Được trang bị cảm biến Suer HAD CCD 16.1MP, pin lithium-ion, W670 cho hình ảnh ghi lại thật rõ nét. Cùng với độ mỏng ấn tượng, thiết kế cuốn hút, ống kính zoom quang học mạnh mẽ và chống rung Optical SteadyShot (chế độ Active), chiếc máy cho hình ảnh luôn rõ nét kể cả khi chụp bị rung tay.
- Độ phân giải 16.1 Mega Pixels
- 4 chế độ Hiệu ứng hình ảnh
- Zoom quang học 6x
- Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot (chế độ Active)
- Chụp quét toàn cảnh Sweep Panorama 360 độ
- Chế độ chụp ảnh tự động thông minh-Intelligent Auto
-
Điểm ảnh tổng |
16.4 Mega Pixels |
Điểm ảnh thật |
16.1 Mega Pixels |
Tiêu cự (f=) |
4.6 - 27.6mm |
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9 |
28 - 168mm |
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3 |
26 - 156mm |
Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9 |
33 - 198mm |
Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3 |
30 - 180mm |
Phạm vi lấy nét (iAuto) |
W: 5cm đến vô cực, T: 100cm đến vô cực |
Phạm vi lấy nét (Program Auto) |
W: 5cm đến vô cực, T: 100cm đến vô cực |
Zoom quang học |
6x (khi quay phim) |
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh |
16M khoảng 12x / 10M khoảng 7.6x / 5M khoảng 10x / VGA khoảng 43x / 2M (16:9) khoảng 14x |
Kích cỡ màn hình |
2.7 inch |
Hệ thống ổn định hình ảnh |
Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot |
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF |
Có |
Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF |
Có |
Chế đố lấy nét - Spot AF |
Có |
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus) |
Có |
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus) |
Có |
Đo sáng - Multi Pattern |
Có |
Đo sáng - Center-Weighted |
Có |
Bù trừ phơi sáng |
+/- 2.0EV, 1/3EV Step |
Cài đặt độ nhạy ISO |
Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 |
Cân bằng trắng |
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash / One Push, One Push Set |
Tốc độ màn trập |
iAuto (2" - 1/1000) / Program Auto (1" - 1/1000) |
Hẹn giờ tự chụp |
Có (10sec / 2sec / Off / Portrait 1 / Portrait 2) |
Chế độ đèn Flash |
Auto / Flash On / Flash Off / Slow Synchro |
Vùng chiếu sáng |
ISO Auto: khoảng 0.5 - 3.0m(W) / khoảng 0.5 - 1.5m (T) / ISO3200: khoảng 5.0m (W) / khoảng 2.7m (T) |
Đèn lấy nét tự động |
Auto / Off |
Khẩu độ |
iAuto (F3.5 - F11.5) W, 2 bước với ND Filter / Program Auto (F3.5 - F11.5) W, 2 bước với ND Filter / Manual (F3.5 - F11.5) W, 2 bước với ND Filter |
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có |
Tự động / Tắt / Ưu tiên trẻ em / Ưu tiên người lớn |
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt |
Có (Có phím chọn) |
Nhận diện khuôn mặt - tối đa |
8 |
Tối ưu hóa khoảng cách |
Standard / Plus |
Chế độ tự động thông minh |
Có |
Các loại thẻ nhớ tương thích
Memory Stick Duo (Still Image / Movies) |
Có |
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies) |
Có |
Memory Stick PRO Duo - High Speed |
Có |
Memory Stick PRO HG Duo |
Có |
Memory Stick Micro (Mark2) |
Có |
Micro SDHC Memory Card |
Có |
Stamina (Thời gian Pin) |
210 lần chụp / 105 phút |
Chế độ 16M (4,608 X 3,456) 4:3 |
Có |
Chế độ 12M (4,608 X 2,592) 16:9 |
Có |
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3 |
Có |
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3 |
Có |
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9 |
Có |
VGA (640 X 480) chế độ 4:3 |
Có |
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080) |
Có |
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920) |
Có |
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920) |
Có |
VGA (640 X 480 / 30fps) |
Có |
1,280 X 720 (Fine) (1,280 X 720 / 30fps) |
Có |
1,280 X 720 (Standard) (1,280 X 720 / 30fps) |
Có |
Các đặc tính kỹ thuật khác
Chức năng nhận diện nụ cười |
Có |
Hướng dẫn chứ năng trong máy |
Có |
Hiệu chỉnh - Red-eye Correction |
Có |
Hiệu chỉnh - Unsharp Masking |
Có |
Phát Slideshow với nhạc |
Có |
Shooting Time Lag |
0.1 giây |
Shutter Release Time Lag |
0.1 giây |
Shooting Interval |
1.0 giây |
Tốc độ chụp Burst (tối đa) |
1 fps (100 tấm) |
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu) |
1 giây (100 tấm) |
Khả năng zoom quang học khi quay phim |
6x |
Slide Show - Xuất Video |
SD |
Slide Show - Hiệu ứng |
Simple / Nostalgic / Stylish / Active |
Slide Show Music - Số lượng giai điệu |
4 |
USB Connection - Mass Storage |
Có |
Cổng kết nối đa năng |
Có (AV / USB) |
Phụ kiện tùy chọn tương thích
Pin theo máy |
NP-BN (theo máy) / NP-BN1 (tuỳ chọn) |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
97.6 X 58.1 X 20.4mm |
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) |
141g |
Trọng lượng (chỉ có thân máy) |
125g |
Phụ kiện theo máy |
Pin sạc NP-BN / bộ sạc / dây USB đa năng / dây đeo tay |