Cáp mạng Golden Link SFTP Cat 6e chống nhiễu (Màu Xanh lá)
Giá: 1.900.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Cáp mạng Golden Link SFTP Cat 6e chống nhiễu (Màu Xanh lá)
Cáp mạng Golden Link - SFTP Cat 6e - CCA 23AWG (chống nhiễu)
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.57mm, 23AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 80 mét.
- Có lớp lưới nhôm 64 sợi, bọc nhôm chống nhiễu, có thêm lớp bọc nhựa chống ẩm và oxy hóa, có dây đồng chịu lực và làm mass. Truyền tín hiệu tốt trên mọi thiết kế: ngoài trời, đi âm tường, chạy được dưới đường điện nhà, cao thế,…)
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; hỗ trợ Gigabit Ethernet; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 250Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Xanh lá; Đóng gói: 1 cuộn tro
Cáp mạng Golden Link UTP Cat 5e (Màu Đỏ)
Giá: 980.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Cáp mạng Golden Link UTP Cat 5e (Màu Đỏ)
Cáp mạng Golden Link - UTP Cat 5e - CCA 24AWG
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.51mm, 24AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 140 mét.
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 200Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Đỏ; Đóng gói: 01 cuộn trong thùng (reel-in-box)
Cáp mạng Golden Link UTP Cat 6e (Màu Vàng)
Giá: 1.700.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Cáp mạng Golden Link UTP Cat 6e (Màu Vàng)
Cáp mạng Golden Link - UTP Cat 6e - CCA 23AWG
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.57mm, 23AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 120 mét.
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; hỗ trợ Gigabit Ethernet; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 250Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Vàng; Đóng gói: 01 cuộn trong thùng (reel-in-box)
Cáp mạng Golden Link UTP Cat 5e (Màu Cam)
Giá: 990.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Cáp mạng Golden Link UTP Cat 5e (Màu Cam)
Cáp mạng Golden Link - UTP Cat 5e - CCA 24AWG
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.51mm, 24AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 140 mét.
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 200Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Cam; Đóng gói: 01 cuộn trong thùng (reel-in-box)
Switch GS 2200-24 (91-010-218001B)
Giá: 19.093.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch GS 2200-24 (91-010-218001B)
Switch GS 2200-24 (91-010-218001B)
24-port Managed Gigabit Switch with 4 port dual personality (SFP or 1000BaseT)
Switch ES-1552 (91-010-156001B)
Giá: 8.644.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch ES-1552 (91-010-156001B)
Switch ES-1552 (91-010-156001B)
Specificatii
Tip Switch: Web Management
Numar Porturi: 48
Viteza Lan: Fast Ethernet(10/100Mbs)
Layer: Layer 2
Switch GS-4012F (AC) (91-010-059001B)
Giá: 20.860.000 VND
Bảo hành: 3 năm
Khuyến mại:
Switch GS-4012F (AC) (91-010-059001B)
Switch GS-4012F (AC) (91-010-059001B)
12 mini-GBIC Slot L3+ Managed Gigabit Switch with 4 100/1000 RJ-45 Ports, 19" rackmountable
Switch ES-2108-G (91-010-095001B)
Giá: 3.939.000 VND
Bảo hành: 3 năm
Khuyến mại:
Switch ES-2108-G (91-010-095001B)
8-port Managed Fast Ethernet Switch with 1 Gigabit Port, 19" rackmountable
Switch ES-1100 (ES1100-16-EU01F)
Giá: 1.112.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Switch ES-1100 (ES1100-16-EU01F)
Switch ES-1100 (ES1100-16-EU01F)
Switch ZyXEL ES-1100 16 porturi Fast Ethernet - 16 , 802.3x802.1p , Nu , 256 KB , 16 x 10/100Base-T , 8K , Switching Capacity (Gbps) 3.2Switching Forwarding Rate (Mpps) 2.4 , Jumbo frame support (up to 2048 bytes)802.3x flow control prioritization802.1p CoSBroadcast Storm ControlBack-Pressure-Base flow controlLoop-detectionAuto MDI/MDI-X , 100 to 240 V AC, 50/60Hz , 0.77 , 216 x 133 x 42 ...
