Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC: 1000V
• Giá trị đo Max:2000MΩ
• Giải đo đầu tiên:2~1000MΩ
• Sai số:|±5% rdg
• Giải đo thứ 2:1/2000MΩ
• Sai số: ±10% rdg
• Điện áp AC:600V -Độ chính xác: |±3%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 4
• Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D)mm
• Khối lượng: 330g approx.
• Phụ kiện: 7025(Test leads) ; 9067(Pouch for test lead) ; R6P (AA) × 4
Máy đo điện trở micro-ohms Extech 380560
Giá: 10.650.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy đo điện trở micro-ohms Extech 380560
Máy đo điện trở micro-ohms Extech 380560
- Hãng sản xuất : EXTECH – USA
- Xuất xứ: Taiwan
- Power: 110 VAC, 60 Hz
- Kích thước: 11x8.3x3.5" (280x210x90mm)
- Trọng lượng: 4. 85lb (2.2kg)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Giá: 5.690.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:15/500V
• Giải đo điện trở Ω:10MΩ/100MΩ
• Độ chính xác: ±5%
• Đo điện áp AC:600V
• Độ chính xác:±3%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 4
• Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D) mm
• Khối lượng:340g approx.
• Phụ kiện: Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Giá: 2.780.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử:250V/500V/1000V
• Giải đo điện trở Ω:100MΩ/200MΩ/400MΩ
• Dòng danh định:1mA DC min.
• Dòng đầu ra:1~2mA DC
• Độ chính xác:0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
• Đo liên tục: Giải đo:3Ω/500Ω
• Giải đo dòng:210mA DC min.
• Độ chính xác: |±1.5% of scale length
• Điện áp AC:0~600V AC
• Độ chính xác: |±5%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 6
• Kích thước:106(L) × 160(W) × 72(D)mm
• Khối lượng:560g approx.
• Phụ kiện: 7122B(Test leads) ; 8923(F500mA/600V fuse) × 2 ; R6P(AA) × 6
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Giá: 3.840.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:250V/500V/1000V
• Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ
• Dòng định mức:1mA DC min.
• Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx.
• Độ chính xác: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
• Đo liên tục: Giải đo: 2Ω/20Ω
• Điện áp đầu ra: 4~9V DC -Đo dòng:200mA DC
• Độ chính xác: |±3%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 6
• Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
• Khối lượng:860g approx.
• Phụ kiện: 7122B(Test leads) ; 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 ;R6P (AA) × 6, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Giá: 89.120.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Hiển Thị Số
1. Đo điện trở cách điện
Điện áp thử:500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
Giải đo điện trở:500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
Độ chính xác:±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
Dòng điện ngắn mạch : 5mA
2. Điên áp đầu ra
Giải điện áp: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V -Độ chính xác:0~+20%
Giải chọn: 50~600V (step 5V) ; 610~1200V (step 10V) ; 1225~3000V (step 25V)
3050~6000V (step 50V) ; 6100~10000v (step 100V) ; 10100 ~ 12000V (step 100V)
3. Đo điện áp:
Giải đo điện áp DC:±30~±600V -Giải đo điện áp AC:30~600V (50/60Hz)
Độ chính xác :±2%rdg
4. Đo dòng:0 ~ 2.4mA
5. Đo tụ điện: Giải đo:5nF ~ 50uF -Độ chính xác:±5%rdg
Nguồn:Pin 12V -Kích thước: 330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm
Phụ kiện: 7170(Main cord) ; 7224A(Earth cord) ; 7225A(Guard cord) ;
7226A(Line probe) ; 7227A(Line probe with alligator clip)
8029(Extension prod) ; 8212-USB-W
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
Giá: 21.680.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử:1k~10kV /1000V
• Giải đo: 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ
• Độ chính xác:0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg
• Chỉ báo điện áp đặt:DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt
• Nguồn:Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8
• Kích thước:200(L) × 140(W) × 80(D)mm
• Khối lượng:1.5kg approx.
• Phụ kiện: 7082 (Lead for recorder)
• 7083(Lead for battery charging)
• 7084 (Earth and guard leads)
• 8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger)
• 9112(Hard Carrying Case)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
Giá: 9.490.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:5000V/10000V
• Giải điện trở đo Ω: 5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩ
• Giải đo kết quả đầu tiên:0.4 ~ 200GΩ
• Độ chính xác:|± 5% rdg -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
• Cân nặng:1kg
• Phụ kiện : 7165AQue đo đường Linedài 3m
• 7224A Đầu nối đất dài 1.5m
• 7225A Que đo Guard dài1.5m
• 9158 Hộp đựng cứng
• R6 (AA) × 8, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A
Giá: 6.880.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:5000V
• Giải điện trở Ω:5GΩ/200GΩ
• Giải đo kết quả đầu tiên:0.2 ~ 100GΩ
• Độ chính xác:|± 5% rdg
• Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
• Cân nặng:1kg
• Phụ kiện: 7165AQue đo đường Linedài 3m
• 7224AĐầu nối đất dài 1.5m
• 7225AQue đo Guard dài1.5m
• 9158Hộp đựng cứng
• R6(AA) × 8,HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A
Giá: 6.480.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:2500V
• Giải điện trở Ω: 2GΩ/100GΩ
• Giải đo kết quả đầu tiên: 0.1 ~ 50GΩ
• Độ chính xác:|± 5% rdg
• Nguồn:R6 (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
• Cân nặng: 1kg
• Phụ kiện: 7165A Que đo đường Linedài 3m
• 7224A Đầu nối đất dài 1.5m
• 7225A Que đo Guard dài 1.5m
• 9158 Hộp đựng cứng
• R6 (AA) × 8, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
Giá: 5.580.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:100V/250V/500V/1000V
• -Giải đo điện trở Ω: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ
• Độ chính xác:|±5%rdg±6dgt
• Kiểm tra liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω
• Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt
• Giải đo điện áp AC:20~600V (50/60Hz)
• Giải đo điện áp DC:-20~-600V/+20~+600V
• Độ chính xác:|±3%rdg±6dgt
• Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx.
