home


$ Tỷ giá: 1 USD = 23500 VNĐ
menuL1
menuR1

Máy quay phim chuyên nghiệp Sony XDCAM EX PMW-320K

Mã hàng: PMW-320K
Giá: Liên hệ
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 24 Tháng icon Bao Hanh
Kho hàng: Liên hệ
Dat mua hang
Dat mua hang
Khuyến mại:
Chia sẻ sản phẩm:
Thich san pham

Sony giới thiệu máy quay mới PMW-320 thuộc dòng XDCAM EX loại vác vai. Sử dụng cảm biến EXMOR loại 1/2 inch với nhiều tính năng mới ở dòng máy quay chuyên nghiệp truyền hình, với độ nhạy sáng cao, hình dáng kích thước tối ưu, PMW-320 hoàn toàn phù hợp với nhiều ứng dụng quay hình khác nhau từ làm tin ENG cho tới quay tư liệu.

Máy quay thẻ nhớ 3 cảm biến “Exmor” Full-HD CMOS

 

  •     Cảm biến hình ảnh FULL HD 1/2 inch 3 "EXMOR" CMOS
  •     Ống kính đi kèm zoom 16x
  •     Hỗ trợ PAL/NTSC
  •     Ghi hình Full HD hoặc SD (DVCAM)
  •     4 Kênh âm thanh 16bit, 48kHz linear PCM không nén.

Video giới thiệu máy quay Sony PMW-320K

 

Tổng quát:
Trọng lượng: 3.2 kg (7 lb 1 oz) (thân máy), 6.3 kg (13 lb 14 oz) (với LCD VF, AF lens, Mic, BP-GL95A)
Kích thước (rộng x cao x sâu) : 124 x 269 x 332 mm (5 x 10 5/8 x 13 1/8 inch) với thân máy
Công suất yêu cầu: DC 12 V
Công suất tiêu thụ: Khoảng 18 W (với LCD VF, AF lens, mic,trong khi ghi), khoảng 15 W (chỉ thân với trong khi ghi)
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C tới +40 °C (+32 °F tới +104 °F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20 °C tới +60 °C (-4 °F tới +140 °F)
Thời lượng pin: Khoảng 310 phút với pin BP-GL95A
 
Định dạng ghi hình: MPEG-2 Long GOP
Chế độ HQ: VBR, Tốc độ bit tối đa: 35 Mb/s, MPEG-2 MP@HL
Chế độ SP: CBR, 25 Mb/s, MPEG-2 MP@H-14
Chế độ SD: DVCAM
Thời gian ghi: 140 phút/16GB thẻ SxS, 280 phút/32GB thẻ SxS
Định dạng hỗ trợ: 1080/720, PAL/NTSC và Interlace/Progressive có thể chuyển đổi 23.98P Native Recording (selectable gamma curves)
Âm thanh: 4ch x chế độ HD: Linear PCM (16-bit, 48-kHz), 2ch x chế độ SD : Linear PCM (16-bit, 48-kHz)
 
Tốc độ khung hình ghi:
Cài đặt PAL:
HD chế độ HQ: 1920 x 1080/50i, 25p, 1440 x 1080/50i, 25p, 1280 x 720/50p, 25p
HD chế độ SP: 1440 x 1080/50i
Chế độ SD : 720 x 576/50i, 25PsF
HD chế độ SP: 1440 x 1080/59.94i, 23.98p (pull down)
Chế độ SD : 720 x 480/59.94i, 29.97PsF
Cài đặt NTSC:
HD chế độ HQ: 1920 x 1080/59.94i, 29.97p, 23.98p,1440 x 1080/59.94i, 29.97p, 23.98p,1280 x 720/59.94p, 29.97p, 23.98p
HD chế độ SP: 1440 x 1080/59.94i, 23.98p (pull down)
Chế độ SD : 720 x 480/59.94i, 29.97PsF
 
 
Thời gian ghi/phát:
Chế độ HQ:
Khoảng 100 phút với thẻ nhớ SBP-32 (32 GB)
Khoảng 50 phút với thẻ nhớ SBP-16 (16 GB)
Chế độ SP/SD :
Khoảng 140 phút với thẻ nhớ SBP-32 (32 GB)
Khoảng 70 phút với thẻ nhớ SBP-16 (16 GB)
 