Switch ES-3124 (91-010-004001B)
Giá: 9.603.000 VND
Bảo hành: 3 năm
Khuyến mại:
Switch ES-3124 (91-010-004001B)
24-port 10/100Base-TX + 2-port 10/100/1000base-T + 2 Dual personality GbE ports
Switch ES-1528 (91-010-132001B)
Giá: 4.806.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch ES-1528 (91-010-132001B)
Switch ES-1528 (91-010-132001B)
24-port web Managed FE switch with 4Giga uplink
Switch ES-108S (91-010-129001B)
Giá: 370.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch ES-108S (91-010-129001B)
Switch ES-108S (91-010-129001B)
ES-108S,8 10/100BASE-T ETHERNET PORT,STANDARD,ROHS(100-240VAC)
Switch GS-108B v2 (GS-108BV2-EU0101F)
Giá: 1.308.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch GS-108B v2 (GS-108BV2-EU0101F)
Switch GS-108B v2 (GS-108BV2-EU0101F)
GS-108B v2, EU Standard, 8 port desktop Gigabit Ethernet Switch
Switch GS-1100-16 (91-010-235001B)
Giá: 2.610.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch GS-1100-16 (91-010-235001B)
Switch GS-1100-16 (91-010-235001B)
Specificatii Tip Switch: Unmanaged Numar Porturi: 16 Viteza Lan: Gigabit Ethernet(10/100/1000Mbs) Adrese MAC: 8000 Buffer: 256 KB Dimensiuni Lungime: 215 Latime: 133 Inaltime: 42 Greutate: 1 kg Cod producator: 91-010-235001B ...
Switch XGS-4526 (91-010-197001B)
Giá: 32.011.000 VND
Bảo hành: 3 năm
Khuyến mại:
Switch XGS-4526 (91-010-197001B)
20-port L3+ Managed Gigabit Switch with 4 dual personality port. Optional module for 2x10G XFP slot of 2X12G CX4 slot, 19" rackmountable(100-240VAC)
Switch GS1100-24 (91-010-234001B)
Giá: 3.875.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch GS1100-24 (91-010-234001B)
Switch GS1100-24 (91-010-234001B)
24-port Unmanaged GbE switch
Hãng sản xuất ZyXEL
Model GS1100-24
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • -
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • LAN
Switch GS-1510-16 (91-010-237001B)
Giá: 5.756.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch GS-1510-16 (91-010-237001B)
Switch GS 2200-24 (91-010-218001B)
16 PORT GBE COPPER WEB MANAGED SWITCH,ROHS(100-240 VAC)
Switch XGS-4528F (91-010-146001B)
Giá: 58.062.000 VND
Bảo hành: 3 năm
Khuyến mại:
Switch XGS-4528F (91-010-146001B)
XGS-4528F,STANDARD,24PORT GBE DUAL PERSONALITY INTERFACES + 2-PORT 10G STACKING + 10 OPTIONAL 2-PORT 10GE UPLINK MODULE ,2K P Address ROHS(100-24VAC)
Switch GS2200-48 (91-010-222001B)
Giá: 27.903.000 VND
Bảo hành: 3 năm
Khuyến mại:
Switch GS2200-48 (91-010-222001B)
Specificatii Tip Switch: Managed Numar Porturi: 48 Viteza Lan: Gigabit Ethernet(10/100/1000Mbs) Adrese MAC: 8000 Buffer: 512 KB Layer: Layer 2 Dimensiuni Lungime: 438 Latime: 310 Inaltime: 44.45 Greutate: 4 kg Cod producator: 91-010-222001B ...