• Nguồn: R6P×6 or LR6×6
• Phụ kiện:Que đo, R6P (AA)×6,HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
Giá: 5.580.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
• Hiển Thị Số
• Điện áp kiểm thử:50V/100V/250V/500V
• Giải đo điện trở: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ
• Độ chính xác:|±2%rdg±6dgt
• Kiểm tra liên tục: Giải đo:40.00/400.0Ω
• Độ chính xác:|±2%rdg±8dgt
• Giải đo điện áp AC: 20~600V (50/60Hz)
• Giải đo điện áp DC: -20~-600V/+20~+600V
• Độ chính xác:|±3%rdg±6dgt
• Nguồn:R6P×6 or LR6×6
• Phụ kiện: R6P (AA)×6, Que đo, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125
Giá: 11.780.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:500V/1000V/2500V/5000V
• Giải đo điện trở:999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
• Độ chính xác:±5%rdg |±3dgt
• Dòng điện ngắn mạch: 1.3mA
• Đo điện áp AC/DC:30 ~ 600V
• Độ chính xác:±2%
• Hiện thị lớn nhất:999
• Nguồn:DC12V : R14×8
• Kích thước:205(L) × 152(W) × 94(D)mm
• Khối lượng:1.8kg
• Phụ kiện: 7165A(Que đo Line)
• 7224A(Que đo Earth )
• 7225A (Guard Que đo)
• 8019(Hook type prod)
• 9124(Hộp đựng)
• LR14×8pcs (Pin)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
Giá: 26.580.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:500V/1000V/2500V/5000V
• Giải đo điện trở Ω: 100 ~ 1000GΩ
• Độ chính xác: ± 2% rdg ± 3dgt
• Phụ kiện:7165A (Line probe) ; 7224A(Earth cord), ; 7225A(Guard cord)
• 8019(Hook type prod), ; 8254(Extension prod), ; 9159 (Hard case)
• LR14(Alkaline battery size C) × 8
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
Giá: 44.020.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
- Điện áp thử:250V,500V, 1000V, 2500V, 5000V
- Dải đo: 0.0 - 99.9GΩ
- Đo điện áp AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V
- Đo dòng điện:0.00nA - 5.50mA
- Đo tụ điện:5.0nF - 50.0µF
- Nguồn: pin sạc(Lead-acid Battery) 12V (*3)
- Giao tiếp: Bluetooth: Ver2.1 + EDR Class2, USB: Ver1.1
- Kích thước: 208 (L) × 225 (W) × 130 (D) mm
380 (L) × 430 (W) × 154 (D) mm (Hard case)
- Trọng lượng:3127: 4kg Approx. (including battery),
- Total: 8kg Approx. (including Accessories)
- Cung cấp kèm theo: dây đo 7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord), đầu đo 8019 (Hook type prod), đầu đo 8254 (Straight type prod),8327EU (Power adaptor 15V/1A), 9171 (Hard case),
hướng dẫn sử dụng
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Xuất xứ: Nhật
- Bảo hành 12 tháng
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
Giá: 3.900.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:500V/1000V
• Giải đođiện trở Ω: 200MΩ (2/20/200MΩ)
• Độ chính xác:|±2%rdg±1dgt
• Kiểm tra liên tục:
• Giải đo: 200Ω (20/200Ω)
• Độ chính xác: |±2%rdg±0.1Ω|±1dgt
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:144(L) × 93(W) × 61(D)mm
• Khối lượng:460g
• Phụ kiện:Que đo, bao đựng, R6P (AA) × 8, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
Giá: 5.560.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:125V/250V/500V/1000V
• Giải đo:4.000/40.00/400.0/2000MΩ
• Độ chính xác: |±2%rdg±6dgt
• Đo liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω
• Độ chính xác:|±2%rdg±8dgt
• Giải đo AC: 20~600V (50/60Hz)
• Giải đo DC: -20~-600V/+20~+600V
• Độ chính xác:|±3%rdg±6dgt
• Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g
• Nguồn: R6P×6 or LR6×6
• Phụ kiện:Que đo, R6P (AA)×6, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Giá: 4.900.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:250V/500V/1000V
• Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
• Độ chính xác:|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
• Kiểm tra liên tục: Giải đo:20Ω/200Ω/2000Ω
• Độ chính xác:|±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
• Điện áp AC: 0-600V AC -Độ chính xác:|±5%rdg±3dgt
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:185(L) × 167(W) × 89(D)mm
• Khối lượng:990g approx
• Phụ kiện:Que đo, R6P (AA) × 8, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Giá: 3.960.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Đồng hồ đo điện trở cách điện a
Đo điện trở cách điện :
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục :
Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω
Accuracy |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
|±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC : 0-600V AC
Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4118A
Giá: 7.090.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4118A
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4118A
- Phạm vi Trở kháng vòng lặp 20/200/2000Ω
- Trở kháng vòng lặp
chính xác | ± 2% rdg ± 4dgt
- AC Kiểm tra hiện tại 20Ω 25A
200Ω 2.3A
2000Ω 15mA
- AC Kiểm tra Thời gian 20Ω (20ms)
200Ω (40ms)
2000Ω (280ms)
- PSC Ranges 200A (2.3A 40ms)
2000A (25A 20ms)
20kA (25A 20ms)
- PSC Ranges Độ chính xác Xem xét tính chính xác của vòng trở kháng
- Điện áp 110V-260V ± 2% rdg ± 4dgt
- Điện áp hoạt động 230V 10% -15% (195V ~ 253V) 50Hz
- Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT.III 300V
IEC 61.557-1, -3
IEC 61010-2-031 ô nhiễm Bằng 2
- Đánh giá IP IEC 60529-IP54
- Kích thước 185 (dài) x 167 (W) × 89 (D) mm
- Trọng lượng Khoảng 750g.
- Phụ kiện Kiểm tra cắm đúc dẫn 7121B (giản thể đo lường thăm dò) ép cho thử nghiệm dẫn Dây đeo vai hướng dẫn
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4140
Giá: 8.710.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4140
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4140
• Công nghệ Anti-Trip Vòng chuyến đi thử nghiệm hoàn toàn miễn phí trên tất cả RCDs đánh giá 30mA và trên.
• hiển thị kép cho phép đo đồng thời như Vòng & PFC / PSC.
• Hai dây kết nối cho Loop LL, LN và PSC thử nghiệm là có thể.
• Giai đoạn luân chuyển, đo điện áp và tần số.
• Khóa xuống kiểm tra nút cho 'tay' thử nghiệm miễn phí với hoạt động tự động bắt đầu.
