Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Giá: 1.300.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
* Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V- ACV: 400mV/4/40/400/600V
- DCA:400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
- Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C:40/400nF/4/40/100µF
* Nguồn :R6P (1.5V x 2) ; Khối lượng : 260g
* Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
* Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
Giá: 1.510.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
- Chỉ thị số.
- DCV: 600mV/6/60/600V
- ACV: 600mV/6/60/600V
- HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A
- ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F)
- Nguồn : R6P (1.5Vx2)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Phụ kiện : Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
Giá: 1.770.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
True RMS (Đo giá trị thực)
- Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω:600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ:40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Kiểm tra tính liên tục, khóa... - Nguồn: R6P (2 x1.5)
- Kích thước :161(L) × 82(W) × 50(D)mm ; - Khối lượng :280g
- Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000
Giá: 1.500.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000
• DC V :340mV/3.4/34/340/600V
• AC V : 3.4/34/340/600V
• DC A 60A
• AC A 60A
• Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
• Continuity buzzer : 30Ω
• Tần số (AC A) : 3.4/10kHz
• (AC V) 3.4/34/300kHz
• Kìm kẹp : φ6mm
• Nguồn : R03 (DC 1.5V) × 2
• Kích thước :128(L) × 87(W) × 24(D)mm
• Khối lượng :210g approx.
• Phụ kiện : Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
• Bảo hành : 12 tháng
• Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
• Xuất xứ : Thái Lan
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Giá: 5.640.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
* Hiển Thị Số
DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV [RMS] :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
* Kiểm tra liên tục:600.0Ω - Kiểm tra diode :2V -C :
10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
* Nhiệt độ :-50~600ºC (with K-type Temperature probe)
* Chức năng khác :Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
* Nguồn :R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
* Khối lượng :560g - Phụ kiện :Pin, Que đo, HDSD
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Giá: 1.120.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
* Hiển Thị Số:
DCV:0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DCA:60µA/30/300mA Ω:3/30/300kΩ Kiểm tra liên tục:100Ω
- Nhiệt độ: -20ºC~+150ºC Nguồn kiểm tra: 1.5V (0.7~2V) -Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 2
- Kích thước:140(L) × 94(W) × 39(D) mm
- Cân nặng: 280g approx.
- Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
- Phụ kiện chọn thêm:Que đo nhiệt độ
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109
Giá: 790.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109
- Hiển Thị Kim
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV :10/50/250/1000V (9kΩ/V)
DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
- Nguồn :R6P (AA) (1.5V) × 2 ; 6F22 (9V) × 1
- Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm
- Khối lượng: 330g approx.
- Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Giá: 10.020.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
• Thiết kế an toàn dùng trong môi trường công nghiệp
• Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61010-1, CAT.III 1000V, CAT.IV 600V
• Chế độ đo: True RMS, MEAN
• Dải tần rộng: 10Hz - 100KHz
• Nhiệt độ hoạt động rất rộng từ -20 đến 55 º C
• Hỗ trợ đáng tin cậy để quản lý dữ liệu
• Dữ liệu bộ nhớ trong lớn
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Giá: 8.520.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
- Chế độ : True RMS
• Nguồn : R6P (1.5V)×4
• Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
• Cân nặng : 560g
• Nguồn : LR44 (1.5V) × 2
• Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
• Khối lượng : 560g
• Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
• Bảo hành : 12 tháng
• Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
Giá: 6.660.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
• Hiển Thị Số
• Chế độ :MEAN/RMS
• DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV[RMS]:600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
• DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
• ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
• Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ -Kiểm tra liên tục:600.0Ω
• Kiểm tra diode :2V -C: 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
• F: 10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
• Nhiệt độ : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)
• Chức năng khác:Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
• Nguồn:R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
• Khối lượng:560g ; Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
Giá: 626.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
- Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz - Ω:400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA- C:40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
Nguồn : LR44 (1.5V) × 2; Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm
Khối lượng :70g ; Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Bộ kit đồng hồ vạn năng + Ampe kìm Extech MA620-k
Giá: 3.500.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Bộ kit đồng hồ vạn năng + Ampe kìm Extech MA620-k
Bộ kit đồng hồ vạn năng + Ampe kìm Extech MA620-k
- Bộ kít bao gồm : Đồng hồ vạn năng và ampe kìm. Dùng để kiểm tra thiết bị điện trong công nghiệp và dân dụng
* Module 1 : Đồng hồ vạn năng Extech EX505
- Sai số cơ bản : 0.5%
- Điện áp ACV : 0.1mV ~ 1000VAC
- Điện áp DCV : 0.1mV ~ 1000VDC
- Dòng điện ACA : 0.1uA ~ 10A
- Dòng điện DCA : 0.1uA ~ 10A
- Điện trở : 0.1 ~ 40M ohm
- Tụ điện : 0.01nF ~ 100uF
- Tần số : 5Hz to 1KHz
- Nhiệt độ kiểu K : -20 ~ 750oC
- Kiểm tra diode, khóa dữ liệu...