TOTO LINK N300R+
Giá: 653.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
TOTO LINK N300R+
1 WAN port, 4 LAN port (10/100Mbps), Băng thông thực: 60Mbps ~ 90Mbps, chịu tải 32 PC, Tích hợp chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps, Công suất cực lớn 100mW
Totolink N150UA
Giá: 240.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Totolink N150UA
Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Tốc độ truyền dữ liệu: 150Mbps
Totolink N150UM
Giá: 218.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Totolink N150UM
PCI Card
USB
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
Tốc độ truyền dữ liệu 150Mbps
Phần mềm quản lý router VigorACS SI
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Phần mềm quản lý router VigorACS SI
Phần mềm quản lý router VigorACS SI
25/50/100 node - apply for: Vigor120 / 2110F / 2130 / 2710 / 2710e,ne / 2820 / 2830 / 2910 / 2920 / 2930 / 2950 / 2955 / 3200 / 200 / VigorIPPBX2820 / 3510 / VigorPro5300 / 5510
Encore ENPSWI-2012
Giá: 1.800.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Encore ENPSWI-2012
Print server Wireless 802.11G 2x USB, 1x Parrallel port
Encore ENPS-MF1
Giá: 1.139.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Encore ENPS-MF1
Print Server Multi-Functional 10/100 (RJ45+1xUSB2.0)
Encore ENPS-2012
Giá: 1.651.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Encore ENPS-2012
10/100 3-Port Printer Server (2USB2.0+1LPT/RJ45)
Encore ENHWI-3GN3
Giá: 956.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Encore ENHWI-3GN3
Wireless N 3G-Router + Repeater with 2 Ethernet Ports
Hãng sản xuất: Encore / Số cổng kết nối: 2xRJ45, 1xWAN, USB port for 3G Modem adaptor / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 150 Mbps / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11n/g/b / Giao thức bảo mật: WPA, WEP, NAT, SPI, / Giao thức Routing/friewall: NAT, DHCP, PPPoE, PPTP, / Manegement: DDNS, UPnP, / Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz,
Encore ENLWI-G2
Giá: 357.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Encore ENLWI-G2
802.11G Wireless LAN Adapter, REALTEK chipset ( PCI )
Hãng sản xuất: ENCORE / Kiểu: PCI Card, / Bus: 64bit, 128bit, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / Tốc độ truyền dữ liệu: 54Mbps
Encore ENUWI-G2-USB
Giá: 357.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Encore ENUWI-G2-USB
802.11G Wireless LAN Adapter, REALTEK chipset ( USB )
Hãng sản xuất: ENCORE / Kiểu: USB Wireless Adapter, / Bus: 64bit, 128bit, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / Tốc độ truyền dữ liệu: 54Mbps
Encore ENHWI-G2
Giá: 571.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Encore ENHWI-G2
802.11G Wireless LAN Router w/ 4-Port Switch w/detachable antenna, REALTEK chip
Hãng sản xuất: Encore / Số cổng kết nối: 5 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 54Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / MAC Address Table: -, / Giao thức bảo mật: WPA, WEP, WPA2, / Giao thức Routing/friewall: ACK, CSMA/CA, NAT, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, / Manegement: LAN, UPnP
Cáp mạng Golden Link - SFTP Cat 6e - CCA 23AWG (chống nhiễu)
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.57mm, 23AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 80 mét.
- Có lớp lưới nhôm 64 sợi, bọc nhôm chống nhiễu, có thêm lớp bọc nhựa chống ẩm và oxy hóa, có dây đồng chịu lực và làm mass. Truyền tín hiệu tốt trên mọi thiết kế: ngoài trời, đi âm tường, chạy được dưới đường điện nhà, cao thế,…)
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; hỗ trợ Gigabit Ethernet; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 250Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Xanh lá; Đóng gói: 1 cuộn tro
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Cáp mạng Golden Link SFTP Cat 6e chống nhiễu (Màu Xanh lá)
Cáp mạng Golden Link - SFTP Cat 6e - CCA 23AWG (chống nhiễu)
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.57mm, 23AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 80 mét.