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Giá: 7.020.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Chức năng đo điện trở cách điện:
Dải đo cách điện: 4MΩ, 40MΩ, 400MΩ, 4000MΩ /0.001MΩ /±3%
Điện áp thử: 125V, 250V, 500V, 1000V
Chức năng đồng hồ vạn năng:
Điện áp AC: 1000V /0.1mV /±1%
Điện áp DC: 1000V /0.01mV /±0.06%
Dòng điện AC: 10A /0.1μA /±1.5%
Dòng điện DC:10A /0.01μA /±1.0%
Điện trở: 40MΩ /0.01Ω /±0.3%
Tụ điện: 40mF /0.001nF /±3.5%
Tần số: 100MHZ /0.001HZ /±0.1%
Duty Cycle: 0.1 to 99.9% /0.01 /±1.2%
Nhiệt độ: -50 to 1200°C /0.1°C /±1% + 2.5°C
4-20mA%: -25 to 125% /0.01%
kiểm tra Liên tục/Diode: có
nguồn: 6 pin AA
Kích thước: 7.8 x 3.6 x 1.9” (200 x 92 x 50mm)
Trọng lượng: 20.5oz (582g)
Cung cấp kèm theo: Cáp USB nhận tín hiệu Wireless từ xa, phần mềm, dây đo, đầu kẹp, dây đo nhiệt độ kiểu K, hộp đựng, 6 pin AA
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa MG500
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa MG500
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa MG500
Điện áp thử : 500/250/125V
Điện trở : 4M/40M/400M/4000Mohm
Độ chính xác/phân giải : +-3%, 0.001Mohm
ACV/DCV : 600V / +-3%/ 1V
Điện trở : 40/4000 ohm
Dòng điện phóng : 1 ~ 1.2mA
Kiểm tra thông mạch, khóa dữ liệu, đèn nèn
Nguồn : R6x6
Kích thước : 170x142x57mm
Khối lượng : 600g
Phụ kiện : Que đo, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật
Xuất xứ : Đài Loan
Máy đo điện trở Micro-Ohm Extech UM200
Giá: 36.840.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy đo điện trở Micro-Ohm Extech UM200
Máy đo điện trở Micro-Ohm Extech UM200 (độ phân dải cao 1u ôm)
- Điện trở:
60mΩ(10A) /1μ / ±(0.25% + 25μΩ)
600mΩ(1A) /10μ /±(0.25% + 250μΩ)
6Ω(100mA) /100μΩ / ±(0.25% + 2.5mΩ)
60 Ω (10mA) /1m / ±(0.25% + 25mΩ)
600 Ω (1mA) /10m / ±(0.25% + 250mΩ)
6k Ω (100μA) /100m /±(0.75% + 3Ω)
- Nguồn cung cấp pin: Li-Polymer
- Kích thước/ trọng lượng 10.1 x 6.1 x 2.2" (257 x 155 x 57mm)/ 2.6lb (1160g)
- Cung cấp bao gồm bộ dây đo cầu Kelvin, bộ sạc, phần mềm, cáp USB, túi mềm
- Hãng sản x uất: Extech Mỹ
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580
Giá: 9.490.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580
• Hãng sản xuất : EXTECH – USA
• Xuất xứ: Taiwan
• Model: 380580
• Kích thước: 9.8x7.5x4.3" (250x190x110mm)
• Trọng lượng: 3..3lbs (1.5kg)
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562
Giá: 9.280.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562
- Hãng sản xuất : EXTECH – USA
- Xuất xứ: Taiwan
- Model: 380562
- Power: 220 VAC, 50 Hz
- Kích thước: 11x8.3x3.5" (280x210x90mm)
- Trọng lượng: 4. 85lb (2.2kg)
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462
Giá: 7.300.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462
• Điện trở:
o 200mΩ /100μ /±(0.75%+4d)
o 2000mΩ /1m /±(0.75%+2d)
o 20Ω /10m /±(0.75%+2d)
o 200Ω /100m /±(0.75%+2d)
o 2kΩ /1 /±(0.75%+2d)
• Nguồn cung cấp :220VAC 50Hz
• Kích thước: 6.3 x 2.8 x 3.4” (160 x 120 x 85mm)
• Trọng lượng: 1.5lb (680g)
• Cung cấp kèm theo dây đo cầu Kelvin
• Hãng sản xuất: Extech - Mỹ
• Xuất xứ: Taiwan
Máy đo điện trở chính xác cầm tay Extech 380460
Giá: 8.300.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy đo điện trở chính xác cầm tay Extech 380460
Máy đo điện trở chính xác cầm tay Extech 380460
Hãng sản xuất : EXTECH – USA
Xuất xứ: Taiwan
Model: 380460
- Power: 110 VAC, 60 Hz
- Kích thước: 6.3x2.8x3.4" (160x120x85mm)
- Trọng lượng: 1. 5lb (680g)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380395
Giá: 16.580.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380395
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380395 (5000V, 60GOhm)
- Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V
- Điện trở cách điện: 0 to 6MΩ , 0 to 60MΩ , 0 to 600MΩ , 0 to 6GΩ , 0 to 60GΩ
- Cấp chính xác: ±2.5% of reading
- AC/DC Voltage: 0 to 600V
- Cấp chính xác: ±1% of reading
- Điện trở: 0 to 600Ω
- Cấp chính xác: ±1.5% of reading
- Kiểm tra liên tục: 50Ω
- Nguồn: 8 pin kiểu C
- Kích thước: 7.8 x 5.8 x 3.4" (198 x 148 x 86mm)
- Trọng lượng: 3.2lbs (1438g)
- Cung cấp kèm theo 8 pin C, AC adaptor, hộp đựng
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Giá: 17.980.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 (5000V, 60GOhm)
- Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V
- Điện trở cách điện: 0 to 6MΩ , 0 to 60MΩ , 0 to 600MΩ , 0 to 6GΩ , 0 to 60GΩ
- Cấp chính xác: ±2.5% of reading
- AC/DC Voltage: 0 to 600V
- Cấp chính xác: ±1% of reading
- Điện trở: 0 to 600Ω
- Cấp chính xác: ±1.5% of reading
- Kiểm tra liên tục: 50Ω
- Nguồn: 8 pin kiểu C
- Kích thước: 7.8 x 5.8 x 3.4" (198 x 148 x 86mm)
- Trọng lượng: 3.2lbs (1438g)
- Cung cấp kèm theo 8 pin C, AC adaptor, hộp đựng
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC: 1000V
• Giá trị đo Max:2000MΩ
• Giải đo đầu tiên:2~1000MΩ
• Sai số:|±5% rdg
• Giải đo thứ 2:1/2000MΩ
• Sai số: ±10% rdg
• Điện áp AC:600V -Độ chính xác: |±3%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 4
• Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D)mm
• Khối lượng: 330g approx.
• Phụ kiện: 7025(Test leads) ; 9067(Pouch for test lead) ; R6P (AA) × 4
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC: 1000V
• Giá trị đo Max:2000MΩ
• Giải đo đầu tiên:2~1000MΩ
• Sai số:|±5% rdg
• Giải đo thứ 2:1/2000MΩ
• Sai số: ±10% rdg
• Điện áp AC:600V -Độ chính xác: |±3%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 4
• Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D)mm
• Khối lượng: 330g approx.
• Phụ kiện: 7025(Test leads) ; 9067(Pouch for test lead) ; R6P (AA) × 4
Máy đo điện trở micro-ohms Extech 380560
- Hãng sản xuất : EXTECH – USA
- Xuất xứ: Taiwan
- Power: 110 VAC, 60 Hz
- Kích thước: 11x8.3x3.5" (280x210x90mm)
- Trọng lượng: 4. 85lb (2.2kg)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
10.650.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy đo điện trở micro-ohms Extech 380560
Máy đo điện trở micro-ohms Extech 380560
- Hãng sản xuất : EXTECH – USA
- Xuất xứ: Taiwan
- Power: 110 VAC, 60 Hz
- Kích thước: 11x8.3x3.5" (280x210x90mm)
- Trọng lượng: 4. 85lb (2.2kg)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:15/500V
• Giải đo điện trở Ω:10MΩ/100MΩ
• Độ chính xác: ±5%
• Đo điện áp AC:600V
• Độ chính xác:±3%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 4
• Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D) mm
• Khối lượng:340g approx.
