Máy hàn Mig Jasic 250 J04
Giá: 10.500.000 VND
Bảo hành: 18 tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Mig Jasic 250 J04
Máy hàn Mig Jasic 250 J04
- Model Item Unit MIG-250(J04)
- Điện Áp vào V/Hz 3 pha AC400V±15%
- 50/60
- Công suất KVA 8.6
- Khoảng điều chỉnh dòng hàn A 50-250
- Điện áp ra V 15-29
- Dòng hàn tối đa A 250
- Chu kỳ làm việc % 60
- cosφ 0.9
- Hiệu suât % 85
- Tốc độ cấp dây m/min 2-15
- Thời gian cấp khí trước s
- Đường kính cuộn dây cấp mm 270
- Đường kính dây mm 0.8/1.0
- Kích cỡ mm 500×273×440
- KHối lượng kg 26.5
- Độ dày hàn mm
- Insulation class F
- Protection class IP21
Máy hàn xoay chiều Mega 161
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn xoay chiều Mega 161
Máy hàn xoay chiều Mega 161
Thông số kĩ thuật:
SPECIFICATIONS MEGA 161/A TURBO 270 TM 401
Single phase input V 50 Hz 230/400 230/400 230/400
Installed power (max.) KVA 3,3 6,2 19
Fuse (delayed action) A 16/10 25/16 80/50
Open circuit voltage V 51 52 70
Current range A 60÷140 40÷195 60÷350
Duty cycle at Ø mm 2÷3,25 1,6÷5 2÷6
Electrodes 100%
60%
X% -
-
- 100
125
195 (25%) 200
250
350 (35%)
Dimensions mm 420
250
320 620
400
600 1000
560
730
Weight Kg 15,5 34 80
Máy hàn CO2/MAG YD 600KH2
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn CO2/MAG YD 600KH2
Máy hàn CO2/MAG YD 600KH2
Thông số kĩ thuật:
Thông số YD-600KH2
Kiểu điều khiển Thyristor
Công suất vào định mức kVA/kW 45/40
Dòng hàn định mức A 600
Chu kỳ làm việc định mức % 100
Điện áp ra định mức V 44
Điện áp ra định mức không tải V 80
Dải dòng hàn ra A 60 - 600
Điện áp ra V 17 - 44
Kích thước mm 500x690x920
Trọng lượng Kg 232
Đầu cấp dây đi kèm YW-60KCW2HAE
Đường kính dây hàn mm 1.2 -1.6
Chiều dài cáp mm 1800
Mỏ hàn YT-601CCWHAE
Máy hàn Mig xung Inverter NICE 350PM / NICE 500PM
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Mig xung Inverter NICE 350PM / NICE 500PM
Máy hàn MIG xung Inverter NICE 350PM / NICE 500PM
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị Model
NICE 350PM NICE 500PM
Nguồn điện V, HZ 1P/3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 16 26.5
Phạm vi dòng hàn A 50-350 60-500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện H
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 335x660x620 355x660X620
Trọng lượng KG 50 58
Máy hàn Inverter NICE 350CM / 500CM / 650CM
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Inverter NICE 350CM / 500CM / 650CM
Máy hàn Inverter NICE 350CM / 500CM / 650CM
Thông số kĩ thuật:
Thông số ĐƠN VỊ MODEL
NICE 350CM NICE 500CM NICE 650CM
Nguồn điện V, HZ 1P-3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 16 26.5 30
Phạm vi dòng hàn A 50-350 60-500 70-650
Chu kỳ làm việc % 60
Cấp độ cách điện H
Cấp độ bảo vệ IP23
Kích thước MM 355x660x600 355x660x600 355x600x690
Trọng lượng KG 51 56 67
Máy hàn Mig Jasic 250 J04
- Model Item Unit MIG-250(J04)
- Điện Áp vào V/Hz 3 pha AC400V±15%
- 50/60
- Công suất KVA 8.6
- Khoảng điều chỉnh dòng hàn A 50-250
- Điện áp ra V 15-29
- Dòng hàn tối đa A 250
- Chu kỳ làm việc % 60
- cosφ 0.9
- Hiệu suât % 85
- Tốc độ cấp dây m/min 2-15
- Thời gian cấp khí trước s
- Đường kính cuộn dây cấp mm 270
- Đường kính dây mm 0.8/1.0
- Kích cỡ mm 500×273×440
- KHối lượng kg 26.5
- Độ dày hàn mm
- Insulation class F
- Protection class IP21
Bảo hành: 18 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
10.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Mig Jasic 250 J04
Máy hàn Mig Jasic 250 J04
- Model Item Unit MIG-250(J04)
- Điện Áp vào V/Hz 3 pha AC400V±15%
- 50/60
- Công suất KVA 8.6
- Khoảng điều chỉnh dòng hàn A 50-250
- Điện áp ra V 15-29
- Dòng hàn tối đa A 250
- Chu kỳ làm việc % 60
- cosφ 0.9
- Hiệu suât % 85
- Tốc độ cấp dây m/min 2-15
- Thời gian cấp khí trước s
- Đường kính cuộn dây cấp mm 270
- Đường kính dây mm 0.8/1.0
- Kích cỡ mm 500×273×440
