Camera Spyeye SP-306Z.70
Thông số kỹ thuật:
Cảm Biến Hình Ảnh 1/4" Image Sensor KOREA
Số Điểm Ảnh NTSC 720(H)×480(V) PAL 720(H)×576(V)
Độ phân giải 700TVL
Ánh Sáng Tối Thiểu 0.05Lux / F1.4
Ống kính quan sát Thay đổi tiêu cự từ 2.8mm----12mm
Tầm Quan Sát hồng ngoại 42 IR Led Φ4mm- quan sát hồng ngoại xa 30m đến 35m
IR CUT Tăng cường độ nhạy sáng hồng ngoại
Tỉ lệ chống nhiễu ≥50dB
Màn chập điện tử 1/60 (1/50) đến 1/10.000 giây
Ngõ ra hình 1.0Vp-p 75Ω
Hiệu chỉnh AGC/AWB Auto
Quan Sát Trong nhà – ngoài trời /ngày-đêm (IP 66)
Kích Thước
Camera Spyeye SP-3060.70
Thông số kỹ thuật:
Cảm Biến Hình Ảnh 1/4" Image Sensor KOREA
Số Điểm Ảnh NTSC 720(H)×480(V) PAL 720(H)×576(V)
Độ phân giải 700TVL
Ánh Sáng Tối Thiểu 0.05Lux / F1.4
Ống kính quan sát Thay đổi tiêu cự từ 2.8mm----12mm
Tầm Quan Sát hồng ngoại 42 IR Led Φ4mm- quan sát hồng ngoại xa 30m đến 35m
IR CUT Tăng cường độ nhạy sáng hồng ngoại
Tỉ lệ chống nhiễu ≥50dB
Màn chập điện tử 1/60 (1/50) đến 1/10.000 giây
Ngõ ra hình 1.0Vp-p 75Ω
Hiệu chỉnh AGC/AWB Auto
Quan Sát Trong nhà – ngoài trời /ngày-đêm (IP 66)
Kích Thước
Camera Spyeye SP-27.72
Thông số kỹ thuật:
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY SUPER HAD CCD
Số điểm ảnh NTSC 811(H) x 558(V) PAL 795(H) x 656(V)
Độ phân giải 720TVL
Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0
ống kính quan sát 3.6mm(900)-4mm(800)-6mm(560) -8mm(420) tùy chọn
ống kính quan sát 3 Array led - quan sát hồng ngoại xa 25m-30m
Tỉ lệ chống nhiễu ≥48dB
Màn chập điện tử 1/60 (1/50) đến 1/10.000 giây
Ngõ ra hình 1.0Vp-p 75Ω
Thiết lập hệ thống Bảng điều khiển OSD
Chống ngược sáng BLC / WDR
Chống ánh sáng mạnh HLC
Tối ưu hình ảnh ATR/NR 2D/3D
Hiệu chỉnh hình ảnh MIROR/ PRIVACY/MOTION DETEC
Cân bằng trắng MANUAL/ATW/PUSH/USER1/USER2/ANTI CR
Hiệu chỉnh AGC Tự động /điều chỉnh
Quan sát Trong nhà-ngoài trời /ngày-đêm
Kích thước(*mm)
Camera Spyeye SP-18.72
Thông số kỹ thuật:
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY SUPER HAD CCD
Số điểm ảnh NTSC 811(H) x 558(V) PAL 795(H) x 656(V)
Độ phân giải 720TVL
Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0
ống kính quan sát 3.6mm(900)-4mm(800)-6mm(560) -8mm(420) tùy chọn
ống kính quan sát 3 Array led - quan sát hồng ngoại xa 25m-30m
Tỉ lệ chống nhiễu ≥48dB
Màn chập điện tử 1/60 (1/50) đến 1/10.000 giây
Ngõ ra hình 1.0Vp-p 75Ω
Thiết lập hệ thống Bảng điều khiển OSD
Chống ngược sáng BLC / WDR
Chống ánh sáng mạnh HLC
Tối ưu hình ảnh ATR/NR 2D/3D
Hiệu chỉnh hình ảnh MIROR/ PRIVACY/MOTION DETEC
Cân bằng trắng MANUAL/ATW/PUSH/USER1/USER2/ANTI CR
Hiệu chỉnh AGC Tự động /điều chỉnh