• Phụ kiện: Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
5.690.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:15/500V
• Giải đo điện trở Ω:10MΩ/100MΩ
• Độ chính xác: ±5%
• Đo điện áp AC:600V
• Độ chính xác:±3%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 4
• Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D) mm
• Khối lượng:340g approx.
• Phụ kiện: Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử:250V/500V/1000V
• Giải đo điện trở Ω:100MΩ/200MΩ/400MΩ
• Dòng danh định:1mA DC min.
• Dòng đầu ra:1~2mA DC
• Độ chính xác:0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
• Đo liên tục: Giải đo:3Ω/500Ω
• Giải đo dòng:210mA DC min.
• Độ chính xác: |±1.5% of scale length
• Điện áp AC:0~600V AC
• Độ chính xác: |±5%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 6
• Kích thước:106(L) × 160(W) × 72(D)mm
• Khối lượng:560g approx.
• Phụ kiện: 7122B(Test leads) ; 8923(F500mA/600V fuse) × 2 ; R6P(AA) × 6
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
2.780.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử:250V/500V/1000V
• Giải đo điện trở Ω:100MΩ/200MΩ/400MΩ
• Dòng danh định:1mA DC min.
• Dòng đầu ra:1~2mA DC
• Độ chính xác:0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
• Đo liên tục: Giải đo:3Ω/500Ω
• Giải đo dòng:210mA DC min.
• Độ chính xác: |±1.5% of scale length
• Điện áp AC:0~600V AC
• Độ chính xác: |±5%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 6
• Kích thước:106(L) × 160(W) × 72(D)mm
• Khối lượng:560g approx.
• Phụ kiện: 7122B(Test leads) ; 8923(F500mA/600V fuse) × 2 ; R6P(AA) × 6
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:250V/500V/1000V
• Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ
• Dòng định mức:1mA DC min.
• Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx.
• Độ chính xác: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
• Đo liên tục: Giải đo: 2Ω/20Ω
• Điện áp đầu ra: 4~9V DC -Đo dòng:200mA DC
• Độ chính xác: |±3%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 6
• Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
• Khối lượng:860g approx.
• Phụ kiện: 7122B(Test leads) ; 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 ;R6P (AA) × 6, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
3.840.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:250V/500V/1000V
• Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ
• Dòng định mức:1mA DC min.
• Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx.
• Độ chính xác: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
• Đo liên tục: Giải đo: 2Ω/20Ω
• Điện áp đầu ra: 4~9V DC -Đo dòng:200mA DC
• Độ chính xác: |±3%
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 6
• Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
• Khối lượng:860g approx.
• Phụ kiện: 7122B(Test leads) ; 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 ;R6P (AA) × 6, HDSD

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Hiển Thị Số
1. Đo điện trở cách điện
Điện áp thử:500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
Giải đo điện trở:500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
Độ chính xác:±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
Dòng điện ngắn mạch : 5mA
2. Điên áp đầu ra
Giải điện áp: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V -Độ chính xác:0~+20%
Giải chọn: 50~600V (step 5V) ; 610~1200V (step 10V) ; 1225~3000V (step 25V)
3050~6000V (step 50V) ; 6100~10000v (step 100V) ; 10100 ~ 12000V (step 100V)
3. Đo điện áp:
Giải đo điện áp DC:±30~±600V -Giải đo điện áp AC:30~600V (50/60Hz)
Độ chính xác :±2%rdg
4. Đo dòng:0 ~ 2.4mA
5. Đo tụ điện: Giải đo:5nF ~ 50uF -Độ chính xác:±5%rdg
Nguồn:Pin 12V -Kích thước: 330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm
Phụ kiện: 7170(Main cord) ; 7224A(Earth cord) ; 7225A(Guard cord) ;
7226A(Line probe) ; 7227A(Line probe with alligator clip)
8029(Extension prod) ; 8212-USB-W
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
89.120.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Hiển Thị Số
1. Đo điện trở cách điện
Điện áp thử:500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
Giải đo điện trở:500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
Độ chính xác:±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
Dòng điện ngắn mạch : 5mA
2. Điên áp đầu ra
Giải điện áp: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V -Độ chính xác:0~+20%
Giải chọn: 50~600V (step 5V) ; 610~1200V (step 10V) ; 1225~3000V (step 25V)
3050~6000V (step 50V) ; 6100~10000v (step 100V) ; 10100 ~ 12000V (step 100V)
3. Đo điện áp:
Giải đo điện áp DC:±30~±600V -Giải đo điện áp AC:30~600V (50/60Hz)
Độ chính xác :±2%rdg
4. Đo dòng:0 ~ 2.4mA
5. Đo tụ điện: Giải đo:5nF ~ 50uF -Độ chính xác:±5%rdg
Nguồn:Pin 12V -Kích thước: 330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm
Phụ kiện: 7170(Main cord) ; 7224A(Earth cord) ; 7225A(Guard cord) ;
7226A(Line probe) ; 7227A(Line probe with alligator clip)
8029(Extension prod) ; 8212-USB-W
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử:1k~10kV /1000V
• Giải đo: 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ
• Độ chính xác:0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg
• Chỉ báo điện áp đặt:DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt
• Nguồn:Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8
• Kích thước:200(L) × 140(W) × 80(D)mm
• Khối lượng:1.5kg approx.
• Phụ kiện: 7082 (Lead for recorder)
• 7083(Lead for battery charging)
• 7084 (Earth and guard leads)
• 8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger)
• 9112(Hard Carrying Case)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
21.680.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử:1k~10kV /1000V
• Giải đo: 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ
• Độ chính xác:0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg
• Chỉ báo điện áp đặt:DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt
• Nguồn:Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8
• Kích thước:200(L) × 140(W) × 80(D)mm
• Khối lượng:1.5kg approx.
