Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2017
Giá: 1.500.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2017
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2017
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
• Giải đo dòng AC:200/600A
• Giải đo điện áp AC: 200/600V
• Đo điện trở Ω:200Ω
• Kiểm tra liên tục:Còi kêu 30±20Ω
• Tần số hưởng ứng:45Hz~1kHz
• Nguồn:6F22 (9V) × 1
• Kích thước:208(L) × 91(W) × 40(D)mm
• Khối lượng:400g approx.
• Phụ kiện:Bao đựng, que đo, Pin, HDSD
Ampe kìm Kewtech KT200
Giá: 850.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm Kewtech KT200
Ampe kìm Kewtech KT200
+ Chỉ thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A
+ Giải đo điện áp AC :400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái lan
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA640-K
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA640-K
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA640-K
Kit bao gồm:
• MA640 - 600A True RMS 6000 count AC / DC Clamp-vạn năng với built-in không tiếp xúc Detector áp AC, dẫn kiểm tra và thăm dò nhiệt độ
• 480.400 - 3-Giai đoạn xoay Tester với màn hình hiển thị LCD multiline, nhà ở đôi đúc bền, và dễ dàng để mở kẹp hàm rộng
• Phạm vi DV25 - Dual AC Voltage Detector (24 đến 1000VAC/100 để 1000VAC) + Đèn pin với chỉ thị Audible / Visual, nhà ở đôi đúc, và CAT Đánh giá an toàn IV-1000V
• Bộ kiểm tra đôi chuyên nghiệp đúc dẫn
• Kiểu K nhiệt ngẫu thăm dò và Type K Adaptor Input Banana
• Cung cấp trong một trường hợp mang mềm cung cấp bảo vệ và tổ chức cho các mét bất cứ khi nào họ là cần thiết
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845
Giá: 6.500.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845
Các tính năng Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845
• True RMS đo hiện tại và điện áp
• Multimeter chức năng này bao gồm điện áp AC / DC, điện trở, điện dung, tần số, Diode, và liên tục
• 1,7 “(43mm) hàm mở cho dây dẫn để 750MCM hoặc hai 500MCM
• 4000 số backlit hiển thị
• Giữ cao điểm chụp dòng sự xâm nhập và Transients
• Built-in không tiếp xúc IR Nhiệt kế với con trỏ laser
• Các tính năng bao gồm dữ liệu Giữ và Min / Max và tự động tắt nguồn
• Autoranging với nút phạm vi hướng dẫn sử dụng
• MeterLink truyền Bluetooth ™ không dây truyền các giá trị điện áp và hiện tại để FLIR lựa chọn máy ảnh ảnh nhiệt hồng ngoại để kết hợp công tơ với hình ảnh nhiệt
• Hoàn thành với các thử nghiệm CAT IV dẫn, pin 9V, Type K thăm dò, túi trường hợp, và Lead thử nghiệm chuyên nghiệp
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120
Giá: 1.500.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120
• Các tính năng Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120
• Các biện pháp 200A AC hiện tại lên tới 100mA độ phân giải
• 3% độ chính xác cơ bản ACA
• 0,7 “(18mm) hàm mở; 300MCM cáp kích thước
• 2000 count LCD hiển thị
• Không tiếp xúc máy dò điện áp AC (120/240VAC, 50/60Hz) thông qua kẹp tip
• Được xây dựng trong đèn pin LED trắng
• Các biện pháp Tần số 1kHz với độ phân giải 0.01Hz
• Autoranging với Tắt điện tự động và dữ liệu giữ chức năng
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech DC400
Giá: 1.590.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech DC400
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech DC400
- Độ chính xác cao và Nghị quyết
- One touch “Auto Zero,”
- Large 4000 count màn hình LCD
- Dễ sử dụng, đơn chức năng mét
Ampe kìm Kewtech KT203
Giá: 1.580.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm Kewtech KT203
Ampe kìm Kewtech KT203
• Hiển thị số
• Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
• Giải đo dòng AC :40/400A
• Giải đo điện áp AC :400/600V
• Giải đo điện áp DC :400/600V
• Giải đo điện trở Ω :400Ω/4KΩ
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F
Giá: 7.980.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max.
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
• Tần số hiệu ứng:40Hz~1kHz
• Đầu ra:Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
• Nguồn cung cấp:6F22 (9V) × 1
• Kích thước:250(L) × 130(W) × 50(D)mm
• Khối lượng:570g approx.
• Phụ kiện:Hộp đựng, Pin, HDSD
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2412
Giá: 7.990.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2412
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2412
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.
• Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
• Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
• Đo điện áp AC: 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)
• Đo điện trở Ω:200Ω
• Tần số hưởng ứng:40~400Hz
• Đầu ra:DC200mV
• Nguồn:6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor
• Kích thước:209(L) × 96(W) × 45(D)mm
• Khối lượng:450g .
• Phụ kiện:Que đo, Hộp, Pin, HDSD
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Giá: 990.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
• AC A 6/15/60/150/300A
• AC V 150/300/600V
• DC V 60V
• Ω 1/10kΩ
• Temperature -20ºC~+150ºC (Với que đo 7060)
• Đường kính kìm : Ø33mm max.
• Tần số hiệu ứng : 50Hz/60Hz
• Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 1
• Kích thước : 193(L) × 78(W) × 39(D)mm
• Khối lượng : 275g .
• Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
• Bảo hành : 12 tháng
• Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
• Xuất xứ : Thái Lan
Ampe kìm Kyoritsu 2300R
Giá: 1.900.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm Kyoritsu 2300R
Ampe kìm Kyoritsu 2300R
• True RMS
• AC A : 0 to 100.0A
• DC A : 0 to ±100.0A
• Đường kính kìm : Ø10mm
• Phát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoài
• Kích thước : 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mm
• Power Source R03 (AAA) × 2
• Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2040
Giá: 2.210.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2040
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2040
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф:33mm
• Giải đo dòng AC:0 - 600A
• Giải đo điện áp AC: 6/60/600V
• Giải đo điện áp DC:600m/6/60/600V
• Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
• Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω
• Tần số: 10/100/1k/10kHz
• Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
• Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm
• Khối lượng: 300g
• Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng.
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2033
Giá: 2.900.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2033
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2033
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 24mm
• Giải đo dòng AC:40/300A
• Giải đo dòng DC: 40/300A
• Tần số hiệu ứng:DC, 20Hz~1kHz
• Nguồn:LR-44 (1.5V) × 2
• Kích thước:147(L) × 59(W) × 25(D)mm
• Khối lượng:100g .
• Phụ kiện:LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2200
Giá: 1.110.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2200
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2200
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
• Giải đo dòng AC:40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
• Giải đo điện áp AC:4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
• Giải đo điện áp DC:400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
• Giải đo điện trở Ω:400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
• Đo liên tục:Còi kêu 50±30Ω
• Nguồn:R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
• Kích thước:190(L) × 68(W) × 20(D)mm -Khối lượng:120g
• Phụ kiện: Que đo 7107A; Hộp đựng 9160; R03 (AAA) × 2;
• Hướng dẫn sử dụng
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Giá: 1.000.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
- Hiển Thị Số
- Điện áp làm việc: 200~480V AC;
- Tần số hiệu ứng:20~400Hz; 200V ~ 480V
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031
Giá: 950.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031
• Hiển Thị Số
• Điện áp làm việc: 110~600V AC;
• Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V: within 5 minutes
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Giá: 6.240.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8035
- Hiển Thị Số
- Điện áp làm việc: 70 to 1000V AC ;
- Tần số hiệu ứng: 45 to 66Hz
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434
Giá: 4.200.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 28mm max.
• Giải đo dòng AC: (50/60Hz) 400mA/4/100A
• Giải dòng đo AC: (WIDE) :400mA/4/100A
• Chuẩn an toàn:IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032
• Tần số hiệu ứng:40~400Hz
• Nguồn:R03 (AAA) (1.5V) × 2
• Kích thước:169(L) × 75(W) × 40(D)mm
• Khối lượng:220g
• Phụ kiện:Bao đựng, R03 × 2, HDSD
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433
Giá: 5.120.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.
• Giải đo dòng AC: 40/400mA/400A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC: (WIDE) 40/400mA/400A
• Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
• Thời gian đáp ứng:2 seconds
• Nguồn:Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
• Kích thước:185(L) × 81(W) × 32(D)mm
• Khối lượng:270g
• Phụ kiện:Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432
Giá: 6.320.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 40mm max.
• Giải đo dòng AC: 4/40mA/100A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC:(WIDE) 4/40mA/100A
• Tần số hưởng ứng:20Hz~1kHz
• (40Hz~1kHz:100A)
• Thời gian phản hồi:2 seconds
• Nguồn:Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
• Kích thước:185(L) × 81(W) × 32(D)mm
• Khối lượng:290g approx.
• Phụ kiện:Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431
Giá: 4.620.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max.