- Có lớp lưới nhôm 64 sợi, bọc nhôm chống nhiễu, có thêm lớp bọc nhựa chống ẩm và oxy hóa, có dây đồng chịu lực và làm mass. Truyền tín hiệu tốt trên mọi thiết kế: ngoài trời, đi âm tường, chạy được dưới đường điện nhà, cao thế,…)
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; hỗ trợ Gigabit Ethernet; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 250Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Xanh lá; Đóng gói: 1 cuộn tro
Cáp mạng Golden Link - UTP Cat 5e - CCA 24AWG
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.51mm, 24AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 140 mét.
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 200Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Đỏ; Đóng gói: 01 cuộn trong thùng (reel-in-box)
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
980.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Cáp mạng Golden Link UTP Cat 5e (Màu Đỏ)
Cáp mạng Golden Link - UTP Cat 5e - CCA 24AWG
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.51mm, 24AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 140 mét.
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 200Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Đỏ; Đóng gói: 01 cuộn trong thùng (reel-in-box)
Cáp mạng Golden Link - UTP Cat 6e - CCA 23AWG
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.57mm, 23AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 120 mét.
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; hỗ trợ Gigabit Ethernet; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 250Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Vàng; Đóng gói: 01 cuộn trong thùng (reel-in-box)
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.700.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Cáp mạng Golden Link UTP Cat 6e (Màu Vàng)
Cáp mạng Golden Link - UTP Cat 6e - CCA 23AWG
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.57mm, 23AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 120 mét.
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; hỗ trợ Gigabit Ethernet; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 250Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Vàng; Đóng gói: 01 cuộn trong thùng (reel-in-box)
Cáp mạng Golden Link - UTP Cat 5e - CCA 24AWG
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.51mm, 24AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 140 mét.
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 200Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Cam; Đóng gói: 01 cuộn trong thùng (reel-in-box)
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
990.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Cáp mạng Golden Link UTP Cat 5e (Màu Cam)
Cáp mạng Golden Link - UTP Cat 5e - CCA 24AWG
- Chuẩn cáp: CCA (Copper Clad Aluminium)
- Độ dài: 305 mét (thể hiện số mét trên dây)
- Lõi dây 0.51mm, 24AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi.
- Khoảng cách làm việc đến 140 mét.
- Vỏ PVC (CM) chống cháy, thân thiện và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,....
- Băng thông hỗ trợ đến 200Mhz.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
- Màu sắc: Cam; Đóng gói: 01 cuộn trong thùng (reel-in-box)
Switch GS 2200-24 (91-010-218001B)
24-port Managed Gigabit Switch with 4 port dual personality (SFP or 1000BaseT)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
19.093.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch GS 2200-24 (91-010-218001B)
Switch GS 2200-24 (91-010-218001B)
24-port Managed Gigabit Switch with 4 port dual personality (SFP or 1000BaseT)
Switch ES-1552 (91-010-156001B)
Specificatii
Tip Switch: Web Management
Numar Porturi: 48
Viteza Lan: Fast Ethernet(10/100Mbs)
Layer: Layer 2
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
8.644.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch ES-1552 (91-010-156001B)
Switch ES-1552 (91-010-156001B)
Specificatii
Tip Switch: Web Management
Numar Porturi: 48
Viteza Lan: Fast Ethernet(10/100Mbs)
Layer: Layer 2
Switch GS-4012F (AC) (91-010-059001B)
12 mini-GBIC Slot L3+ Managed Gigabit Switch with 4 100/1000 RJ-45 Ports, 19" rackmountable
Bảo hành: 3 năm
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
20.860.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch GS-4012F (AC) (91-010-059001B)
Switch GS-4012F (AC) (91-010-059001B)
12 mini-GBIC Slot L3+ Managed Gigabit Switch with 4 100/1000 RJ-45 Ports, 19" rackmountable
8-port Managed Fast Ethernet Switch with 1 Gigabit Port, 19" rackmountable
Bảo hành: 3 năm
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.939.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch ES-2108-G (91-010-095001B)
8-port Managed Fast Ethernet Switch with 1 Gigabit Port, 19" rackmountable
Switch ES-1100 (ES1100-16-EU01F)
Switch ZyXEL ES-1100 16 porturi Fast Ethernet - 16 , 802.3x802.1p , Nu , 256 KB , 16 x 10/100Base-T , 8K , Switching Capacity (Gbps) 3.2Switching Forwarding Rate (Mpps) 2.4 , Jumbo frame support (up to 2048 bytes)802.3x flow control prioritization802.1p CoSBroadcast Storm ControlBack-Pressure-Base flow controlLoop-detectionAuto MDI/MDI-X , 100 to 240 V AC, 50/60Hz , 0.77 , 216 x 133 x 42 ...
