Máy hàn ống nhựa HDPE 450/315
Thông số kĩ thuật:
Máy hàn ống nhựa các loại, Máy hàn ống nhựa HDPE 450/315 được Cty chúng tôi trực tiếp và phân phối tại thị trường Việt Nam.
Máy hàn ống nhựa HDPE 450/315 được chia làm các modun: phần hàn, phần cấp thủy lực, phần gia nhiệt. Nối với nhau bằng các giắc cắm và cút nối, tháo lắp rất dễ. Phần hàn có thể đặt ngay dưới rãnh để hàn ống.
Máy hàn ống nhựaHDPE450/315 dùng để hàn nối cho tất cả các loại ống PE, HDPE, PP bằng phương pháp nhiệt nóng. Hàn đối đầu nén bằng hệ thống thủy lực.
Model HTX450/315
Phạm vi hàn (mm) 315. 400, 450
Hàn ống loại làm bằngvật liệu PE, PP, và HDPE
Nhiệt độ lớn nhất của tấm gia nhiệt 220 - 270 độ C
Công suất động cơ tiện ống 1,5KW/380v
Công suất bơm thủy lực 1,1Kw/380v
Phạm vi điều tiết áp lực 0 ~6.3Mpa
Điện áp 380v
Tấm gia nhiệt 5Kw/380
Dầu thủy lực 40-50
Máy hàn ống nhựa HDPE 450/315 có phần gá giữ ốngđược chế tạo bằng hợp kim nhôm rất bền chắc và nhẹ. Lắp ráp có độ chính xác cao, rất dễ vận hành.Hệ thống thủy lực gọn nhẹ điều khiển tự động đoáng ngắt bằng rơle. Áp lực ổn định và chính xác.Tấm gia nhiệt có hệ thống kiểm soát nhiệt độ bằng điện tử kỹ thuật số, hiển thị chính xác và dễ nhìn.
Máy hàn ống nhựa HDPE
Thông số kĩ thuật:
Máy hàn ống nhựa HDPE model 315/160 được chia làm các modun: phần hàn, phần cấp thủy lực, phần gia nhiệt. Nối với nhau bằng các giắc cắm và cút nối, tháo lắp rất dễ. Phần hàn có thể đặt ngay dưới rãnh để hàn ống.
Máy hàn ống nhựa HDPE 315/160 là một trong các máy hàn ống nhựa được Công ty chúng tôi trực tiếp nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam, máy được bảo hành 6 tháng.
Máy hàn ống nhựa HDPE 315/160 dùng để hàn nối cho tất cả các loại ống PE, HDPE, PP bằng phương pháp nhiệt nóng. Hàn đối đầu ép bằng hệ thống thủy lực.Phần gá giữ ốngđược chế tạo bằng hợp kim nhôm rất bền chắc và nhẹ. Lắp ráp có độ chính xác cao, rất dễ vận hành. Máy hàn ống nhựa HDPE 315/160 có hệ thống thủy lực gọn nhẹ điều khiển tự động đoáng ngắt bằng rơle. Áp lực ổn định và chính xác.Tấm gia nhiệt của máy hàn ống nhựa HDPE 315/160 có hệ thống kiểm soát nhiệt độ bằng điện tử kỹ thuật số, hiển thị chính xác và dễ nhìn.
* Thông số kỹ thuật Máy hàn ống nhựa HDPE 315/160
Model HDPE-315/160
Phạm vi hàn (mm) 160, 180, 200, 225, 250, 280, 315
Hàn ống loại làm bằngvật liệu PE, PP, và HDPE
Nhiệt độ lớn nhất của tấm gia nhiệt 220 - 270 độ C
Công suất động cơ tiện ống 1,1KW
Công suất bơm thủy lực 0,75Kw
Phạm vi điều tiết áp lực 0 ~6.3Mpa
Điện áp 220v, 50Hz
Tấm gia nhiệt 3,1Kw
Tổng công suất 4,25Kw
Dầu thủy lực 40-50
Bình chứa dầu thủy lực 4 lít
Tổng dòng điện 23,2A
Tiếng ồn
Trọng lượng máy 202kg
Máy hàn ống nhựa 250/90
Thông số kĩ thuật:
Máy hàn ống nhựa 250/90 là một trong những máy hàn ống nhựa được chế tạo bởi nhà máy HAITAOXING, Trung Quốc.
