kế cho máy quay 3D Z10000 của Panasonic, và sử dụng được ngàm cắm 3/8 inch. Điều này có nghĩa là máy quay này, có thể sử dụng được với hầu hết các nền tảng, thiết bị hỗ trợ. Điểm đáng chú ý của chiếc máy quay Panasonic AG-AC90 đó là khả năng ghi hình độ phân giải 1080p60 AVCHD 28Mbps. Đây là số bit rate cao nhất của AVCHD, của bất cứ nhà sản xuất nào. Đầu ra của máy được xuất vào thẻ nhớ SD, làm giảm bớt chi phí lưu trữ một cách đáng kể.
Sensor
Sensor Type | MOS (x3, with backside illumination) |
Sensor Size | 1/4.7" |
Sensor Resolution | 2.19 MP (2,190,00 effective pixels) |
Minimum Illumination | Approx. 3 lx (iA mode, auto slow shutter ON) |
Lens
Focal Length | 2.84 - 34.1 mm |
35mm Equivalent Focal Length | 29.8 - 357.6 mm |
Zoom Ratio | 12x optical 25x i.Zoom 2x,5x,10x digital zoom |
Aperture | Max: f/1.5 |
Optical Image Stabilization | 5-Axis Hybrid OIS |
Lens Coating | Nano Surface Coating |
Control Rings | x3 (focus, zoom, iris) |
Filter Thread | 49 mm |
Image Stabilization | Optical (hybrid optical image stabilizer, active mode) |
Recording Specifications
Signal System | NTSC (60 Hz) |
Video Format | AVCHD version 2.0 compliant, AVCHD Progressive |
Compression | Video: MPEG-4 AVC/H.264 Audio: Dolby Digital (5.1ch/2 ch) Still Picture: JPEG (based on Exif 2.2 standard) |
Frame Rates | HD 1080: 60p, 60i, 30p, 24p SD 480: 60i |
Recording Modes | PS mode: approx. 28 Mbps (60p only) PH mode: approx. 21-24 Mbps HA mode: approx. 17 Mbps HE mode: approx. 6 Mbps |
Shutter Speed | 60i/60p/30p: 1/30 to 1/2000 (auto slow shutter ON), 1/60 to 1/2000 (auto slow shutter OFF) Note: at motion picture recording, manual mode |
Audio Channels | CH1, CH2 |
Audio Format | Dolby Digital |
Still Capture | 3 MP still photographs (can be captured during video recording) |
Interface
Recording Media | SD Card Slot (x2, compatible with UHS-1 and SDXC/SDHC/SD memory cards) |
Input/Outputs | HDMI output (1080p/1080i/480p) AV Multi output (D-connector, component video, composite video and audio 2 channel) USB connector 2.5mm remote terminal for zoom and REC START/STOP 3.5mm remote terminal for iris and focus XLR audio input (x2, MIC/LINE/+48V selectable) |
General Specifications
Displays | Monitor: 3.5" LCD with 1,152 K dot resolution (rotates 270°) Viewfinder: 0.24" LCOS color EVF with 263 K dot resolution Functions: focus assist, zebra, color bar |
Supply Voltage | DC 12V (when the AC adaptor is used) DC 7.2V (when the battery is used) |
Power Consumption | 12.9 W |
Operating Temperature | 32 ~ 104° F (0 ~ 40° C) |
Operating Humidity | 10 - 80% (no condensation) |
Dimensions | 6.31 x 7.69 x 13.06" (160 x 195 x 350 mm) |
Weight | Main unit only: approx. 3.3 lb (1.50 kg) With battery and an SD card: approx. 3.9 lb (1.78 kg) |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.