• Phụ kiện: 7082 (Lead for recorder)
• 7083(Lead for battery charging)
• 7084 (Earth and guard leads)
• 8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger)
• 9112(Hard Carrying Case)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:5000V/10000V
• Giải điện trở đo Ω: 5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩ
• Giải đo kết quả đầu tiên:0.4 ~ 200GΩ
• Độ chính xác:|± 5% rdg -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
• Cân nặng:1kg
• Phụ kiện : 7165AQue đo đường Linedài 3m
• 7224A Đầu nối đất dài 1.5m
• 7225A Que đo Guard dài1.5m
• 9158 Hộp đựng cứng
• R6 (AA) × 8, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
9.490.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:5000V/10000V
• Giải điện trở đo Ω: 5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩ
• Giải đo kết quả đầu tiên:0.4 ~ 200GΩ
• Độ chính xác:|± 5% rdg -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
• Cân nặng:1kg
• Phụ kiện : 7165AQue đo đường Linedài 3m
• 7224A Đầu nối đất dài 1.5m
• 7225A Que đo Guard dài1.5m
• 9158 Hộp đựng cứng
• R6 (AA) × 8, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:5000V
• Giải điện trở Ω:5GΩ/200GΩ
• Giải đo kết quả đầu tiên:0.2 ~ 100GΩ
• Độ chính xác:|± 5% rdg
• Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
• Cân nặng:1kg
• Phụ kiện: 7165AQue đo đường Linedài 3m
• 7224AĐầu nối đất dài 1.5m
• 7225AQue đo Guard dài1.5m
• 9158Hộp đựng cứng
• R6(AA) × 8,HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
6.880.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:5000V
• Giải điện trở Ω:5GΩ/200GΩ
• Giải đo kết quả đầu tiên:0.2 ~ 100GΩ
• Độ chính xác:|± 5% rdg
• Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
• Cân nặng:1kg
• Phụ kiện: 7165AQue đo đường Linedài 3m
• 7224AĐầu nối đất dài 1.5m
• 7225AQue đo Guard dài1.5m
• 9158Hộp đựng cứng
• R6(AA) × 8,HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:2500V
• Giải điện trở Ω: 2GΩ/100GΩ
• Giải đo kết quả đầu tiên: 0.1 ~ 50GΩ
• Độ chính xác:|± 5% rdg
• Nguồn:R6 (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
• Cân nặng: 1kg
• Phụ kiện: 7165A Que đo đường Linedài 3m
• 7224A Đầu nối đất dài 1.5m
• 7225A Que đo Guard dài 1.5m
• 9158 Hộp đựng cứng
• R6 (AA) × 8, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
6.480.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A
• Hiển Thị Kim
• Điện áp thử DC:2500V
• Giải điện trở Ω: 2GΩ/100GΩ
• Giải đo kết quả đầu tiên: 0.1 ~ 50GΩ
• Độ chính xác:|± 5% rdg
• Nguồn:R6 (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
• Cân nặng: 1kg
• Phụ kiện: 7165A Que đo đường Linedài 3m
• 7224A Đầu nối đất dài 1.5m
• 7225A Que đo Guard dài 1.5m
• 9158 Hộp đựng cứng
• R6 (AA) × 8, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:100V/250V/500V/1000V
• -Giải đo điện trở Ω: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ
• Độ chính xác:|±5%rdg±6dgt
• Kiểm tra liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω
• Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt
• Giải đo điện áp AC:20~600V (50/60Hz)
• Giải đo điện áp DC:-20~-600V/+20~+600V
• Độ chính xác:|±3%rdg±6dgt
• Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx.
• Nguồn: R6P×6 or LR6×6
• Phụ kiện:Que đo, R6P (AA)×6,HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
5.580.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:100V/250V/500V/1000V
• -Giải đo điện trở Ω: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ
• Độ chính xác:|±5%rdg±6dgt
• Kiểm tra liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω
• Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt
• Giải đo điện áp AC:20~600V (50/60Hz)
• Giải đo điện áp DC:-20~-600V/+20~+600V
• Độ chính xác:|±3%rdg±6dgt
• Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx.
• Nguồn: R6P×6 or LR6×6
• Phụ kiện:Que đo, R6P (AA)×6,HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
• Hiển Thị Số
• Điện áp kiểm thử:50V/100V/250V/500V
• Giải đo điện trở: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ
• Độ chính xác:|±2%rdg±6dgt
• Kiểm tra liên tục: Giải đo:40.00/400.0Ω
• Độ chính xác:|±2%rdg±8dgt
• Giải đo điện áp AC: 20~600V (50/60Hz)
• Giải đo điện áp DC: -20~-600V/+20~+600V
• Độ chính xác:|±3%rdg±6dgt
• Nguồn:R6P×6 or LR6×6
• Phụ kiện: R6P (AA)×6, Que đo, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
5.580.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
• Hiển Thị Số
• Điện áp kiểm thử:50V/100V/250V/500V
• Giải đo điện trở: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ
• Độ chính xác:|±2%rdg±6dgt
• Kiểm tra liên tục: Giải đo:40.00/400.0Ω
• Độ chính xác:|±2%rdg±8dgt
• Giải đo điện áp AC: 20~600V (50/60Hz)
• Giải đo điện áp DC: -20~-600V/+20~+600V
• Độ chính xác:|±3%rdg±6dgt
• Nguồn:R6P×6 or LR6×6
• Phụ kiện: R6P (AA)×6, Que đo, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:500V/1000V/2500V/5000V
• Giải đo điện trở:999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
• Độ chính xác:±5%rdg |±3dgt
• Dòng điện ngắn mạch: 1.3mA
• Đo điện áp AC/DC:30 ~ 600V
• Độ chính xác:±2%
• Hiện thị lớn nhất:999
• Nguồn:DC12V : R14×8
• Kích thước:205(L) × 152(W) × 94(D)mm
• Khối lượng:1.8kg
• Phụ kiện: 7165A(Que đo Line)
• 7224A(Que đo Earth )
• 7225A (Guard Que đo)
• 8019(Hook type prod)
• 9124(Hộp đựng)
• LR14×8pcs (Pin)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
11.780.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:500V/1000V/2500V/5000V
• Giải đo điện trở:999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
• Độ chính xác:±5%rdg |±3dgt
• Dòng điện ngắn mạch: 1.3mA
• Đo điện áp AC/DC:30 ~ 600V
• Độ chính xác:±2%
• Hiện thị lớn nhất:999
• Nguồn:DC12V : R14×8
• Kích thước:205(L) × 152(W) × 94(D)mm
• Khối lượng:1.8kg
• Phụ kiện: 7165A(Que đo Line)
• 7224A(Que đo Earth )
• 7225A (Guard Que đo)
• 8019(Hook type prod)
• 9124(Hộp đựng)
• LR14×8pcs (Pin)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:500V/1000V/2500V/5000V
• Giải đo điện trở Ω: 100 ~ 1000GΩ
• Độ chính xác: ± 2% rdg ± 3dgt
• Phụ kiện:7165A (Line probe) ; 7224A(Earth cord), ; 7225A(Guard cord)
• 8019(Hook type prod), ; 8254(Extension prod), ; 9159 (Hard case)
• LR14(Alkaline battery size C) × 8
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
26.580.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:500V/1000V/2500V/5000V
• Giải đo điện trở Ω: 100 ~ 1000GΩ
• Độ chính xác: ± 2% rdg ± 3dgt
• Phụ kiện:7165A (Line probe) ; 7224A(Earth cord), ; 7225A(Guard cord)
• 8019(Hook type prod), ; 8254(Extension prod), ; 9159 (Hard case)
• LR14(Alkaline battery size C) × 8
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
- Điện áp thử:250V,500V, 1000V, 2500V, 5000V
- Dải đo: 0.0 - 99.9GΩ
- Đo điện áp AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V