• Giải đo dòng AC: 20/200mA/200A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC: (WIDE) 20/200mA/200A
• Tần số hiệu ứng:40~400Hz
• Nguồn:LR-44 (1.5V)× 2
• Kích thước: 149(L)× 60(W) × 26(D)mm
• Khối lượng: 120g
• Phụ kiện:Pin, bao đựng, HDSD
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413R
Giá: 8.560.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413R
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413R
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max.
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC:200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
• Tần số hiệu ứng:40Hz~1kHz
• Đầu ra:Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
• Nguồn cung cấp:6F22 (9V) × 1
• Kích thước:250(L) × 130(W) × 50(D)mm
• Khối lượng:570g
• Phụ kiện:Hộp đựng, Pin, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2004
Giá: 4.730.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2004
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2004
+ ACA : 20/200A
+ AC V : 500V
+ DC A : 20/200A
+ DC V : 200V
+ Ω : 200Ω
Đường kính kìm : Ø19mm
Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz ~ 1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Phụ kiện : R6P (AA) × 2. Que đo, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2003A
Giá: 3.850.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2003A
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2003A
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 400/750V
+ Giải đo dòng DCA :400/2000A
+ Giải đo điện áp DC : 400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)
+ Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước : 250(L) × 105(W) × 49(D)mm
Khối lượng : 530g approx.
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Giá: 2.220.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2002PA
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 40/400/750V
+ Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)
+ Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước : 247(L) × 105(W) × 49(D)mm
Khối lượng : 470g approx.
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
Giá: 1.900.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
• Hiển Thị Số
• DCV:340mV/3.4/34/340/600V
• ACV:3.4/34/340/600V -DCA:100A -ACA:100A
• Ω:340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
• Continuity buzzer:30±10Ω
• Tần số: (ACA) 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz
• Cỡ kìm kẹp:φ10mm max.
• Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2
• Kích thước:128(L) × 91(W) × 27(D)mm
• Khối lượng:220g approx.
• Phụ kiện:Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2010
Giá: 10.890.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2010
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2010
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A
• Giải đo dòng DC:2/20A
• Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A ; DC200mV với DC2/20A
• Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz~2kHz
• Nguồn:6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi
• Kích thước: Máy: 142(L) × 64(W) × 26(D)mm ; Kìm:153(L) × 23(W) × 18(D)mm
• Khối lượng:220g approx.
• Phụ kiện:Hộp đựng, Pin, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2009R
Giá: 4.210.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2009R
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2009R
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф:55mm
• Giải đo dòng AC:400A/2000A
• Giải đo dòng DC:400A/2000A
• Giải đo điện áp AC:40/400/750V
• Giải đo điện áp DC:40/400/1000V
• Giải đo điện trở Ω:400Ω/4kΩ
• Giải đo tần số Hz:10 ~ 4Khz
• Nguồn cung cấp:Pin 2x1.5V
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2007A
Giá: 1.200.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2007A
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2007A
• Hiển Thị số
• Đường kính kìm kẹp ф: 33mm
• Giải đo dòng AC: 400/600A
• Giải đo điện áp AC: 400/750V
• Giải đo điện trở Ω: 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt
• Kiểm tra liên tục: Còi kêu 50±35Ω
• Đường kính kìm: Ø33mm
• Tần số hiệu ứng: 40Hz~400Hz
• Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2
• Kích thước: 195(L) × 78(W) × 36(D)mm
• Khối lượng: 260g
• Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Que đo, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2012R
Giá: 2.350.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2012R
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2012R
- Hiển Thị Số:
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V
DCA: 60.00/120.0A -ACA: 60.00/120.0A -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
- Tần số: (ACA) 100/1000Hz/10kHz ; (DCA) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz
- Kìm kẹp: Ø12mm max.
- Nguồn: R03 (1.5V) × 2
- Kích thước: 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
- Khối lượng:220g
-Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2,
-Sách hướng dẫn sử dụng
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2017
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
• Giải đo dòng AC:200/600A
• Giải đo điện áp AC: 200/600V
• Đo điện trở Ω:200Ω
• Kiểm tra liên tục:Còi kêu 30±20Ω
• Tần số hưởng ứng:45Hz~1kHz
• Nguồn:6F22 (9V) × 1
• Kích thước:208(L) × 91(W) × 40(D)mm
• Khối lượng:400g approx.
• Phụ kiện:Bao đựng, que đo, Pin, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2017
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2017
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
• Giải đo dòng AC:200/600A
• Giải đo điện áp AC: 200/600V
• Đo điện trở Ω:200Ω
• Kiểm tra liên tục:Còi kêu 30±20Ω
• Tần số hưởng ứng:45Hz~1kHz
• Nguồn:6F22 (9V) × 1
• Kích thước:208(L) × 91(W) × 40(D)mm
• Khối lượng:400g approx.