Đồng hồ vạn năng Extech MM570A
Giá: 5.720.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Extech MM570A
Đồng hồ vạn năng Extech MM570A
- Điện áp DC: 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V /Max 0.01mV /±0.02%
- Điện áp AC: 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V /Max 0.01mV /±0.4%
- Dòng điện DC: 500μA, 5000μA, 50mA, 500mA, 5A, 10A /Max 0.01μA /±0.1%
- Dòng điện AC: 500μA, 5000μA, 50mA,500mA, 5A, 10A /Max 0.01μA /±0.7%
- Điện trở (Ω): 500, 5k, 50k, 500k, 5M, 50M /Max 0.01Ω /±0.07%
- Tụ điện: 50nF đến 9999μF /Max 0.01nF /±0.8%
- Tần số Line: 5Hz đến 200kHz /Max 0.0001Hz /±0.002%
- Tần số Logic: 5Hz đến 2MHz /Max 0.0001Hz /±0.002%
- Nhiệt độ: 50 đến 1000°C /Max 0.1° /±0.3%
- Duty Cycle: 0.1% đến 99.99% /0.01% /±3d/kHz
- Kích thước/ trọng lượng:186 x 87x 35.5mm / 340g
- Cung cấp kèm theo dây đo, dây đo nhiệt kiểu K (-30 to 300°C), hộp đựng, pin 9V
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ vạn năng Extech MN15A
Giá: 635.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Extech MN15A
Đồng hồ vạn năng Extech MN15A
Điện áp DC: 600V (0.1mV) /±0.5%
Điện áp AC: 600V (0.1V) /±1.2%
Dòng điện DC: 10A (0.1mA) /±1.5%
Điện trở 20MΩ (0.1Ω) /±0.8%
Nhiệt độ: -20 đến 750°C
pin: 9V
Kích thước/trọng lượng: 138x72x38mm/ 153g
Cung cấp kèm theo pin 9V, dây đo, dây đo nhiệt độ kiểu K
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ vạn năng chỉ kim Extech 38073
Giá: 450.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng chỉ kim Extech 38073
Đồng hồ vạn năng chỉ kim Extech 38073
- Điện áp DC: 2.5V, 10V, 50V, 250V, 300V /±5%
- Điện áp AC: 10V, 50V, 300V /±5%
- Dòng điện DC: 0.5mA, 10mA, 250mA /±5%
- Điện trở: 10kΩ, 1MΩ /±5%
- Decibel: -10 đến 56dB (0dB, 1mW, 600Ω)
- Kích thước: 3.5 x 6.1 x 1.9" (88 x 155 x 49mm)
- Trọng lượng: 8.2oz (288g)
- Cung cấp kèm theo pin 1.5V AA, túi đựng, dây đo
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành 12 tháng
Đồng hồ vạn năng Extech 38070
Giá: 350.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Extech 38070
Đồng hồ vạn năng Extech 38070
- Đồng hồ vạn năng Extech 38070
- Chỉ thị kim
- Điện áp DC: 10V, 50V, 250V, 500V /±4%FS
- Điện áp AC: 10V, 50V, 250V, 500V /±5%FS
- Dòng điện DC: 0.5mA, 50mA, 250mA /±4%FS
- Điện trở: 10kΩ, 1MΩ /±5%FS
- Decibel: -10 đến 56dB 0dB, 1mW, 600Ω
- Kích thước: 3.82 x 3.34 x 1.3" (97 x 65 x 33mm)
- Trọng lượng: 3.88oz (110g)
- Cung cấp kèm theo dây đo, pin 1.5V AA
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành 12 tháng
- Manufacturer: Extech USA
Đồng hồ đa năng Schneider MGX100MG
Giá: 18.900.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đa năng Schneider MGX100MG
Đồng hồ đa năng Schneider MGX100MG
- Model: EGX100MG Ethernet Gateway
- Ethernet Gateway 10/100Mbps UTP Ethernet,
- 1 RS-485 serial port,
- 32 slave devices
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Giá: 855.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
• DC V: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V
• AC V : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
• DC A : 50µA/2.5/25/250mA
• Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
• Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 26F22 (9V) × 1
• Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm
• Khối lượng : 330g approx.
• Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1010
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1010
Hiển Thị Số
- DCV: 600mV/6/60/600V - ACV:600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA:600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω:400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Nhiệt độ:-50...300độ C (-58...572độ F)
- Nguồn :R6P (1.5Vx2)
- Kích thước :161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Phụ kiện :Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
* Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V- ACV: 400mV/4/40/400/600V
- DCA:400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
- Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C:40/400nF/4/40/100µF
* Nguồn :R6P (1.5V x 2) ; Khối lượng : 260g
* Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
* Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.300.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
* Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V- ACV: 400mV/4/40/400/600V
- DCA:400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
- Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C:40/400nF/4/40/100µF
* Nguồn :R6P (1.5V x 2) ; Khối lượng : 260g
* Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
* Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
- Chỉ thị số.
- DCV: 600mV/6/60/600V
- ACV: 600mV/6/60/600V
- HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A
- ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F)
- Nguồn : R6P (1.5Vx2)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Phụ kiện : Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.510.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
- Chỉ thị số.
- DCV: 600mV/6/60/600V
- ACV: 600mV/6/60/600V
- HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A
- ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F)
- Nguồn : R6P (1.5Vx2)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Phụ kiện : Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
True RMS (Đo giá trị thực)
- Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω:600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ:40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Kiểm tra tính liên tục, khóa... - Nguồn: R6P (2 x1.5)
- Kích thước :161(L) × 82(W) × 50(D)mm ; - Khối lượng :280g
- Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.770.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
True RMS (Đo giá trị thực)
- Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω:600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ:40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Kiểm tra tính liên tục, khóa... - Nguồn: R6P (2 x1.5)
- Kích thước :161(L) × 82(W) × 50(D)mm ; - Khối lượng :280g
- Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000
• DC V :340mV/3.4/34/340/600V
• AC V : 3.4/34/340/600V
• DC A 60A
• AC A 60A
• Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
• Continuity buzzer : 30Ω
• Tần số (AC A) : 3.4/10kHz
• (AC V) 3.4/34/300kHz
• Kìm kẹp : φ6mm
• Nguồn : R03 (DC 1.5V) × 2
• Kích thước :128(L) × 87(W) × 24(D)mm
• Khối lượng :210g approx.
• Phụ kiện : Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
• Bảo hành : 12 tháng
• Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
• Xuất xứ : Thái Lan
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000
• DC V :340mV/3.4/34/340/600V
• AC V : 3.4/34/340/600V
• DC A 60A
• AC A 60A
• Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
• Continuity buzzer : 30Ω
• Tần số (AC A) : 3.4/10kHz
• (AC V) 3.4/34/300kHz
• Kìm kẹp : φ6mm
• Nguồn : R03 (DC 1.5V) × 2
• Kích thước :128(L) × 87(W) × 24(D)mm
• Khối lượng :210g approx.
• Phụ kiện : Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
• Bảo hành : 12 tháng
• Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
• Xuất xứ : Thái Lan
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
* Hiển Thị Số
DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV [RMS] :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
* Kiểm tra liên tục:600.0Ω - Kiểm tra diode :2V -C :
10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
* Nhiệt độ :-50~600ºC (with K-type Temperature probe)
* Chức năng khác :Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
* Nguồn :R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
* Khối lượng :560g - Phụ kiện :Pin, Que đo, HDSD
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
5.640.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
* Hiển Thị Số
DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV [RMS] :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
* Kiểm tra liên tục:600.0Ω - Kiểm tra diode :2V -C :
10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
* Nhiệt độ :-50~600ºC (with K-type Temperature probe)
* Chức năng khác :Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
* Nguồn :R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
* Khối lượng :560g - Phụ kiện :Pin, Que đo, HDSD
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
* Hiển Thị Số:
DCV:0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DCA:60µA/30/300mA Ω:3/30/300kΩ Kiểm tra liên tục:100Ω
- Nhiệt độ: -20ºC~+150ºC Nguồn kiểm tra: 1.5V (0.7~2V) -Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 2
- Kích thước:140(L) × 94(W) × 39(D) mm
- Cân nặng: 280g approx.
- Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
- Phụ kiện chọn thêm:Que đo nhiệt độ
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
1.120.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
* Hiển Thị Số:
DCV:0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DCA:60µA/30/300mA Ω:3/30/300kΩ Kiểm tra liên tục:100Ω
- Nhiệt độ: -20ºC~+150ºC Nguồn kiểm tra: 1.5V (0.7~2V) -Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 2
- Kích thước:140(L) × 94(W) × 39(D) mm
- Cân nặng: 280g approx.
- Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
- Phụ kiện chọn thêm:Que đo nhiệt độ
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109
- Hiển Thị Kim
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV :10/50/250/1000V (9kΩ/V)
DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
- Nguồn :R6P (AA) (1.5V) × 2 ; 6F22 (9V) × 1
- Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm
- Khối lượng: 330g approx.
- Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
790.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109
- Hiển Thị Kim
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV :10/50/250/1000V (9kΩ/V)
DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
- Nguồn :R6P (AA) (1.5V) × 2 ; 6F22 (9V) × 1
- Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm
- Khối lượng: 330g approx.
- Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
• Thiết kế an toàn dùng trong môi trường công nghiệp
• Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61010-1, CAT.III 1000V, CAT.IV 600V
• Chế độ đo: True RMS, MEAN
• Dải tần rộng: 10Hz - 100KHz
• Nhiệt độ hoạt động rất rộng từ -20 đến 55 º C
• Hỗ trợ đáng tin cậy để quản lý dữ liệu
• Dữ liệu bộ nhớ trong lớn
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
10.020.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
• Thiết kế an toàn dùng trong môi trường công nghiệp
• Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61010-1, CAT.III 1000V, CAT.IV 600V
• Chế độ đo: True RMS, MEAN
• Dải tần rộng: 10Hz - 100KHz
• Nhiệt độ hoạt động rất rộng từ -20 đến 55 º C
• Hỗ trợ đáng tin cậy để quản lý dữ liệu
• Dữ liệu bộ nhớ trong lớn
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
- Chế độ : True RMS
• Nguồn : R6P (1.5V)×4
• Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
• Cân nặng : 560g
• Nguồn : LR44 (1.5V) × 2
• Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
• Khối lượng : 560g
• Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
• Bảo hành : 12 tháng
• Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
8.520.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
- Chế độ : True RMS
• Nguồn : R6P (1.5V)×4
• Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
• Cân nặng : 560g
• Nguồn : LR44 (1.5V) × 2
• Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
• Khối lượng : 560g
• Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
• Bảo hành : 12 tháng
• Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
• Hiển Thị Số
• Chế độ :MEAN/RMS
• DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV[RMS]:600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
• DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
• ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
• Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ -Kiểm tra liên tục:600.0Ω
• Kiểm tra diode :2V -C: 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
• F: 10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
• Nhiệt độ : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)
• Chức năng khác:Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
• Nguồn:R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
• Khối lượng:560g ; Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
6.660.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
• Hiển Thị Số
• Chế độ :MEAN/RMS
• DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV[RMS]:600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
• DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
• ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
• Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ -Kiểm tra liên tục:600.0Ω
• Kiểm tra diode :2V -C: 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
• F: 10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
• Nhiệt độ : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)
• Chức năng khác:Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
• Nguồn:R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
• Khối lượng:560g ; Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
- Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz - Ω:400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA- C:40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
Nguồn : LR44 (1.5V) × 2; Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm
Khối lượng :70g ; Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
626.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
- Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz - Ω:400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA- C:40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
Nguồn : LR44 (1.5V) × 2; Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm
Khối lượng :70g ; Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Bộ kit đồng hồ vạn năng + Ampe kìm Extech MA620-k
- Bộ kít bao gồm : Đồng hồ vạn năng và ampe kìm. Dùng để kiểm tra thiết bị điện trong công nghiệp và dân dụng
* Module 1 : Đồng hồ vạn năng Extech EX505
- Sai số cơ bản : 0.5%
- Điện áp ACV : 0.1mV ~ 1000VAC
- Điện áp DCV : 0.1mV ~ 1000VDC
- Dòng điện ACA : 0.1uA ~ 10A
- Dòng điện DCA : 0.1uA ~ 10A
- Điện trở : 0.1 ~ 40M ohm
- Tụ điện : 0.01nF ~ 100uF
- Tần số : 5Hz to 1KHz
- Nhiệt độ kiểu K : -20 ~ 750oC
- Kiểm tra diode, khóa dữ liệu...
