Máy ảnh Sony Cyber Shot DSC-HX200V
| Hãng sản xuất |
Sony |
| Loại sản phẩm |
Cao Cấp |
| Kiểu máy |
Siêu Zoom |
| Độ phân giải |
18.2 megapixels |
| Định dạng cảm biến |
BSI-CMOS |
| Kích thước cảm biến |
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) |
| Zoom quang |
30× |
| Zoom số |
60x |
| Dải tiêu cự |
27 – 810 mm |
| Độ mở ống kính |
F2.8 - F5.6 |
| Độ nhạy sáng ISO |
Auto, 100 - 12800 |
| Chống rung |
Có |
| Lấy nét tự động |
Có |
| Lấy nét tay |
Không |
| Chế độ Marco |
1 cm (.39") |
| Tốc độ chập nhỏ nhất |
30 sec |
| Tốc độ chập lớn nhất |
1/4000 sec |
| Đèn flash trong |
Có |
| Khoảng hoạt động của đèn |
12.4 m |
| Đèn flash ngoài |
Không |
| Chế độ bù sáng |
±2 EV (at 1/3 EV steps) |
| Chế độ đo sáng |
Multi Center-weighted Spot |
| Chế độ ưu tiên khẩu độ |
Có |
| Chế độ ưu tiên độ chập |
Có |
| Ống kính tương thích |
Không |
| Tốc độ chụp liên tục |
10 hình/s |
| Chế độ quay phim |
Full HD 1920 x 1080 @ 60 hình/s |
| Định dạng thẻ nhớ |
SD/SDHC/SDXC/Memory Stick Duo/Memory Stick Pro Duo |
| Bộ nhớ trong |
105 MB |
| Định dạng file ảnh thô |
Không |
| Khe ngắm quang học |
Có |
| Kích thước màn hình LCD |
3" |
| Độ phân giải màn hình LCD |
921,600 Điểm ảnh |
| Chế độ ngắm ảnh sống |
Có |
| Kiểu pin |
Lithium-Ion NP-FH50 battery and charger |
| Trọng lượng (bao gồm pin) |
583 g |
| Kích cỡ |
122 x 87 x 93 mm (4.8 x 3.43 x 3.66") |