Máy hàn ống nhựa 250/90 dùng để hàn nối cho tất cả các loại ống PE, HDPE, PP bằng phương pháp nhiệt nóng. Hàn đối đầu. Máyđược chia làm các modun: phần hàn, phần cấp thủy lực, phần gia nhiệt. Nối với nhau bằng các giắc cắm và cút nối, tháo lắp rất dễ. Máy hàn ống nhựa 250/90 có phần hàn có thể đặt ngay dưới rãnh để hàn ống.Phần gá giữ ống được chế tạo bằng hợp kim nhôm rất bền chắc và nhẹ. Lắp ráp có độ chính xác cao, rất dễ vận hành.Hệ thống thủy lực gọn nhẹ điều khiển tự động đoáng ngắt bằng rơle. Áp lực ổn định và chính xác.Tấm gia nhiệt có hệ thống kiểm soát nhiệt độ bằng điện tử kỹ thuật số, hiển thị chính xác và dễ nhìn.
Công ty chúng tôi là một trong các doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối máy hàn ống nhựa với đầy đủ các model như máy hàn ống nhựa HDPE, Máy hàn ống nhựa BDH, Máy hàn ống nhựa PE.
* Thông số kỹ thuật của máy hàn ống nhựa 250/90:
Model HDPE-250/90
Phạm vi hàn (mm) 90,110, 125, 140,160, 180,
200, 225, 250
Hàn ống làm bằngvật liệu PE, PP, và HDPE
Điện áp 220v, 50Hz
Tấm gia nhiệt 2,1Kw
Nhiệt độ lớn nhất của tấm gia nhiệt 220-270 độ C
Phạm vi điều tiết áp lực 0 ~6.3Mpa
Công suất động cơ tiện ống 1,1Kw
Công suất bơm thủy lực 0.75Kw
Tổng công suất 3.95Kw
Dầu thủy lực 40-50
Bình chứa dầu thủy lực 4 lít
Tổng dòng điện 18.7A
Tiếng ồn
Trọng lượng máy 130kg
Máy hàn ống nhựa HTX800
Thông số kĩ thuật:
Máy hàn ống nhựa HTX800 được chia làm ba modun: phần hàn, phần cấp thủy lực, phần gia nhiệt. Nối với nhau bằng các giắc cắm và cút nối, tháo lắp rất dễ.
Máy hàn ống nhựa HTX800 là một trong các máy hàn ống nhựa được Công ty chúng tôi trực tiếp nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam, máy được bảo hành 6 tháng.
Máy hàn ống nhựa HTX800 dùng để hàn nối cho tất cả các loại ống PE, HDPE, PP bằng phương pháp nhiệt nóng. Hàn đối đầu ép bằng hệ thống thủy lực.Phần gá giữ ốngđược chế tạo bằng hợp kim nhôm rất bền chắc và nhẹ. Lắp ráp có độ chính xác cao, rất dễ vận hành. Máy hàn ống nhựa HTX800 có hệ thống thủy lực mạnh mẽ điều khiển tự động đóng ngắt bằng rơle. Áp lực ổn định và chính xác.Tấm gia nhiệt của máy hàn ống nhựa HTX800 có hệ thống kiểm soát nhiệt độ bằng điện tử kỹ thuật số, hiển thị chính xác và dễ nhìn.