• Phụ kiện:Bao đựng, que đo, Pin, HDSD
Ampe kìm Kewtech KT200
+ Chỉ thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A
+ Giải đo điện áp AC :400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái lan
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
850.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm Kewtech KT200
Ampe kìm Kewtech KT200
+ Chỉ thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A
+ Giải đo điện áp AC :400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái lan
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA640-K
Kit bao gồm:
• MA640 - 600A True RMS 6000 count AC / DC Clamp-vạn năng với built-in không tiếp xúc Detector áp AC, dẫn kiểm tra và thăm dò nhiệt độ
• 480.400 - 3-Giai đoạn xoay Tester với màn hình hiển thị LCD multiline, nhà ở đôi đúc bền, và dễ dàng để mở kẹp hàm rộng
• Phạm vi DV25 - Dual AC Voltage Detector (24 đến 1000VAC/100 để 1000VAC) + Đèn pin với chỉ thị Audible / Visual, nhà ở đôi đúc, và CAT Đánh giá an toàn IV-1000V
• Bộ kiểm tra đôi chuyên nghiệp đúc dẫn
• Kiểu K nhiệt ngẫu thăm dò và Type K Adaptor Input Banana
• Cung cấp trong một trường hợp mang mềm cung cấp bảo vệ và tổ chức cho các mét bất cứ khi nào họ là cần thiết
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA640-K
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA640-K
Kit bao gồm:
• MA640 - 600A True RMS 6000 count AC / DC Clamp-vạn năng với built-in không tiếp xúc Detector áp AC, dẫn kiểm tra và thăm dò nhiệt độ
• 480.400 - 3-Giai đoạn xoay Tester với màn hình hiển thị LCD multiline, nhà ở đôi đúc bền, và dễ dàng để mở kẹp hàm rộng
• Phạm vi DV25 - Dual AC Voltage Detector (24 đến 1000VAC/100 để 1000VAC) + Đèn pin với chỉ thị Audible / Visual, nhà ở đôi đúc, và CAT Đánh giá an toàn IV-1000V
• Bộ kiểm tra đôi chuyên nghiệp đúc dẫn
• Kiểu K nhiệt ngẫu thăm dò và Type K Adaptor Input Banana
• Cung cấp trong một trường hợp mang mềm cung cấp bảo vệ và tổ chức cho các mét bất cứ khi nào họ là cần thiết
Các tính năng Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845
• True RMS đo hiện tại và điện áp
• Multimeter chức năng này bao gồm điện áp AC / DC, điện trở, điện dung, tần số, Diode, và liên tục
• 1,7 “(43mm) hàm mở cho dây dẫn để 750MCM hoặc hai 500MCM
• 4000 số backlit hiển thị
• Giữ cao điểm chụp dòng sự xâm nhập và Transients
• Built-in không tiếp xúc IR Nhiệt kế với con trỏ laser
• Các tính năng bao gồm dữ liệu Giữ và Min / Max và tự động tắt nguồn
• Autoranging với nút phạm vi hướng dẫn sử dụng
• MeterLink truyền Bluetooth ™ không dây truyền các giá trị điện áp và hiện tại để FLIR lựa chọn máy ảnh ảnh nhiệt hồng ngoại để kết hợp công tơ với hình ảnh nhiệt
• Hoàn thành với các thử nghiệm CAT IV dẫn, pin 9V, Type K thăm dò, túi trường hợp, và Lead thử nghiệm chuyên nghiệp
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
6.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845
Các tính năng Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845
• True RMS đo hiện tại và điện áp
• Multimeter chức năng này bao gồm điện áp AC / DC, điện trở, điện dung, tần số, Diode, và liên tục
• 1,7 “(43mm) hàm mở cho dây dẫn để 750MCM hoặc hai 500MCM
• 4000 số backlit hiển thị
• Giữ cao điểm chụp dòng sự xâm nhập và Transients
• Built-in không tiếp xúc IR Nhiệt kế với con trỏ laser
• Các tính năng bao gồm dữ liệu Giữ và Min / Max và tự động tắt nguồn
• Autoranging với nút phạm vi hướng dẫn sử dụng
• MeterLink truyền Bluetooth ™ không dây truyền các giá trị điện áp và hiện tại để FLIR lựa chọn máy ảnh ảnh nhiệt hồng ngoại để kết hợp công tơ với hình ảnh nhiệt
• Hoàn thành với các thử nghiệm CAT IV dẫn, pin 9V, Type K thăm dò, túi trường hợp, và Lead thử nghiệm chuyên nghiệp
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120
• Các tính năng Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120
• Các biện pháp 200A AC hiện tại lên tới 100mA độ phân giải
• 3% độ chính xác cơ bản ACA
• 0,7 “(18mm) hàm mở; 300MCM cáp kích thước
• 2000 count LCD hiển thị
• Không tiếp xúc máy dò điện áp AC (120/240VAC, 50/60Hz) thông qua kẹp tip
• Được xây dựng trong đèn pin LED trắng
• Các biện pháp Tần số 1kHz với độ phân giải 0.01Hz
• Autoranging với Tắt điện tự động và dữ liệu giữ chức năng
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120
• Các tính năng Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120
• Các biện pháp 200A AC hiện tại lên tới 100mA độ phân giải
• 3% độ chính xác cơ bản ACA
• 0,7 “(18mm) hàm mở; 300MCM cáp kích thước
• 2000 count LCD hiển thị
• Không tiếp xúc máy dò điện áp AC (120/240VAC, 50/60Hz) thông qua kẹp tip
• Được xây dựng trong đèn pin LED trắng
• Các biện pháp Tần số 1kHz với độ phân giải 0.01Hz
• Autoranging với Tắt điện tự động và dữ liệu giữ chức năng
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech DC400
- Độ chính xác cao và Nghị quyết
- One touch “Auto Zero,”
- Large 4000 count màn hình LCD
- Dễ sử dụng, đơn chức năng mét
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.590.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech DC400
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech DC400
- Độ chính xác cao và Nghị quyết
- One touch “Auto Zero,”
- Large 4000 count màn hình LCD
- Dễ sử dụng, đơn chức năng mét
Ampe kìm Kewtech KT203
• Hiển thị số
• Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
• Giải đo dòng AC :40/400A
• Giải đo điện áp AC :400/600V
• Giải đo điện áp DC :400/600V
• Giải đo điện trở Ω :400Ω/4KΩ
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.580.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm Kewtech KT203
Ampe kìm Kewtech KT203
• Hiển thị số
• Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
• Giải đo dòng AC :40/400A
• Giải đo điện áp AC :400/600V
• Giải đo điện áp DC :400/600V
• Giải đo điện trở Ω :400Ω/4KΩ
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max.
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
• Tần số hiệu ứng:40Hz~1kHz
• Đầu ra:Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
• Nguồn cung cấp:6F22 (9V) × 1
• Kích thước:250(L) × 130(W) × 50(D)mm
• Khối lượng:570g approx.
• Phụ kiện:Hộp đựng, Pin, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
7.980.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max.
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
• Tần số hiệu ứng:40Hz~1kHz
• Đầu ra:Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
• Nguồn cung cấp:6F22 (9V) × 1
• Kích thước:250(L) × 130(W) × 50(D)mm
• Khối lượng:570g approx.
• Phụ kiện:Hộp đựng, Pin, HDSD
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2412
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.
• Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
• Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
• Đo điện áp AC: 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)
• Đo điện trở Ω:200Ω
• Tần số hưởng ứng:40~400Hz
• Đầu ra:DC200mV
• Nguồn:6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor
• Kích thước:209(L) × 96(W) × 45(D)mm
• Khối lượng:450g .
• Phụ kiện:Que đo, Hộp, Pin, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
7.990.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2412
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2412
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.
• Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
• Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
• Đo điện áp AC: 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)
• Đo điện trở Ω:200Ω
• Tần số hưởng ứng:40~400Hz
• Đầu ra:DC200mV
• Nguồn:6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor
• Kích thước:209(L) × 96(W) × 45(D)mm
• Khối lượng:450g .
• Phụ kiện:Que đo, Hộp, Pin, HDSD
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
• AC A 6/15/60/150/300A
• AC V 150/300/600V
• DC V 60V
• Ω 1/10kΩ
• Temperature -20ºC~+150ºC (Với que đo 7060)
• Đường kính kìm : Ø33mm max.
• Tần số hiệu ứng : 50Hz/60Hz
• Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 1
• Kích thước : 193(L) × 78(W) × 39(D)mm
• Khối lượng : 275g .
• Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
• Bảo hành : 12 tháng
• Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
• Xuất xứ : Thái Lan
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
990.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
• AC A 6/15/60/150/300A
• AC V 150/300/600V
• DC V 60V
• Ω 1/10kΩ
• Temperature -20ºC~+150ºC (Với que đo 7060)
• Đường kính kìm : Ø33mm max.
• Tần số hiệu ứng : 50Hz/60Hz
• Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 1
• Kích thước : 193(L) × 78(W) × 39(D)mm
• Khối lượng : 275g .
• Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
• Bảo hành : 12 tháng
• Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
• Xuất xứ : Thái Lan
Ampe kìm Kyoritsu 2300R
• True RMS
• AC A : 0 to 100.0A
• DC A : 0 to ±100.0A
• Đường kính kìm : Ø10mm
• Phát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoài
• Kích thước : 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mm
• Power Source R03 (AAA) × 2
• Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm Kyoritsu 2300R
Ampe kìm Kyoritsu 2300R
• True RMS
• AC A : 0 to 100.0A
• DC A : 0 to ±100.0A
• Đường kính kìm : Ø10mm
• Phát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoài
• Kích thước : 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mm
• Power Source R03 (AAA) × 2
• Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2040
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф:33mm
• Giải đo dòng AC:0 - 600A
• Giải đo điện áp AC: 6/60/600V
• Giải đo điện áp DC:600m/6/60/600V
• Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
• Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω
• Tần số: 10/100/1k/10kHz
• Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
• Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm
• Khối lượng: 300g
• Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
2.210.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2040
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2040
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф:33mm
• Giải đo dòng AC:0 - 600A
• Giải đo điện áp AC: 6/60/600V
• Giải đo điện áp DC:600m/6/60/600V
• Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
• Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω
• Tần số: 10/100/1k/10kHz
• Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
• Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm
• Khối lượng: 300g
• Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng.
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2033
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 24mm
• Giải đo dòng AC:40/300A
• Giải đo dòng DC: 40/300A
• Tần số hiệu ứng:DC, 20Hz~1kHz
• Nguồn:LR-44 (1.5V) × 2
• Kích thước:147(L) × 59(W) × 25(D)mm
• Khối lượng:100g .
• Phụ kiện:LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
2.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2033
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2033
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 24mm
• Giải đo dòng AC:40/300A
• Giải đo dòng DC: 40/300A
• Tần số hiệu ứng:DC, 20Hz~1kHz
• Nguồn:LR-44 (1.5V) × 2
• Kích thước:147(L) × 59(W) × 25(D)mm
• Khối lượng:100g .
• Phụ kiện:LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2200
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
• Giải đo dòng AC:40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
• Giải đo điện áp AC:4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
• Giải đo điện áp DC:400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
• Giải đo điện trở Ω:400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
• Đo liên tục:Còi kêu 50±30Ω
• Nguồn:R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
• Kích thước:190(L) × 68(W) × 20(D)mm -Khối lượng:120g
• Phụ kiện: Que đo 7107A; Hộp đựng 9160; R03 (AAA) × 2;
• Hướng dẫn sử dụng
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.110.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2200
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2200
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
• Giải đo dòng AC:40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
• Giải đo điện áp AC:4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
• Giải đo điện áp DC:400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
• Giải đo điện trở Ω:400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
• Đo liên tục:Còi kêu 50±30Ω
• Nguồn:R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
• Kích thước:190(L) × 68(W) × 20(D)mm -Khối lượng:120g
• Phụ kiện: Que đo 7107A; Hộp đựng 9160; R03 (AAA) × 2;
• Hướng dẫn sử dụng
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
- Hiển Thị Số
- Điện áp làm việc: 200~480V AC;
- Tần số hiệu ứng:20~400Hz; 200V ~ 480V
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
- Hiển Thị Số
- Điện áp làm việc: 200~480V AC;
- Tần số hiệu ứng:20~400Hz; 200V ~ 480V
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031
• Hiển Thị Số
• Điện áp làm việc: 110~600V AC;
• Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V: within 5 minutes
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
950.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031
• Hiển Thị Số
• Điện áp làm việc: 110~600V AC;
• Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V: within 5 minutes
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8035
- Hiển Thị Số
- Điện áp làm việc: 70 to 1000V AC ;
- Tần số hiệu ứng: 45 to 66Hz
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
6.240.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8035
- Hiển Thị Số
- Điện áp làm việc: 70 to 1000V AC ;
- Tần số hiệu ứng: 45 to 66Hz
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 28mm max.
• Giải đo dòng AC: (50/60Hz) 400mA/4/100A
• Giải dòng đo AC: (WIDE) :400mA/4/100A
• Chuẩn an toàn:IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032
• Tần số hiệu ứng:40~400Hz
• Nguồn:R03 (AAA) (1.5V) × 2
• Kích thước:169(L) × 75(W) × 40(D)mm
• Khối lượng:220g
• Phụ kiện:Bao đựng, R03 × 2, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
4.200.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 28mm max.
