Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MX927
Máy in phun màu đa chức năng PIXMA MX927
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
[PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), tuỳ chọn CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 10,0ipm.
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 15,0ipm.
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch.)
In không viền: 216mm (8,5inch.)
Vùng nên in In không viền *3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7"/ 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40.4mm
Lề dưới: 37.4mm
Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 =10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 =10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 =10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) A4 / 8 x 10" =10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10=10
Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
Bản màu: 48bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Loại đĩa có thể in
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt Xấp xỉ 8,4ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n : 150Mbps
IEEE802.11g : 54Mbps
IEEE802.11b : 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (3,0inch / 7,5cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
Đảo mặt tự động: có
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Khay giấy ra tự mở có
Môi trường vận hành Nhiệt độ:: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44,0dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
Khi sao chụp*14: Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Notice: Array to string conversion in /home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_quote.75c335716e42d536da8ece18ec112799.php on line 79
Array