* Thông số kỹ thuật Máy hàn ống nhựa HDPE 800:
Model HTX800
Phạm vi hàn (mm) 630, 800
Hàn ống loại làm bằngvật liệu PE, PP, và HDPE
Nhiệt độ lớn nhất của tấm gia nhiệt 220 - 270 độ C
Công suất động cơ tiện ống 1,5KW/380v
Công suất bơm thủy lực 2,5Kw/380v
Phạm vi điều tiết áp lực 0 ~11Mpa
Điện áp 380v
Tấm gia nhiệt 11Kw/380
Dầu thủy lực 40-50
Máy hàn ống nhựa 200
Thông số kĩ thuật:
Máy hàn ống nhựa 200 còn có tên khác là máy hàn ống nhựa HTX200, máy hàn được các loại ống nhựa HDPE, PPR, PD
Máy hàn ống nhựa 200 model HTX là một trong các loại máy hàn ống nhựa của hãng HAITAOXING - Trung Quốc sản xuất. Máy có mối hàn chắc chắn, chính xác không để lại vết sần và độ bền cao. Máy được bảo hành 6 tháng.
* Thông số kỹ thuật của máy hàn ống nhựa 200:
Model HTX63-200
Phạm vi ống đưa hàn (mm) 63, 90, 75, 110, 125, 160,180, 200
Hàn ống làm bằngvật liệu PE, PPR, PD và HDPE
Nhiệt độ hàn 220℃±3℃
Tốc độ hàn (lần/phút) 20
Điện áp (v) 220
Công xuất (KW) 2.3
Trọng lượng (kg) 40
- Máy hàn điện tử sử dụng được khi điện yếu (≥ 180V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn bằng kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, vật dụng gia đình, công nghiệp, xây dựng…
- Máy sử dụng được khi điện yếu (≥ 180V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn bằng kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, vật dụng gia đình, công nghiệp, xây dựng…
- Máy sử dụng được khi điện yếu (≥ 180V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn bằng kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, vật dụng gia đình, công nghiệp, xây dựng…
- Máy hàn điện tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…
- Máy hàn điện tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…
- Máy Hàn Điện Tử sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có hai chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG) AC (hàn nhôm) và DC (hàn đồng, sắt, Inox)
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng, Nhôm.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, nhôm, vật dụng gia đình, công nghiệp…
Máy cưa gỗ tròn MJD300
Thông số kĩ thuật:
Cây gõ tròn đường kính lớn nhất (mm) 300
Độ dài sản phẩm có thể điều chỉnh (mm) 800 – 1200
Động cơ điện3fa (Kw) 4
Quy cách lưỡi cưa (mm) 500 x 5.0 x 30 x 60T
Kích thước tổng máy (mm) 2000 x 800 x 600
Tổng trọng lượng (kg) 1200
Máy chà nhám mút loại nằm CNM01
THÔNG SỐ CNM01
• Động cơ chính 2Hp
• Tốc độ 2800RPM
• Khổ băng nhám 6''x25''
• Kích thước trục mút 100x240
• Trọng lượng máy 150kg
• Kích thước máy 1200 x 800 x 900mm
Máy chà nhám cạnh CNC120
Đặc điểm:
Sử dụng 2 mặt bàn 2 bên
THÔNG SỐ CNC120
• Động cơ 5Hp
• Chiều dài làm việc 1200mm
• Số bàn 2
• Kích thước bàn 300mm x 1200mm
• Tốc độ trục nhám 1400rpm
• Kích thước nhám 6” x 130”
• Chiều cao làm việc 150mm