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
3.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bộ kit đồng hồ vạn năng + Ampe kìm Extech MA620-k
Bộ kit đồng hồ vạn năng + Ampe kìm Extech MA620-k
- Bộ kít bao gồm : Đồng hồ vạn năng và ampe kìm. Dùng để kiểm tra thiết bị điện trong công nghiệp và dân dụng
* Module 1 : Đồng hồ vạn năng Extech EX505
- Sai số cơ bản : 0.5%
- Điện áp ACV : 0.1mV ~ 1000VAC
- Điện áp DCV : 0.1mV ~ 1000VDC
- Dòng điện ACA : 0.1uA ~ 10A
- Dòng điện DCA : 0.1uA ~ 10A
- Điện trở : 0.1 ~ 40M ohm
- Tụ điện : 0.01nF ~ 100uF
- Tần số : 5Hz to 1KHz
- Nhiệt độ kiểu K : -20 ~ 750oC
- Kiểm tra diode, khóa dữ liệu...
Đồng hồ vạn năng Extech MM570A
- Điện áp DC: 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V /Max 0.01mV /±0.02%
- Điện áp AC: 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V /Max 0.01mV /±0.4%
- Dòng điện DC: 500μA, 5000μA, 50mA, 500mA, 5A, 10A /Max 0.01μA /±0.1%
- Dòng điện AC: 500μA, 5000μA, 50mA,500mA, 5A, 10A /Max 0.01μA /±0.7%
- Điện trở (Ω): 500, 5k, 50k, 500k, 5M, 50M /Max 0.01Ω /±0.07%
- Tụ điện: 50nF đến 9999μF /Max 0.01nF /±0.8%
- Tần số Line: 5Hz đến 200kHz /Max 0.0001Hz /±0.002%
- Tần số Logic: 5Hz đến 2MHz /Max 0.0001Hz /±0.002%
- Nhiệt độ: 50 đến 1000°C /Max 0.1° /±0.3%
- Duty Cycle: 0.1% đến 99.99% /0.01% /±3d/kHz
- Kích thước/ trọng lượng:186 x 87x 35.5mm / 340g
- Cung cấp kèm theo dây đo, dây đo nhiệt kiểu K (-30 to 300°C), hộp đựng, pin 9V
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
5.720.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Extech MM570A
Đồng hồ vạn năng Extech MM570A
- Điện áp DC: 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V /Max 0.01mV /±0.02%
- Điện áp AC: 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V /Max 0.01mV /±0.4%
- Dòng điện DC: 500μA, 5000μA, 50mA, 500mA, 5A, 10A /Max 0.01μA /±0.1%
- Dòng điện AC: 500μA, 5000μA, 50mA,500mA, 5A, 10A /Max 0.01μA /±0.7%
- Điện trở (Ω): 500, 5k, 50k, 500k, 5M, 50M /Max 0.01Ω /±0.07%
- Tụ điện: 50nF đến 9999μF /Max 0.01nF /±0.8%
- Tần số Line: 5Hz đến 200kHz /Max 0.0001Hz /±0.002%
- Tần số Logic: 5Hz đến 2MHz /Max 0.0001Hz /±0.002%
- Nhiệt độ: 50 đến 1000°C /Max 0.1° /±0.3%
- Duty Cycle: 0.1% đến 99.99% /0.01% /±3d/kHz
- Kích thước/ trọng lượng:186 x 87x 35.5mm / 340g
- Cung cấp kèm theo dây đo, dây đo nhiệt kiểu K (-30 to 300°C), hộp đựng, pin 9V
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ vạn năng Extech MN15A
Điện áp DC: 600V (0.1mV) /±0.5%
Điện áp AC: 600V (0.1V) /±1.2%
Dòng điện DC: 10A (0.1mA) /±1.5%
Điện trở 20MΩ (0.1Ω) /±0.8%
Nhiệt độ: -20 đến 750°C
pin: 9V
Kích thước/trọng lượng: 138x72x38mm/ 153g
Cung cấp kèm theo pin 9V, dây đo, dây đo nhiệt độ kiểu K
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
635.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Extech MN15A
Đồng hồ vạn năng Extech MN15A
Điện áp DC: 600V (0.1mV) /±0.5%
Điện áp AC: 600V (0.1V) /±1.2%
Dòng điện DC: 10A (0.1mA) /±1.5%
Điện trở 20MΩ (0.1Ω) /±0.8%
Nhiệt độ: -20 đến 750°C
pin: 9V
Kích thước/trọng lượng: 138x72x38mm/ 153g
Cung cấp kèm theo pin 9V, dây đo, dây đo nhiệt độ kiểu K
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ vạn năng chỉ kim Extech 38073
- Điện áp DC: 2.5V, 10V, 50V, 250V, 300V /±5%
- Điện áp AC: 10V, 50V, 300V /±5%
- Dòng điện DC: 0.5mA, 10mA, 250mA /±5%
- Điện trở: 10kΩ, 1MΩ /±5%
- Decibel: -10 đến 56dB (0dB, 1mW, 600Ω)
- Kích thước: 3.5 x 6.1 x 1.9" (88 x 155 x 49mm)
- Trọng lượng: 8.2oz (288g)
- Cung cấp kèm theo pin 1.5V AA, túi đựng, dây đo
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
450.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng chỉ kim Extech 38073
Đồng hồ vạn năng chỉ kim Extech 38073