- Đo dòng điện:0.00nA - 5.50mA
- Đo tụ điện:5.0nF - 50.0µF
- Nguồn: pin sạc(Lead-acid Battery) 12V (*3)
- Giao tiếp: Bluetooth: Ver2.1 + EDR Class2, USB: Ver1.1
- Kích thước: 208 (L) × 225 (W) × 130 (D) mm
380 (L) × 430 (W) × 154 (D) mm (Hard case)
- Trọng lượng:3127: 4kg Approx. (including battery),
- Total: 8kg Approx. (including Accessories)
- Cung cấp kèm theo: dây đo 7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord), đầu đo 8019 (Hook type prod), đầu đo 8254 (Straight type prod),8327EU (Power adaptor 15V/1A), 9171 (Hard case),
hướng dẫn sử dụng
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Xuất xứ: Nhật
- Bảo hành 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
44.020.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
- Điện áp thử:250V,500V, 1000V, 2500V, 5000V
- Dải đo: 0.0 - 99.9GΩ
- Đo điện áp AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V
- Đo dòng điện:0.00nA - 5.50mA
- Đo tụ điện:5.0nF - 50.0µF
- Nguồn: pin sạc(Lead-acid Battery) 12V (*3)
- Giao tiếp: Bluetooth: Ver2.1 + EDR Class2, USB: Ver1.1
- Kích thước: 208 (L) × 225 (W) × 130 (D) mm
380 (L) × 430 (W) × 154 (D) mm (Hard case)
- Trọng lượng:3127: 4kg Approx. (including battery),
- Total: 8kg Approx. (including Accessories)
- Cung cấp kèm theo: dây đo 7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord), đầu đo 8019 (Hook type prod), đầu đo 8254 (Straight type prod),8327EU (Power adaptor 15V/1A), 9171 (Hard case),
hướng dẫn sử dụng
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Xuất xứ: Nhật
- Bảo hành 12 tháng
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:500V/1000V
• Giải đođiện trở Ω: 200MΩ (2/20/200MΩ)
• Độ chính xác:|±2%rdg±1dgt
• Kiểm tra liên tục:
• Giải đo: 200Ω (20/200Ω)
• Độ chính xác: |±2%rdg±0.1Ω|±1dgt
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:144(L) × 93(W) × 61(D)mm
• Khối lượng:460g
• Phụ kiện:Que đo, bao đựng, R6P (AA) × 8, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
3.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:500V/1000V
• Giải đođiện trở Ω: 200MΩ (2/20/200MΩ)
• Độ chính xác:|±2%rdg±1dgt
• Kiểm tra liên tục:
• Giải đo: 200Ω (20/200Ω)
• Độ chính xác: |±2%rdg±0.1Ω|±1dgt
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:144(L) × 93(W) × 61(D)mm
• Khối lượng:460g
• Phụ kiện:Que đo, bao đựng, R6P (AA) × 8, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:125V/250V/500V/1000V
• Giải đo:4.000/40.00/400.0/2000MΩ
• Độ chính xác: |±2%rdg±6dgt
• Đo liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω
• Độ chính xác:|±2%rdg±8dgt
• Giải đo AC: 20~600V (50/60Hz)
• Giải đo DC: -20~-600V/+20~+600V
• Độ chính xác:|±3%rdg±6dgt
• Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g
• Nguồn: R6P×6 or LR6×6
• Phụ kiện:Que đo, R6P (AA)×6, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
5.560.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:125V/250V/500V/1000V
• Giải đo:4.000/40.00/400.0/2000MΩ
• Độ chính xác: |±2%rdg±6dgt
• Đo liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω
• Độ chính xác:|±2%rdg±8dgt
• Giải đo AC: 20~600V (50/60Hz)
• Giải đo DC: -20~-600V/+20~+600V
• Độ chính xác:|±3%rdg±6dgt
• Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g
• Nguồn: R6P×6 or LR6×6
• Phụ kiện:Que đo, R6P (AA)×6, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:250V/500V/1000V
• Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
• Độ chính xác:|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
• Kiểm tra liên tục: Giải đo:20Ω/200Ω/2000Ω
• Độ chính xác:|±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
• Điện áp AC: 0-600V AC -Độ chính xác:|±5%rdg±3dgt
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:185(L) × 167(W) × 89(D)mm
• Khối lượng:990g approx
• Phụ kiện:Que đo, R6P (AA) × 8, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
4.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
• Hiển Thị Số
• Điện áp thử:250V/500V/1000V
• Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
• Độ chính xác:|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
• Kiểm tra liên tục: Giải đo:20Ω/200Ω/2000Ω
• Độ chính xác:|±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
• Điện áp AC: 0-600V AC -Độ chính xác:|±5%rdg±3dgt
• Nguồn:R6P (AA) (1.5V) × 8
• Kích thước:185(L) × 167(W) × 89(D)mm
• Khối lượng:990g approx
• Phụ kiện:Que đo, R6P (AA) × 8, HDSD
Đồng hồ đo điện trở cách điện a
Đo điện trở cách điện :
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục :
Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω
Accuracy |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
|±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC : 0-600V AC
Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
3.960.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Đồng hồ đo điện trở cách điện a
Đo điện trở cách điện :
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục :
Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω
Accuracy |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
|±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC : 0-600V AC
Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4118A
- Phạm vi Trở kháng vòng lặp 20/200/2000Ω
- Trở kháng vòng lặp
chính xác | ± 2% rdg ± 4dgt
- AC Kiểm tra hiện tại 20Ω 25A
200Ω 2.3A
2000Ω 15mA
- AC Kiểm tra Thời gian 20Ω (20ms)
200Ω (40ms)
2000Ω (280ms)
- PSC Ranges 200A (2.3A 40ms)
2000A (25A 20ms)
20kA (25A 20ms)
- PSC Ranges Độ chính xác Xem xét tính chính xác của vòng trở kháng
- Điện áp 110V-260V ± 2% rdg ± 4dgt
- Điện áp hoạt động 230V 10% -15% (195V ~ 253V) 50Hz
- Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT.III 300V
IEC 61.557-1, -3
IEC 61010-2-031 ô nhiễm Bằng 2
- Đánh giá IP IEC 60529-IP54
- Kích thước 185 (dài) x 167 (W) × 89 (D) mm
- Trọng lượng Khoảng 750g.
- Phụ kiện Kiểm tra cắm đúc dẫn 7121B (giản thể đo lường thăm dò) ép cho thử nghiệm dẫn Dây đeo vai hướng dẫn
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
7.090.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4118A
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4118A
- Phạm vi Trở kháng vòng lặp 20/200/2000Ω
- Trở kháng vòng lặp
chính xác | ± 2% rdg ± 4dgt
- AC Kiểm tra hiện tại 20Ω 25A
200Ω 2.3A
2000Ω 15mA
- AC Kiểm tra Thời gian 20Ω (20ms)
200Ω (40ms)
2000Ω (280ms)
- PSC Ranges 200A (2.3A 40ms)
2000A (25A 20ms)
20kA (25A 20ms)
- PSC Ranges Độ chính xác Xem xét tính chính xác của vòng trở kháng
- Điện áp 110V-260V ± 2% rdg ± 4dgt
- Điện áp hoạt động 230V 10% -15% (195V ~ 253V) 50Hz
- Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT.III 300V
IEC 61.557-1, -3
IEC 61010-2-031 ô nhiễm Bằng 2
- Đánh giá IP IEC 60529-IP54
- Kích thước 185 (dài) x 167 (W) × 89 (D) mm
- Trọng lượng Khoảng 750g.
- Phụ kiện Kiểm tra cắm đúc dẫn 7121B (giản thể đo lường thăm dò) ép cho thử nghiệm dẫn Dây đeo vai hướng dẫn
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4140
• Công nghệ Anti-Trip Vòng chuyến đi thử nghiệm hoàn toàn miễn phí trên tất cả RCDs đánh giá 30mA và trên.
• hiển thị kép cho phép đo đồng thời như Vòng & PFC / PSC.
• Hai dây kết nối cho Loop LL, LN và PSC thử nghiệm là có thể.
• Giai đoạn luân chuyển, đo điện áp và tần số.
• Khóa xuống kiểm tra nút cho 'tay' thử nghiệm miễn phí với hoạt động tự động bắt đầu.
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
8.710.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4140
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4140
• Công nghệ Anti-Trip Vòng chuyến đi thử nghiệm hoàn toàn miễn phí trên tất cả RCDs đánh giá 30mA và trên.
• hiển thị kép cho phép đo đồng thời như Vòng & PFC / PSC.
• Hai dây kết nối cho Loop LL, LN và PSC thử nghiệm là có thể.
• Giai đoạn luân chuyển, đo điện áp và tần số.
• Khóa xuống kiểm tra nút cho 'tay' thử nghiệm miễn phí với hoạt động tự động bắt đầu.

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Chức năng đo điện trở cách điện:
Dải đo cách điện: 4MΩ, 40MΩ, 400MΩ, 4000MΩ /0.001MΩ /±3%
Điện áp thử: 125V, 250V, 500V, 1000V
Chức năng đồng hồ vạn năng:
Điện áp AC: 1000V /0.1mV /±1%
Điện áp DC: 1000V /0.01mV /±0.06%
Dòng điện AC: 10A /0.1μA /±1.5%
Dòng điện DC:10A /0.01μA /±1.0%
Điện trở: 40MΩ /0.01Ω /±0.3%
Tụ điện: 40mF /0.001nF /±3.5%
Tần số: 100MHZ /0.001HZ /±0.1%
Duty Cycle: 0.1 to 99.9% /0.01 /±1.2%
Nhiệt độ: -50 to 1200°C /0.1°C /±1% + 2.5°C
4-20mA%: -25 to 125% /0.01%
kiểm tra Liên tục/Diode: có
nguồn: 6 pin AA
Kích thước: 7.8 x 3.6 x 1.9” (200 x 92 x 50mm)
Trọng lượng: 20.5oz (582g)
Cung cấp kèm theo: Cáp USB nhận tín hiệu Wireless từ xa, phần mềm, dây đo, đầu kẹp, dây đo nhiệt độ kiểu K, hộp đựng, 6 pin AA
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
7.020.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Chức năng đo điện trở cách điện:
Dải đo cách điện: 4MΩ, 40MΩ, 400MΩ, 4000MΩ /0.001MΩ /±3%
Điện áp thử: 125V, 250V, 500V, 1000V
Chức năng đồng hồ vạn năng:
Điện áp AC: 1000V /0.1mV /±1%
Điện áp DC: 1000V /0.01mV /±0.06%
Dòng điện AC: 10A /0.1μA /±1.5%
Dòng điện DC:10A /0.01μA /±1.0%
Điện trở: 40MΩ /0.01Ω /±0.3%
Tụ điện: 40mF /0.001nF /±3.5%
Tần số: 100MHZ /0.001HZ /±0.1%
Duty Cycle: 0.1 to 99.9% /0.01 /±1.2%
Nhiệt độ: -50 to 1200°C /0.1°C /±1% + 2.5°C
4-20mA%: -25 to 125% /0.01%
kiểm tra Liên tục/Diode: có
nguồn: 6 pin AA
Kích thước: 7.8 x 3.6 x 1.9” (200 x 92 x 50mm)
Trọng lượng: 20.5oz (582g)
Cung cấp kèm theo: Cáp USB nhận tín hiệu Wireless từ xa, phần mềm, dây đo, đầu kẹp, dây đo nhiệt độ kiểu K, hộp đựng, 6 pin AA
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa MG500
Điện áp thử : 500/250/125V
Điện trở : 4M/40M/400M/4000Mohm
Độ chính xác/phân giải : +-3%, 0.001Mohm
ACV/DCV : 600V / +-3%/ 1V
Điện trở : 40/4000 ohm
Dòng điện phóng : 1 ~ 1.2mA
Kiểm tra thông mạch, khóa dữ liệu, đèn nèn
Nguồn : R6x6
Kích thước : 170x142x57mm
Khối lượng : 600g
Phụ kiện : Que đo, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật
Xuất xứ : Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa MG500
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa MG500
Điện áp thử : 500/250/125V
Điện trở : 4M/40M/400M/4000Mohm
Độ chính xác/phân giải : +-3%, 0.001Mohm
ACV/DCV : 600V / +-3%/ 1V
Điện trở : 40/4000 ohm
Dòng điện phóng : 1 ~ 1.2mA
Kiểm tra thông mạch, khóa dữ liệu, đèn nèn
Nguồn : R6x6
Kích thước : 170x142x57mm
Khối lượng : 600g
Phụ kiện : Que đo, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật
Xuất xứ : Đài Loan
Máy đo điện trở Micro-Ohm Extech UM200 (độ phân dải cao 1u ôm)
- Điện trở:
60mΩ(10A) /1μ / ±(0.25% + 25μΩ)
600mΩ(1A) /10μ /±(0.25% + 250μΩ)
6Ω(100mA) /100μΩ / ±(0.25% + 2.5mΩ)
60 Ω (10mA) /1m / ±(0.25% + 25mΩ)
600 Ω (1mA) /10m / ±(0.25% + 250mΩ)
6k Ω (100μA) /100m /±(0.75% + 3Ω)
- Nguồn cung cấp pin: Li-Polymer
- Kích thước/ trọng lượng 10.1 x 6.1 x 2.2" (257 x 155 x 57mm)/ 2.6lb (1160g)
- Cung cấp bao gồm bộ dây đo cầu Kelvin, bộ sạc, phần mềm, cáp USB, túi mềm
- Hãng sản x uất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
36.840.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy đo điện trở Micro-Ohm Extech UM200
Máy đo điện trở Micro-Ohm Extech UM200 (độ phân dải cao 1u ôm)
- Điện trở:
60mΩ(10A) /1μ / ±(0.25% + 25μΩ)
600mΩ(1A) /10μ /±(0.25% + 250μΩ)
6Ω(100mA) /100μΩ / ±(0.25% + 2.5mΩ)
60 Ω (10mA) /1m / ±(0.25% + 25mΩ)
600 Ω (1mA) /10m / ±(0.25% + 250mΩ)
6k Ω (100μA) /100m /±(0.75% + 3Ω)
- Nguồn cung cấp pin: Li-Polymer
- Kích thước/ trọng lượng 10.1 x 6.1 x 2.2" (257 x 155 x 57mm)/ 2.6lb (1160g)
- Cung cấp bao gồm bộ dây đo cầu Kelvin, bộ sạc, phần mềm, cáp USB, túi mềm
- Hãng sản x uất: Extech Mỹ