• Giải đo dòng AC: (50/60Hz) 400mA/4/100A
• Giải dòng đo AC: (WIDE) :400mA/4/100A
• Chuẩn an toàn:IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032
• Tần số hiệu ứng:40~400Hz
• Nguồn:R03 (AAA) (1.5V) × 2
• Kích thước:169(L) × 75(W) × 40(D)mm
• Khối lượng:220g
• Phụ kiện:Bao đựng, R03 × 2, HDSD
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.
• Giải đo dòng AC: 40/400mA/400A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC: (WIDE) 40/400mA/400A
• Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
• Thời gian đáp ứng:2 seconds
• Nguồn:Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
• Kích thước:185(L) × 81(W) × 32(D)mm
• Khối lượng:270g
• Phụ kiện:Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
5.120.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.
• Giải đo dòng AC: 40/400mA/400A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC: (WIDE) 40/400mA/400A
• Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
• Thời gian đáp ứng:2 seconds
• Nguồn:Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
• Kích thước:185(L) × 81(W) × 32(D)mm
• Khối lượng:270g
• Phụ kiện:Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 40mm max.
• Giải đo dòng AC: 4/40mA/100A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC:(WIDE) 4/40mA/100A
• Tần số hưởng ứng:20Hz~1kHz
• (40Hz~1kHz:100A)
• Thời gian phản hồi:2 seconds
• Nguồn:Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
• Kích thước:185(L) × 81(W) × 32(D)mm
• Khối lượng:290g approx.
• Phụ kiện:Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
6.320.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 40mm max.
• Giải đo dòng AC: 4/40mA/100A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC:(WIDE) 4/40mA/100A
• Tần số hưởng ứng:20Hz~1kHz
• (40Hz~1kHz:100A)
• Thời gian phản hồi:2 seconds
• Nguồn:Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
• Kích thước:185(L) × 81(W) × 32(D)mm
• Khối lượng:290g approx.
• Phụ kiện:Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max.
• Giải đo dòng AC: 20/200mA/200A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC: (WIDE) 20/200mA/200A
• Tần số hiệu ứng:40~400Hz
• Nguồn:LR-44 (1.5V)× 2
• Kích thước: 149(L)× 60(W) × 26(D)mm
• Khối lượng: 120g
• Phụ kiện:Pin, bao đựng, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
4.620.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max.
• Giải đo dòng AC: 20/200mA/200A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC: (WIDE) 20/200mA/200A
• Tần số hiệu ứng:40~400Hz
• Nguồn:LR-44 (1.5V)× 2
• Kích thước: 149(L)× 60(W) × 26(D)mm
• Khối lượng: 120g
• Phụ kiện:Pin, bao đựng, HDSD
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413R
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max.
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC:200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
• Tần số hiệu ứng:40Hz~1kHz
• Đầu ra:Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
• Nguồn cung cấp:6F22 (9V) × 1
• Kích thước:250(L) × 130(W) × 50(D)mm
• Khối lượng:570g
• Phụ kiện:Hộp đựng, Pin, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
8.560.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413R
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413R
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max.
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
• Giải đo dòng AC:200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
• Tần số hiệu ứng:40Hz~1kHz
• Đầu ra:Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
• Nguồn cung cấp:6F22 (9V) × 1
• Kích thước:250(L) × 130(W) × 50(D)mm
• Khối lượng:570g
• Phụ kiện:Hộp đựng, Pin, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2004
+ ACA : 20/200A
+ AC V : 500V
+ DC A : 20/200A
+ DC V : 200V
+ Ω : 200Ω
Đường kính kìm : Ø19mm
Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz ~ 1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Phụ kiện : R6P (AA) × 2. Que đo, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
4.730.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2004
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2004
+ ACA : 20/200A
+ AC V : 500V
+ DC A : 20/200A
+ DC V : 200V
+ Ω : 200Ω
Đường kính kìm : Ø19mm
Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz ~ 1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Phụ kiện : R6P (AA) × 2. Que đo, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2003A
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 400/750V
+ Giải đo dòng DCA :400/2000A
+ Giải đo điện áp DC : 400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)
+ Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước : 250(L) × 105(W) × 49(D)mm
Khối lượng : 530g approx.
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
3.850.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2003A
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2003A
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 400/750V
+ Giải đo dòng DCA :400/2000A
+ Giải đo điện áp DC : 400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)
+ Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước : 250(L) × 105(W) × 49(D)mm
Khối lượng : 530g approx.
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2002PA
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 40/400/750V
+ Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)
+ Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước : 247(L) × 105(W) × 49(D)mm
Khối lượng : 470g approx.
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
2.220.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2002PA
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 40/400/750V
+ Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)
+ Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước : 247(L) × 105(W) × 49(D)mm
Khối lượng : 470g approx.