Bảo hành: 24 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.112.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch ES-1100 (ES1100-16-EU01F)
Switch ES-1100 (ES1100-16-EU01F)
Switch ZyXEL ES-1100 16 porturi Fast Ethernet - 16 , 802.3x802.1p , Nu , 256 KB , 16 x 10/100Base-T , 8K , Switching Capacity (Gbps) 3.2Switching Forwarding Rate (Mpps) 2.4 , Jumbo frame support (up to 2048 bytes)802.3x flow control prioritization802.1p CoSBroadcast Storm ControlBack-Pressure-Base flow controlLoop-detectionAuto MDI/MDI-X , 100 to 240 V AC, 50/60Hz , 0.77 , 216 x 133 x 42 ...
24-port 10/100Base-TX + 2-port 10/100/1000base-T + 2 Dual personality GbE ports
Bảo hành: 3 năm
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
9.603.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch ES-3124 (91-010-004001B)
24-port 10/100Base-TX + 2-port 10/100/1000base-T + 2 Dual personality GbE ports
Switch ES-1528 (91-010-132001B)
24-port web Managed FE switch with 4Giga uplink
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
4.806.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch ES-1528 (91-010-132001B)
Switch ES-1528 (91-010-132001B)
24-port web Managed FE switch with 4Giga uplink
Switch ES-108S (91-010-129001B)
ES-108S,8 10/100BASE-T ETHERNET PORT,STANDARD,ROHS(100-240VAC)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
370.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch ES-108S (91-010-129001B)
Switch ES-108S (91-010-129001B)
ES-108S,8 10/100BASE-T ETHERNET PORT,STANDARD,ROHS(100-240VAC)
Switch GS-108B v2 (GS-108BV2-EU0101F)
GS-108B v2, EU Standard, 8 port desktop Gigabit Ethernet Switch
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.308.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch GS-108B v2 (GS-108BV2-EU0101F)
Switch GS-108B v2 (GS-108BV2-EU0101F)
GS-108B v2, EU Standard, 8 port desktop Gigabit Ethernet Switch
Switch GS-1100-16 (91-010-235001B)
Specificatii Tip Switch: Unmanaged Numar Porturi: 16 Viteza Lan: Gigabit Ethernet(10/100/1000Mbs) Adrese MAC: 8000 Buffer: 256 KB Dimensiuni Lungime: 215 Latime: 133 Inaltime: 42 Greutate: 1 kg Cod producator: 91-010-235001B ...
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.610.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch GS-1100-16 (91-010-235001B)
Switch GS-1100-16 (91-010-235001B)
Specificatii Tip Switch: Unmanaged Numar Porturi: 16 Viteza Lan: Gigabit Ethernet(10/100/1000Mbs) Adrese MAC: 8000 Buffer: 256 KB Dimensiuni Lungime: 215 Latime: 133 Inaltime: 42 Greutate: 1 kg Cod producator: 91-010-235001B ...
20-port L3+ Managed Gigabit Switch with 4 dual personality port. Optional module for 2x10G XFP slot of 2X12G CX4 slot, 19" rackmountable(100-240VAC)
Bảo hành: 3 năm
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
32.011.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch XGS-4526 (91-010-197001B)
20-port L3+ Managed Gigabit Switch with 4 dual personality port. Optional module for 2x10G XFP slot of 2X12G CX4 slot, 19" rackmountable(100-240VAC)
Switch GS1100-24 (91-010-234001B)
24-port Unmanaged GbE switch
Hãng sản xuất ZyXEL
Model GS1100-24
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • -
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • LAN
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.875.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch GS1100-24 (91-010-234001B)
Switch GS1100-24 (91-010-234001B)
24-port Unmanaged GbE switch
Hãng sản xuất ZyXEL
Model GS1100-24
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • -
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • LAN
Switch GS 2200-24 (91-010-218001B)
16 PORT GBE COPPER WEB MANAGED SWITCH,ROHS(100-240 VAC)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
5.756.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch GS-1510-16 (91-010-237001B)
Switch GS 2200-24 (91-010-218001B)
16 PORT GBE COPPER WEB MANAGED SWITCH,ROHS(100-240 VAC)
XGS-4528F,STANDARD,24PORT GBE DUAL PERSONALITY INTERFACES + 2-PORT 10G STACKING + 10 OPTIONAL 2-PORT 10GE UPLINK MODULE ,2K P Address ROHS(100-24VAC)
Bảo hành: 3 năm
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
58.062.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch XGS-4528F (91-010-146001B)
XGS-4528F,STANDARD,24PORT GBE DUAL PERSONALITY INTERFACES + 2-PORT 10G STACKING + 10 OPTIONAL 2-PORT 10GE UPLINK MODULE ,2K P Address ROHS(100-24VAC)
Specificatii Tip Switch: Managed Numar Porturi: 48 Viteza Lan: Gigabit Ethernet(10/100/1000Mbs) Adrese MAC: 8000 Buffer: 512 KB Layer: Layer 2 Dimensiuni Lungime: 438 Latime: 310 Inaltime: 44.45 Greutate: 4 kg Cod producator: 91-010-222001B ...
Bảo hành: 3 năm
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
27.903.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch GS2200-48 (91-010-222001B)
Specificatii Tip Switch: Managed Numar Porturi: 48 Viteza Lan: Gigabit Ethernet(10/100/1000Mbs) Adrese MAC: 8000 Buffer: 512 KB Layer: Layer 2 Dimensiuni Lungime: 438 Latime: 310 Inaltime: 44.45 Greutate: 4 kg Cod producator: 91-010-222001B ...