Quan sát Trong nhà-ngoài trời /ngày-đêm
Kích thước(*mm)
Camera Spyeye SP-45.72
Thông số kỹ thuật:
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY SUPER HAD CCD
Số điểm ảnh NTSC 811(H) x 558(V) PAL 795(H) x 656(V)
Độ phân giải 720TVL
Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0
ống kính quan sát 6mm(560) -8mm(420)-12mm(300) tùy chọn
ống kính quan sát 2 Array led - quan sát hồng ngoại xa 45m-50m
Tỉ lệ chống nhiễu ≥48dB
Màn chập điện tử 1/60 (1/50) đến 1/10.000 giây
Ngõ ra hình 1.0Vp-p 75Ω
Thiết lập hệ thống Bảng điều khiển OSD
Chống ngược sáng BLC / WDR
Chống ánh sáng mạnh HLC
Tối ưu hình ảnh ATR/NR 2D/3D
Hiệu chỉnh hình ảnh MIROR/ PRIVACY/MOTION DETEC
Cân bằng trắng MANUAL/ATW/PUSH/USER1/USER2/ANTI CR
Hiệu chỉnh AGC Tự động /điều chỉnh
Quan sát Trong nhà-ngoài trời /ngày-đêm
Kích thước(*mm)
Camera Spyeye SP-27.80
Thông số kỹ thuật:
Cảm Biến Hình Ảnh 1/4" Image Sensor KOREA
Số Điểm Ảnh 762 (H) x 504 (V) PAL ; 864 (H) x 564 (V) NTSC
Độ phân giải 800TVL
Ánh Sáng Tối Thiểu 0.05Lux / F1.4
Ống kính quan sát 3.6mm (800)-4mm(710)-6mm (480) – 8mm (370) (tùy chọn)
Tầm Quan Sát hồng ngoại 3 Array Led- quan sát hồng ngoại xa 25m đến 30m
IR CUT Tăng cường độ nhạy sáng hồng ngoại
Tỉ lệ chống nhiễu ≥50dB
Màn chập điện tử 1/60 (1/50) đến 1/10.000 giây
Ngõ ra hình 1.0Vp-p 75Ω
Hiệu chỉnh AGC/AWB Auto
Quan Sát Trong nhà – ngoài trời /ngày-đêm (IP 66)
Kích Thước
Camera Spyeye SP-18.80
Thông số kỹ thuật:
Cảm Biến Hình Ảnh 1/4" Image Sensor KOREA
Số Điểm Ảnh 762 (H) x 504 (V) PAL ; 864 (H) x 564 (V) NTSC
Độ phân giải 800TVL
Ánh Sáng Tối Thiểu 0.05Lux / F1.4
Ống kính quan sát 3.6mm (800)-4mm(710)-6mm (480) – 8mm (370) (tùy chọn)
Tầm Quan Sát hồng ngoại 3 Array Led- quan sát hồng ngoại xa 25m đến 30m
IR CUT Tăng cường độ nhạy sáng hồng ngoại
Tỉ lệ chống nhiễu ≥50dB
Màn chập điện tử 1/60 (1/50) đến 1/10.000 giây
Ngõ ra hình 1.0Vp-p 75Ω
Hiệu chỉnh AGC/AWB Auto
Quan Sát Trong nhà – ngoài trời /ngày-đêm (IP 66)
Kích Thước
Camera Spyeye SP-18.90
Thông số kỹ thuật:
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3" Image Sensor KOREA
Số Điểm Ảnh PAL / NTSC 1280(H) x 960(V)
Độ phân giải 900TVL
Ánh Sáng Tối Thiểu 0.05Lux / F1.2
Ống kính quan sát 3.6mm (900)-4mm(800)-6mm (560) – 8mm (420) (tùy chọn)
Tầm Quan Sát hồng ngoại 3 Array Led- quan sát hồng ngoại xa 25m đến 30m
IR CUT Tăng cường độ nhạy sáng hồng ngoại
Tỉ lệ chống nhiễu ≥50dB
Màn chập điện tử 1/60 (1/50) đến 1/10.000 giây
Ngõ ra hình 1.0Vp-p 75Ω
Hiệu chỉnh AGC/AWB Auto
Quan Sát Trong nhà – ngoài trời /ngày-đêm (IP 66)
Kích Thước
Camera Spyeye SP-108.90
Thông số kỹ thuật:
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3" Image Sensor KOREA
Số Điểm Ảnh PAL / NTSC 1280(H) x 960(V)
Độ phân giải 900TVL
Ánh Sáng Tối Thiểu 0.05Lux / F1.2
Ống kính quan sát 3.6mm (900)-4mm(800)-6mm (560) – 8mm (420) (tùy chọn)
Tầm Quan Sát hồng ngoại 3 Array Led- quan sát hồng ngoại xa 25m đến 30m
IR CUT Tăng cường độ nhạy sáng hồng ngoại
Tỉ lệ chống nhiễu ≥50dB
Màn chập điện tử 1/60 (1/50) đến 1/10.000 giây
Ngõ ra hình 1.0Vp-p 75Ω
Hiệu chỉnh AGC/AWB Auto
Quan Sát Trong nhà – ngoài trời /ngày-đêm (IP 66)
Kích Thước
Camera IP hồng ngoại HD Questek QTX-7002IP
- Chuẩn nén hình ảnh H.264
- Cảm biến hình ảnh camera ip: 1/3” Panasonic CMOS.
- Độ phân giải: 1.3 Megapixels.
- Ánh sáng tối thiểu: 0 Lux (IR ON)
- Ống kính: 3.6 mm.
- 3 luồng hình ảnh Three-stream: 720P/ VGA/ QVGA.
Camera IP hồng ngoại HD Questek QTX 7003sIP
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Panasonic CMOS
– Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel)
– Ống kính: 4mm
– Độ nhạy sáng: 0 Lux
– Số đèn LED hồng ngoại: 36 LED
– Tầm quan sát camera hồng ngoại: 20-30 mét
Camera IP hồng ngoại HD Questek QTX 7003IP
- Chuẩn nén hình ảnh H.264
- Cảm biến hình ảnh camera ip: 1/3” Panasonic CMOS.
- Độ phân giải: 2 Megapixels, 1080P(1920x1080), 720P(1280x720), VGA(640x480), QVGA(320x240).
- Ánh sáng tối thiểu: 0 Lux (IR ON)
- Ống kính: 4 mm, CS/C mount.
- 4 luồng hình ảnh Four-Stream: 1080P/720P/ VGA/ QVGA.
- Tầm xa hồng ngoại: 20-30 mét.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Điều chỉnh hình ảnh: Brightness, Contrast, WDR, Saturation.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
Camera IP HD Questek QTX-7005IP
- Chuẩn nén hình ảnh H.264
- Cảm biến hình ảnh camera ip: 1/3” Panasonic CMOS.
- Độ phân giải: 2 Megapixels, 1080P(1920x1080), 720P(1280x720), VGA(640x480), QVGA(320x240).
- Ánh sáng tối thiểu: 0.1 Lux.
- Ống kính: 4 mm, CS/C mount.
- Auto-Iris: DC drive
- 4 luồng hình ảnh Four-Stream: 1080P/720P/ VGA/ QVGA.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Điều chỉnh hình ảnh: Brightness, Contrast, WDR, Saturation.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- 01 ngõ ra Video.
- Ngõ vào Micro, ngõ ra Audio.
- 01 ngõ vào và 01 ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ TF card.
- Hỗ trợ RS485.
- Giao diện mạng: Fast Ethernet 10/100 Mbps.
- Hỗ trợ giao thức mạng: HTTP, TCP/ IP, DHCP, DDNS, NTP, PPPoE, SMTP, FTP
- Hỗ trợ: IE, Client, CMS, xem qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Hỗ trợ 4 người dùng truy cập đồng thời.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Kích thước: 70 x 145 x 60 mm.