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
• Hiển Thị Số
• DCV:340mV/3.4/34/340/600V
• ACV:3.4/34/340/600V -DCA:100A -ACA:100A
• Ω:340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
• Continuity buzzer:30±10Ω
• Tần số: (ACA) 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz
• Cỡ kìm kẹp:φ10mm max.
• Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2
• Kích thước:128(L) × 91(W) × 27(D)mm
• Khối lượng:220g approx.
• Phụ kiện:Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
• Hiển Thị Số
• DCV:340mV/3.4/34/340/600V
• ACV:3.4/34/340/600V -DCA:100A -ACA:100A
• Ω:340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
• Continuity buzzer:30±10Ω
• Tần số: (ACA) 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz
• Cỡ kìm kẹp:φ10mm max.
• Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2
• Kích thước:128(L) × 91(W) × 27(D)mm
• Khối lượng:220g approx.
• Phụ kiện:Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2010
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A
• Giải đo dòng DC:2/20A
• Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A ; DC200mV với DC2/20A
• Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz~2kHz
• Nguồn:6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi
• Kích thước: Máy: 142(L) × 64(W) × 26(D)mm ; Kìm:153(L) × 23(W) × 18(D)mm
• Khối lượng:220g approx.
• Phụ kiện:Hộp đựng, Pin, HDSD
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
10.890.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2010
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2010
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm
• Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A
• Giải đo dòng DC:2/20A
• Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A ; DC200mV với DC2/20A
• Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz~2kHz
• Nguồn:6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi
• Kích thước: Máy: 142(L) × 64(W) × 26(D)mm ; Kìm:153(L) × 23(W) × 18(D)mm
• Khối lượng:220g approx.
• Phụ kiện:Hộp đựng, Pin, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2009R
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф:55mm
• Giải đo dòng AC:400A/2000A
• Giải đo dòng DC:400A/2000A
• Giải đo điện áp AC:40/400/750V
• Giải đo điện áp DC:40/400/1000V
• Giải đo điện trở Ω:400Ω/4kΩ
• Giải đo tần số Hz:10 ~ 4Khz
• Nguồn cung cấp:Pin 2x1.5V
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
4.210.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2009R
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2009R
• Hiển Thị Số
• Đường kính kìm kẹp ф:55mm
• Giải đo dòng AC:400A/2000A
• Giải đo dòng DC:400A/2000A
• Giải đo điện áp AC:40/400/750V
• Giải đo điện áp DC:40/400/1000V
• Giải đo điện trở Ω:400Ω/4kΩ
• Giải đo tần số Hz:10 ~ 4Khz
• Nguồn cung cấp:Pin 2x1.5V
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2007A
• Hiển Thị số
• Đường kính kìm kẹp ф: 33mm
• Giải đo dòng AC: 400/600A
• Giải đo điện áp AC: 400/750V
• Giải đo điện trở Ω: 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt
• Kiểm tra liên tục: Còi kêu 50±35Ω
• Đường kính kìm: Ø33mm
• Tần số hiệu ứng: 40Hz~400Hz
• Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2
• Kích thước: 195(L) × 78(W) × 36(D)mm
• Khối lượng: 260g
• Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Que đo, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.200.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2007A
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2007A
• Hiển Thị số
• Đường kính kìm kẹp ф: 33mm
• Giải đo dòng AC: 400/600A
• Giải đo điện áp AC: 400/750V
• Giải đo điện trở Ω: 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt
• Kiểm tra liên tục: Còi kêu 50±35Ω
• Đường kính kìm: Ø33mm
• Tần số hiệu ứng: 40Hz~400Hz
• Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2
• Kích thước: 195(L) × 78(W) × 36(D)mm
• Khối lượng: 260g
• Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Que đo, HDSD
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2012R
- Hiển Thị Số:
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V
DCA: 60.00/120.0A -ACA: 60.00/120.0A -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
- Tần số: (ACA) 100/1000Hz/10kHz ; (DCA) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz
- Kìm kẹp: Ø12mm max.
- Nguồn: R03 (1.5V) × 2
- Kích thước: 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
- Khối lượng:220g
-Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2,
-Sách hướng dẫn sử dụng
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
2.350.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2012R
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2012R
- Hiển Thị Số:
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V
DCA: 60.00/120.0A -ACA: 60.00/120.0A -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
- Tần số: (ACA) 100/1000Hz/10kHz ; (DCA) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz
- Kìm kẹp: Ø12mm max.
- Nguồn: R03 (1.5V) × 2
- Kích thước: 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
- Khối lượng:220g
-Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2,
-Sách hướng dẫn sử dụng