- Điện áp DC: 2.5V, 10V, 50V, 250V, 300V /±5%
- Điện áp AC: 10V, 50V, 300V /±5%
- Dòng điện DC: 0.5mA, 10mA, 250mA /±5%
- Điện trở: 10kΩ, 1MΩ /±5%
- Decibel: -10 đến 56dB (0dB, 1mW, 600Ω)
- Kích thước: 3.5 x 6.1 x 1.9" (88 x 155 x 49mm)
- Trọng lượng: 8.2oz (288g)
- Cung cấp kèm theo pin 1.5V AA, túi đựng, dây đo
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành 12 tháng
Đồng hồ vạn năng Extech 38070
- Đồng hồ vạn năng Extech 38070
- Chỉ thị kim
- Điện áp DC: 10V, 50V, 250V, 500V /±4%FS
- Điện áp AC: 10V, 50V, 250V, 500V /±5%FS
- Dòng điện DC: 0.5mA, 50mA, 250mA /±4%FS
- Điện trở: 10kΩ, 1MΩ /±5%FS
- Decibel: -10 đến 56dB 0dB, 1mW, 600Ω
- Kích thước: 3.82 x 3.34 x 1.3" (97 x 65 x 33mm)
- Trọng lượng: 3.88oz (110g)
- Cung cấp kèm theo dây đo, pin 1.5V AA
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành 12 tháng
- Manufacturer: Extech USA
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
350.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Extech 38070
Đồng hồ vạn năng Extech 38070
- Đồng hồ vạn năng Extech 38070
- Chỉ thị kim
- Điện áp DC: 10V, 50V, 250V, 500V /±4%FS
- Điện áp AC: 10V, 50V, 250V, 500V /±5%FS
- Dòng điện DC: 0.5mA, 50mA, 250mA /±4%FS
- Điện trở: 10kΩ, 1MΩ /±5%FS
- Decibel: -10 đến 56dB 0dB, 1mW, 600Ω
- Kích thước: 3.82 x 3.34 x 1.3" (97 x 65 x 33mm)
- Trọng lượng: 3.88oz (110g)
- Cung cấp kèm theo dây đo, pin 1.5V AA
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành 12 tháng
- Manufacturer: Extech USA
Đồng hồ đa năng Schneider MGX100MG
- Model: EGX100MG Ethernet Gateway
- Ethernet Gateway 10/100Mbps UTP Ethernet,
- 1 RS-485 serial port,
- 32 slave devices
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
18.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đa năng Schneider MGX100MG
Đồng hồ đa năng Schneider MGX100MG
- Model: EGX100MG Ethernet Gateway
- Ethernet Gateway 10/100Mbps UTP Ethernet,
- 1 RS-485 serial port,
- 32 slave devices
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
• DC V: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V
• AC V : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
• DC A : 50µA/2.5/25/250mA
• Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
• Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 26F22 (9V) × 1
• Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm
• Khối lượng : 330g approx.
• Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
855.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
• DC V: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V
• AC V : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
• DC A : 50µA/2.5/25/250mA
• Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
• Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 26F22 (9V) × 1
• Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm
• Khối lượng : 330g approx.
• Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Hiển Thị Số
- DCV: 600mV/6/60/600V - ACV:600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA:600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω:400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Nhiệt độ:-50...300độ C (-58...572độ F)
- Nguồn :R6P (1.5Vx2)
- Kích thước :161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Phụ kiện :Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1010
Hiển Thị Số
- DCV: 600mV/6/60/600V - ACV:600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA:600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω:400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Nhiệt độ:-50...300độ C (-58...572độ F)
- Nguồn :R6P (1.5Vx2)
- Kích thước :161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Phụ kiện :Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn