Tivi Led SamSung UA40H5552AKXXV
Thông số kĩ thuật:
Hình Ảnh |
Loại TIVI |
|
Kích Thước |
40 Inch |
|
Công Nghệ chiếu sáng |
đèn LED |
|
Công nghệ hình ảnh |
HyperReal Engine |
|
Độ Phân Giải |
Full HD 1920 x 1080 |
|
Tần Số Quét |
100 Hz CMR |
|
Chip điều khiển |
Lõi tứ |
|
Âm Thanh |
Tổng Công Suất Loa |
20W |
Số Lượng Loa |
2 |
|
Công Nghệ Âm Thanh |
Dolby MS10/DTS Studio Sound/DTS Premium Sound 5.1 |
|
Tính Năng Smart Tivi |
Smart Hub |
Có |
Samsung SMART TV |
Có |
|
Trình duyệt web |
Có |
|
Internet Video |
Có |
|
Apps |
Có |
|
Screen Mirroring |
Có |
|
Tính năng khác |
Motion control (điều khiển bằng cử chỉ) |
|
Tiện Ích |
Hẹn giờ tắt máy |
Có |
Xem Film Qua USB |
Có |
|
USB Play |
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
|
Tiết Kiệm Điện |
Có |
|
Ngôn Ngữ Hiển Thị |
Đa ngôn ngữ |
|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số |
DVB-T2 |
|
Tiện ích khác |
Picture-In-Picture(PIP), Record , Replay |
|
Cổng Kết Nối |
HDMI |
3 |
Cổng Composite (AV) |
1 |
|
Cổng Component |
1 |
|
VGA |
Không |
|
LAN |
1 |
|
USB |
2 |
|
Kết Nối Wifi |
Có (tích hợp sẵn) |
|
Cổng Khác |
Antenna, ngõ ra tai nghe,Ngõ ra âm thanh KTS |
|
Thông Tin Chung |
Kích Thước |
906.6 x 578.2 x 196.4 mm (có chân đế) |
906.6 x 532.9 x 65.1mm (không chân đế) |
||
Tiêu Chuẩn Công Nghệ |
Hàn Quốc |
|
Sản Xuất Tại |
Việt Nam |
|
Thời Gian Bảo Hành |
2 năm |
Tivi Led SamSung UA40H5552AKXXV
Thông số kĩ thuật:
Hình Ảnh |
Loại TIVI |
|
Kích Thước |
40 Inch |
|
Công Nghệ chiếu sáng |
đèn LED |
|
Công nghệ hình ảnh |
HyperReal Engine |
|
Độ Phân Giải |
Full HD 1920 x 1080 |
|
Tần Số Quét |
100 Hz CMR |
|
Chip điều khiển |
Lõi tứ |
|
Âm Thanh |
Tổng Công Suất Loa |
20W |
Số Lượng Loa |
2 |
|
Công Nghệ Âm Thanh |
Dolby MS10/DTS Studio Sound/DTS Premium Sound 5.1 |
|
Tính Năng Smart Tivi |
Smart Hub |
Có |
Samsung SMART TV |
Có |
|
Trình duyệt web |
Có |
|
Internet Video |
Có |
|
Apps |
Có |
|
Screen Mirroring |
Có |
|
Tính năng khác |
Motion control (điều khiển bằng cử chỉ) |
|
Tiện Ích |
Hẹn giờ tắt máy |
Có |
Xem Film Qua USB |
Có |
|
USB Play |
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
|
Tiết Kiệm Điện |
Có |
|
Ngôn Ngữ Hiển Thị |
Đa ngôn ngữ |
|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số |
DVB-T2 |
|
Tiện ích khác |
Picture-In-Picture(PIP), Record , Replay |
|
Cổng Kết Nối |
HDMI |
3 |
Cổng Composite (AV) |
1 |
|
Cổng Component |
1 |
|
VGA |
Không |
|
LAN |
1 |
|
USB |
2 |
|
Kết Nối Wifi |
Có (tích hợp sẵn) |
|
Cổng Khác |
Antenna, ngõ ra tai nghe,Ngõ ra âm thanh KTS |
|
Thông Tin Chung |
Kích Thước |
906.6 x 578.2 x 196.4 mm (có chân đế) |
906.6 x 532.9 x 65.1mm (không chân đế) |
||
Tiêu Chuẩn Công Nghệ |
Hàn Quốc |
|
Sản Xuất Tại |
Việt Nam |
|
Thời Gian Bảo Hành |
2 năm |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.