1 WAN port, 4 LAN port (10/100Mbps), Băng thông thực: 60Mbps ~ 90Mbps, chịu tải 32 PC, Tích hợp chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps, Công suất cực lớn 100mW
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
653.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
TOTO LINK N300R+
1 WAN port, 4 LAN port (10/100Mbps), Băng thông thực: 60Mbps ~ 90Mbps, chịu tải 32 PC, Tích hợp chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps, Công suất cực lớn 100mW
Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Tốc độ truyền dữ liệu: 150Mbps
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
240.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Totolink N150UA
Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Tốc độ truyền dữ liệu: 150Mbps
PCI Card
USB
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
Tốc độ truyền dữ liệu 150Mbps
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
218.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Totolink N150UM
PCI Card
USB
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
Tốc độ truyền dữ liệu 150Mbps
Phần mềm quản lý router VigorACS SI
25/50/100 node - apply for: Vigor120 / 2110F / 2130 / 2710 / 2710e,ne / 2820 / 2830 / 2910 / 2920 / 2930 / 2950 / 2955 / 3200 / 200 / VigorIPPBX2820 / 3510 / VigorPro5300 / 5510
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Phần mềm quản lý router VigorACS SI
Phần mềm quản lý router VigorACS SI
25/50/100 node - apply for: Vigor120 / 2110F / 2130 / 2710 / 2710e,ne / 2820 / 2830 / 2910 / 2920 / 2930 / 2950 / 2955 / 3200 / 200 / VigorIPPBX2820 / 3510 / VigorPro5300 / 5510
Print server Wireless 802.11G 2x USB, 1x Parrallel port
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.800.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Encore ENPSWI-2012
Print server Wireless 802.11G 2x USB, 1x Parrallel port
Print Server Multi-Functional 10/100 (RJ45+1xUSB2.0)
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.139.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Encore ENPS-MF1
Print Server Multi-Functional 10/100 (RJ45+1xUSB2.0)
10/100 3-Port Printer Server (2USB2.0+1LPT/RJ45)
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.651.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Encore ENPS-2012
10/100 3-Port Printer Server (2USB2.0+1LPT/RJ45)
Wireless N 3G-Router + Repeater with 2 Ethernet Ports
Hãng sản xuất: Encore / Số cổng kết nối: 2xRJ45, 1xWAN, USB port for 3G Modem adaptor / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 150 Mbps / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11n/g/b / Giao thức bảo mật: WPA, WEP, NAT, SPI, / Giao thức Routing/friewall: NAT, DHCP, PPPoE, PPTP, / Manegement: DDNS, UPnP, / Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz,
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
956.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Encore ENHWI-3GN3
Wireless N 3G-Router + Repeater with 2 Ethernet Ports
Hãng sản xuất: Encore / Số cổng kết nối: 2xRJ45, 1xWAN, USB port for 3G Modem adaptor / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 150 Mbps / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11n/g/b / Giao thức bảo mật: WPA, WEP, NAT, SPI, / Giao thức Routing/friewall: NAT, DHCP, PPPoE, PPTP, / Manegement: DDNS, UPnP, / Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz,
802.11G Wireless LAN Adapter, REALTEK chipset ( PCI )
Hãng sản xuất: ENCORE / Kiểu: PCI Card, / Bus: 64bit, 128bit, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / Tốc độ truyền dữ liệu: 54Mbps
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
357.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Encore ENLWI-G2
802.11G Wireless LAN Adapter, REALTEK chipset ( PCI )
Hãng sản xuất: ENCORE / Kiểu: PCI Card, / Bus: 64bit, 128bit, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / Tốc độ truyền dữ liệu: 54Mbps
802.11G Wireless LAN Adapter, REALTEK chipset ( USB )
Hãng sản xuất: ENCORE / Kiểu: USB Wireless Adapter, / Bus: 64bit, 128bit, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / Tốc độ truyền dữ liệu: 54Mbps
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
357.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Encore ENUWI-G2-USB
802.11G Wireless LAN Adapter, REALTEK chipset ( USB )
Hãng sản xuất: ENCORE / Kiểu: USB Wireless Adapter, / Bus: 64bit, 128bit, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / Tốc độ truyền dữ liệu: 54Mbps
802.11G Wireless LAN Router w/ 4-Port Switch w/detachable antenna, REALTEK chip
Hãng sản xuất: Encore / Số cổng kết nối: 5 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 54Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / MAC Address Table: -, / Giao thức bảo mật: WPA, WEP, WPA2, / Giao thức Routing/friewall: ACK, CSMA/CA, NAT, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, / Manegement: LAN, UPnP
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
571.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Encore ENHWI-G2
802.11G Wireless LAN Router w/ 4-Port Switch w/detachable antenna, REALTEK chip
Hãng sản xuất: Encore / Số cổng kết nối: 5 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 54Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / MAC Address Table: -, / Giao thức bảo mật: WPA, WEP, WPA2, / Giao thức Routing/friewall: ACK, CSMA/CA, NAT, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, / Manegement: LAN, UPnP