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580
• Hãng sản xuất : EXTECH – USA
• Xuất xứ: Taiwan
• Model: 380580
• Kích thước: 9.8x7.5x4.3" (250x190x110mm)
• Trọng lượng: 3..3lbs (1.5kg)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
9.490.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580
• Hãng sản xuất : EXTECH – USA
• Xuất xứ: Taiwan
• Model: 380580
• Kích thước: 9.8x7.5x4.3" (250x190x110mm)
• Trọng lượng: 3..3lbs (1.5kg)
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562
- Hãng sản xuất : EXTECH – USA
- Xuất xứ: Taiwan
- Model: 380562
- Power: 220 VAC, 50 Hz
- Kích thước: 11x8.3x3.5" (280x210x90mm)
- Trọng lượng: 4. 85lb (2.2kg)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
9.280.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562
- Hãng sản xuất : EXTECH – USA
- Xuất xứ: Taiwan
- Model: 380562
- Power: 220 VAC, 50 Hz
- Kích thước: 11x8.3x3.5" (280x210x90mm)
- Trọng lượng: 4. 85lb (2.2kg)
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462
• Điện trở:
o 200mΩ /100μ /±(0.75%+4d)
o 2000mΩ /1m /±(0.75%+2d)
o 20Ω /10m /±(0.75%+2d)
o 200Ω /100m /±(0.75%+2d)
o 2kΩ /1 /±(0.75%+2d)
• Nguồn cung cấp :220VAC 50Hz
• Kích thước: 6.3 x 2.8 x 3.4” (160 x 120 x 85mm)
• Trọng lượng: 1.5lb (680g)
• Cung cấp kèm theo dây đo cầu Kelvin
• Hãng sản xuất: Extech - Mỹ
• Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
7.300.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462
• Điện trở:
o 200mΩ /100μ /±(0.75%+4d)
o 2000mΩ /1m /±(0.75%+2d)
o 20Ω /10m /±(0.75%+2d)
o 200Ω /100m /±(0.75%+2d)
o 2kΩ /1 /±(0.75%+2d)
• Nguồn cung cấp :220VAC 50Hz
• Kích thước: 6.3 x 2.8 x 3.4” (160 x 120 x 85mm)
• Trọng lượng: 1.5lb (680g)
• Cung cấp kèm theo dây đo cầu Kelvin
• Hãng sản xuất: Extech - Mỹ
• Xuất xứ: Taiwan
Máy đo điện trở chính xác cầm tay Extech 380460
Hãng sản xuất : EXTECH – USA
Xuất xứ: Taiwan
Model: 380460
- Power: 110 VAC, 60 Hz
- Kích thước: 6.3x2.8x3.4" (160x120x85mm)
- Trọng lượng: 1. 5lb (680g)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
8.300.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy đo điện trở chính xác cầm tay Extech 380460
Máy đo điện trở chính xác cầm tay Extech 380460
Hãng sản xuất : EXTECH – USA
Xuất xứ: Taiwan
Model: 380460
- Power: 110 VAC, 60 Hz
- Kích thước: 6.3x2.8x3.4" (160x120x85mm)
- Trọng lượng: 1. 5lb (680g)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380395 (5000V, 60GOhm)
- Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V
- Điện trở cách điện: 0 to 6MΩ , 0 to 60MΩ , 0 to 600MΩ , 0 to 6GΩ , 0 to 60GΩ
- Cấp chính xác: ±2.5% of reading
- AC/DC Voltage: 0 to 600V
- Cấp chính xác: ±1% of reading
- Điện trở: 0 to 600Ω
- Cấp chính xác: ±1.5% of reading
- Kiểm tra liên tục: 50Ω
- Nguồn: 8 pin kiểu C
- Kích thước: 7.8 x 5.8 x 3.4" (198 x 148 x 86mm)
- Trọng lượng: 3.2lbs (1438g)
- Cung cấp kèm theo 8 pin C, AC adaptor, hộp đựng
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
16.580.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380395
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380395 (5000V, 60GOhm)
- Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V
- Điện trở cách điện: 0 to 6MΩ , 0 to 60MΩ , 0 to 600MΩ , 0 to 6GΩ , 0 to 60GΩ
- Cấp chính xác: ±2.5% of reading
- AC/DC Voltage: 0 to 600V
- Cấp chính xác: ±1% of reading
- Điện trở: 0 to 600Ω
- Cấp chính xác: ±1.5% of reading
- Kiểm tra liên tục: 50Ω
- Nguồn: 8 pin kiểu C
- Kích thước: 7.8 x 5.8 x 3.4" (198 x 148 x 86mm)
- Trọng lượng: 3.2lbs (1438g)
- Cung cấp kèm theo 8 pin C, AC adaptor, hộp đựng
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 (5000V, 60GOhm)
- Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V
- Điện trở cách điện: 0 to 6MΩ , 0 to 60MΩ , 0 to 600MΩ , 0 to 6GΩ , 0 to 60GΩ
- Cấp chính xác: ±2.5% of reading
- AC/DC Voltage: 0 to 600V
- Cấp chính xác: ±1% of reading
- Điện trở: 0 to 600Ω
- Cấp chính xác: ±1.5% of reading
- Kiểm tra liên tục: 50Ω
- Nguồn: 8 pin kiểu C
- Kích thước: 7.8 x 5.8 x 3.4" (198 x 148 x 86mm)
- Trọng lượng: 3.2lbs (1438g)
- Cung cấp kèm theo 8 pin C, AC adaptor, hộp đựng
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/public_html/template_cache/product_detail.58f10f8b680757781404c5b535bbcaeb.php on line
286
17.980.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 (5000V, 60GOhm)
- Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V
- Điện trở cách điện: 0 to 6MΩ , 0 to 60MΩ , 0 to 600MΩ , 0 to 6GΩ , 0 to 60GΩ
- Cấp chính xác: ±2.5% of reading
- AC/DC Voltage: 0 to 600V
- Cấp chính xác: ±1% of reading
- Điện trở: 0 to 600Ω
- Cấp chính xác: ±1.5% of reading
- Kiểm tra liên tục: 50Ω
- Nguồn: 8 pin kiểu C
- Kích thước: 7.8 x 5.8 x 3.4" (198 x 148 x 86mm)
- Trọng lượng: 3.2lbs (1438g)
- Cung cấp kèm theo 8 pin C, AC adaptor, hộp đựng
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng