Ưu điểm khi sử dụng công nghệ Inverter (biến tần) |
|
Tiết kiệm năng lượng |
|
Chế độ điều khiển Inverter Power Control sẽ giúp nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt, đồng thời giảm thiểu mức công suất cần thiết để duy trì nhiệt độ đó. Chế độ điều khiển Inverter Power Control của Daikin sẽ giúp tiết kiệm năng lượng đến xấp xỉ 30% so với các máy điều hòa không sử dụng công nghệ biến tần. | |
Mạnh mẽ hơn |
|
Chế độ điều khiển công suất biến tần (Inverter Power Control) của Daikin sử dụng mức công suất tối đa khi khởi động máy để nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt, làm phòng mát nhanh hơn so với các máy điều hòa thông thường. |
|
Điều khiển chính xác hơn |
|
Ngay khi chế độ điều khiển công suất biến tần đạt đến mức nhiệt độ cài đặt, nó sẽ điều chỉnh lại mức công suất để giảm tối đa mức thay đổi nhiệt độ và do đó tạo cho bạn cảm giác thoải mái, dễ chịu hơn. |
|
Vận hành với công suất thay đổi |
|
Điều hòa nhiệt độ Inverter (biến tần) có một khả năng mà những điều hòa thông thường không có, đó là khả năng thay đổi côg suất hoạt động. |
|
Intelligent eye - Vận hành hiệu quả mà không lãng phí năng lượng |
|
Intelligen eye là một cảm biến hồng ngoại có khả năng dò chuyển động của người trong phòng. Khi không có chuyển động, cảm biến này sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ bằng cách tăng hoặc giảm 2oC để tiết kiệm 20% năng lượng đối với chế độ làm lạnh và 30% đối với chế độ sưởi ấm. Khi bạn quay lại phòng, cảm biến sẽ đưa máy trở lại hoạt động ở mức nhiệt độ cài đặt ban đầu. |
Comfortable Airflow - Luồng gió thổi tiện nghi |
||
Power-airflow dual flaps - Hệ thống đảo gió cánh kép Wide-angle louvers - Góc hắt gió rộng Vertical auto-swing - Tự động đảo chiều lên xuống |
Lifestyle Convenience - Cuộc sống tiện nghi |
Econo Mode - Chế độ tiết kiệm Inverter Powerful operation - Chế độ làm lạnh/sưởi ấm nhanh Indoor unit on/off switch - Nút tắt/mở trên thiết bị trong nhà |
Cleanliness - Không khí trong sạch |
Titanium Apatite Photocatalytic Air-Purifying Filter - Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan Mould-Proof Operation - Vận hành chống nấm mốc Wipe-clean flat panel - Mặt nạ phẳng dễ lau chùi |
Comfort Control - Điều khiển tiện nghi |
Indoor unit quiet operation - Chế độ hoạt động êm dịu với dàn lạnh Outdoor unit quiet operation - Chế độ hoạt động êm dịu với dàn nóng Intelligent eye - Chế độ mắt thông minh Programme dry function - Chức năng làm khô lập trình sẵn Auto fan speed - Tốc độ quạt tự động |
Worry Free - Cảm giác thoải mái |
Auto-restart after power failure - Tự khởi động lại sau sự cố mất điện Self-diagnosis with digital display - Tự chẩn đoán hỏng hóc với màn hình kỹ thuật số Anticorrosion treatment of outdoor heat exchanger fins |
Timers - Hẹn giờ |
24-hour on/off timer - Chế độ hẹn giờ 24 tiếng Night set mode - Chế độ cài đặt ban đêm |
Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter FTKS35GVMV (Gas R410A)
Model dàn lạnh | FTKS35GVMV |
Model dàn nóng | RKS35GVMV |
Loại | Một chiều |
Inverter/Non-inverter | Inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 3,5 (1,2-3,8) |
Công suất chiều lạnh (Btu) | 11.900 (4.100-12.950) |
Công suất chiều nóng (KW) | |
Công suất chiều nóng (Btu) | |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) | |
EER chiều nóng (Btu/Wh) | |
Pha (1/3) | 1 |
Hiệu điện thế (V) | 220-240 / 220-230 |
Dòng điện chiều lạnh (A) | 4,9 |
Dòng điện chiều nóng (A) | |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 1.020 (300-1.200) |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | |
COP chiều lạnh (W/W) | 3,43 |
COP chiều nóng (W/W) | |
Phát lon | không |
Hệ thống lọc không khí | Lọc xúc tác quang Apatit Titan + Lọc chống nấm mốc |
Dàn lạnh | |
Màu sắc dàn lạnh | Trắng |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | 8,9 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | |
Khử ẩm (L/h) | |
Tốc độ quạt | 5 tốc độ, êm, và tự động |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 38/26/23 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 283*800*195 |
Trọng lượng (kg) | 9 |
Dàn nóng | |
Màu sắc dàn nóng | Trắng ngà |
Loại máy nén | swing dạng kín |
Công suất mô tơ (W) | 600 |
Môi chất lạnh | R410A - 1,0kg |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 47/44 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 550*765*285 |
Trọng lượng (kg) | 34 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) | 10 đến 46 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) | |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6,4 |
Đường kính ống gas (mm) | 9,5 |
Đường kính ống xả (mm) | 18 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 20 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) | 15 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.