Ống kính:
Lens mount 1/2-type SONY bayonet
Tỉ lệ zoom: 16x (optical), servo/manual (AF lens cho PMW-320K)
Độ dài tiêu cự: f = 5.8 mm tới 93 mm (tương đương tới 31.4 mm tới 503 mm trên 35 mm lens)
Iris : F1.9 tới F16 và Close, auto/manual có thể tùy chọn
Focus : AF/MF/Full MF có thể tùy chọn, 800 mm tới ∞ (MACRO OFF), 50 mm tới ∞ (MACRO ON)
Đường kính Filter: M82 mm, pitch 0.75 mm (trên ống kính)
Bộ chống rung: Có sẵn tương thích với ống kính hỗ trợ: loại hỗ kính ALAC (Automatic Lens Aberration Compensation)
 
Cảm biến hình ảnh: 3-chip 1/2-inch type Exmor Full HD CMOS
Độ phân giải hình: 1920 (H) x 1080 (V)
Hệ thống quang học: F1.6 prism system
Lọc quang có sẵn: ND filter 1: Clear, 2: 1/4ND, 3: 1/16ND, 4: 1/64ND
Độ nhạy sáng (2000 lx, 89.9% reflectance): F10 (typical) (1920 x 1080/59.94i mode), F11(typical) (1920 x 1080/50i mode)
Độ sáng tối thiểu: 0.006 lx (typical) (1920 x 1080/59.94i mode, F1.9, +42 dB gain, với 64-frame accumulation)
S/N ratio : 54 dB (Y) (typical) (Noise Suppression mode ON)
Độ phân giải ngang: 1,000 TV lines hoặc hơn (chế độ 1920 x 1080i)
Tốc độ màn trập: 1/60 giây tới 1/2,000 giây + ECS
Slow Shutter (SLS) : 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 32, và 64-frame accumulation
Chức năng Slow & Quick Motion : 720p: có thể tùy chọn từ 1fps tới 60 fps ở tốc độ ghi khung hình 1080p: có thể tùy chọn từ 1fps tới 30 fps ở tốc độ ghi khung hình
White balance : Preset (3,200 K), Memory A, Memory B/ATW
Gain: -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18, 24 dB
 
Ngõ vào/ra:
Ngõ vào âm thanh: XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V có thể tùy chọn
S-Video: -
Ngõ ra component: -
Ngõ ra composite: BNC (x1), PAL hoặc NTSC, COMPONENT Y
Ngõ ra component âm thanh: XLR-type 5-pin
Ngõ ra SDI: BNC (x1), HD-SDI/SD-SDI có thể tùy chọn
i.LINK : IEEEE 1394, 4-pin (x1), HDV (HDV 1080i ) / DVCAM stream input/output , S400
Ngõ vào Timecode: BNC (x1)
Ngõ ra Timecode: BNC (x1)
Ngõ vào Genlock: BNC (x1)
Ngõ USB: Type B (x1)
Ngõ ra Headphone: Stereo mini-jack (x1)
Ngõ ra Speaker: Monaural
Ngõ vào DC input : XLR-type 4-pin
Ngõ ra DC: 4-pin
Ngõ điều khiển từ xa: 8-pin
Ngõ điều khiển ống kính: 8-pin
MIC : XLR-type 5-pin
HDMI : A type
VF : 26-pin (LCD VF), 20-pin (DXF)
Ngõ cho bộ thu không dây IN: D-Sub 15-pin
Built-in MIC:
 
Màn hình:
Ống ngắm và màn hình LCD: 3.5-inch loại màn hình màu LCD: Khoảng 921,000 điểm ảnh hiệu dụng, 640 (H) x 3 (RGB) x 480 (V), 16:9, loại hybrid
Viết bình luận mới
avatar
Đánh giá:

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.


HƯỚNG DẪN VIẾT ĐÁNH GIÁ
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc

Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.

Lựa chọn

List thumbnail

mua máy cắt decal tại F5PRO