Công nghệ Inverter giúp tiết kiệm năng lượng
Máy lạnh Daikin FTKS25GVMV sử dụng công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng vượt trội mà vẫn duy trì được cảm giác dễ chịu.
Thiết kế tinh tế
Máy lạnh Daikin FTKS25GVMV được thiết kế tinh tế, phù hợp với mọi kiến trúc của không gian xung quanh, thiết kế mặt nạ phẳng làm giảm bụi bám vào dàn lạnh.
Hệ thống đảo gió cánh kép
Hệ thống đảo gió cánh kép điều chỉnh độ mở cho gió ra ở trạng thái tốt nhất. Những cánh đảo này chuyển động nhẹ nhàng trong suốt quá trình hoạt động, do đó hơi lạnh/ấm được trải đều đến cả những góc xa nhất của phòng.
Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
Phin lọc của máy lạnh Daikin FTKS25GVMV có chứa chất xúc tác quang Apatit Titan. Trong khi các sợi cỡ Micro của phin lọc bắt bụi, chất xúc tác quang này cũng hấp phụ và phân hủy vi khuẩn và vi rút, ngoài ra còn cả nấm mốc và mùi khó chịu.
Góc hắt gió rộng
Cánh hướng dòng gió với hình dạng cong mềm mại phân phối gió đều, làm lạnh hiệu quả căn phòng của bạn mà không phụ thuộc vào vị trí đặt thiết bị trong nhà.
Tự chẩn đoán hỏng hóc với màn hình kỹ thuật số
Các mã hỏng hóc được hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng của bộ điều khiển từ xa, giúp cho việc sửa chữa bảo trì máy được dễ dàng.
Xử lý chống ăn mòn của cánh tản nhiệt dàn nóng
Việc xử lý chống ăn mòn cánh tản nhiệt dàn nóng của Daikin giúp tăng khả năng chống ăn mòn của dàn nóng lên gấp 5-6 lần.
Máy lạnh làm lạnh nhanh hơn
Máy lạnh có tính năng làm lạnh nhanh làm nhiệt độ trong phòng sẽ lạnh nhanh hơn khoảng 1.5 lần so với những máy lạnh thông thường khác.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Bạn sẽ dễ dàng lắp đặt dàn nóng ở ngoài ban công, hay những nơi khuất và lắp đặt dàn lạnh ở bất kì vị trí nào trong nhà với ống dẫn môi chất có chiều dài lên đến 30m.
Theo internet
Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter FTKS25GVMV (Gas R410A)
Model dàn lạnh | FTKS25GVMV |
Model dàn nóng | RKS25GVMV |
Loại | Một chiều |
Inverter/Non-inverter | Inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 2,5 (1,2-3,0) |
Công suất chiều lạnh (Btu) | 8.500 (4.100-10.200) |
Công suất chiều nóng (KW) | |
Công suất chiều nóng (Btu) | |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) | |
EER chiều nóng (Btu/Wh) | |
Pha (1/3) | 1 pha |
Hiệu điện thế (V) | 220-240 / 220-230 |
Dòng điện chiều lạnh (A) | 3,5 |
Dòng điện chiều nóng (A) | |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 600 (300-800) |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | |
COP chiều lạnh (W/W) | 4,17 |
COP chiều nóng (W/W) | |
Phát lon | không |
Hệ thống lọc không khí | Lọc xúc tác quang Apatit Titan + Lọc chống nấm mốc |
Dàn lạnh | |
Màu sắc dàn lạnh | Trắng |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | 8,7 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | |
Khử ẩm (L/h) | |
Tốc độ quạt | 5 tốc độ, êm, và tự động |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 37/25/22 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 283*800*195 |
Trọng lượng (kg) | 9 |
Dàn nóng | |
Màu sắc dàn nóng | Trắng ngà |
Loại máy nén | Swing dạng kín |
Công suất mô tơ (W) | 600 |
Môi chất lạnh | R410A - 1,0kg |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 46/43 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 550*765*285 |
Trọng lượng (kg) | 34 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) | 10 đến 46 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) | |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6,4 |
Đường kính ống gas (mm) | 9,5 |
Đường kính ống xả (mm) | 18 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 20 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) | 15 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.