• Trọng lương máy 250kg
• Kích thước máy 1600 x 800 x 1200mm
Máy cắt phay mộng 2 đầu tự động (2 bàn) CP2302A
THÔNG SỐ CP2302A
• Chiều rộng làm việc 1250mm
• Chiều dài làm việc 600 - 2400mm
• Số ray (bàn) 02
• Motor kéo bàn 1/2hp
• Động cơ lưỡi cưa 4 x 3hp
• Tốc độ trục cắt 2800rpm
• Động cơ trục phay 2 x 3HP
• Đường kính trục cưa Ø25.4
• Đường kính trục phay Ø30
• Tốc độ trục phay 5450rpm/50hz
• Áp lực khí làm việc 6kg/cm2
• Trọng lượng máy 1700kg
• Kích thước máy 3m1 x 2m x 1m5
• Động cơ chạy bàn ¼
Máy cắt phay mộng 2 đầu tự động (2 bàn) CP2252A
THÔNG SỐ CP2252A
• Chiều rộng làm việc 1250mm
• Chiều dài làm việc 600 - 2300mm
• Số ray (bàn) 02
• Motor kéo bàn 1/2hp
• Động cơ lưỡi cưa 4 x 3hp
• Tốc độ trục cắt 2800rpm
• Động cơ trục phay 2 x 3HP
• Đường kính trục cưa Ø25.4
• Đường kính trục phay Ø30
• Tốc độ trục phay 5450rpm/50hz
• Áp lực khí làm việc 6kg/cm2
• Trọng lượng máy 1650kg
• Kích thước máy 2m6 x 2m x 1m5
• Động cơ chạy bàn 1/4
Máy cắt phay mộng 2 đầu tự động (2 bàn) CP221RB
THÔNG SỐ CP221RB
• Chiều rộng làm việc 550mm
• Chiều dài làm việc 300 - 1200mm
• Số ray (bàn) 01
• Motor kéo bàn 1/2hp
• Động cơ lưỡi cưa 4 x 3hp
• Tốc độ trục cắt 2800rpm
• Động cơ trục phay 2 x 3HP
• Đường kính trục cưa Ø25.4
• Đường kính trục phay Ø30
• Tốc độ trục phay 6000rpm
• Áp lực khí làm việc 6kg/cm2
• Trọng lượng máy 1300kg
• Kích thước máy 2m1 x 2m x 1m5
• Động cơ chạy bàn 1/4
Máy phay mộng một đầu CP01A
THÔNG SỐ CP01A
• Chiều rộng làm việc tối đa 400/600mm
• Chiều cao làm việc tối đa 70mm
• Chiều dài làm việc tối đa 1200mm
• Đường kính trục phay đứng 30mm
• Tốc độ trục phay đứng 4800rpm/ 50hz
• Công suất mô tơ trục phay đứng 5hp – 3phase – 4850rpm
• Đường kính trục phay ngang 25.4mm
• Tốc độ trục phay ngang 4630rpm/50hz
• Đường kính - tốc độ trục cưa 25.4mm – 4050rpm/50hz
• Công suất mô tơ phay - cắt ngang 5hp – 3 phase – 2850rpm
• Trọng lượng máy 800kg
• Kính thước máy 200 x 180 x 150 (cm)
Máy phay mộng caro tự động CR500A
THÔNG SỐ CR500A
• Chiều rộng làm việc 600mm
• Chiều dài làm việc 600mm
• Motor kéo bàn 1/2HP
• Động cơ lưỡi cưa 4 x 3HP
• Tốc độ trục cắt 2800rpm
• Động cơ trục phay 2 x 5HP
• Đường kính trục cưa Ø25.4
• Đường kính trục phay Ø30
• Tốc độ trục phay 5450rpm/50Hz
• Áp lực khí làm việc 6kgf/cm
• Khoảng cách 2 rãnh (min ) 20mm
• Động cơ chính 5HP
• Động cơ chạy bàn 1/2HP
• Mô tơ trục chính 5HP - 3P
• Mô tơ trục tupi 3HP
• Trọng lượng 1800kg
• Kích thước máy 1614 x 2132 x 1530 mm
Máy cưa tronng lưỡi dưới YRS14
THÔNG SỐ
• Chiều dài làm việc max 70mm
• Đường kính lưỡi cưa 12’’-14’’
• Khoảng cách hầu 500mm
• Kích thước bàn 1650 x 920mm
• Tốc độ cuốn 10-25
• Đường kính trục lưỡi cưa 2’’
• Motor trục chính 10Hp
• Motor cuốn 2HP
• Tốc độ lưỡi cưa 2850RPM
• Chiều rộng xích --
• Trọng lượng 1000kg
• Kích thước máy 1850 x 1130 x 1700mm
Máy chà nhám thùng SY-92RP
THÔNG SỒ
• Chiều rộng làm việc lớn nhất 900mm
• Chiều dày làm việc lớn nhất 125
• Công suất tiêu chuẩn 25 x 15Hp
• Công suất tuỳ chọn 25 x 20Hp
• Motor băng tải 3Hp
• Motor nâng hạ bàn 1/2Hp
• Motor trục chổi ½
• Tốc độ cuốn bang tải 6-26M/min
• Kích thước nhám 930 x 2108mm
• Áp lực khí 6 (kg/cm2)
• Đường kính trục dao --
• Trọng lượng 2800kg
• Kích thước máy 2250 x 1700 x2130mm
Máy chà nhám thùng SY-1300NRP
THÔNG SỒ SY-1300NRP
• Chiều rộng làm việc lớn nhất 1300mm
• Chiều dày làm việc lớn nhất 125
• Công suất tiêu chuẩn 25/30 x 25Hp
• Công suất tuỳ chọn 25/40 x 30Hp
• Motor băng tải 7 – 1/2Hp
• Motor nâng hạ bàn 1/2Hp
• Motor trục chổi 1
• Tốc độ cuốn bang tải 4-26M/min
• Kích thước nhám 1320 x 2108mm
• Áp lực khí 6 (kg/cm2)
• Đường kính trục dao 160mm
• Trọng lượng 5200kg
• Kích thước máy 2750 x 2000 x 2130mm
Máy mài Maktec MT953 (125mm)
- Khả năng mài tối đa (đường kính)
- Đá mài : 125mm (5’’)
- Đá cắt : 125mm (5’’)
- Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 570W
- Tốc độ không tải :10,000 vòng/phút
- Tổng chiều dài : 266mm (10-1/2’’)
- Bước ren : M10 x 1,5
- Trọng lượng tịnh :1,5Kg (3,3 lbs)
- Dây dẫn điện : 2,0 m (6,6 bước)
- Cách điện kép.
- Công tắc trượt
- Made in China
Máy mài Maktec MT951 (100mm)
- Khả năng mài tối đa (đường kính)
Đá mài : 100mm (4’’)
Đá cắt : 110mm (4-3/8’’)
- Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 570W
- Tốc độ không tải :12,000 vòng/phút
- Tổng chiều dài : 266mm (10-1/2’’)
- Bước ren : M10 x 1,5
- Trọng lượng tịnh :1,5Kg (3,3 lbs)
- Dây dẫn điện : 2,0 m (6,6 bước)
- Cách điện kép.
- Công tắc trượt
- Madein China
Máy mài khuôn Maktec MT910 (6mm)
Đường kính đá mài: 38mm
Khả năng mài: 6mm
Lượng điện tiêu thu khi máy
hoạt động liên tục : 260W
Tốc độ tải: 25.000 vòng/ phút
Tổng chiều dài: 328mm
Trọng lượng tịnh: 1.1 kg
Dây dẫn điện: 2.5m
Made in China
Máy mài Maktec MT960 (100mm)
- Khả năng mài tối đa
Đá mài: 100mm
Đá cắt: 100mm
- Tốc độ không tải: 12.000 vòng/phút
- Tổng chiều dài: 266mm
- Trọng lượng tịnh: 1,4kg
- Bước ren: M10 x 1.5
- Công suất: 720W
- Made China
- Bảo hành: 3 tháng
Máy mài Maktec MT901 (230mm)
- Khả năng mài tối đa (đường kính)
Đá mài : 230mm (9’’)
Đá cắt : 230mm (9’’)
- Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 2,000W
- Tốc độ không tải : 6,600 vòng/phút
- Tổng chiều dài : 469mm (8 – 1/2’’)
- Bước ren : M14 x 2
- Trọng lượng tịnh :4,3Kg (9,5 lbs)
- Dây dẫn điện : 2,0 m (6,6 bước)
- Cách điện kép.
- Made in China
Máy mài khuôn Maktec MT911 (6mm)
- Đường kính đá mài: 16mm
- Khả năng mài: 6mm
- Lượng điện tiêu thu khi máy
- Hoạt động liên tục : 480W
- Tốc độ tải: 33.000 vòng/ phút
- Tổng chiều dài: 350mm
- Trọng lượng tịnh: 1.4 kg
- Dây dẫn điện: 2.0m
- Made in China