- KHối lượng kg 26.5
- Độ dày hàn mm
- Insulation class F
- Protection class IP21
Máy hàn xoay chiều Mega 161
Thông số kĩ thuật:
SPECIFICATIONS MEGA 161/A TURBO 270 TM 401
Single phase input V 50 Hz 230/400 230/400 230/400
Installed power (max.) KVA 3,3 6,2 19
Fuse (delayed action) A 16/10 25/16 80/50
Open circuit voltage V 51 52 70
Current range A 60÷140 40÷195 60÷350
Duty cycle at Ø mm 2÷3,25 1,6÷5 2÷6
Electrodes 100%
60%
X% -
-
- 100
125
195 (25%) 200
250
350 (35%)
Dimensions mm 420
250
320 620
400
600 1000
560
730
Weight Kg 15,5 34 80
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn xoay chiều Mega 161
Máy hàn xoay chiều Mega 161
Thông số kĩ thuật:
SPECIFICATIONS MEGA 161/A TURBO 270 TM 401
Single phase input V 50 Hz 230/400 230/400 230/400
Installed power (max.) KVA 3,3 6,2 19
Fuse (delayed action) A 16/10 25/16 80/50
Open circuit voltage V 51 52 70
Current range A 60÷140 40÷195 60÷350
Duty cycle at Ø mm 2÷3,25 1,6÷5 2÷6
Electrodes 100%
60%
X% -
-
- 100
125
195 (25%) 200
250
350 (35%)
Dimensions mm 420
250
320 620
400
600 1000
560
730
Weight Kg 15,5 34 80
Máy hàn CO2/MAG YD 600KH2
Thông số kĩ thuật:
Thông số YD-600KH2
Kiểu điều khiển Thyristor
Công suất vào định mức kVA/kW 45/40
Dòng hàn định mức A 600
Chu kỳ làm việc định mức % 100
Điện áp ra định mức V 44
Điện áp ra định mức không tải V 80
Dải dòng hàn ra A 60 - 600
Điện áp ra V 17 - 44
Kích thước mm 500x690x920
Trọng lượng Kg 232
Đầu cấp dây đi kèm YW-60KCW2HAE
Đường kính dây hàn mm 1.2 -1.6
Chiều dài cáp mm 1800
Mỏ hàn YT-601CCWHAE
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn CO2/MAG YD 600KH2
Máy hàn CO2/MAG YD 600KH2
Thông số kĩ thuật:
Thông số YD-600KH2
Kiểu điều khiển Thyristor
Công suất vào định mức kVA/kW 45/40
Dòng hàn định mức A 600
Chu kỳ làm việc định mức % 100
Điện áp ra định mức V 44
Điện áp ra định mức không tải V 80
Dải dòng hàn ra A 60 - 600
Điện áp ra V 17 - 44
Kích thước mm 500x690x920
Trọng lượng Kg 232
Đầu cấp dây đi kèm YW-60KCW2HAE
Đường kính dây hàn mm 1.2 -1.6
Chiều dài cáp mm 1800
Mỏ hàn YT-601CCWHAE
Máy hàn MIG xung Inverter NICE 350PM / NICE 500PM
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị Model
NICE 350PM NICE 500PM
Nguồn điện V, HZ 1P/3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 16 26.5
Phạm vi dòng hàn A 50-350 60-500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện H
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 335x660x620 355x660X620
Trọng lượng KG 50 58
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Mig xung Inverter NICE 350PM / NICE 500PM
Máy hàn MIG xung Inverter NICE 350PM / NICE 500PM
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị Model
NICE 350PM NICE 500PM
Nguồn điện V, HZ 1P/3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 16 26.5
Phạm vi dòng hàn A 50-350 60-500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện H
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 335x660x620 355x660X620
Trọng lượng KG 50 58
Máy hàn Inverter NICE 350CM / 500CM / 650CM
Thông số kĩ thuật:
Thông số ĐƠN VỊ MODEL
NICE 350CM NICE 500CM NICE 650CM
Nguồn điện V, HZ 1P-3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 16 26.5 30
Phạm vi dòng hàn A 50-350 60-500 70-650
Chu kỳ làm việc % 60
Cấp độ cách điện H
Cấp độ bảo vệ IP23
Kích thước MM 355x660x600 355x660x600 355x600x690
Trọng lượng KG 51 56 67
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Inverter NICE 350CM / 500CM / 650CM
Máy hàn Inverter NICE 350CM / 500CM / 650CM
Thông số kĩ thuật:
Thông số ĐƠN VỊ MODEL
NICE 350CM NICE 500CM NICE 650CM
Nguồn điện V, HZ 1P-3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 16 26.5 30
Phạm vi dòng hàn A 50-350 60-500 70-650
Chu kỳ làm việc % 60
Cấp độ cách điện H
Cấp độ bảo vệ IP23
Kích thước MM 355x660x600 355x660x600 355x600x690
Trọng lượng KG 51 56 67