Camera IP Panasonic WV-SW458
- Nguồn điện: 12V DC, PoE (IEEE802.3af)
- Công suất tiêu thụ: 12V DC xấp xỉ 540mA/6.5W
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE: 48V xấp xỉ 125mA/6W
- Kích thước camera quan sát: 154 x 50.5 mm
- Trọng lượng: 1.1kg
Camera IP Panasonic WV-SF448
- Nguồn báo động: VMD, Command alarm
- Nguồn điện: 12V DC, PoE ((IEEE802.3af)
- Công suất tiêu thụ: 12 V DC xấp xỉ 610 mA/ 7.3 W
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE
- Kích thước: 150 x 50.5 mm
- Trọng lượng camera: 590g
Camera IP Panasonic WV-SF438
- Nguồn báo động: WMD, Command alarm
- Nguồn điện: 12V DC, PoE (IEEE802.3af)
- Công suất tiêu thụ: 12V DC xấp xỉ 540mA/6.5W
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE
- Kích thước: 150 x 44 mm
- Trọng lượng camera: 370g
Camera IP Panasonic WV-SF138
Camera mạng hình bán cầu, cảm biến MOS độ nhạy cao 1.3 Megapixel, truyền hình ảnh HD (1,280 x 960) lên đến 30 hình/giây. Công nghệ ABS (Adaptive Black Stretch. Chức năng Ngày/Đêm với độ nhạy cao 0.8 lx (Color), 0.6 lx (B/W) at F2.2 . Giảm nhiễu số 3D-DNR. Công nghệ VIQS (Variable Image Quality on Specified area).
Camera IP Panasonic WV-SF135
Camera mạng hình bán cầu WV-SF135, cảm biến MOS độ nhạy cao 1.3 Megapixel, truyền hình ảnh HD (1,280 x 960) lên đến 30 hình/giây. Công nghệ ABS (Adaptive Black Stretch. Chức năng Ngày/Đêm với độ nhạy cao 0.8 lx (Color), 0.6 lx (B/W) at F2.2 . Giảm nhiễu số 3D-DNR. Công nghệ VIQS (Variable Image Quality on Specified area).
Camera IP Panasonic WV-SF132
Camera mạng hình bán cầu WV-SF132, cảm biến MOS độ nhạy cao 0.32 Megapixel, truyền hình ảnh VGA (460x480) lên đến 30 hình/giây. Chức năng Ngày/Đêm với độ nhạy cao 2.0 lx (Color), 1.3 lx (B/W) at F2.9. Công nghệ ABS (Adaptive Black Stretch) . Giảm nhiễu số 3D-DNR .
Camera IP Panasonic WV-SC385
Camera mạng bán cầu quay quét zoom Ngày -Đêm, Cảm biến ảnh 1/3" CMOS CCD, H.264, MPEG-4 & JPEG 720p HD images tối đa 30 fps, 1.3 Megapixel MOS Sensor, Có thể hiển thị 30hình/giây tại 1,280 x 960 , 36x extra optical zoom under VGA resolution with 12x digital zoom enabling 432x zoom. Super Dynamic 128x wider dynamic range, High sensitivity: 0.5 lx (Color), 0.06 lx (B/W) at F1.6 (Wide) / 0.031 lx (Color), 0.004 lx (B/W) at F1.6 (Wide) with Sens Up 16x Supports Power over Ethernet (PoE) IEEE 802.3af
Camera IP Panasonic WV-SC384
Camera mạng bán cầu quay quét zoom Ngày -Đêm, Cảm biến ảnh 1/3" CMOS CCD, H.264, MPEG-4 & JPEG 720p HD images tối đa 30 fps, 1.3 Megapixel MOS Sensor, Có thể hiển thị 30hình/giây tại 1,280 x 960 , 36x extra optical zoom at VGA resolution with 8x digital zoom enabling 288x zoom. High sensitivity: 0.6 lx (Color), 0.5 lx (B/W) at F1.6 (Wide)
Camera IP không dây Panasonic BL-VT164W
Camera mạng, cảm biến 1/4'' CMOS; quay ngang (pan) từ -41° tới +41°; dọc (tilt) từ +10° tới -32°; frame rate max 30hình/giây; 14 người sử dụng kết nối đồng thời, 720p HD - 1 Megapixel (1,280 x 720 pixels); 0.6lux, Zoom 12X (VGA extra zoom 1.5x). Âm thanh 2 chiều. Chuẩn nén H.264 và JPEG (dual stream output); DAY/NIGHT mode; Có chức năng Privacy Mode.
Wireless chuẩn IEEE 802.11n/b/g
Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup)
ONVIF
Loại trong nhà không dây
Camera IP không dây Panasonic BL-C230
Camera mạng, ống kính 1/4 CMOS, quay ngang (pan) từ -41° tới +41°; dọc (tilt) từ +10° tới -32°; frame rate max 30hình/giây; 16 người sử dụng kết nối đồng thời, 3.0lux, có sensor phát hiện chuyển động, giao tiếp âm thanh 1 chiều. DAY/NIGHT mode, Zoom 3X Digital. Chuẩn nén MPEG-4, JPEG và H264. Có chức năng Full màn hình, privacy mode.
Loại trong nhà không dây
Camera không dây IP Panasonic WV-ST174W
"- 720p HD images up to 30 fps
- 1.3 Megapixel high sensitivity MOS Sensor
- Up to 30 fps transmission at 1,280 x 960 image size
- Panning/tilting and Preset Map Shot function realizes wide range monitoring.
- Face Wide Dynamic Range
- High sensitivity with Day & Night (electrical) function: 0.6 lx (Color), 0.5 lx(B/W) at F2.2
- H.264 (High profile) dual stream and JPEG output
- Power over Ethernet (PoE) IEEE 802.3af
- IP55 rated
- Wireless LAN function (IEEE802.11 n/g/b)
Outdoor Wireless Pan-tilting HD Network Camera"
Camera không dây IP Panasonic BL-C210
- Camera mạng, cảm biến 1/4'' CMOS;
- Quay ngang (pan) từ -41° tới +41°; dọc (tilt) từ +10° tới -32°;
- Frame rate max 30hình/giây;
- 14 người sử dụng kết nối đồng thời, 720p HD - 1 Megapixel (1,280 x 720 pixels); 0.6lux, Zoom 12X (VGA extra zoom 1.5x).
- Âm thanh 2 chiều.
- Chuẩn nén H.264 và JPEG (dual stream output); DAY/NIGHT mode;
- Có chức năng Privacy Mode.
- Wireless chuẩn IEEE 802.11n/b/g
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup)ONVIF
- Loại trong nhà không dây"
Camera không dây IP Panasonic BL-VP104W
- Camera mạng, cảm biến 1/4'' CMOS; frame rate max 30hình/giây; 14 người sử dụng kết nối đồng thời, 720p HD - 1 Megapixel (1,280 x 720 pixels); 0.6lux, Zoom 6X (VGA extra zoom 1.5x).
- Chuẩn nén H.264 và JPEG (dual stream output); DAY/NIGHT mode
- Wireless chuẩn IEEE 802.11n/b/g
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup)ONVIF
- Loại trong nhà không dây"
Camera IP không dây Panasonic BL-C121
Camera mạng, góc quan sát 1/4'' CMOS; frame rate max 30hình/giây; 30 người sử dụng kết nối đồng thời, 320,000 pixels; 4.0lux, Zoom 10X Digital. Âm thanh 1 chiều. Chuẩn nén MPEG-4 và JPEG.
Loại trong nhà không dây
Camera IP Panasonic WV-SW175
- 720p HD images up to 30 fps
- 1.3 Megapixel high sensitivity MOS Sensor
- Up to 30 fps transmission at 1,280 x 960 image size
- Panning/tilting and Preset Map Shot function realizes wide range monitoring.
- Face Wide Dynamic Range
- High sensitivity with Day & Night (electrical) function: 0.6 lx (Color), 0.5 lx(B/W) at F2.2
- H.264 (High profile) dual stream and JPEG output
- Power over Ethernet (PoE) IEEE 802.3af
- IP55 rated
Outdoor Pan-tilting HD Network Camera